You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
phó thác, gửi
日语
rì yǔ
tiếng Nhật (nói)
邮局
Yóujú
Bưu điện
俄语
é yǔ
tiếng Nga (nói)
bảy, 7
越南语
Yuènán yǔ
Tiếng Việt (nói)
韩国语
Hánguó yǔ
tiếng Hàn Quốc (nói)
jiǔ
chín, 9
俄国
É ɡuó
nước Nga
阿拉伯语
ā lā bó yǔ
tiếng Ả rập (nói)
明天
míng tiān
Ngày mai, mai đây
德语
dé yǔ
tiếng Đức (nói)
英文
yīng wén
Tiếng Anh (viết)
qián
tiền
đi
rút, lấy
韩国文
Hánguó wén
tiếng Hàn Quốc (viết)
liù
sáu, 6
法文
fǎ wén
tiếng Pháp (viết)
韩国
Hán ɡuó
nước Hàn Quốc
法国
fǎ guó; fà guó
nước Pháp
德国
dé guó
nước Đức
xué
học hành
jiàn
gặp, gặp gỡ
越南国
Yuènán guó
nước Việt Nam
西班牙
xī bān yá
nước Tây Ban Nha
德文
dé wén
tiếng Đức (viết)
阿拉伯
ā lā bó
nước Ả rập
越南文
Yuènán wén
Tiếng Việt (viết)
日文
rì wén
tiếng Nhật (viết)
英国
Yīngguó
Nước Anh
英语
yīng yǔ
Tiếng Anh (nói)
日本国
rìběn guó
nước Nhật Bản
duì
Cặp, đúng, Đối diện
银行
Yínháng
Ngân hàng
西班牙文
Xībānyá wén
tiếng Tây Ban Nha (viết)
法语
fǎ yǔ
tiếng Pháp (nói)
西班牙语
xī bān yá yǔ
tiếng Tây Ban Nha (nói)
阿拉伯文
ā lā bó wén
tiếng Ả rập (viết)
xìn
Động từ: tin tưởng, tin theo, Danh từ: thư, bức thư
俄文
é wén
tiếng Nga (viết)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct