You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

打的
Dǎ di
taxi
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện
一起
yīqǐ
cùng nhau
顺便
Shùnbiàn
tiện thể, nhân tiện
准备
Zhǔnbèi
Chuẩn bị
到
dào
đến nơi
父母
Fùmǔ
bố mẹ đẻ
先
xiān
Trước, Trước tiên
上
shàng
Lên, trên, lên trên
在
zài
ở, tại
车站
Chēzhàn
Bến xe
打算
Dǎsuàn
dự tính
等
děng
Đợi, đợi chờ
接
jiē
Đón, đón tiếp, nhận, tiếp nhận