You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

有的
Yǒu de
Có
海防
Hǎifáng
Hải Phòng
半
bàn
Nửa, rưỡi
北京
Běijīng
Bắc Kinh
南宁
Nánníng
Nam ninh
要
Yào
Cần, muốn
百
bǎi
Trăm, 100
河内
Hénèi
Hà Nội
票
piào
Vé
火车
Huǒchē
Ga tàu
点
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
站
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng