You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

青春
qīngchūn
thanh xuân
手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
流溪
Liú xī
dòng suối
冰花
bīnghuā
hạt sương
自己
zìjǐ
tự bản thân, chính mình
船桨
Chuán jiǎng
mái chèo
翅膀
chìbǎng
cánh, đôi cánh
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
触摸
chùmō
chạm, tiếp xúc
跨越
kuàyuè
vượt qua; qua (thời gian, khu vực)
坚定
jiāndìng
kiên định; không dao động; kiên quyết