You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

号
hào
Số
住
zhù
ở; cư trú; trọ
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
职员
Zhíyuán
Nhân viên
门
mén
cái cửa
办公
bàn gōng
làm việc
楼
lóu
cái lầu
话
huà
Lời nói
呢
ne
rì rầm (tiếng chim kêu)
电话
diàn huà
Máy điện thoại, điện thoại
知道
zhī dao
Biết, hiểu, rõ
房间
fáng jiān
Phòng, gian phòng
在
zài
ở, tại
家
jiā
nhà
号码
hào mǎ
Số, mã số, Cỡ
找
zhǎo
Tìm, tìm kiếm, Thối, thối tiền
办公室
bàn gōng shì
văn phòng
零
líng
Số 0, số lẻ
手
shǒu
cái tay
电
diàn
điện