You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/02/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
伯祖母
bózǔmǔ
bà bác (bác gái của cha)
舅舅
jiùjiu
cậu (em trai của mẹ)
岳父
yuèfù
Bố vợ
伯父
bófù
Bác trai
舅母
jiùmǔ
mợ (vợ của cậu)
姑表兄弟
gūbiǎo xiōngdì
anh em con cô con cậu
大伯
dàbó
anh chồng
妻弟
qīdì
em trai vợ
表兄
biǎoxiōng
anh vợ
堂兄
tángxiōng
anh con bác
小舅子
xiǎojiùzi
em trai vợ
甥女
shēngnǚ
cháu gái (của cậu, dì)
姑父
Gūfu
Dượng (chồng cô)
大舅
dàjiù
anh vợ
舅妈
Jiù mā
Mợ (vợ của cậu)
表亲
biǎoqīn
bà con
姥爷
Lǎo yé
Ông ngoại
伯母
bómǔ
Bác gái (vợ của bác trai)
养母
yǎngmǔ
mẹ nuôi
继父
jìfù
cha dượng
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
堂哥
Táng gē
Anh họ
结拜兄弟
jiébài xiōngdì
anh em kết nghĩa
叔公
shūgōng
chú của chồng
姨侄
Yí zhí
Cháu gái (gọi bạn bằng dì)
孙女
sūnnǚ
cháu gái (của ông bà)
外孙女
Wài sūn nǚ
Cháu ngoại gái (gọi ông/bà)
义子
yìzi
con trai nuôi
外甥女
Wài sheng nǚ
Cháu ngoại gái
大姑
dàgū
chị chồng
外婆
wàipó
Bà ngoại
媳妇
xífù
con dâu
婶婆
shěnpó
thím của chồng
亲家公
Qìng jiā gōng
Ông thông gia
公公
gōnggong
Bố chồng
姑舅兄弟
gūjiù xiōngdì
anh em con cô con cậu
甥女婿
shēngnǚxu
cháu rể
亲人
qīnrén
người thân
外公
wàigōng
ông ngoại
妻妹
qīmèi
em gái vợ
后父
Hòu fù
Cha dượng
姨婆
yípó
bà dì (dì của chồng)
丈人
zhàngrén
cha vợ
姨侄女
Yí zhí nǚ
Cháu trai (gọi bạn bằng dì)
孙子
sūnzǐ
cháu trai (của ông bà)
孙婿
sūnxu
cháu rể
义母
yìmǔ
mẹ nuôi
养父
yǎngfù
cha nuôi
舅父
jiùfù
cậu
舅祖母
jiùzǔmǔ
bà mợ (mợ của cha)
舅侄
Jiù zhí
Cháu trai
大姨子
dàyízi
chị vợ
姨表兄弟
yíbiǎo xiōngdì
anh em con chị gái và em gái
父兄
fùxiōng
anh chồng
夫弟
fūdì
em chồng
亲属
qīnshǔ
họ hàng
养子
yǎngzi
con trai nuôi
后妈
Hòu mā
Mẹ kế
伯祖
bózǔ
ông bác (bác của cha)
孙媳
sūnxí
cháu dâu
亲家母
Qìng jiā mǚ
Bà thông gia
后母
hòumǔ
mẹ kế
侄妇
zhífù
cháu dâu
小姨子
xiǎoyízi
em gái vợ
妹夫
mèifu
em rể
叔婆
shūpó
thím của chồng
甥妇
shēngfù
cháu dâu
舅侄女
Jiù zhínǚ
Cháu gái (gọi bạn là cô)
叔伯兄弟
shūbó xiōngdì
anh em con chú con bác
老爷
lǎoyé
ông ngoại
姥姥
lǎolao
Bà ngoại
干儿子
gān érzi
con trai nuôi
姨夫
yífu
dượng (chồng của dì)
姨丈
yízhàng
dượng (chồng của dì)
外祖母
wàizǔmǔ
Bà ngoại
侄女
zhínǚ
cháu gái (của chú, bác)
舅祖
jiùzǔ
ông cậu (cậu của cha)
扶养
fúyǎng
Nuôi nấng
继妈
Jì mā
Mẹ kế
姑妈
Gū mā
Cô (chị, em của bố đã có gia đình)
外祖父
wàizǔfù
ông ngoại
亲戚
qīnqī
thân thích
外甥
Wài sheng
Cháu ngoại trai
甥男
shēngnán
cháu trai (của cậu, dì)
义姐
yìjiě
chị nuôi
侄子
Zhí zi
Cháu trai
侄女婿
zhínǚxu
cháu rể
表姐妹
biǎojiěmèi
chị em họ
义父
yìfù
cha nuôi
姑婆
gūpó
bà cô (cô của chồng)
婆婆
pópo
Mẹ chồng
姨妈
Yí mā
Dì (chị, em gái mẹ đã có chồng)
侄儿
zhí’ér
cháu trai (của chú, bác)
嫂子
sǎozi
chị dâu
姐夫
jiěfu
anh rể
叔祖母
shūzǔmǔ
bà thím (thím của cha)
太爷
Tài yé
Ông cố
儿媳妇
érxífù
con dâu
内孙
nèisūn
cháu nội
女婿
nǚxu
con rể
太太
tài tai
Bà cố
把兄弟
bǎ xiōngdì
anh em kết nghĩa
外孙
wàisūn
Cháu ngoại trai (gọi ông/bà)
表哥
Biǎo gē
Anh họ
义女
yìnǚ
con gái nuôi
继母
jìmǔ
mẹ kế
姑丈
gūzhàng
dượng (chồng của cô)
叔祖
shūzǔ
ông chú (chú của cha)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct