You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

谢谢
xiè xie
Cám ơn
十
shí
mười, 10
是
shì
là, phải
身体
shēn tǐ
Thân thể, cơ thể, sức khoẻ
进
jìn
Vào
王
wáng
vua
不客气
bú kè qì
Đừng khách sáo
老师
lǎo shī
Thầy giáo
喝
hē
Uống
您
nín
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
请
qǐng
mời mọc
坐
zuò
ngồi, ngồi xuống
工作
gōngzuò
Công việc, làm việc
茶
chá
Trà, trà uống
客气
kè qi
Khách sáo
这
zhè
Đây, này
日
rì
Ngày, mùng