You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
啤酒
pí jiǔ
Bia
cái, quả, con
面条
miàn tiáo
Mì sợi
包子
bāo zi
Bánh bao
tāng
Canh, nóng
Yào
Cần, muốn
jiǔ
rượu
Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét
dàn
một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc), Trứng
馒头
mán tou
Màn thầu
fàn
cơm, bữa cơm
chī
ăn (ăn uống)
鸡蛋
jī dàn
trứng gà
饺子
jiǎo zi
sủi cảo
con gà
wǎn
cái bát nhỏ
食堂
shítáng
Nhà hàng, Nhà ăn
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa
米饭
mǐ fàn
cơm (từ gạo nấu ra)
xiē
Lượng từ số nhiều

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct