Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
天使
tiānshǐ
thiên sứ
圣诞饰品
shèngdàn shìpǐn
Đồ trang trí giáng sinh
圣诞节快乐
shèngdàn jié kuàilè
Chúc Giáng sinh vui vẻ
圣诞节
shèngdàn jié
Lễ Giáng Sinh
圣诞蜡烛
shèngdàn làzhú
Nến giáng sinh
圣诞节前夕
shèngdàn jié qiánxī
Đêm Giáng Sinh
驯鹿
xùnlù
Tuần lộc
圣诞音乐
shèngdàn yīnyuè
Nhạc Giáng Sinh
圣诞老人
shèngdàn lǎorén
Ông Già Noel
圣诞袜
shèngdàn wà
Tất Giáng Sinh
圣诞贺卡
shèngdàn hèkǎ
Thiếp chúc mừng Giáng sinh
圣诞大餐
shèngdàn dà cān
Bữa tiệc Giáng Sinh
壁炉
bìlú
Lò sưởi trong tường
圣诞气氛
shèngdàn qìfēn
Không khí Giáng Sinh
烤火鸡
kǎohuǒ jī
Gà tây quay
圣诞节假期
shèngdàn jié jiàqī
Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
圣诞圣歌
shèngdàn shèng gē
Thánh ca Noel
糖果
tángguǒ
Kẹo
圣诞礼物
shèngdàn lǐwù
Quà Giáng Sinh
圣诞树
shèngdànshù
Cây thông Noel
圣诞花环
shèngdàn huāhuán
Vòng hoa giáng sinh
烟囱
yāncōng
Ống khói
Comments
Add new comment