You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

很
hěn
rất
我很好
Wǒ hěn hǎo
Tôi rất khỏe
我们很好
Wǒmen hěn hǎo
Chúng tôi rất khỏe
喝
hē
Uống
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?
我
Wǒ
tôi, tao
我们
Wǒmen
Chúng tôi
你们好吗?
Nǐmen hǎo ma?
Các bạn khỏe không?
吗
ma
Từ dùng làm câu hỏi "Không"
忙
máng
bận rộn, bề bộn