You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

这儿
zhèr
Ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
四
sì
bốn, 4
三
sān
ba, 3
哪儿
nǎr
Chỗ nào, đâu
那儿
nàr
Chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ
那儿
nàr
Chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ
天
tiān
trời, bầu trời
没关系
Méi guān xì
Không sao
百
bǎi
Trăm, 100
我
Wǒ
tôi, tao
个
gè
cái, quả, con
星期六
Xīngqíliù
Thứ bảy
星期五
Xīngqíwǔ
Thứ sáu
星期二
Xīngqí'èr
Thứ ba
星期四
Xīngqísì
Thứ năm
学校
xué xiào
Trường học
这里
zhè lǐ
Ở đây
星期天
Xīngqítiān
Chủ nhật
对不起
duì bu qǐ
Xin lỗi
千
qiān
Nghìn
哪里
nǎ li
Đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải
昨天
zuó tiān
Hôm qua
几
jǐ
Vài, mấy
今天
jīn tiān
Ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại
星期
Xīngqī
Tuần lễ
再见
zài jiàn
Tạm biệt, chào tạm biệt
二
èr
hai, 2
回
huí
về
万
wàn
Vạn, Mười Ngàn
星期三
Xīngqísān
Thứ tư
那里
nà li
Chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy
星期一
Xīngqí yī
Thứ hai
哪儿
nǎr
Chỗ nào, đâu