You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

人民币
rén mín bì
nhân dân tệ
千
qiān
Nghìn
小姐
xiǎo jǐe
Tiểu thư, cô
等
děng
Đợi, đợi chờ
换
huàn
hoán đổi, trao đổi
营业员
yíngyè yuán
nhân viên bán hàng
先生
xiān sheng
Tiên sinh
下午
xià wǔ
buổi chiều
万
wàn
Vạn, Mười Ngàn
百
bǎi
Trăm, 100
欧元
ōu yuán
euro
一会儿
yī huìr
Một chốc, một lát
要
Yào
Cần, muốn
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện
上午
shàng wǔ
buổi sáng (sau 8h)
日元
rì yuán
yên nhật
美元
měi yuán
Đô la mỹ
港币
gǎng bì
đô la hồng kông
数
shù/shǔ
Danh từ: Số/ số đếm, Động từ: đếm