You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
举行
Jǔxíng
Cử hành, tổ chức
Ngày, mùng
后年
Hòu nián
Năm sau nữa
快乐
kuài lè
Vui vẻ
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
参加
cān jiā
Tham gia, tham dự
suì
Năm, Tuổi
属于
Shǔyú
Thuộc về
准备
Zhǔnbèi
Chuẩn bị
hào
Số
去年
Qùnián
Năm ngoái
guò
qua, vượt
tiān
trời, bầu trời
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
晚会
Wǎnhuì
Dạ hội
gǒu
con chó con
diǎn
điểm, chấm, nốt, giờ
duō
Tính từ: nhiều, Phó từ : thêm, Số từ: hơn
zhù
chúc, chúc mừng
shǔ
loại, loài, Sinh vào năm
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
yuè
Mặt Trăng
生日
shēng ri
Sinh nhật , ngày sinh
nián
năm
星期
Xīngqī
Tuần lễ
jiù
nên, thì, là
正好
Zhènghǎo
Đúng lúc, vừa vặn
今年
jīn nián
Năm nay
一定
yī dìng
Chính xác, cần phải, nhất định
明年
Míngnián
Năm sau
打算
Dǎsuàn
dự tính

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct