Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

伯母
bómǔ
Bác gái (vợ của bác trai)
姑表兄弟
gūbiǎo xiōngdì
anh em con cô con cậu
侄子
Zhí zi
Cháu trai
女婿
nǚxu
con rể
妻弟
qīdì
em trai vợ
婶婆
shěnpó
thím của chồng
表姐妹
biǎojiěmèi
chị em họ
大伯
dàbó
anh chồng
儿媳妇
érxífù
con dâu
太太
tài tai
Bà cố
侄女
zhínǚ
cháu gái (của chú, bác)
姨婆
yípó
bà dì (dì của chồng)
后母
hòumǔ
mẹ kế
外祖母
wàizǔmǔ
Bà ngoại
舅父
jiùfù
cậu
姨丈
yízhàng
dượng (chồng của dì)
叔祖
shūzǔ
ông chú (chú của cha)
姨侄
Yí zhí
Cháu gái (gọi bạn bằng dì)
姑妈
Gū mā
Cô (chị, em của bố đã có gia đình)
姨夫
yífu
dượng (chồng của dì)
舅母
jiùmǔ
mợ (vợ của cậu)
养子
yǎngzi
con trai nuôi
舅祖母
jiùzǔmǔ
bà mợ (mợ của cha)
干儿子
gān érzi
con trai nuôi
舅舅
jiùjiu
cậu (em trai của mẹ)
媳妇
xífù
con dâu
老爷
lǎoyé
ông ngoại
舅侄女
Jiù zhínǚ
Cháu gái (gọi bạn là cô)
丈人
zhàngrén
cha vợ
小姨子
xiǎoyízi
em gái vợ
伯祖母
bózǔmǔ
bà bác (bác gái của cha)
姨表兄弟
yíbiǎo xiōngdì
anh em con chị gái và em gái
岳父
yuèfù
Bố vợ
外孙
wàisūn
Cháu ngoại trai (gọi ông/bà)
甥女
shēngnǚ
cháu gái (của cậu, dì)
姥爷
Lǎo yé
Ông ngoại
叔公
shūgōng
chú của chồng
亲属
qīnshǔ
họ hàng
妻妹
qīmèi
em gái vợ
姑舅兄弟
gūjiù xiōngdì
anh em con cô con cậu
继母
jìmǔ
mẹ kế
伯祖
bózǔ
ông bác (bác của cha)
妹夫
mèifu
em rể
姑父
Gūfu
Dượng (chồng cô)
后父
Hòu fù
Cha dượng
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
婆婆
pópo
Mẹ chồng
姥姥
lǎolao
Bà ngoại
外甥女
Wài sheng nǚ
Cháu ngoại gái
堂哥
Táng gē
Anh họ
表兄
biǎoxiōng
anh vợ
义父
yìfù
cha nuôi
舅祖
jiùzǔ
ông cậu (cậu của cha)
外婆
wàipó
Bà ngoại
表哥
Biǎo gē
Anh họ
亲人
qīnrén
người thân
甥女婿
shēngnǚxu
cháu rể
叔婆
shūpó
thím của chồng
姨侄女
Yí zhí nǚ
Cháu trai (gọi bạn bằng dì)
养母
yǎngmǔ
mẹ nuôi
把兄弟
bǎ xiōngdì
anh em kết nghĩa
侄妇
zhífù
cháu dâu
父兄
fùxiōng
anh chồng
舅妈
Jiù mā
Mợ (vợ của cậu)
姑丈
gūzhàng
dượng (chồng của cô)
伯父
bófù
Bác trai
继父
jìfù
cha dượng
亲家公
Qìng jiā gōng
Ông thông gia
扶养
fúyǎng
Nuôi nấng
孙子
sūnzǐ
cháu trai (của ông bà)
侄女婿
zhínǚxu
cháu rể
外公
wàigōng
ông ngoại
大舅
dàjiù
anh vợ
舅侄
Jiù zhí
Cháu trai
内孙
nèisūn
cháu nội
大姑
dàgū
chị chồng
亲戚
qīnqī
thân thích
孙婿
sūnxu
cháu rể
亲家母
Qìng jiā mǚ
Bà thông gia
甥男
shēngnán
cháu trai (của cậu, dì)
表亲
biǎoqīn
bà con
姐夫
jiěfu
anh rể
大姨子
dàyízi
chị vợ
外孙女
Wài sūn nǚ
Cháu ngoại gái (gọi ông/bà)
叔祖母
shūzǔmǔ
bà thím (thím của cha)
孙女
sūnnǚ
cháu gái (của ông bà)
养父
yǎngfù
cha nuôi
外祖父
wàizǔfù
ông ngoại
堂兄
tángxiōng
anh con bác
后妈
Hòu mā
Mẹ kế
夫弟
fūdì
em chồng
孙媳
sūnxí
cháu dâu
义女
yìnǚ
con gái nuôi
外甥
Wài sheng
Cháu ngoại trai
叔伯兄弟
shūbó xiōngdì
anh em con chú con bác
义母
yìmǔ
mẹ nuôi
太爷
Tài yé
Ông cố
甥妇
shēngfù
cháu dâu
结拜兄弟
jiébài xiōngdì
anh em kết nghĩa
姑婆
gūpó
bà cô (cô của chồng)
继妈
Jì mā
Mẹ kế
公公
gōnggong
Bố chồng
义姐
yìjiě
chị nuôi
义子
yìzi
con trai nuôi
嫂子
sǎozi
chị dâu
姨妈
Yí mā
Dì (chị, em gái mẹ đã có chồng)
小舅子
xiǎojiùzi
em trai vợ
侄儿
zhí’ér
cháu trai (của chú, bác)