Skip to main content
For companies
Search form
Search
Home
Khóa học tiếng Trung
Tiếng Trung Cơ Bản
Tiếng Trung Nâng Cao
Luyện thi HSK
Dạy tiếng Việt cho người Trung
Tiếng Trung Online
Tiếng Trung sơ cấp miễn phí
Từ vựng tiếng Trung
Học tiếng Trung qua bài hát
Luyện đọc tiếng Trung
Luyện viết tiếng Trung
Luyện nghe tiếng Trung
Ngữ pháp tiếng Trung
Flashcard tiếng Trung
Bài tập tiếng Trung
214 bộ thủ tiếng Trung
HSK/THI THỬ HSK
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
NEW HSK
Tiện ích
Phần mềm học tiếng Trung
Sách học tiếng Trung
Từ điển tiếng Trung
Blog
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
谋杀
móu shā
红绿灯
Hónglǜdēng
交通事故
jiāotōng shìgù
交通标志
jiāotōng biāozhì
交通管制
jiāotōng guǎnzhì
交通规则
jiāotōng guīzé
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
催泪弹
cuīlèidàn
催泪手榴弹
cuīlèi shǒuliúdàn
催泪瓦斯
cuīlèi wǎsī
刑事拘留
xíngshì jūliú
匿名信
nìmíngxìn
单项交通
dānxiàng jiāotōng
卖淫团伙
màiyín tuánhuǒ
双向交通
shuāngxiàng jiāotōng
反革命份子
fǎngémìng fènzi
叛乱分子
pànluàn fèn zi
叛国者
pànguó zhě
口供
kǒugòng
吸毒
xīdú
吸毒者
xīdú zhě
告密者
gàomì zhě
土匪
tǔfěi
坑蒙拐骗的人
kēngmēng guǎipiàn de rén
坦白者
tǎnbái zhě
失物招领处
shīwù zhāolǐng chù
妓女
jìnǚ
嫖客
piáokè
小偷
xiǎotōu
帽章
màozhāng
应召女郎
yìng zhāo nǚláng
强奸
qiángjiān
强盗
qiángdào
强盗头子
qiángdào tóuzi
恐吓信
kǒnghè xìn
惯偷
guàntōu
户籍登记
hùjí dēngjì
手枪
shǒuqiāng
手枪套
shǒuqiāng tào
扒手
páshǒu
拉皮条
lā pítiáo
拘留
jūliú
按摩女郎
ànmó nǚláng
搜查住所
sōuchá zhùsuǒ
收容
shōuróng
暗杀
ànshā
检举人
jiǎnjǔ rén
检举信
jiǎnjǔ xìn
歌妓
gē jìn
歹徒
dǎitú
死亡证明
sǐwáng zhèngmíng
毒品贩子
dúpǐn fànzi
治保委员会
zhì bǎo wěiyuánhuì
治安小组
zhì'ān xiǎozǔ
治安拘留
zhì'ān jūliú
治安管理条例
zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
流氓
liúmáng
流氓团伙
liúmáng tuánhuǒ
特务
tèwù
电警棍
diàn jǐnggùn
私刻公章
sī kē gōngzhāng
空中劫机者
kōngzhōng jiéjī zhě
窝赃
wōzāng
笔迹鉴定
bǐjī jiàndìng
纵火人
zònghuǒ rén
绑架
bǎngjià
罪犯
zuìfàn
肩章
jiānzhāng
行乞
xíngqǐ
被通缉者
bèi tōngjī zhě
警告
jǐnggào
警察制服
jǐngchá zhìfú
警棍
jǐnggùn
警笛
jǐngdí
诈骗钱财
zhàpiàn qiáncái
诬告信
wúgào xìn
赃物
zāngwù
赌博
dǔbó
走私毒品
zǒusī dúpǐn