You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
跨越
kuàyuè
vượt qua; qua (thời gian, khu vực)
自己
zìjǐ
tự bản thân, chính mình
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
流溪
Liú xī
dòng suối
船桨
Chuán jiǎng
mái chèo
翅膀
chìbǎng
cánh, đôi cánh
冰花
bīnghuā
hạt sương
坚定
jiāndìng
kiên định; không dao động; kiên quyết
触摸
chùmō
chạm, tiếp xúc
青春
qīngchūn
thanh xuân