You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
比赛
bǐ sài
Thi đấu, đấu
关机
Guānjī
Tắt máy
xiǎng
vọng lại
chū
Ra, đi ra
电话
diàn huà
Máy điện thoại, điện thoại
jiē
Đón, đón tiếp, nhận, tiếp nhận
guān
cửa ải, cửa ô
yòu
cũng, lại còn
kǎo
thọ, già
开机
Kāijī
Mở máy
shàng
Lên, trên, lên trên
shū
chở đồ đi
祝贺
Zhùhè
Chúc mừng
wèi
chăn nuôi
so sánh, đọ, bì
wàng
quên bẵng đi
托福
Tuōfú
Toefl
已经
yǐ jing
Đã, rồi
đá
péi
theo bên
对了
Duìle
Đúng rồi
出国
Chūguó
Xuất ngoại
āi
úi, ái, ai (thán từ biểu thị sự bất mãn hoặc kinh ngạc)
中学
Zhōngxué
Trung học
yíng
kiếm được nhiều
duì
đội quân
tá, 12
阿姨
āyí
Dì (chị, em gái mẹ chưa có chồng)
kāi
mở ra

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct