You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

上
shàng
Lên, trên, lên trên
先
xiān
Trước, Trước tiên
打算
Dǎsuàn
dự tính
接
jiē
Đón, đón tiếp, nhận, tiếp nhận
到
dào
đến nơi
等
děng
Đợi, đợi chờ
打的
Dǎ di
taxi
父母
Fùmǔ
bố mẹ đẻ
车站
Chēzhàn
Bến xe
准备
Zhǔnbèi
Chuẩn bị
顺便
Shùnbiàn
tiện thể, nhân tiện
一起
yīqǐ
cùng nhau
在
zài
ở, tại
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện