You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
苜蓿
mùxué
Cỏ linh lăng
桔梗花
jiégěng huā
Hoa cát tường
紫薇
zǐwēi
Hoa tử vi
茉莉花
mòlìhuā
Hoa nhài tím
满天星
mǎn tiān xīng
Hoa sao baby
大丽花
dàlìhuā
Hoa thược dược
金银花
jīnyínhuā
Hoa kim ngân
风仙花
fēng xiān huā
Hoa phượng tiên
向日葵
xiàngrìkuí
Hoa hướng dương
风信子
fēng xìnzi
Cây huệ dạ hương
夹竹桃
jià zhú táo
Hoa giáp trúc
番红花
fān hóng huā
Hoa nghệ tây
水仙花
shuǐxiān huā
Hoa thủy tiên
山茶花
shāncháhuā
Hoa sơn trà
石榴花
shíliú huā
Hoa thạch lựu
蔷薇
qiángwēi
Hoa tường vi
堇菜
jǐn cài
Hoa violet, hoa tím
秋水仙
qiū shuǐxiān
Hoa báo vũ, thu thủy tiên
矮牵牛
ǎi qiān niú
Hoa dã yên thảo
仙人掌
xiānrénzhǎng
Hoa xương rồng
金凤花
jīnfènghuā
Cây mao hương hoa vàng
长寿花
chángshòu huā
Hoa cảnh thiên
杜鹊花
dù què huā
Hoa đỗ quyên
花卉
huāhuì
Hoa cỏ
鸡冠花
jīguān huā
Hoa mào gà
樱挑花
yīng tiāohuā
Hoa anh đào
紫罗兰
zǐluólán
Hoa violet, hoa tím
郁金香
yùjīnxiāng
Hoa tulip
牡丹花
mǔdān huā
Hoa mẫu đơn
含羞草
hánxiū cǎo
Hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ
梅花
méihuā
Hoa mai
紫丁香
zǐ dīngxiāng
Tử đinh hương
麝香百合
shèxiāng bǎihé
Hoa loa kèn, hoa huệ tây
桃花
táohuā
Hoa đào
海棠
hǎitáng
Hoa hải đường
雪花连
xuěhuā lián
Hoa tuyết
麦根菊
mài gēn jú
Hoa bất tử
玫瑰红色
méiguī
Hoa hồng
辛文竹
xīnwénzhú
Hoa măng tây
晚香玉
wǎn xiāng yù
Hoa huệ
金雀花
jīn què huā
Hoa kim tước
鹤望兰
hè wàng lán
Hoa thiên điểu
金钱花
jīnqián huā
Hoa đồng tiền
芒花
máng huā
Bông lau
紫藤
zǐténg
Hoa tử đằng (đằng la)
樱花
yīnghuā
Hoa anh đào
百合
bǎihé
Hoa bách hợp
万寿菊
wànshòu jú
Hoa cúc vạn thọ
秋海棠
qiūhǎitáng
Hoa thu hải đường
茉莉
mòlì
Hoa nhài tím
菊花
júhuā
Hoa cúc vạn thọ
杜鹃花
dùjuān huā
Hoa đỗ quyên
勿忘我
wù wàngwǒ
Hoa lưu ly
康乃馨
kāngnǎixīn
Hoa cẩm chướng
丁香
dīngxiāng
Đinh hương
荷花
héhuā
hoa sen
铃兰
líng lán
Hoa linh lan
天竺葵
tiānzhúkuí
Cây dương tú cầu
一串红
yī chuàn hóng
Hoa xô đỏ
九重葛
jiǔchóng gé
Hoa giấy
米兰、珠兰
mǐlán, zhū lán
Hoa ngâu
腊梅
làméi
Hoa mai
夜来香
yèlái xiāng
Hoa dạ lai hương
兰花
lánhuā
Hoa lan
油菜花
yóucài huā
Hoa cải
牵牛花、喇叭花
qiān niú huā, lǎbāhuā
Hoa bìm bịp
一品红
yīpǐnhóng
Hoa trạng nguyên
紫茉莉
zǐ mòlì
Hoa nhài tím
玫瑰花
méiguī huā
Hoa hồng
睡莲
shuìlián
Hoa súng
昙花
tánhuā
Hoa quỳnh
白孔雀
bái kǒngquè
Hoa thạch thảo
蔷薇、野蔷薇
qiángwēi, yě qiángwēi
Hoa tường vi, hoa tầm xuân
扶桑花
fúsāng huā
Hoa phù dung
番红花、藏红花
fān hóng huā, zànghónghuā
Hoa nghệ tây
黄剌玫
huáng lá méi
Hoa hồng vàng
雏菊
chújú
Hoa cúc non
蒲公英
púgōngyīng
Hoa bồ công anh
繡球花
xiùqiú huā
Cẩm tú cầu
大花马齿苋
dà huā mǎ chǐ xiàn
Hoa mười giờ
紫花地丁
zǐhuā dì dīng
Tử hoa địa đinh
三色堇
sān sè jǐn
Cây hoa bướm
藏红花
zànghónghuā
Hoa hồng tây tạng
蝴蝶花
húdié huā
Hoa pang xê
海芋
hǎi yù
Hoa loa kèn
四时春、长春花
sì shí chūn, zhǎngchūn huā
Hoa dừa cạn, hoa trường xuân
桂花
guìhuā
Hoa quế
月季
yuèjì
Cây hoa hồng
萱花
xuān huā
Cây hoa hiên
非洲菊
fēizhōu jú
Hoa đồng tiền
紫云英
zǐ yún yīng
Tử vân anh
鸡蛋花
jīdàn huā
Hoa sứ đại, sứ trắng
虞美人
yú měirén
Hoa anh túc
蝴蝶兰
húdié lán
Hoa lan hồ điệp
牡丹
mǔdān
Hoa mẫu đơn
雪花莲
xuěhuā lián
Hoa sen tuyết
唐菖蒲
táng chāngpú
Hoa glayơn
茑萝
niǎo luó
Hoa tóc tiên
报春花
bào chūnhuā
Hoa đào
白兰花
bái lánhuā
Hoa ngọc lan
百合花
bǎihé huā
Hoa bách hợp
紫苑
zǐyuàn
Hoa tử uyển (cúc sao)
木棉花
mù miánhuā
Hoa gạo
报春梅
bào chūn méi
Mai nghênh xuân
珊瑚藤
shānhú téng
Hoa ti-gôn
玉兰花
yùlán huā
Hoa ngọc lan
剑兰
jiàn lán
Hoa lay ơn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct