You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
坚定
jiāndìng
kiên định; không dao động; kiên quyết
船桨
Chuán jiǎng
mái chèo
自己
zìjǐ
tự bản thân, chính mình
青春
qīngchūn
thanh xuân
流溪
Liú xī
dòng suối
跨越
kuàyuè
vượt qua; qua (thời gian, khu vực)
手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
冰花
bīnghuā
hạt sương
翅膀
chìbǎng
cánh, đôi cánh
触摸
chùmō
chạm, tiếp xúc
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct