You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
单身主义
dānshēn zhǔyì
Chủ nghĩa độc thân
没人要
méi rén yào
Không có ai cần
找女朋友
zhǎo nǚ péngyǒu
Tìm bạn trai
打光棍
dǎ guānggùn
Sống độc thân
孤独
gūdú
cô đơn
过单身生活
guò dānshēn shēnghuó
Trải qua cuộc sống độc thân
单身狗
dānshēn gǒu
Cẩu độc thân
找不到老婆
zhǎo bù dào lǎopó
Không tìm được vợ
找男朋友
zhǎo nán péngyǒu
Tìm bạn gái
剩女
shèngnǚ
Gái ế
谈恋爱
tán liàn'ài
Yêu đương
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
剩男
shèng nán
Trai ế
快乐
kuài lè
Vui vẻ
单身
dānshēn
Độc thân
脱离单身
tuōlí dānshēn
Thoát FA

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct