You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

别
bié
chia tay, xa cách
出来
chū lai
Đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra
跳舞
tiào wǔ
Nhảy múa
大便
Dàbiàn
Đại tiện, phân
孤单
Gūdān
Cô đơn (liên quan đến quan hệ)
了
le
xong, hết, đã, rồi
肚子痛
Dùzi tòng
Đau bụng, tiêu chảy
打针
Dǎzhēn
Tiêm (là một dạng động từ liên hợp)
化验
Huàyàn
Xét nghiệm, hóa nghiệm
难过
Nánguò
Buồn, buồn bã
消化
Xiāohuà
Tiêu hóa
寂寞
Jìmò
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
检查
jiǎn chá
Kiểm tra
得
dé
được
牛肉
Niúròu
Thịt bò
肚子
Dùzi
Bụng
厉害
Lìhài
Lợi hại
礼堂
Lǐtáng
Lễ đường
病人
bìng rén
Người bệnh
结果
jié guǒ
Kết quả
鱼
yú
con cá
舞会
wǔ huì
Vũ hội
小便
Xiǎobiàn
Tiểu tiện
哭
kūn
khóc to, gào khóc
开
kāi
mở ra
所以
Suǒyǐ
Nên, cho nên
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
片
piàn
tấm
后
hòu
hoàng hậu, vợ vua