You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

来
lái
đến nơi
骑
qí
Cưỡi, đi
出来
chū lai
Đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra
听力
Tīnglì
Nghe
在
zài
ở, tại
门口
Ménkǒu
Cái cửa
坐
zuò
ngồi, ngồi xuống
汉语
hàn yǔ
Tiếng Hán
综合
Zònghé
Tổng hợp
想
xiǎng
nhớ, nghĩ tới
挤
jǐ
gạt, đẩy
书店
Shūdiàn
Cửa hàng sách
口语
Kǒuyǔ
Khẩu ngữ
行
xíng
hàng, dòng
阅读
Yuèdú
Đọc sách
体育
tǐyù
Thể dục
教
jiào
dạy dỗ, truyền thụ
文化
Wénhuà
Văn hóa
门
mén
cái cửa
录音
Lùyīn
Ghi âm
课
kè
bài học
没
méi
Chưa ( dùng cho câu trả lời)
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
没有
méi yǒu
Không có, không bằng, chưa
事
shì
việc
大门
Dàmén
Cửa chính
正
zhèng
giữa, đương lúc
正在
zhèng zài
Đang