You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Tay Trái Chỉ Trăng

Từ vựng

左手
zuǒshǒu
Tay trái
握大地
wò dàdì
nắm lấy đất
右手
yòushǒu
tay phải
握著天
wò zhe tiān
nắm lấy trời
掌纹
zhǎng wén
chỉ tay
裂出
liě chū
nứt ra
滴泪
dī lèi
giọt lệ
弹指
tánzhǐ
dây đàn
烦恼
fánnǎo
buồn phiền
红莲
hóng lián
sen hồng
杂念
zániàn
tạp niệm
红线
hóng xiàn
tơ hồng
如愿
rúyuàn
như ước nguyện
鳞片
línpiàn
vảy cá
愿随
yuàn suí
Nguyện theo
微尘
wēi chén
bụi trần

Flash card bài hát Tay Trái Chỉ Trăng
Luyện phát âm bài hát Tay Trái Chỉ Trăng

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct