You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

头
tóu
Cái đầu
头疼
Tóuténg
Đau đầu
再
zài
lại, lần nữa
次
cì
sau (không phải đầu tiên), tiếp theo
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
可能
kě néng
Có thể, khả năng, chắc là
太极拳
Tàijí quán
Thái cực quyền
舒服
Shūfú
Thoải mái
开始
kāishǐ
bắt đầu
了
le
xong, hết, đã, rồi
遍
biàn
khắp nơi
听说
tīng shuō
Nghe nói
发烧
Fāshāo
Sốt
懂
dǒng
hiểu, biết
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
会
huì
có thể; có khả năng; sẽ
感冒
Gǎnmào
Cảm cúm, cảm
咳嗽
Késòu
Ho
病
bìng
bệnh tật
报名
Bàomíng
Báo dánh
疼
téng
đau nhức
打
dǎ
tá, 12
看病
Kànbìng
Khám bệnh
下
xià
xuống, dưới
意思
yì si
Ý, ý nghĩa
能
néng
khả năng, có thể