You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, ban đêm
或者
huò zhě
Có lẽ, hoặc, hoặc là
有时候
Yǒu shíhòu
Có lúc, có khi, có thời gian
电影
diàn yǐng
Điện ảnh, phim
锻炼
Duànliàn
Luyện tập (sức khỏe)
伊妹儿
Yī mèi er
Email
zǒu
Đi, đi bộ
资料
Zīliào
Tư liệu
现在
Xiànzài
Bây giờ
电视
diàn shì
Ti vi, vô tuyến
gēn
Cùng, với
时候
shí hou
Thời gian, lúc, khi
cháng
thường
收发
Shōufā
Nhận và chuyển đi
安静
Ānjìng
Yên tĩnh
休息
xiū xi
Nghỉ ngơi, nghỉ, Giải lao
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
上网
 shàng wǎng
Lên mạng
jiè
vay mượn
chá
cái bè (thuyền bè)
还是
hái shi
Vẫn, vẫn còn,hay là
练习
Liànxí
Luyện tập (kiến thức)
超市
Chāoshì
Siêu thị
Danh từ: tóc, Động từ : phát, gửi
总是
zǒng shi
Luôn luôn , lúc nào cũng
课文
Kèwén
Bài khóa
wǎng
cái lưới
一起
yīqǐ
cùng nhau
预习
Yùxí
Chuẩn bị bài
电脑
diànnǎo
Máy tính
生词
Shēngcí
Từ mới
电视剧
Diànshìjù
Phim truyền hình
咱们
zánmen
Chúng ta
shōu
thu dọn
聊天儿
Liáotiān er
Nói chuyện, tán chuyện
东西
dōng xi
Đông tây, đồ vật
复习
Fùxí
Ôn tập
公园
Gōngyuán
Công viên

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct