You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

谈
tán
bàn bạc
感到
gǎn dào
Cảm thấy, thấy
聊
liáo
trò chuyện, chém gió
玩
wán
chơi đùa
愉快
Yúkuài
Vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích
画儿
Huà er
Bức tranh
爱好
ài hào
Sở thích
讲
jiǎng
giảng giải
高兴
Gāoxìng
Vui, vui vẻ
下课
Xiàkè
Tan học
喜欢
xǐ huan
thích, vui mừng
业余
yèyú
Nghiệp dư, không chuyên
对
duì
Cặp, đúng, Đối diện
说
shuō
nói
让
ràng
nhường, nhường nhịn
心情
Xīnqíng
Tâm tình, tâm trạng
派
pài
dòng nước
非常
fēi cháng
phi thường
特别
tè bié
Đặc biệt
你们
Nǐmen
Các bạn
京剧
Jīngjù
Kinh kịch
就
jiù
nên, thì, là
大家
dà jiā
Cả nhà, mọi người
感兴趣
gǎn xìng qù
Hứng thú, thích thú
书法
Shūfǎ
Thư pháp
兴趣
xìng qù
Điều, điều động, cử, đề cư
电脑
diànnǎo
Máy tính
自己
zìjǐ
tự bản thân, chính mình
画
huà
Động từ: vẽ, Danh từ: tranh, bức tranh
以前
yǐ qián
Trước đây, trước kia ngày trước
叫
jiào
kêu, gọi
唱
chàng
Hát