You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
lán
màu xanh lam
汽车
qì chē
ô tô
咖啡
kā fēi
Cà phê
好久
Hǎojiǔ
Đã lâu
有点
yóu diǎn
Có chút
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp
开学
kāi xué
Khai giảng
liàng
Đơn vị cho xe cộ
A
hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
chē
cái xe
最近
zuìjìn
Gần đây, dạo này
还是
hái shi
Vẫn, vẫn còn,hay là
摩托车
mó tuō chē
xe máy
kāi
mở ra
bēi
cốc (cốc đựng)
马马虎虎
mǎ mǎ hū hū
bình thường
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
gāng
cứng, rắn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct