You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
đùa nghịch, Giả dối
zāo
không hẹn mà gặp, Tạo
關係
guānxì
Quan hệ, liên quan đến
下場
xiàchǎng
Hậu quả
切斷
qiē duàn
Cắt đứt
付出
fùchū
Bỏ ra
贈與
zèngyǔ
Dành tặng
踐踏
jiàntà
Trà đạp
白頭偕老
báitóuxiélǎo
Bạc đầu giai lão
天經地義
tiānjīng dìyì
Hiển nhiên, đương nhiên
痛恨
tònghèn
Hận sâu
自找
zì zhǎo
Tự chuốc
這一切惡果
Zhè yīqiè èguǒ
Quả báo
目標
mùbiāo
Mục tiêu
惡人
èrén
Người ác
煎熬
jiān'áo
Đau khổ dày vò
惡報
è bào
Ác báo
褪去
tuìqù
Lùi bước
戴綠帽
dàilǜmào
Mọc sừng
山盟海誓
shānménghǎishì
Thề non hẹn biển

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct