You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

把
bǎ
cầm, nắm, giữ
本
běn
Quyển, Cuốn
日用品
rì yòng pǐn
đồ dùng hàng ngày
雨伞
yǔ sǎn
ô đi mưa
旧
jiù
cũ
黑
hēi
đen, màu đen
光盘
guāng pán
Đĩa quang
轻
qīng
nhẹ
词典
cí diǎn
từ điển
瓶
píng
cái bình, cái lọ
词典
cí diǎn
từ điển
茶叶
chá yè
lá chè
支
zhī
cấp cho, chi cấp
里
lǐng
ở trong cửa
件
jiàn
Kiện, chiếc
雨
yǔ
mưa
箱子
xiāng zi
Hòm, rương, vali
西药
xī yào
tây y
香水
xiāng shuǐ
nước hoa
有
yǒu
Có, sở hữu
枝
zhī
cành cây
衣服
yī fu
Quần áo, trang phục
重
zhòng
trùng, lặp lại, nặng
红
hóng
màu hồng, màu đỏ
中药
zhōng yào
đông y
药
yào
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
笔
bǐ
cái bút (để viết)
这里
zhè lǐ
Ở đây
张
zhāng
Treo lên, giương lên, Tấm
没有
méi yǒu
Không có, không bằng, chưa
用
yòng
dùng, sử dụng
水
shuǐ
nước