You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

有的
Yǒu de
Có
南宁
Nánníng
Nam ninh
河内
Hénèi
Hà Nội
海防
Hǎifáng
Hải Phòng
百
bǎi
Trăm, 100
点
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
票
piào
Vé
北京
Běijīng
Bắc Kinh
半
bàn
Nửa, rưỡi
要
Yào
Cần, muốn
站
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
火车
Huǒchē
Ga tàu