You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

洗澡
Xǐzǎo
Tắm rửa
节
jié
tiết, tiết học
锻炼
Duànliàn
Luyện tập (sức khỏe)
然后
rán hòu
Sau đó, tiếp đó
集合
Jíhé
Tập hợp
下车
Xià chē
Xuống xe
午饭
Wǔfàn
Bữa trưa
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
晚饭
Wǎnfàn
Bữa tối
前
qián
trước kia, xưa kia
床
chuáng
cái giường hẹp mà dài
分
fēn
Phân chia, Xu
每
měi
mỗi một
带
dài
đều, Mang theo, dắt theo
年级
Niánjí
Lớp, năm thứ nhất (cấp độ)
爬
pá
Trèo, leo trèo
差
chà
kém, kém tắm, tồi
早上
zǎo shang
Buổi sáng
刻
kè
chạm, khắc
山
shān
núi
半
bàn
Nửa, rưỡi
出发
Chūfā
Xuất phát, Khởi hành
上车
Shàng chē
Lên xe
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
早饭
Zǎofàn
Bữa sáng
洗
xǐ
Rửa
们
men
bọn, các, chúng
教师
jiàoshī
Giáo viên
起来
qǐ lai
Đứng dậy, nổi dậy, vùng lên
睡觉
shuì jiào
Ngủ