You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

瘦
shòu
Gầy gò, nhỏ
又...又
Yòu... Yòu
Vừa…vừa
深
shēn
sâu
浅
qiǎn
cạn, nông
羽绒服
Yǔróngfú
Áo lông vũ
长
zhǎng, cháng
Động từ: lớn, trưởng thành, Tính từ: dài
当然
dāng rán
Dương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
肥
féi
béo (dùng cho động vật)
可以
kě yǐ
Có thể
试
shì
thử, thử nghiệm
一点儿
Yīdiǎn er
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
短
duǎn
ngắn ngủi
种
zhǒng
thóc giống
会
huì
có thể; có khả năng; sẽ
打折
Dǎzhé
Giảm giá, triết khấu
胖
pàng
lớn, to, mập
便宜
Piányí
Rẻ
好看
Hǎokàn
Đẹp, xinh xắn