You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/02/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
Hán tự
![](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/all/themes/framework/images/giay-viet.jpg)
Khi sử dụng từ 无花果 (wúhuāguǒ - quả sung), bạn cần lưu ý những điều sau để đảm bảo dùng đúng ngữ cảnh và ý nghĩa:
1. Ý nghĩa thực tế của "无花果"
- 无花果 là tên chỉ quả sung, nhưng có thể dùng để chỉ cả cây (无花果树 - wúhuāguǒ shù).
- Tên gọi này bắt nguồn từ đặc điểm sinh học của cây:
- Quả sung thực chất là một cụm hoa phát triển bên trong, không thấy hoa bên ngoài, vì vậy được gọi là 无花 (không hoa).
2. Ngữ cảnh sử dụng
-
Trong ẩm thực:
- Dùng phổ biến để chỉ loại trái cây giàu dinh dưỡng, có thể ăn tươi, sấy khô hoặc làm mứt.
- Ví dụ: 无花果干很适合作为健康零食。 (Wúhuāguǒ gān hěn shìhé zuòwéi jiànkāng língshí.) - Sung khô rất thích hợp làm món ăn vặt tốt cho sức khỏe.
-
Trong đông y và sức khỏe:
3. Phân biệt với các từ liên quan
4. Ẩn dụ và cách dùng trong văn chương
5. Sự khác biệt vùng miền và ngôn ngữ
6. Lịch sự và tế nhị
- Nếu dùng từ 无花果 để ẩn dụ về con người hoặc sự việc, cần cẩn thận vì có thể gây hiểu nhầm, đặc biệt khi nói về điều "ẩn giấu".
Tóm lại, 无花果 là một từ phổ biến và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực, y học và văn chương. Khi dùng, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để phù hợp với ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải!