You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
有的
Yǒu de
Có
点
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
北京
Běijīng
Bắc Kinh
百
bǎi
Trăm, 100
票
piào
Vé
火车
Huǒchē
Ga tàu
站
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
半
bàn
Nửa, rưỡi
海防
Hǎifáng
Hải Phòng
要
Yào
Cần, muốn
河内
Hénèi
Hà Nội
南宁
Nánníng
Nam ninh

