You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Kiêu Ngạo

Từ vựng

残忍
cánrěn
tàn nhẫn
纠缠
jiūchán
Níu kéo, Quấy rầy, Vướng víu
魔鬼
móguǐ
ma quỷ
绝对
jué duì
Tuyệt đối
扮演
bànyǎn
Vai diễn
可悲
kěbēi
đáng hận
放弃
fàng qì
Bỏ cuộc, từ bỏ
争辩
zhēngbiàn
tranh chấp
犹如
yóurú
Tựa như, giống như
荒唐
huāngtáng
hoang đường
玩弄
wánnòng
bỡn cợt
嚣张
xiāozhāng
kiêu ngạo

Flash card bài hát Kiêu Ngạo
Luyện phát âm bài hát Kiêu Ngạo

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct