You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
孙媳
sūnxí
cháu dâu
结拜兄弟
jiébài xiōngdì
anh em kết nghĩa
外甥女
Wài sheng nǚ
Cháu ngoại gái
大姑
dàgū
chị chồng
老爷
lǎoyé
ông ngoại
外祖母
wàizǔmǔ
Bà ngoại
姥姥
lǎolao
Bà ngoại
舅舅
jiùjiu
cậu (em trai của mẹ)
侄女婿
zhínǚxu
cháu rể
夫弟
fūdì
em chồng
舅侄
Jiù zhí
Cháu trai
姨侄
Yí zhí
Cháu gái (gọi bạn bằng dì)
姨表兄弟
yíbiǎo xiōngdì
anh em con chị gái và em gái
公公
gōnggong
Bố chồng
丈人
zhàngrén
cha vợ
舅母
jiùmǔ
mợ (vợ của cậu)
侄子
Zhí zi
Cháu trai
外公
wàigōng
ông ngoại
媳妇
xífù
con dâu
舅侄女
Jiù zhínǚ
Cháu gái (gọi bạn là cô)
父兄
fùxiōng
anh chồng
姐夫
jiěfu
anh rể
妻弟
qīdì
em trai vợ
姑妈
Gū mā
Cô (chị, em của bố đã có gia đình)
堂兄
tángxiōng
anh con bác
堂哥
Táng gē
Anh họ
继父
jìfù
cha dượng
姑婆
gūpó
bà cô (cô của chồng)
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
亲属
qīnshǔ
họ hàng
孙婿
sūnxu
cháu rể
伯父
bófù
Bác trai
舅父
jiùfù
cậu
侄女
zhínǚ
cháu gái (của chú, bác)
姨夫
yífu
dượng (chồng của dì)
舅祖
jiùzǔ
ông cậu (cậu của cha)
亲戚
qīnqī
thân thích
小姨子
xiǎoyízi
em gái vợ
太太
tài tai
Bà cố
女婿
nǚxu
con rể
义子
yìzi
con trai nuôi
把兄弟
bǎ xiōngdì
anh em kết nghĩa
叔祖
shūzǔ
ông chú (chú của cha)
继母
jìmǔ
mẹ kế
伯母
bómǔ
Bác gái (vợ của bác trai)
伯祖
bózǔ
ông bác (bác của cha)
姥爷
Lǎo yé
Ông ngoại
外婆
wàipó
Bà ngoại
表亲
biǎoqīn
bà con
后母
hòumǔ
mẹ kế
婶婆
shěnpó
thím của chồng
叔伯兄弟
shūbó xiōngdì
anh em con chú con bác
表哥
Biǎo gē
Anh họ
大舅
dàjiù
anh vợ
亲家公
Qìng jiā gōng
Ông thông gia
外祖父
wàizǔfù
ông ngoại
舅妈
Jiù mā
Mợ (vợ của cậu)
干儿子
gān érzi
con trai nuôi
甥女婿
shēngnǚxu
cháu rể
表姐妹
biǎojiěmèi
chị em họ
外甥
Wài sheng
Cháu ngoại trai
孙子
sūnzǐ
cháu trai (của ông bà)
姨妈
Yí mā
Dì (chị, em gái mẹ đã có chồng)
伯祖母
bózǔmǔ
bà bác (bác gái của cha)
内孙
nèisūn
cháu nội
后妈
Hòu mā
Mẹ kế
义父
yìfù
cha nuôi
扶养
fúyǎng
Nuôi nấng
侄儿
zhí’ér
cháu trai (của chú, bác)
妹夫
mèifu
em rể
义女
yìnǚ
con gái nuôi
姨婆
yípó
bà dì (dì của chồng)
嫂子
sǎozi
chị dâu
甥妇
shēngfù
cháu dâu
妻妹
qīmèi
em gái vợ
叔公
shūgōng
chú của chồng
义姐
yìjiě
chị nuôi
养母
yǎngmǔ
mẹ nuôi
继妈
Jì mā
Mẹ kế
侄妇
zhífù
cháu dâu
姨丈
yízhàng
dượng (chồng của dì)
姑舅兄弟
gūjiù xiōngdì
anh em con cô con cậu
岳父
yuèfù
Bố vợ
义母
yìmǔ
mẹ nuôi
姑表兄弟
gūbiǎo xiōngdì
anh em con cô con cậu
养父
yǎngfù
cha nuôi
舅祖母
jiùzǔmǔ
bà mợ (mợ của cha)
儿媳妇
érxífù
con dâu
婆婆
pópo
Mẹ chồng
表兄
biǎoxiōng
anh vợ
孙女
sūnnǚ
cháu gái (của ông bà)
姑丈
gūzhàng
dượng (chồng của cô)
后父
Hòu fù
Cha dượng
甥男
shēngnán
cháu trai (của cậu, dì)
亲人
qīnrén
người thân
外孙女
Wài sūn nǚ
Cháu ngoại gái (gọi ông/bà)
亲家母
Qìng jiā mǚ
Bà thông gia
小舅子
xiǎojiùzi
em trai vợ
叔婆
shūpó
thím của chồng
养子
yǎngzi
con trai nuôi
大伯
dàbó
anh chồng
姑父
Gūfu
Dượng (chồng cô)
姨侄女
Yí zhí nǚ
Cháu trai (gọi bạn bằng dì)
甥女
shēngnǚ
cháu gái (của cậu, dì)
太爷
Tài yé
Ông cố
大姨子
dàyízi
chị vợ
叔祖母
shūzǔmǔ
bà thím (thím của cha)
外孙
wàisūn
Cháu ngoại trai (gọi ông/bà)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct