You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

付出
fùchū
Bỏ ra
惡報
è bào
Ác báo
痛恨
tònghèn
Hận sâu
白頭偕老
báitóuxiélǎo
Bạc đầu giai lão
惡人
èrén
Người ác
褪去
tuìqù
Lùi bước
天經地義
tiānjīng dìyì
Hiển nhiên, đương nhiên
關係
guānxì
Quan hệ, liên quan đến
下場
xiàchǎng
Hậu quả
踐踏
jiàntà
Trà đạp
自找
zì zhǎo
Tự chuốc
戲
xì
đùa nghịch, Giả dối
山盟海誓
shānménghǎishì
Thề non hẹn biển
遭
zāo
không hẹn mà gặp, Tạo
目標
mùbiāo
Mục tiêu
這一切惡果
Zhè yīqiè èguǒ
Quả báo
切斷
qiē duàn
Cắt đứt
煎熬
jiān'áo
Đau khổ dày vò
贈與
zèngyǔ
Dành tặng
戴綠帽
dàilǜmào
Mọc sừng