You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

那
nà
Kia, đó
叫
jiào
kêu, gọi
哪
nǎ
gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi)
韩国
Hán ɡuó
nước Hàn Quốc
日本国
rìběn guó
nước Nhật Bản
杂志
zá zhì
tạp chí
姓
xìng
Họ
德国
dé guó
nước Đức
法国
fǎ guó; fà guó
nước Pháp
发音
fā yīn
phát âm
朋友
péng you
Bạn bè, bằng hữu
书
shū
sách
中国
zhōngguó
Trung quốc
什么
Shénme
gì, cái gì
请问
qǐng wèn
xin hỏi
俄国
É ɡuó
nước Nga
文
wén
văn vẻ
的
de
của, thuộc về
汉字
hàn zì
chữ Hán
问
wèn
hỏi
国
guó
đất nước, quốc gia
学习
xué xí
học tập
美国
měi guó
Nước Mỹ
谁
shéi/shúi
ai (câu hỏi)
名字
Míngzì
Tên
贵姓
ɡuì xìnɡ
quý danh
人
rén
người