Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
彩格呢
cǎi gé ní
Len kẻ ô, len sọc vuông
的确凉
díquè liáng
Dacron (sợi tổng hợp)
亚麻织品零售商
yàmá zhīpǐn língshòu shāng
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
Đăng ten lưới
绉边薄织物
zhòu biān báo zhīwù
Hàng dệt mỏng viền thun
绢丝织物
juàn sī zhīwù
Hàng tơ lụa
原纤染色
yuán xiān rǎnsè
Nhuộm ngay từ sợi
绉缎
zhòu duàn
Vóc nhiễu, satin lụa
毛织物
máo zhīwù
Hàng dệt len
薄缎
bó duàn
Satanh mỏng, vải satinet
花达呢
huā dá ní
Vải ga-ba-gin
绉纹织物
zhòu wén zhīwù
Vải nhăn
缎子
duànzi
Vải satanh, vóc
质地粗的织物
zhídì cū de zhīwù
Vải thô
硬挺织物
yìngtǐng zhīwù
Vải bông cứng
醋酯人造丝
cù zhǐ rénzào sī
Tơ axetat
绉纱
zhòushā
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
粗斜纹棉布
cū xiéwén miánbù
Vải denim, jean denim
花边纱
huābiān shā
Vải ren
蚕丝细薄绸
cánsī xì bó chóu
Lụa tơ tằm mỏng
人造纤维
rénzào xiānwéi
Sợi nhân tạo
宽幅布
kuān fú bù
Vải khổ rộng
灯心绒
dēngxīnróng
Nhung kẻ
咔叽布
kā jī bù
Vải kaki
府绸
fǔchóu
Vải pôpơlin
法兰绒
fǎ lán róng
Vải flanen
哔叽呢
bìjī ní
Nỉ ba ga din be
塔夫绸
tǎ fū chóu
Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)
花岗纹呢
huā gāng wén ní
Dạ có vân hoa cương
格子布
gé zǐ bù
Vải carô
厚棉麻平纹布
hòu mián má píngwén bù
Vải dày
英国优质呢绒
yīngguó yōuzhì níróng
Len nhung Anh cao cấp
条子布
tiáo zǐ bù
Vải sọc, vải kẻ sọc
花缎刺绣
huā duàn cìxiù
Hàng thêu kim tuyến
金丝透明绸
jīn sī tòumíng chóu
Lụa tơ vàng mỏng
涤纶
dílún
Terylen (sợi tổng hợp)
织物样本
zhīwù yàngběn
Bản mẫu hàng dệt
薄纱
bó shā
Vải tuyn
疵布
cī bù
Vải lỗi
网眼窗帘布
wǎngyǎn chuānglián bù
Vải rèm của sổ mắt lưới
安哥拉呢
āngēlā ní
Niỉ Ăng-gô-la
马裤呢
mǎkù ní
Vải bò
布商
bù shāng
Người buôn vải
斜纹绸
xiéwén chóu
Lụa sợ chéo
毛葛
máo gé
Vải pôpơlin
双绉
shuāng zhòu
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
雪纺绸
xuě fǎng chóu
Vải the, vải sa
平纹细布
píngwén xìbù
Vải muxơlin
绉棉织物
zhòu mián zhīwù
Vải mặt thun
呢绒商
níróng shāng
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
花府绸
huā fǔchóu
Vải pôpơlin hoa
棉织物
mián zhīwù
Hàng dệt bông
花格绸
huā gé chóu
Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến
哔叽
bìjī
Vải xéc
尼龙
nílóng
Ni lông
派力司绉
pài lì sī zhòu
Vải palếtxơ
织锦
zhījǐn
Gấm
网眼针织物
wǎngyǎn zhēnzhī wù
Hàng dệt kim mắt lưới
堡呢
bǎo ne
Dạ (nỉ) mỏng
乔其纱
qiáoqíshā
Lụa cơ-rếp
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
夏幅布
xià fú bù
Vải khổ hẹp
双幅布
shuāngfú bù
Vải khổ đúp
人造丝
rénzào sī
Tơ nhân tạo
斜纹布
xiéwénbù
Vải chéo, vải vân chéo
羽纱
yǔshā
Len pha cotton vải lạc đà
三层织物
sān céng zhīwù
Vải ba lớp sợi
印花棉布
yìnhuā miánbù
Vải bông in hoa
羊绒
yángróng
Vải cashmere, len casơmia
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
亚麻织物
yàmá zhīwù
Vải lanh
开士米
kāi shì mǐ
Vải cashmere
原毛
yuánmáo
Lông thú chưa gia công, len sống
鸳鸯条子织物
yuānyāng tiáozi zhīwù
Vải sọc bóng
丝棉
sī mián
Bông tơ
云斑织物
yún bān zhīwù
Vải vân mây
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
网眼纹织物
wǎngyǎn wén zhīwù
Vải có vân mắt lưới
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
丝织物
sī zhīwù
Hàng dệt tơ
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
硬挺塔夫绸
yìngtǐng tǎ fū chóu
Vải taffeta cứng
花形点子
huāxíng diǎnzi
Đốm hoa
宽幅织物
kuān fú zhīwù
Hàng dệt khổ rộng
泡泡纱
pàopaoshā
Vải sọc nhăn
单幅
dān fú
Khổ (vải) đơn
织锦缎
zhī jǐnduàn
Satin gấm
厚双面绒布
hòu shuāng miàn róngbù
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
仿丝薄棉布
fǎng sī bó miánbù
Vải bông ánh lụa
劣等羊毛
lièděng yángmáo
Lông cừu loại xấu
原棉
yuánmián
Bông thô
棉绒
mián róng
Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)
原色哔叽
yuánsè bìjī
Vải len mộc
厚重织物
hòuzhòng zhīwù
Vải dày
Comments
Add new comment