Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

打光棍
dǎ guānggùn
Sống độc thân
过单身生活
guò dānshēn shēnghuó
Trải qua cuộc sống độc thân
找女朋友
zhǎo nǚ péngyǒu
Tìm bạn trai
快乐
kuài lè
Vui vẻ
单身主义
dānshēn zhǔyì
Chủ nghĩa độc thân
剩女
shèngnǚ
Gái ế
找男朋友
zhǎo nán péngyǒu
Tìm bạn gái
孤独
gūdú
cô đơn
脱离单身
tuōlí dānshēn
Thoát FA
找不到老婆
zhǎo bù dào lǎopó
Không tìm được vợ
没人要
méi rén yào
Không có ai cần
谈恋爱
tán liàn'ài
Yêu đương
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
单身狗
dānshēn gǒu
Cẩu độc thân
剩男
shèng nán
Trai ế
单身
dānshēn
Độc thân