Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

家禽内脏
jiāqín nèizàng
Nội tạng cuả gia cầm
鸡胗,鸡肫
jī zhēn, jī zhūn
Mề gà
鹅肉
é ròu
Thịt ngỗng
鸡蛋
jī dàn
trứng gà
鹌鹑蛋
ānchún dàn
Trứng cút
山鸡
shān jī
Chim trĩ
鸭蛋
yādàn
Trứng vịt lộn
鸡翅膀
jī chìbǎng
Cánh gà (sân khấu)
乌骨鸡
wū gǔ jī
Gà ác
鸭脯
yā pú
Ức vịt
鸡脯
jī pú
Ức gà
皮蛋
pídàn
Trứng bắc thảo
鸡腿
jītuǐ
Đùi gà
鸽蛋
gē dàn
Trứng chim bồ câu
火鸡
huǒ jī
Gà tây
鸭肉
yā ròu
Thịt vịt
鹅蛋
é dàn
Trứng ngỗng
鸭肫
yā zhūn
Mề vịt
鸡爪
jī zhuǎ
Chân gà
鸡肉
jīròu
Thịt gà luộc
咸蛋
xián dàn
Trứng muối