You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

打听
Dǎtīng
Dò hỏi
远
yuǎn
xa xôi
米
mǐ
Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét
和平
Hépíng
Hòa bình
左边
Zuǒbiān
Bên trái
劳驾
Láojià
Làm phiền, làm ơn
里边
Lǐbian
Bên trong, trong
白色
Báisè
Màu trắng
对面
Duìmiàn
Đối diện
地方
dì fang
Địa phương, bản xứ, vùng, miền
南边
Nánbian
Phía Nam
往
wǎng
Hướng, hướng về
北边
Běibian
Phía Bắc
到
dào
đến nơi
右边
Yòubiān
Bên phải
座
zuò
chỗ ngồi
右
yòu
bên phải
旁边
Pángbiān
Bên cạnh, bên mình
后边
Hòubian
Phía sau, đằng sau
路
lù
đường đi
左
zuǒ
bên trái
近
jìng
gần, bên cạnh
绿
lǜ
màu xanh
中间
Zhōngjiān
Là một danh từ chỉ trung gian, ở giữa
拐
guǎi
Danh từ: kẻ dụ dỗ, Động từ: rẽ, ngoành
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
下边
Xiàbian
Phía dưới, bên dưới
马路
Mǎlù
Đường lớn, đường cái
前边
Qiánbian
Phía trước
足球场
Zúqiú chǎng
Sân bóng đá
从
cóng
ung dung
边
biān
Bên, phía
上边
Shàngbian
Phía trên
博物馆
Bówùguǎn
Nhà bảo tàng
足球
Zúqiú
Bóng đá
外边
Wàibian
Bên ngoài
东边
Dōngbian
Phía Đông
离
lí
dời xa, chia lìa, dời khỏi
广场
Guǎngchǎng
Quảng trường
灯
dēng
cái đèn
西边
Xībian
Phía Tây