You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

车站
Chēzhàn
Bến xe
才
cái
mới, vừa mới
赶
gǎn
đuổi theo
租房
Zūfáng
Tiền thuê phòng
面积
Miànjī
Diện tích
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
有的
Yǒu de
Có
虽然
suī rán
Mặc dù
河
hé
sông
层
céng
tầng, lớp
套
tào
bao, túi, vỏ
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
附近
Fùjìn
Bên cạnh, ở gần(chỉ địa điểm, không phải chỉ thời gian).
环境
Huánjìng
Hoàn cảnh, môi trường
情况
qíng kuàng
Tình hình, tình huống
旁边
Pángbiān
Bên cạnh, bên mình
公共汽车
Gōnggòng qìchē
Xe buýt
房子
fáng zi
Nhà, cái nhà
客厅
Kètīng
Phòng khách
乱
luàn
lẫn lộn
阳光
Yáng guāng
ánh nắng
租
zū
Thuê
妻子
qī zi
Vợ
体育馆
Tǐyùguǎn
Nhà thể thao, cung thể thao
满意
Mǎnyì
Mãn nguyện, hài lòng
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
条
tiáo
điều khoản, khoản mục
周围
Zhōuwéi
Xung quanh
堵车
Dǔchē
Tắc đường
站
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
上去
Shàngqù
Lên, đi lên
真
zhēn
thật, thực, đúng
方便
Fāngbiàn
thuận tiện, tiện
交通
Jiāotōng
Giao thông