You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
贞
zhēn
Trung thành (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi), Trinh tiết, tiết hạnh
Hán Việt: Trinh

-
贞洁 (zhēn jié): "Trinh khiết" - chỉ phẩm chất trung thành, trong sạch của một người, thường được dùng để nói về sự trung thành và sự trong trắng của phụ nữ.
- Ví dụ: 她以贞洁闻名于世。
(Cô ấy nổi tiếng về sự trinh khiết của mình.)
- Ví dụ: 她以贞洁闻名于世。
-
贞节 (zhēn jié): "Trinh tiết" - sự trung thành và phẩm giá của một người, đặc biệt là đối với phụ nữ trong việc giữ gìn trinh tiết và sự trong sạch.
- Ví dụ: 她一生都保持着贞节。
(Cô ấy suốt đời giữ gìn trinh tiết của mình.)
- Ví dụ: 她一生都保持着贞节。