You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

看
kàn
xem, nhìn
笑
xiào
cười
合上
Hé shàng
Gấp lại, đóng
回信
Huíxìn
Trả lời thư, hồi đáp
有意思
Yǒuyìsi
Có ý nghĩa, Hấp dẫn
答
dá
trả lời
见
jiàn
gặp, gặp gỡ
成
chéng
làm xong, hoàn thành
成绩
Chéngjī
Thành tích
完
wán
hết, xong
上
shàng
Lên, trên, lên trên
办法
bàn fǎ
Cách, biện pháp
看见
kàn jian
Thấy, trông thấy, nhìn thấy
听见
Tīngjiàn
Nghe thấy
干什么
Gànshénme
Làm cái gì
句子
Jùzi
Câu
熟
shú
chín, 9
干
gàn
khô, cạn kiệt
提
tíng
bày ra, kể ra
会话
Huìhuà
Hội thoại
道
dào
đường, tia
念
niàn
mong mỏi, nhớ
打开
dǎ kāi
Mở ra
读
dú
Đọc
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
页
yè
tờ giấy, trang giấy
故事
gùshì
câu chuyện
词
cí
lời văn
作业
Zuòyè
Bài tập về nhà
糟糕
zāo gāo
Hỏng bét, gay go