You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
小妹
xiǎomèi
em gái út
姐弟
jiědì
chị gái và em trai
老生子
lǎo shēngzi
con trai út
儿子
ér zi
Con trai, người con
老儿子
lǎo érzi
con trai út
弟媳
Dì xí
Em dâu
祖孙
zǔsūn
ông cháu
爷爷
yé ye
Ông nội
同胞姐妹
tóngbāo jiěmèi
chị em ruột
父女
fùnǚ
cha và con gái
姐姐
jiě jie
chị gái
曾孙
zēngsūn
cháu chắt
祖父
zǔfù
ông nội
男子
nánzi
con trai
子孙
zǐsūn
con cháu
大爷
dàyé
bác
父亲
fù qin
Phụ thân, bố, cha, ba
兄妹
xiōngmèi
anh và em gái
祖母
zǔmǔ
bà nội
母亲
mǔ qin
Mẹ, mẫu thân
弟弟
dì di
Em trai
母子
mǔzǐ
mẹ và con trai
老公
Lǎo gōng
Chồng
儿女
érnǚ
con cái
叔母
shūmǔ
thím 
小儿子
xiǎo érzi
con trai út
妻子
qī zi
Vợ
胞兄
bāoxiōng
anh ruột
老婆
Lǎo pó
Vợ
子侄
zǐzhí
con cháu
曾祖
zēngzǔ
ông cố (cha của ông)
大哥
dàgē
anh cả
丈夫
zhàng fu
Chồng
同胞姊妹
tóngbāo zǐmèi
chị em ruột
子女
zǐnǚ
con cái
爱人
Ài rén
Vợ chồng
亲生子
qīnshēngzi
con đẻ; con ruột
女子
nǚzi
con gái
叔叔
shūshu
chú
姊妹
zǐmèi
chị em gái
妹妹
mèi mei
Em gái
小弟
xiǎodì
em trai út
曾祖母
zēngzǔmǔ
bà cố (mẹ của ông)
嫂嫂
Sǎo sǎo
Chị dâu
姐妹
jiě mèi
Chị em
兄弟
xiōng dì
Huynh đệ, anh em
爸爸
Bàba
Bố
阿姨
āyí
Dì (chị, em gái mẹ chưa có chồng)
奶奶
nǎi nai
Bà nội
父子
fùzǐ
cha và con trai
大姐
dàjiě
chị cả
母女
mǔnǚ
mẹ và con gái
老妈
Lǎo mā
Mẹ, má
哥哥
Gēgē
Anh trai
叔父
shūfù
chú
女儿
nǚ ér
Con gái
niáng
cô, chị
姑姑
gūgu
diē
cha, bố
长子
zhǎngzǐ
con trai cả
夫妻
fūqī
Vợ chồng
娘子
Niáng zǐ
Vợ
妈妈
mā ma
Mẹ
婶母
shěnmǔ
thím 

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct