You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
有
yǒu
Có, sở hữu
来
lái
đến nơi
在
zài
ở, tại
所以
Suǒyǐ
Nên, cho nên
高兴
Gāoxìng
Vui, vui vẻ
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp
家
jiā
nhà
常
cháng
thường
只有
Zhǐyǒu
Chỉ có
离
lí
dời xa, chia lìa, dời khỏi
骑
qí
Cưỡi, đi
叫
jiào
kêu, gọi
早起
Zǎoqǐ
Dậy sớm
公里
Gōnglǐ
Km
坐公车
Zuò gōngchē
Ngồi xe buýt
名字
Míngzì
Tên
认识
Rènshí
Quen, quen biết

