You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
花达呢
huā dá ní
Vải ga-ba-gin
雪纺绸
xuě fǎng chóu
Vải the, vải sa
条子布
tiáo zǐ bù
Vải sọc, vải kẻ sọc
花形点子
huāxíng diǎnzi
Đốm hoa
织锦
zhījǐn
Gấm
宽幅布
kuān fú bù
Vải khổ rộng
府绸
fǔchóu
Vải pôpơlin
毛葛
máo gé
Vải pôpơlin
厚重织物
hòuzhòng zhīwù
Vải dày
羊绒
yángróng
Vải cashmere, len casơmia
网眼窗帘布
wǎngyǎn chuānglián bù
Vải rèm của sổ mắt lưới
花岗纹呢
huā gāng wén ní
Dạ có vân hoa cương
格子布
gé zǐ bù
Vải carô
厚棉麻平纹布
hòu mián má píngwén bù
Vải dày
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
堡呢
bǎo ne
Dạ (nỉ) mỏng
棉绒
mián róng
Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)
厚双面绒布
hòu shuāng miàn róngbù
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
薄缎
bó duàn
Satanh mỏng, vải satinet
硬挺织物
yìngtǐng zhīwù
Vải bông cứng
劣等羊毛
lièděng yángmáo
Lông cừu loại xấu
质地粗的织物
zhídì cū de zhīwù
Vải thô
三层织物
sān céng zhīwù
Vải ba lớp sợi
泡泡纱
pàopaoshā
Vải sọc nhăn
单幅
dān fú
Khổ (vải) đơn
网眼针织物
wǎngyǎn zhēnzhī wù
Hàng dệt kim mắt lưới
花边纱
huābiān shā
Vải ren
呢绒商
níróng shāng
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
法兰绒
fǎ lán róng
Vải flanen
双绉
shuāng zhòu
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
绉纹织物
zhòu wén zhīwù
Vải nhăn
亚麻织品零售商
yàmá zhīpǐn língshòu shāng
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay
毛织物
máo zhīwù
Hàng dệt len
缎子
duànzi
Vải satanh, vóc
织锦缎
zhī jǐnduàn
Satin gấm
开士米
kāi shì mǐ
Vải cashmere
派力司绉
pài lì sī zhòu
Vải palếtxơ
绉纱
zhòushā
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
硬挺塔夫绸
yìngtǐng tǎ fū chóu
Vải taffeta cứng
金丝透明绸
jīn sī tòumíng chóu
Lụa tơ vàng mỏng
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
绉边薄织物
zhòu biān báo zhīwù
Hàng dệt mỏng viền thun
哔叽呢
bìjī ní
Nỉ ba ga din be
双幅布
shuāngfú bù
Vải khổ đúp
疵布
cī bù
Vải lỗi
斜纹布
xiéwénbù
Vải chéo, vải vân chéo
绉缎
zhòu duàn
Vóc nhiễu, satin lụa
绉棉织物
zhòu mián zhīwù
Vải mặt thun
花府绸
huā fǔchóu
Vải pôpơlin hoa
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
Đăng ten lưới
丝织物
sī zhīwù
Hàng dệt tơ
咔叽布
kā jī bù
Vải kaki
彩格呢
cǎi gé ní
Len kẻ ô, len sọc vuông
绢丝织物
juàn sī zhīwù
Hàng tơ lụa
的确凉
díquè liáng
Dacron (sợi tổng hợp)
棉织物
mián zhīwù
Hàng dệt bông
亚麻织物
yàmá zhīwù
Vải lanh
原色哔叽
yuánsè bìjī
Vải len mộc
网眼纹织物
wǎngyǎn wén zhīwù
Vải có vân mắt lưới
蚕丝细薄绸
cánsī xì bó chóu
Lụa tơ tằm mỏng
哔叽
bìjī
Vải xéc
英国优质呢绒
yīngguó yōuzhì níróng
Len nhung Anh cao cấp
印花棉布
yìnhuā miánbù
Vải bông in hoa
醋酯人造丝
cù zhǐ rénzào sī
Tơ axetat
灯心绒
dēngxīnróng
Nhung kẻ
斜纹绸
xiéwén chóu
Lụa sợ chéo
人造丝
rénzào sī
Tơ nhân tạo
羽纱
yǔshā
Len pha cotton vải lạc đà
塔夫绸
tǎ fū chóu
Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)
花缎刺绣
huā duàn cìxiù
Hàng thêu kim tuyến
原毛
yuánmáo
Lông thú chưa gia công, len sống
原纤染色
yuán xiān rǎnsè
Nhuộm ngay từ sợi
丝棉
sī mián
Bông tơ
花格绸
huā gé chóu
Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến
薄纱
bó shā
Vải tuyn
人造纤维
rénzào xiānwéi
Sợi nhân tạo
安哥拉呢
āngēlā ní
Niỉ Ăng-gô-la
宽幅织物
kuān fú zhīwù
Hàng dệt khổ rộng
鸳鸯条子织物
yuānyāng tiáozi zhīwù
Vải sọc bóng
尼龙
nílóng
Ni lông
乔其纱
qiáoqíshā
Lụa cơ-rếp
粗斜纹棉布
cū xiéwén miánbù
Vải denim, jean denim
布商
bù shāng
Người buôn vải
仿丝薄棉布
fǎng sī bó miánbù
Vải bông ánh lụa
涤纶
dílún
Terylen (sợi tổng hợp)
织物样本
zhīwù yàngběn
Bản mẫu hàng dệt
平纹细布
píngwén xìbù
Vải muxơlin
马裤呢
mǎkù ní
Vải bò
夏幅布
xià fú bù
Vải khổ hẹp
云斑织物
yún bān zhīwù
Vải vân mây
原棉
yuánmián
Bông thô

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct