You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

只有
Zhǐyǒu
Chỉ có
早起
Zǎoqǐ
Dậy sớm
名字
Míngzì
Tên
家
jiā
nhà
有
yǒu
Có, sở hữu
常
cháng
thường
公里
Gōnglǐ
Km
坐公车
Zuò gōngchē
Ngồi xe buýt
来
lái
đến nơi
叫
jiào
kêu, gọi
所以
Suǒyǐ
Nên, cho nên
离
lí
dời xa, chia lìa, dời khỏi
在
zài
ở, tại
认识
Rènshí
Quen, quen biết
高兴
Gāoxìng
Vui, vui vẻ
骑
qí
Cưỡi, đi
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp