You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
一般
yībān
Bình thường
气候
Qìhòu
Khí hậu
记住
jì zhù
Ghi nhớ
干燥
Gānzào
Khô ráo, hanh khô
cài
rau ăn
功课
Gōngkè
Bài vở
油腻
Yóunì
Béo ngậy, ngậy
从来
cóng lái
Chưa hề, từ trước tới nay
shài
phơi
游泳
 yóu yǒng
Bơi lội
延长
Yáncháng
Kéo dài, Mở rộng
父母
Fùmǔ
bố mẹ đẻ
课件
Kèjiàn
Giờ nghỉ giữa giờ
hǎo
Tốt, khoẻ
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm
失眠
Shīmián
Mất ngủ
习惯
xíguàn
thói quen, quen
牛奶
Niúnǎi
Sữa bò
钟头
Zhōngtóu
Giờ đồng hồ
原来
Yuánlái
Vốn dĩ, hóa ra
效果
Xiàoguǒ
Hiệu quả
不过
bù guò
Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
干净
Gānjìng
Sạch, sạch sẽ
生活
shēng huó
Đời sống, cuộc sống, sinh hoạt
好处
Hǎochù
Điểm tốt
气功
Qìgōng
Khí công
差不多
Chàbùduō
Gần như, hầu như
机会
jī hui
Cơ hội, dịp, thời cơ
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
高血压
Gāo xiěyā
Cao huyết áp
打鱼
Dǎ yú
Bắt cá
必须
bì xū
Nhất định phải, nhất thiết phải
kuài
hòn, khối, đống, Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
liàn
Luyện, luyện tập
感谢
gǎn xiè
Cảm tạ, cảm ơn
坏处
Huàichu
Điểm xấu
不一定
Bù yīdìng
Không nhất định
午觉
Wǔjiào
Ngủ trưa
tǐng
ưỡn ra, trương ra

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct