Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

饼干
bǐnggān
Bánh bích quy
百士卷
bǎi shì juǎn
Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bangPhiladelphia)
巧克力奶油酥
qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh xốp sôcôla bơ
螺蛳粉
luósī fěn
Bún ốc
皮蛋瘦肉粥
pídàn shòu ròu zhōu
Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc
木整糯米饭
mù zhěng nuòmǐ fàn
Xôi gấc
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
芹菜炒豆干
qíncài chǎo dòu gān
Rau cần xào đậu phụ
自然发酵面包
zìrán fāxiào miànbāo
Bánh mì lên men tự nhiên
肉包/菜包
ròu bāo/cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
绿豆芽
lǜ dòuyá
Giá đỗ xanh
薄粉
báo fěn
Bánh tráng
短棍面包
duǎn gùn miànbāo
Bánh mì batoong
蛋炒饭
dàn chǎofàn
Cơm chiên trứng
巧克力酥
qiǎokèlì sū
Bánh xốp sôcôla bơ
炒饭
chǎofàn
Cơm rang
扬州炒饭
yángzhōu chǎofàn
Cơm chiên dương châu
油面筋
yóu miànjīn
Tàu hủ ky
油豆腐
yóu dòufu
Đậu phụ tẩm dầu
面包干
miànbāo gān
Bánh mì khô
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy mùi rượu
过桥米线
guò qiáo mǐxiàn
Món mì nấu với lẩu hoa, sợi mì làm từ gạo
柠檬绿茶
níngméng lǜchá
Trà chanh
酸菜粉丝汤
suāncài fěnsī tāng
Súp bún tàu nấu với cải chua
凉拌卷心菜
liángbàn juǎnxīncài
Nộm bắp cải:
榨菜肉丝汤
zhàcài ròu sī tāng
Canh su hào nấu thịt bằm
鸳鸯火锅
yuānyāng huǒguō
Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu )
法式小面包
fàshì xiǎo miànbāo
Bánh mì kiểu pháp
越式春卷
yuè shì chūnjuǎn
Chả giò
面包和肉
miànbāo hé ròu
Bánh mì thịt
糯米软糕
nuòmǐ ruǎn gāo
Bánh dẻo
华夫饼
huá fū bǐng
Bánh quế
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
方便面
fāngbiànmiàn
Mì tôm
糯米饭。
nuòmǐ fàn.
Xôi gấc
肉松。
ròusōng.
Ruốc
三明治
sānmíngzhì
Sandwich
蛋糕
Dàngāo
Bánh ngọt
炸糕
zhà gāo
Bánh rán
西瓜汁
xīguā zhī
Sinh tố dưa hấu
粉皮
fěnpí
Bánh đa bột đậu xanh
香蕉糖羹
xiāngjiāo táng gēng
Chè chuối
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
肠粉
cháng fěn
Bánh cuốn ( Món bánh cuốn có nhân tôm, xá xíu được bọc bởi lớp da làm từ gạo )
干炒牛河粉
gàn chǎo niú hé fěn
Mì phở xào thịt bò ( Sợi mì phở làm từ gạo )
山楂糕
shānzhā gāo
Bánh ga tô sơn tra
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝
qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī
Cá sốt cà chua
生煎包
shēng jiān bāo
Bánh bao chiên
粉丝
fěnsī
Fan
华夫饼干
huá fū bǐnggān
Bánh quế, bánh thánh
酸奶
suānnǎi
Sữa chua
鲜奶
xiān nǎi
Sữa tươi
豆腐
dòufu
Đậu phụ
白灼菜心
bái zhuó cài xīn
Món cải rổ xào
牛肉拉面
niúròu lāmiàn
Mì thịt bò
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
包子
bāo zi
Bánh bao
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
面包和牛餐肉
miànbāo héniú cān ròu
Bánh mì patê
片米饼
piàn mǐ bǐng
Bánh cốm
奶油泡夫
nǎiyóu pào fū
Bánh su kem
烙饼
làobǐng
Bánh nướng mặn không nhân
清淡口味
qīngdàn kǒuwèi
Một vài Các món thanh đạm
芙蓉蛋
fúróng dàn
Món trứng phù dung
肉夹馍
ròu jiā mó
Bánh mì sandwich theo phong cách Trung Quốc kẹp thịt bên trong
稀饭
xīfàn
Cháo trắng
豆浆
dòujiāng
Sữa đậu lành
麻糊
má hú
Chè vừng
螺丝粉
luósī fěn
Bún ốc
糖醋排骨
táng cù páigǔ
Sườn xào chua ngọt
煎饼
jiānbing
Bánh rán
汤饭/泡饭
tāng fàn/pàofàn
Món cơm chan súp
脆饼干
cuì bǐnggān
Bánh quy giòn
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
油条
yóutiáo
Quẩy
腐竹
fǔzhú
Tàu hũ ky cây, phù chúc
春卷
chūnjuǎn
Nem cuốn, chả nem
烧烤
shāokǎo
Đồ nướng
黄豆排骨汤
huángdòu páigǔ tāng
Canh đậu nành nấu sườn non
豆腐皮
dòufu pí
Váng sữa đậu nành
炙肉
zhì ròu
Chả
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy sôcôla
馅饼
xiàn bǐng
Bánh có nhân
云吞面
yún tūn miàn
Mì hoành thánh
豆腐乳,腐乳
dòufu rǔ, fǔrǔ
Chao
打卤面
dǎ lǔ miàn
Mì có nước sốt đậm đặc
香蕉饼
xiāngjiāo bǐng
Bánh chuối
煎鸡蛋
jiān jīdàn
Trứng ốp lếp
麻辣烫
málà tàng
Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn.
鱼米线
yú mǐxiàn
Bún cá
龙井虾仁
lóngjǐng xiārén
Tôm lột vỏ xào
烤肉米线
kǎoròu mǐxiàn
Bún chả
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
面包卷
miànbāo juàn
Ổ bánh mì
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
豆腐干
dòufu gān
Đậu phụ hấp
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân
烧卖
shāomai
Xíu mại
白面包
bái miànbāo
Bánh mì trắng
蟹汤米线
xiè tāng mǐxiàn
Bún riêu cua
凉拌菜
liángbàn cài
Nộm bắp cải:
越南面包和鸡蛋
yuènán miànbāo hé jīdàn
Bánh mỳ trứng
炒牛肉饭
chǎo niúròu fàn
Cơm thịt bò xào:
粽子
zòngzi
Bánh tét
蚝油生菜
háoyóu shēngcài
Xà lách xào dầu hào
面条
miàn tiáo
Mì sợi
面食
miànshí
Các loại mì
豆腐脑
dòufu nǎo
Món đậu phụ sốt tương
糖羹
táng gēng
Chè
艇仔粥
tǐng zǐ zhōu
Cháo hải sản
越南面包和肉
yuènán miànbāo hé ròu
Bánh mỳ kẹp thịt
牛肉粉; 牛肉粉丝汤
Niúròu fěn; niúròu fěnsī tāng
Phở bò
及第粥
jí dì zhōu
Cháo lòng
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
鸡肉粉; 鸡肉粉丝汤
Jīròu fěn; jīròu fěnsī tāng
Phở gà
红茶
hóngchá
Trà đen
白粥/清粥/稀饭
báizhōu/qīng zhōu/xīfàn
Cháo trắng
馒头
mán tou
Màn thầu
凉拌蔬菜
liángbàn shūcài
Nộm rau củ
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
Bánh ga tô kem
葱油饼
cōng yóubǐng
Bánh kẹp hành chiên
河粉
hé fěn
Phở
蚝油炒面
háoyóu chǎomiàn
Mì xào dầu hào
糯米饭
nuòmǐ fàn
Xôi gấc
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
Bánh sừng bò
曲奇饼,甜饼干
qū qí bǐng, tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
吉士汉堡
jí shì hànbǎo
Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)
肉包菜包
ròu bāo cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
泡夫
pào fú
Bánh su kem
面筋
miànjīn
Tinh bột mỳ
黑面包
hēi miànbāo
Bánh mì đen
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
炸面卷
zhá miàn juǎn
Bánh cam vòng
粉卷,
fěn juǎn,
Bánh cuốn
凉拌黄瓜
liángbàn huángguā
Dưa chuột trộn
鱼丸汤
yú wán tāng
Súp cá viên
咖啡糕
kāfēi gāo
Bánh ga tô cà phê
汤饭,泡饭
tāng fàn, pàofàn
Món cơm chan súp
番茄蛋汤
fānqié dàn tāng
Canh cà chua nấu trứng
面包
miànbāo
Bánh mì
黄豆芽
huáng dòuyá
Giá đỗ tương
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ
茄汁油豆腐塞肉饭
qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn
Cơm thịt đậu sốt cà chua:
手撕包菜
shǒu sī bāo cài
Bắp cải xào
酸辣汤
suān là tāng
Canh chua cay
鸡蛋饼
jīdàn bǐng
Bánh trứng
冬瓜汤
dōngguā tāng
Canh bí :
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
馄饨面。
húntún miàn.
Mì vằn thắn(hoành thánh)
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt
珍珠奶茶。
zhēnzhū nǎichá.
Trà sữa Trân trâu
粉纸
fěn zhǐ
Bánh tráng
毛蛋
máo dàn
Trứng vịt lộn
锅贴
guōtiē
Món há cảo chiên
排骨汤
páigǔ tāng,
Canh sườn
青椒玉米
qīngjiāo yùmǐ
Món bắp xào
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
Bánh ga tô tầng
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
米粉
mǐfěn
Bột gạo
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả
卷筒粉
juǎn tǒng fěn
Bánh cuốn
葱油拌面
cōng yóu bàn miàn
Mì sốt dầu hành
鲜肉馄饨
xiān ròu húntún
Hoành thánh thịt bằm
汤粉
tāng fěn
Bún
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
Bánh ga tô hình cây
汉堡包
hànbǎobāo
Hamburger
剩饭
shèng fàn
Cơm nguội
广南米粉
guǎng nán mǐfěn
Mì quảng
豆腐花
dòufu huā
Tào phớ
汤圆
tāngyuán
Bánh trôi bánh chay
–汤类
–tāng lèi
Các loại Canh
面包和鸡蛋
miànbāo hé jīdàn
Bánh mì trứng
干锅牛蛙,
gān guō niúwā,
Ếch xào xả ớt
肉团
ròu tuán
Giò
香肠肉卷
xiāngcháng ròu juàn
Cây xúc xích
绿豆面糯米团
lǜdòu miàn nuòmǐ tuán
Xôi xéo
薄荷糕
bòhé gāo
Bánh ga tô bạc hà
白饭,米饭
báifàn, mǐfàn
Cơm trắng
白饭/米饭
báifàn/mǐfàn
Cơm trắng