Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

磅
bàng
đá rơi lộp cộp
真皮处理剂
zhēnpí chǔlǐ jì
Chất xử lý da thật
车线不可以调得太紧或太松
chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng
Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng
管道线
guǎndào xiàn
Đường dẫn, ống dẫn
网球衣
wǎng qiúyī
Áo chơi tennis
黄鹂
huánglí
Chim vàng anh
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Lạm phát
三花条TPU与外腰身擦处理剂,擦胶
sān huā tiáo tpu yǔ wài yāoshēn cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN
娇
jiāo
mềm mại đáng yêu
长裤
cháng kù
Quần dài
大底处理
dà dǐ chǔlǐ
Xử lý đế lớn
国际劳动节
guójì láodòng jié
Ngày quốc tế lao động
扫刀温度
sǎo dāo wēndù
Nhiệt độ dao gò
簿记员
bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán
水雉
shuǐ zhì
Gà lôi nước
精细化学品
jīngxì huàxué pǐn
Hóa chất tinh khiết
经济犯罪
jīngjì fànzuì
Phạm tội kinh tế
全选
quán xuǎn
Chọn tất cả
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
除夕
chúxì
Đêm giao thừa
消防处长
xiāofáng chù zhǎng
Trưởng phòng pccc
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
高压锅炉
gāoyā guōlú
Nồi hơi cao áp
涂料增稠剂
túliào zēng chóu jì
Chất tạo đặc
外滚口压热切LOGO(TPU)
wài gǔn kǒu yā rèqiè logo(tpu)
Ép cắt LOGO VC
超率赔款
chāo lǜ péikuǎn
Khoản bồi thường vượt tỉ lệ
濒
bīn
gần, bên cạnh
餐厅家具
cāntīng jiājù
Nội thất phòng ăn
保单
bǎodān
Hợp đồng bảo hiểm
印花棉布
yìnhuā miánbù
Vải bông in hoa
门帘
ménlián
Rèm cửa
扁
biǎn
dẹt, mỏng, bẹp
印泥
yìnní
Mực đóng dấu, dầu đóng dấu
联合站
liánhé zhàn
Trạm liên hợp
救生船
jiùshēng chuán
Thuyền cứu hộ
十字起子头
shízì qǐzi tóu
Đầu vít bake
电钻
diànzuàn
Khoan điện
合同金额
hétóng jīn'é
Trị giá hợp đồng
上线日
shàngxiàn rì
Ngày lên dây chuyền
备用设备
bèiyòng shèbèi
Thiết bị dự phòng
电饭锅
diàn fàn guō
Nồi cơm điện
掌上电脑
zhǎngshàng diànnǎo
Máy tính cầm tay (Palmtop)
控制台
kòngzhì tái
Bàn điều khiển
库存管理追加用量
kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng
Quản lý tồn kho
防老剂
fánglǎo jì
Chất chống oxy hóa
硬化胶
yìnghuà jiāo
Keo làm cứng
猪榔皮
zhū láng pí
Da lợn dấu
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
日目标
rì mùbiāo
Mục tiêu ngày
决胜局、抢七局
juéshèng jú, qiǎng qī jú
Ván quyết thắng (tie-break)
导线
dǎoxiàn
Dây dẫn điện
减赔
jiǎn péi
Giảm bồi thường
干草棚
gāncǎo péng
Kho Chứa Rơm Khô
烟道系统
yān dào xìtǒng
Hệ thống ống dẫn khói
批评,处罚,警告
pīpíng, chǔfá, jǐnggào
Phê bình, phạt, cảnh cáo
左脚
zuǒ jiǎo
Chân trái
社会保险证
shèhuì bǎoxiǎn zhèng
Thẻ bảo hiểm xã hội
零售商
língshòushāng
Bán lẻ bán lẻ
变频器pin
biànpín qì pin
Hộp biến tầng
马表
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giờ
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
卫生学分析
wèishēng xué fēnxī
Phân tích vệ sinh học
可可粉
kěkě fěn
Bột ca cao
插销
chāxiāo
Then sắt, chốt cửa
化装棉
huàzhuāng mián
Bông tẩy trang
外腰身印刷
wài yāoshēn yìnshuā
In MG HN
风衣
fēngyī
Áo gió
橡胶片
xiàngjiāo piàn
Miếng cao su
鹌鹑
ānchún
Chim cút
粗丝
cū sī
CO2
全面丰收
quánmiàn fēngshōu
Thu Hoạch Bội Thu
车反口里
chē fǎn kǒu lǐ
May viền lót hậu
晨
chén
buổi sáng sớm
咽
yàn
Cuống họng, cổ họng, yết hầu
卫生兵
wèishēng bīng
Lính y tế
爱国者导弹
àiguó zhě dǎodàn
Tên lửa patriot
眼睑膏
yǎnjiǎn gāo
Kem thoa mí mắt
糖尿病
tángniàobìng
Tiểu đường
保险单;保单
bǎoxiǎn dān; bǎodān
Chứng nhận bảo hiềm
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
永久残废
yǒngjiǔ cánfèi
Tàn phế suốt đời
锤纹助剂
chuí wén zhù jì
Phụ gia sơn vân búa
国宴
guóyàn
Quốc yến
吸入剂
xīrù jì
Thuốc hít
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
受拉
shòu lā
Giằng
原料(物料)
yuánliào (wùliào)
Nguyên liệu (vật liệu)
辩护律师
biànhù lǜshī
Luật sư bào chữa
真空泵
zhēnkōngbèng
Máy bơm chân không
青光眼
qīngguāngyǎn
Bệnh tăng nhãn áp
无烟煤
wúyānméi
Than không có khói
玫瑰红色
méiguī
Hoa hồng
凝点
níng diǎn
Điểm ngưng
气体比重计
qìtǐ bǐzhòng jì
Máy đo tỉ trọng khí
司法部
sīfǎ bù
Bộ tư pháp
钻井速度
zuǎnjǐng sùdù
Tốc độ khoan giếng
滑水拖船
huá shuǐ tuōchuán
Thuyền kéo lướt ván
监控装置
jiānkòng zhuāngzhì
Thiết bị giám sát
移动式变压器
yídòng shì biànyāqì
Máy biến áp di động
譬
pìn
ví như, coi như
螺丝批
luósī pī
Tô vít
淹
yāng
ngâm nước
就是
jiù shì
Nhất định, đúng, dù cho
守宫木、天绿香
shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
Rau ngót
反哺
fǎnbǔ
Phụng Dưỡng Cha Mẹ
服兵役
fú bīngyì
Tòng quân
电引线,电缆线
diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
Dây (cáp) dẫn điện
起动电流
qǐdòng diànliú
Dòng điện khởi động
爱迪达鞋
ài dí dá xié
Giày Adidas
玻璃砖
bōlizhuān
Gạch thủy tinh
背书
bèishū
Chứng thực
读卡器
dú kǎ qì
Đầu đọc thẻ nhớ
车压补强带上万能车
chē yā bǔ qiáng dài shàng wànnéng chē
May dây vải lên đường ZZ
有毒化学品
yǒudú huàxué pǐn
Hóa chất độc hại
国际收支
guójì shōu zhī
Thu chi quốc tế
往来清帐
wǎnglái qīng zhàng
Quyết toán sổ sách vãng lai
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
建材工业
jiàncái gōngyè
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
接发球次序
jiē fāqiú cìxù
Thứ tự đỡ giao bóng
剑
jiàn
cái kiếm
乙烯
yǐxī
Ê-ty-len glycol
鹧鸪
zhè gū
Chim đa đa, gà gô
背书;批单
bèishū; pī dān
Ký hậu
立式锅炉
lì shì guōlú
Nồi hơi đứng
行乞
xíngqǐ
Đi ăn xin
鞋舌车合缝
xié shé chē hé fèng
May nối LG
减爆剂
jiǎn bào jì
Thuốc giảm nổ
消防斧
xiāofáng fǔ
Rìu cứu hỏa
军事干涉
jūnshì gānshè
Can thiệp quân sự
经济委员会
jīngjì wěiyuánhuì
Ban Kinh tế
内丝直接头
nèi sī zhíjiē tóu
Đầu nối thẳng ren trong
学校证件
xuéxiào zhèngjiàn
Học bạ
发票
fāpiào
Hóa đơn
加班工資
jiābān gōngzī
Lương Tăng Ca
花岗石
huā gāng shí
Đá hoa cương
低音控制
dīyīn kòngzhì
Điều chỉnh độ trầm
徒
tú
đi bộ
下颌
xiàgé
Hàm dưới
电力工业
diànlì gōngyè
Công nghiệp điện lực
抛
pāo
ném đi, vứt đi
厂区清洁组
chǎngqū qīngjié zǔ
Tổ tạp vụ cây xanh
空气传染病
kōngqì chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
剪切刀鞋身下片1前端鞋头
jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu
Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1
药丸
yàowán
Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn
刊
kāng
chặt
中秋节
zhōngqiū jié
Tết trung thu
天灾或自然灾害
tiānzāi huò zìrán zāihài
Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xéttrường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủtiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kếtnào đó, thì đương sự ấy
炉条
lú tiáo
Thanh ghi lò
煤斗
méi dǒu
Gầu than
厨房用具
chúfáng yòngjù
Dụng cụ nhà bếp
信息编码
xìnxī biānmǎ
Mã hóa thông tin
验布机
yàn bù jī
Máy kiểm vải
鸡爪
jī zhuǎ
Chân gà
加速性能
jiāsù xìngnéng
Tính năng gia tốc
祝你新的一年快乐幸福
zhù nǐ xīn de yī nián kuàilè xìngfú
Chúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
计算机网络
jìsuànjī wǎngluò
Mạng máy tính
芽
yá
mầm, chồi
木板
mùbǎn
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)
蒙
méng
trùm lên
热压
rè yā
Ép nhiệt
最高人民检察院
zuìgāo rénmín jiǎncháyuàn
Viện kiểm soát nhân dân tối cao
科員
kē yuán
Nhân Viên
合议庭
héyìtíng
Tòa hội thẩm
出界
chūjiè
Ra ngoài
蟹肉竹笋
xiè ròu zhúsǔn
Măng cua
撒谎
sā huǎng
Nói dối, bịa đặt
审判室
shěnpàn shì
Phòng xét xử
硬体维修组
yìng tǐ wéixiū zǔ
Tổ sửa chữa phần cứng
整理
zhěnglǐ
Chỉnh lý
火警铃声
huǒjǐng língshēng
Tiếng chuông báo cháy
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
消防车库
xiāofáng chēkù
Nhà để xe cứu hỏa
半插
bàn chā
Chèn nửa đế giữa
薄缎
bó duàn
Satanh mỏng, vải satinet
折叠式加座
zhédié shì jiā zuò
Ghế xếp gập
美白霜
měibái shuāng
Kem trắng da
操纵
cāozòng
Thao túng
抗暴汽油
kàngbào qìyóu
Xăng chống nổ
车缩前掌
chē suō qián zhǎng
May nhúng mũi
齿龈
chǐyín
Lợi
气举采油
qì jǔ cǎiyóu
Khai thác dầu bằng khí nâng
复方阿斯匹林
fùfāng ā sī pī lín
Thuốc apc
賬號
zhànghào
Số tài khoản (account)
低压预热器
dīyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
全体船员
quántǐ chuányuán
Toàn thể thuyền viên
杖
zhàng
cái gậy chống
花茶
huāchá
Trà hoa
总医院
zǒng yīyuàn
Bệnh viện chung
备用轮胎
bèiyòng lúntāi
Lốp dự phòng
煤坑
méi kēng
Hố than
线夹
xiàn jiā
Kẹp chỉ
扒手
páshǒu
Kẻ móc túi
鱼尾裙
yú wěi qún
Váy đuôi cá
弯道
wān dào
Khúc ngoặt
橡树果
xiàngshù guǒ
Quả cây sồi
水净化
shuǐ jìnghuà
Làm sạch nước
工段長
gōngduàn zhǎng
Tổ Trưởng Công Đoạn
鞋舌上层
xié shé shàngcéng
Tầng trên lưỡi gà
董
dǒng
(tên riêng)
剑客
jiànkè
Kiếm khách
闪光信号
shǎnguāng xìnhào
Tín hiệu tia chớp
采场
cǎi chǎng
Bãi khai thác
房租
fángzū
Tiền thuê nhà
下手发球
xiàshǒu fāqiú
Phát bóng tay dưới
海军上士
hǎijūn shàng shì
Thượng sĩ hải quân
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc đánh lửa
自动计费器
zìdòng jì fèi qì
Máy đếm tiền tự động
盘子
pánzi
Khay, mâm
碑
bēi
cái bia, đài bia
中插擦药水
zhōng chā cā yàoshuǐ
Quét keo xử lý chèn trong
公共汽车停靠站
gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
Bến đỗ xe buýt
捎
shāo
lướt qua, phẩy qua
圆头锁眼机
yuán tóu suǒ yǎn jī
Máy thùa khuy đầu tròn
人造皮
rénzào pí
Da nhân tạo
同步器
tóngbù qì
Máy đồng bộ
燕尾服
yànwěifú
Áo đuôi nhạn
带钢
dài gāng
Thép dải
橙颈山鹧鸪
chéng jǐng shān zhè gū
Gà so cổ hung
平均成本
píngjūn
Đều đặn, bằng
猎鹰
liè yīng
Chim ưng
平纹细布
píngwén xìbù
Vải muxơlin
犯规
fànguī
Phạm quy
呈
chéng
trình ra, đưa ra, dâng lên
创伤害,受伤
chuāng shānghài, shòushāng
Bị thương
娘娘
niángniáng
Nương nương
比价
bǐjià
Tỉ giá
棉袄
mián'ǎo
Áo có lớp lót bằng bông
信息反馈
xìnxī fǎnkuì
Phản hồi thông tin
酸枝木
suān zhī mù
Gỗ trắc
鞋头片印刷
xié tóu piàn yìnshuā
In MTM
军港
jūngǎng
Quân cảng
阿飞
āfēi
Cao bồi
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
自吸离心泵
zì xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm tự hút
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đục lỗ chữ cái
注射器
zhùshèqì
Kim tiêm
肝癌
gān'ái
Ung thư gan
租借协议
zūjiè xiéyì
Hiệp định thuê mướn
油箱
yóuxiāng
Thùng dầu
帆布胶底鞋
fānbù jiāo dǐ xié
Giày đế kếp
车中底
chē zhōng dǐ
Máy đế giữa
量度控制旋钮
liàngdù kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh độ sáng tối
强盗头子
qiángdào tóuzi
Tướng cướp
球洞区、果岭
qiú dòng qū, guǒ lǐng
Khu lỗ golf (green)
诬告信
wúgào xìn
Thư vu cáo
故障对策
gùzhàng duìcè
Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
计时工资
jìshí gōngzī
Tiền lương giờ
记号齿
jìhào chǐ
Răng ký hiệu
钻头
zuàntóu
Mũi khoan
仙人掌
xiānrénzhǎng
Hoa xương rồng
泡沫塑料
pàomò sùliào
Chất dẻo xốp
制动分泵
zhì dòng fēn bèng
Phanh
手术
shǒu shù
Phẫu thuật
鸽
gē
chim bồ câu
笼
lóng
cái lồng
宏
hóng
to tát, rộng rãi
罩衫
zhàoshān
Áo khoác, áo choàng
丝光椋鸟
sīguāng liáng niǎo
Sáo đá đầu trắng
借方帐目
jièfāng zhàng mù
Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
猎
liè
bắt
祭品
jì pǐn
Đồ cúng
呼气
hū qì
Thở
长尾缝叶莺
cháng wěi fèng yè yīng
Chích bông đuôi dài
躬
gōng
thân thể, mình
赌
dǔn
đánh bạc
数量未完成
shùliàng wèi wánchéng
Số lượng chưa hoàn thành
路虎
lùhǔ
Land Rover
先天病
xiāntiān bìng
Bệnh bẩm sinh
捞球
lāo qiú
Vớt bóng
面向生产的
Miànxiàng shēngchǎn de
Sản xuất theo định hướng
黑冠斑翅鹛
hēi guān bān chì méi
Khướu vằn đầu đen
煌
huáng
sáng sủa
比洞赛
bǐ dòng sài
Đấu lỗ
紧身衬衫
jǐnshēn chènshān
Áo sơ mi bó
手提電腦
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
组合领料
zǔhé lǐng liào
Lãnh liệu tổ hợp
磕
kēng
tiếng đá chọi nhau
死产
sǐ chǎn
Đẻ ra thai nhi bị chết
猛
měng
mạnh, khoẻ
圆锉
yuán cuò
Giũa tròn
勾针
gōu zhēn
Mặt móc
採购组
cǎi gòu zǔ
Tổ đặt hàng
彩色电视机
cǎisè diànshì jī
Tivi màu
汹
xiōng
(xem: hung dũng 洶湧,汹涌)
胶水铁桶
jiāoshuǐ tiě tǒng
Thùng keo thiếc
超链接
chāo liànjiē
Siêu liên kết (hyperlink)
克丝钳
kè sī qián
Cái kìm
女式便服
nǚ shì biànfú
Thường phục của nữ
取芯钻头
qǔ xīn zuàntóu
Mũi khoan lấy mẫu vật
乳制品工业
rǔ zhìpǐn gōngyè
Công nghiệp chế biến sữa
瘦腿紧身裤
shòu tuǐ jǐnshēn kù
Quần ống chẽn, quần ống bó
车拉帮
chē lā bāng
May đế trung vào mặt giày
重病
zhòngbìng
Bệnh nặng
空军大队长
kōngjūn dà duìzhǎng
Đại đội không quân
霜
shuāng
sương
背书人
bèishū rén
Người chứng thực
陪审团
péishěn tuán
Bồi thẩm đoàn
吊带
diàodài
Dây đeo
绝缘布
juéyuán bù
Vải cắt điện
危险职业
wéixiǎn zhíyè
Nghề nguy hiểm
尿道出血
niàodào chūxiě
Xuất huyết đường tiết niệu
斩鞋眼内里
zhǎn xié yǎn nèilǐ
Chặt lót ô dê
鞋带整理
xié dài zhěnglǐ
Chỉnh lại dây giày
产蛋室
chǎn dàn shì
Phòng Đẻ Trứng
沉积盆地
chénjī péndì
Thung lũng trầm tích
睡裤
shuì kù
Quần pyjamas
鞋头片印刷定位线
xié tóu piàn yìnshuā dìngwèi xiàn
In định vị mặt phải MTM
铁丝
tiěsī
Kẽm chì
润滑油
rùnhuá yóu
Dầu bôi trơn
塞纸撑
sāi zhǐ chēng
Vô chân giấy
温室效应
wēnshì xiàoyìng
Hiệu ứng nhà kính
内政委员会
nèizhèng wěiyuánhuì
Ban Nội chính
客户提供色卡
kèhù tígōng sè kǎ
Bảng màu khách hàng cung cấp
灰色油漆
huīsè yóuqī
Sơn màu xám
密封性
mìfēng xìng
Độ kín, độ khít
损失估计
sǔnshī gūjì
Đánh giá về tổn thất
朝政
cháozhèng
Triều chính
结余
jiéyú
Dư, còn lại
冷定型
lěng dìngxíng
Định hình lạnh
接地柱
jiēdì zhù
Cọc tiếp đất
纺织工业
fǎngzhī gōngyè
Công nghiệp dệt len
中长裙
zhōng cháng qún
Váy ngắn vừa
竹盘
zhú pán
Mâm tre
进入后段流程
jìnrù hòu duàn liúchéng
Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau
榛木
zhēn mù
Cây trăn
亚麻织品零售店
yàmá zhīpǐn língshòu diàn
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
肺脓肿
fèi nóngzhǒng
Sưng phổi có mủ
要将油墨覆盖在网目上,以防塞版
yào jiāng yóumò fùgài zài wǎng mù shàng, yǐ fángsāi bǎn
Phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in phòng hư khuôn
脚跟
jiǎogēn
Gót chân
捕手区
bǔshǒu qū
Khu vực của người bắt bóng
渗
shèn
chảy, rỉ ra
断续器
duàn xù qì
Bộ đóng ngắt, công tắc
军礼服
jūn lǐfú
Lễ phục quân đội
盗窃保险
dàoqiè bǎoxiǎn
Bảo hiểm trộm cướp
旅行鸽
lǚxíng gē
Bồ câu viễn khách, bồ câu rừng
鸡柚木
jī yòumù
Pơ-mu
内陆运送保险
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
贺年卡
hènián kǎ
Thiệp chúc mừng năm mới
妨碍物
fáng'ài wù
Vật cản nhân tạo
代位权
dàiwèi quán
Quyền gán nợ
筷子
kuàizi
Đũa
反光灯
fǎnguāng dēng
Đèn phản quang
讥
jī
quở trách, chê
游泳池、游泳馆
yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn
Bể bơi
打卡机
dǎkǎ jī
Máy đọc phiếu đục lỗ
瞒
mán
dối, lừa
花呢
huāní
Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi)
面膜
miànmó
Mặt nạ đắp mặt
可录光盘
kě lù guāngpán
Đĩa CD-R
合作社
hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
外居地主
wài jū dìzhǔ
Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu
蜂鸟
fēngniǎo
Chim ruồi( một loại chim hút mật)
方盘
fāng pán
Khay vuông
差异
chāyì
Chênh lệch
黑热病
hēirèbìng
Bệnh than
大农场
dà nóngchǎng
Đại Nông Trường
军衔
jūnxián
Quân hàm
滚边带
gǔnbiān dài
Dây viền
晚霜
wǎnshuāng
Kem dưỡng da ban đêm
嵌入
qiànrù
Lắp vào, cài vào
造纸工业
zàozhǐ gōngyè
Công nghiệp giấy
联合采煤机
liánhé cǎi méi jī
Máy khai thác than liên hợp
全鞋面处理剂
quán xié miàn chǔlǐ jì
Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày
解决问题
jiějué wèntí
Giải quyết vấn đề
数据登录
shùjù dēnglù
Ghi chép số liệu
存储设备
cúnchú shèbèi
Thiết bị lưu trữ
大衣
dàyī
Áo bành-tô
鞋舍
xié shě
Lưỡi giày
消费者感到满意
Xiāofèi zhě gǎndào mǎnyì
Sự hài lòng của người tiêu dùng
嫖客
piáokè
Khách làng chơi
副官
fùguān
Phó quan
程序设计
chéngxù shèjì
Lập trình viên/IT
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
重新犯罪者
chóngxīn fànzuì zhě
Kẻ tái phạm tội
关节炎
guānjié yán
Viêm khớp
禁宫
jìn gōng
Cấm cung
反口里
fǎn kǒu lǐ
Lót trong hậu
侠
xiá
hào hiệp
出发台
chūfā tái
Bục xuất phát
快递员
kuàidì yuán
Nhân viên chuyển phát, Dịch vụ chuyển FAX nhanh
石蜡
shílà
Paraffin
禁猎期
jìn liè qí
Thời kỳ cấm săn bắn
肩膀
jiānbǎng
Vai
中央组织委员会
zhōngyāng zǔzhī wěiyuánhuì
Ban Tổ chức Trung ương
蚕丝细薄绸
cánsī xì bó chóu
Lụa tơ tằm mỏng
卓
zhuō
cao chót vót
未开补
wèi kāi bǔ
Chưa bổ sung
外购到单作业
wài gòu dào dān zuòyè
Foreign pur Arriving notify (aapt)
重工业
zhònggōngyè
Công nghiệp nặng
直流电
zhíliúdiàn
Điện một chiều
matic系统使用
matic xìtǒng shǐyòng
Hệ thống matic
配置
pèizhì
Cấu hình
国定假日
guódìng jiàrì
Ngày nghỉ do nhà nước qui định
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
电流
diànliú
Đường dây truyền tải
针车边距
zhēn chē biān jù
Biên đường may
布手套
bù shǒutào
Bao tay vải
外加工
wài jiāgōng
Gia công ngoài
冷宫
lěnggōng
Lãnh cung
协
xié
hoà hợp, điều hoà
用量计算
yòngliàng jìsuàn
Cách tính dung lượng
前屋
qián wū
Tiền sảnh
咸蛋
xián dàn
Trứng muối
中暑
zhòngshǔ
Say nắng
飞毛腿导弹
fēimáotuǐ dǎodàn
Tên lửa send
茉莉花
mòlìhuā
Hoa nhài tím
鼠疫
shǔyì
Bệnh dịch hạch
融化
rónghuà
Tan, hòa tan
委付
wěi fù
Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác)
警棍
jǐnggùn
Dùi cui điện
学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí
人工呼吸
réngōng hūxī
Hô hấp nhân tạo
逢
féng
gặp gỡ
预赛
yùsài
Vòng loại
灯心绒裤子
dēngxīnróng kùzi
Quần nhung kẻ
点火提前
diǎnhuǒ tíqián
Đánh lửa sớm
电源电线
diànyuán diànxiàn
Dây điện nguồn
闪盘、闪存盘
shǎn pán, shǎncún pán
Ổ USB flash, ổ chớp USB
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
坑蒙拐骗的
kēngmēng guǎipiàn de
人 tên lừa lọc
化疗室
huàliáo shì
Phòng hoá trị
經理
jīnglǐ
Giám Đốc
金属丝
jīnshǔ sī
Sợi kim loại
集成电路
jíchéng diànlù
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
包装明细
bāozhuāng míngxì
Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói
单相的
dān xiàng de
Một pha
网球鞋
wǎngqiú xié
Giầy chơi tennis
货币购买力
huòbì gòumǎilì
Sức mua của đồng tiền
保险金
bǎoxiǎn jīn
Tiền bảo hiểm
寿终正寝
shòuzhōngzhèngqǐn
Về chầu tiên tổ
蟹粉豆腐
xièfěn dòufu
Đậu phụ bột tôm
鞋身省料
xié shēn shěng liào
Tiết kiệm thân giày
銼刀
cuòdāo
Cái giũa
中断调胶
zhōngduàn diào jiāo
Pha keo đoạn giữa
纸板
zhǐbǎn
Rập giấy dao chặt - khuôn in
治安管理条例
zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
Điều lệ quản lý trị an
糊剂
hú jì
Thuốc bôi
热量
rèliàng
Nhiệt lượng
上神
shàng shén
Thượng thần
方钢
fāng gāng
Thép vuôn
贴平
tiē píng
Dán phẳng
公子
gōngzǐ
Công tử
知更鸟
zhī gēng niǎo
Chim cổ đỏ
陆海污染
lù hǎi wūrǎn
Biển lục địa ô nhiễm
手泵
shǒu bèng
Bơm tay
丝绒
sīróng
Nhung tơ
外科医生
wàikē yīshēng
Ngoại khoa
石蜡基石油
shílà jī shíyóu
Dầu base paraffin
升级
shēngjí
Nâng cấp
共保
gòng bǎo
Bảo hiểm chung
记分卡
jìfēn kǎ
Phiếu ghi điểm
脑脊髓膜炎
nǎo jǐsuǐ mó yán
Viêm màng tủy, não
排污泵
páiwū bèng
Máy bơm nước thải
雅虎通
yǎhǔ tōng
Yahoo! Messenger
打扣
dǎ kòu
Đóng khoen ô dê
小型锅炉
xiǎoxíng guōlú
Nồi hơi nhỏ
火葬
huǒzàng
Hỏa táng
转贮、转存
zhuǎn zhù, zhuǎn cún
Kết xuất
电磁线圈
diàncí xiànquān
Cuộn dây từ
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
耍
shuǎ
đùa bỡn, chơi đùa
坝
bà
máng nước
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện
铅白
qiān bái
Chì trắng
布艺沙发
bùyì shāfā
Sô pha vải
團委辦公室
tuánwěi bàngōngshì
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
服役条件
fúyì tiáojiàn
Điều kiện tòng quân
比特
bǐtè
Bit
喷气式战斗机
pēnqì shì zhàndòujī
Máy bay phản lực chiến đấu
庄
zhuāng
trang trại, gia trang
直接损失
zhíjiē sǔnshī
Tổn thất trực tiếp
干扰
gānrǎo
Nhiễu
地对地导弹
dì duì dì dǎodàn
Tên lửa đất đối đất
滤斗
lǜ dǒu
Phễu lọc
扁钢
biǎn gāng
Thép dẹp
房东
fángdōng
Chủ nhà
仰泳
yǎngyǒng
Bơi ngửa
牛奶油草莓
niúnǎi yóu cǎoméi
Bánh kem bơ dâu tây
骚乱保险
sāoluàn bǎoxiǎn
Bảo hiểm loạn lạc
粮仓
liángcāng
Vựa Thóc
栗子木
lìzǐ mù
Gỗ cây hạt dẻ
调料
tiáoliào
Gia vị
柏木
bǎimù
Gỗ bách
警笛
jǐngdí
Còi cảnh sát
头痛片
tóutòng piàn
Thuốc chữa nhức đầu
廠醫
chǎng yī
Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
布商
bù shāng
Người buôn vải
恤衫
xùshān
Áo thun t
酌
zhuó
rót rượu, uống rượu
塑胶筐
sùjiāo kuāng
Sọt nhựa
广域网
guǎngyùwǎng
Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
肉片
ròupiàn
Thịt miếng
空气采样法
kōngqì cǎiyàng fǎ
Phương pháp lấy mẩu không khí
工具钢
gōngjù gāng
Thép dụng cụ
强力压底机
qiánglì yā dǐ jī
Máy ép đế toàn phần
等待区
děngdài qū
Khu vực chờ
奶牛场
nǎiniú chǎng
Trang Trại Bò Sữa
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
米低栏
mǐ dī lán
200 mét rào thấp 200
贫
pín
nghèo túng
阁楼
gélóu
Tầng gác
大殓
dàliàn
Liệm
外箱仓库
wài xiāng cāngkù
Kho thùng ngoài
便装
biànzhuāng
Thường phục
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
警报接收器
jǐngbào jiēshōu qì
Thiết bị tiếp nhận báo cháy
公估条款
gōng gū tiáokuǎn
Điều khoản đánh giá chung
會計室
kuàijì shì
Phòng Kế Toán
出货
chū huò
Xuất hàng
短跑运动员
duǎnpǎo yùndòngyuán
Vận động viên chạy cự li ngắn
蓄
xù
tích, chứa, trữ
海军
hǎijūn
Hải quân
工資差額
gōngzī chā'é
Mức Chênh Lệch Lương
喷胶不均匀
pēn jiāo bù jūnyún
Phun keo không đêu
骨架
gǔjià
Khung xương
腓利牛排
féi lì niúpái
Món sườn bò thăn
单级离心泵
dān jí líxīn bèng
Máy bơm ly tâm đơn cấp
拉面
lāmiàn
Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay
权限用户
quánxiàn yònghù
Quyền người sử dụng
绝缘柄
juéyuán bǐng
Chuôi cách điện (của kìm)
生產制度
shēngchǎn zhìdù
Chế Độ Sản Xuất
杂志-广告
zázhì-guǎnggào
Quảng cáo trong tạp chí
燕麦粉
yànmài fěn
Bột yến mạch
厚双面绒布
hòu shuāng miàn róngbù
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
樟木
zhāng mù
Gỗ băng phiến/gỗ long não
发球员
fā qiúyuán
Người phát bóng/ giao bóng
皮手套
pí shǒutào
Bao tay da
车固定鞋眼内里
chē gùdìng xié yǎn nèilǐ
May cố định lót ô dê
车固定外腰三花条
chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo
May cố định 3 hoa điều lên MG HN
现金支票
xiànjīn zhīpiào
Séc ngân hàng, séc tiền mặt
木杆
mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
农业市场
nóngyè shìchǎng
Thị Trường Nông Nghiệp
重迭
chóng dié
Chồng lên nhau
倒地传球
dǎo dì chuán qiú
Lăn ra đất để chuyền bóng
确样鞋
què yàng xié
Xác nhận giày mẫu
军人风度
jūnrén fēngdù
Phong cách quân nhân
喉
hóu
hầu, họng
推定欺诈
tuīdìng qīzhà
Lừa gạt suy định
彩车
cǎi chē
Xe hoa
踏青
tàqīng
Đạp thanh
转售商
Zhuǎn shòu shāng
Đại lý resaler
瞩
zhǔ
nhìn kỹ, ngắm
助燃空气
zhùrán kōngqì
Không khí đốt cháy
短衬裤
duǎn chènkù
Quần lót ngắn
餐盘
cān pán
Mâm thức ăn
痹
bì
bị tê liệt
越南医学总会
yuènán yīxué zǒng huì
Tổng hội y học Việt Nam
塔
tǎ
toà tháp
后平叉
hòu píng chā
Gác ba ga
输入程序
shūrù chéngxù
Chương trình nhập
派力司绉
pài lì sī zhòu
Vải palếtxơ
压力
yālì
Áp lực
伯
bó
bác ruột, anh của bố
后区
hòu qū
Nửa sân sau
位移至最后
wèiyí zhì zuìhòu
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng
餐巾纸
cānjīnzhǐ
Giấy ăn
字体
zìtǐ
Font chữ
机械化步兵
jīxièhuà bùbīng
Bộ binh cơ giới
后段大包
hòu duàn dà bāo
Đóng thùng đoạn sau
合同限期
hétóng xiànqí
Thời hạn hợp đồng
灭火器的扳阀
mièhuǒqì de bān fá
Van của thiết bị dập lửa
澈
chè
nước trong
辐线
fú xiàn
Đũa
猪心
zhū xīn
Tim lợn
羽纱
yǔshā
Len pha cotton vải lạc đà
白痴
bái chī
Ngớ ngẩn, thằng ngốc
改性塑料
gǎi xìng sùliào
Nhựa biến tính
补足保额
bǔzú bǎo é
Mức bảo hiểm bổ sung
结肠炎
jiécháng yán
Viêm ruột kết
单击
dān jī
Kích đơn
装甲兵
zhuāngjiǎbīng
Lính thiết giáp
日计
rì jì
Sản lượng ngày
游泳帽、泳帽
yóuyǒng mào, yǒng mào
Mũ bơi
退料
tuì liào
Trả liệu
野生动物
yěshēng dòngwù
Động vật hoang dã
沮
jǔ
sông Thư
中文样品单
zhōngwén yàngpǐn dān
Bảng SPEC tiếng Hoa
蒸
zhēng
Hấp
煎剂
jiān jì
Thuốc sắc, thuốc nấu
检讨书,记过
jiǎntǎo shū, jìguò
Bản kiểm điểm, ghi lỗi
研发,开发
yánfā, kāifā
Khai triển, khai thác
火灾预防
huǒzāi yùfáng
Phòng chống hỏa hoạn
插脚
chājiǎo
Cái chân cắm
换算率
huànsuàn lǜ
Tỉ lệ qui đổi
色彩控制旋钮
sècǎi kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh màu
后套车万能
hòu tào chē wànnéng
May zíg zắg tăng cường hậu
梢
shāo
ngọn cây
乳品业
rǔpǐn yè
Ngành Sữa
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
分清左右脚
fēnqīng zuǒyòu jiǎo
Phân biệt rõ chân trái phải
私刻公章
sī kē gōngzhāng
Làm dấu giả
补胶
bǔ jiāo
Bù keo
跳板
tiàobǎn
Ván nhảy cầu, ván mềm
高压缸
gāoyā gāng
Xi lanh cao áp
运费
yùnfèi
Cước phí
青梅素
qīngméi sù
Thuốc penicillin
跳台
tiàotái
Bục nhảy cầu, ván cứng
财务情况报告
cáiwù qíngkuàng bàogào
Báo cáo tình hình tài chính
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
裸背女裙
luǒ bèi nǚ qún
Váy nữ hở lưng
政委
zhèngwěi
Chính ủy
毒药
dúyào
Thuốc độc
小偷
xiǎotōu
Tên trộm
病房
bìngfáng
Phòng bệnh
急救箱
jíjiù xiāng
Thùng cấp cứu
唁电
yàndiàn
Điện chia buồn
厚铁板
hòu tiě bǎn
Thép tấm
上水运动
shàng shuǐ yùndòng
Thể thao dưới nước
胳膊肘
gēbó zhǒu
Khuỷu tay
斩内外腰身
zhǎn nèiwài yāoshēn
Chặt MG HT HN
顺差
shùnchā
Xuất siêu
白内障
báinèizhàng
Bệnh đục thủy tinh thể
油污
yóuwū
Ô nhiễm dầu
有效日期
yǒuxiào rìqí
Thời gian có hiệu lực
恒
héng
thường, lâu bền
内六角螺丝
nèi liùjiǎo luósī
Ốc lục giác
橡胶
xiàngjiāo
Cao su
潜水区
qiánshuǐ qū
Khu vực lặn
有色金属工业
yǒusè jīnshǔ gōngyè
Công nghiệp kim loại màu
油压内座机
yóu yā nèi zuòjī
Máy đóng tắc kê
鸭脯
yā pú
Ức vịt
原木
yuánmù
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
提供库存资料
tígōng kùcún zīliào
Cấp lượng tồn kho
大底划线
dà dǐ huá xiàn
Định vị đế
圣
shèng
thần thánh
获得信息
Huòdé xìnxī
Để có được thông tin
链霉素
liàn méi sù
Thuốc streptomycin
技術研究所
jìshù yánjiū suǒ
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật
接触器
jiēchù qì
Bộ tiếp xúc
双向交通
shuāngxiàng jiāotōng
Giao thông hai chiều
外场
wàichǎng
Ngoài sân
泌
mì
sông Bí
塑料表面处理
sùliào biǎomiàn chǔlǐ
Xử lý bề mặt nhựa
伤疤
shāngbā
Sẹo
上柜材料
shàng guì cáiliào
Hàng contaner
位置板
wèizhì bǎn
Rập định vị
剪头标
jiǎn tóu biāo
Tem mũi tên
螺纹钢
luówén gāng
Thép gân
舰长
jiàn zhǎng
Hạm trưởng
内牙弯头
nèi yá wān tóu
Co răng trong
女式织锦长外套
nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ
清胶
qīng jiāo
Cạy keo+tháo foam
空白支票
kòngbái zhīpiào
Séc trắng, séc trơn
蜡
là
Sáp
可移动的障碍物、散置障碍物
kě yídòng de zhàng'ài wù, sàn zhì zhàng'ài wù
Vật xê dịch được
估价
gūjià
đánh giá lại tăng
光亮剂
guāngliàng jì
Chất làm bóng
竹帘子
zhú liánzi
Mành trúc
信息交换
xìnxī jiāohuàn
Trao đổi thông tin
宗教节日
zōngjiào jiérì
Ngày hội tôn giáo
仿生计算机
fǎngshēng jìsuànjī
Máy tính sinh học, máy tính bionic
最终用戶
zuìzhōng yònghù
End user
汤盆
tāng pén
Tô canh
城市噪声
chéngshì zàoshēng
Tiếng ồn trong thành phố
缺角
quē jiǎo
Lẹm
成本估价课
chéngběn gūjià kè
Bộ phận tính giá thành
租借权宜保险
zūjiè quányí bǎoxiǎn
Bảo hiểm lợi ích thuê mướn
灿
càn
(xem: xán lạn 燦爛)
绯胸鹦鹉
fēi xiōng yīngwǔ
Vẹt ngực đỏ
雅
yǎ
thường, hay, luôn
水短缺
shuǐ duǎnquē
Thiếu nước
蕾
lěi
(xem: bội lôi 蓓蕾)
施肥
shīféi
Rắc Phân Hoặc Bón Phân
中栏
zhōng lán
Rào trung bình
界外
jièwài
Ngoài giới hạn
湿疹
shīzhěn
Bệnh ngứa
轻击球
qīng jí qiú
Bóng đánh nhẹ
膏药
gāoyao
Bột trét
指示灯灯泡
zhǐshì dēng dēngpào
Bòng đèn chỉ thị
採购单
cǎi gòu dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
茶碟
chá dié
Đĩa lót tách trà
停止生产
tíngzhǐ shēngchǎn
Đình chỉ sản xuất
不动产价值
bùdòngchǎn jiàzhí
Giá trị bất động sản
煎
jiān
nấu, sắc, cất
资材仓
zīcái cāng
Kho vật tư
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
临时法庭
línshí fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
安眠药
ānmiányào
Thuốc ngủ đông
扣球式发球
kòu qiú shì fǎ qiú
Phát bóng theo kiểu cắt
用大火炒
yòng dàhuǒ chǎo
Xào trên lửa to
玻璃锁扣
bōlí suǒ kòu
Khóa cửa nhôm
成品品管组
chéngpǐn pǐn guǎn zǔ
Tổ QC thành phẩm
成品名称
chéngpǐn míngchēng
Tên sản phẩm
压岁钱
yāsuìqián
Tiền mừng tuổi
中插后
zhōng chā hòu
EVA sau
别针
biézhēn
Ghim bấm
房客
fángkè
Khách thuê nhà
隐
yǐn
ẩn, kín, giấu
熔渣
róng zhā
Xỉ, than xỉ
磨
mó
mài cho sáng bóng
测斜仪
cè xié yí
Máy đo nghiêng
复位按钮
fùwèi ànniǔ
Nút đặt lại, nút phục hồi
寄存器
jìcúnqì
Thanh ghi
臭氧洞
chòuyǎngdòng
Lỗ thủng tầng ozone
农村迁徙
nóngcūn qiānxǐ
Di Dân Nông Thôn
膨松剂
péng sōng jì
Bột nở
红茶
hóngchá
Trà đen
干部职责
gànbù zhízé
Trách nhiệm cán bộ
循环油泵
xúnhuán yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn
口腔清新剂
kǒuqiāng qīngxīn jì
Thuốc xịt thơm miệng
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
伞宾服
sǎn bīn fú
Trang phục lính dù
双面胶
shuāng miàn jiāo
Băng keo 2 mặt
冶金工业
yějīn gōngyè
Công nghiệp luyện kim
涌
yǒng
sóng lớn
合成胶粘剂
héchéng jiāoniánjì
Keo, hồ dán
空白背书;不记名背书
kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū
Ký hậu để trống
昌
chāng
sáng sủa
满箱
mǎn xiāng
Đầy thùng
补强
bǔ qiáng
Tăng cường
加工单
jiāgōng dān
Phiếu gia công
红包
hóngbāo
Bao lì xì(tiền thưởng)
奥
ào
sâu xa
菜瓜布
càiguā bù
Chùi sơn
憋
biē
nhịn, nín, kiềm chế
鞋舌上片与鞋舌内裡车合
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
May miếng trên LLG với LLG
无机颜料
wújī yánliào
Chất màu vô cơ
领料单
lǐng liào
Lãnh liệu
周围环境
zhōuwéi huánjìng
Môi trường xung quanh
煤藏
méi cáng
Trầm tích than
华达呢
huádání
Vải gabardine
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
结婚启事
jiéhūn qǐshì
Thông báo kết hôn
繪圖員
huìtú yuán
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
针车用的针
zhēn chē yòng de zhēn
Kim dùng để may
移民法
yímín fǎ
Luật nhập cư
煤化作用
méihuà zuòyòng
Tác dụng của than hóa
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
刀模,斩刀
dāo mó, zhǎn dāo
Khuôn dao
寝
qǐng
ngủ
主机计算机
zhǔjī jìsuànjī
Máy tính chủ
防风林
fángfēnglín
Rừng cản gió
变速杆
biànsù gǎn
Cần số
运输舰
yùnshūjiàn
Tàu vận tải
网眼衬衫
wǎngyǎn chènshān
Áo sơ mi vải dệt lưới
现代工业
xiàndài gōngyè
Công nghiệp hiện đại
流量调节器
liúliàng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh lưu lượng,
坚果轧碎器
jiānguǒ zhá suì qì
Dụng cụ kẹp quả hạch
原油脱水
yuányóu tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
损失率
sǔnshī lǜ
Tỉ lệ tổn thất
斩反口里
zhǎn fǎn kǒu lǐ
Chặt lót trong hậu
保付支票;保兑支票
bǎo fù zhīpiào; bǎo duì zhīpiào
Séc xác nhận
供水系统
gōngshuǐ xìtǒng
Hệ thống cấp nước
爽身粉
shuǎngshēn fěn
Phấn rôm
汤杯
tāng bēi
Cốc đựng súp
轴心
zhóu xīn
Trục
无人驾驶侦察机
wú rén jiàshǐ zhēnchá jī
Máy bay trinh sát không người lái
湘菜
xiāngcài
Món ăn Hồ Nam
怯
qiè
e sợ, khiếp
控制按钮
kòngzhì ànniǔ
Nút điều khiển
茄汁鱼片
qié zhī yú piàn
Cá sốt cà chua
嚷
rǎng
ầm ĩ
轻步兵
qīng bùbīng
Bộ binh nhẹ
鞋舌内裡贴补强泡棉
xié shé nèi lǐ tiēbǔ qiáng pào mián
Dán độn foam vào lót LG
保险赔偿费
bǎoxiǎn péicháng fèi
Phí bồi thường bảo hiểm
跟单信用证
gēn dān xìnyòng zhèng
Thư tín dụng chứng từ
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản lượng quốc dân
优惠补偿
yōuhuì bǔcháng
Bồi thường ưu đãi
大底标
dà dǐ biāo
Tem đế
辟
pìn
cong queo
师姐
shījiě
Sư tỉ
电动机组
diàndòngjī zǔ
Bộ động cơ
正月
zhēngyuè
Tháng giêng
击球站姿
jí qiú zhàn zī
Tư thế đứng đánh bóng
驰
chí
chạy mau, phóng nhanh
灰羽鸽
huī yǔ gē
Bồ câu lông xám
材料伸缩性
cáiliào shēnsuō xìng
Nguyên liệu co giãn
东亚运动会
dōngyà yùndònghuì
Sea games
务面
wù miàn
Mặt mờ
斩鞋舌
zhǎn xié shé
Chặt lưỡi gà (tongue)
屏蔽金属弧焊
píngbì jīnshǔ hú hàn
Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc
墻壁锯头
qiáng bì jù tóu
Mũi khoan bê tông
总后勤部
zǒng hòuqín bù
Tổng cục hậu cần
号码尾数
hàomǎ wěishù
Cỡ số đôi
壮
zhuàng
mạnh mẽ, mãnh liệt
国葬
guózàng
Quốc tang
铁杆
tiěgǎn
Gậy sắt
网络会议
wǎngluò huìyì
Hội nghị qua mạng
化工
huàgōng
Hóa chất công nghiệp
少尉
shàowèi
Thiếu úy
配电箱
pèi diàn xiāng
Thùng phối điện
放松鞋带,拔楦头
fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu
Nới lỏng dây và tháo foam
按产品风格
àn chǎnpǐn fēnggé
Nội thất theo phong cách
罐
guàn
cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước
歹
dǎi
xương tàn
啄木鸟
zhuómùniǎo
Chim gõ kiến
凸缘、端子头
tú yuán, duānzǐ tóu
Giá treo, chốt
荒地
huāngdì
Đất Hoang
骨灰
gǔhuī
Tro xương
内衣
nèiyī
Đồ lót, nội y
宫规
gōng guī
Cung quy
毛刷
máo shuā
Cọ 1 in
集团军司令
jítuánjūn sīlìng
Tư lệnh tập đoàn quân
指令
zhǐlìng
Lệnh
胰腺炎
yíxiàn yán
Viêm tuyến tụy
栽植
zāizhí
Trồng Trọt
猪圈
zhū quān
Chuồng Lợn
鞋头片印装饰
xié tóu piàn yìn zhuāngshì
In TT MTM
碰撞保险
pèngzhuàng bǎoxiǎn
Bảo hiểm va đập
眼线笔
yǎnxiàn bǐ
Chì kẻ mắt
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
白眉鸭
báiméi yā
Mòng két mày trắng
后上片
hòu shàng piàn
Miếng gót trên
泡菜罐子
pàocài guànzi
Vại muối dưa
发球触网
fāqiú chù wǎng
Phát bóng chạm lưới
诫
jiè
bài văn răn bảo
磨边机器
mó biān jīqì
Máy mài biên
裕
yùn
nhiều đồ đạc, giàu có
累积证据
lěijī zhèngjù
Chứng cứ được tích lũy
六角头推形螺塞
liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
Nút ren côn lục giác
地雷
dìléi
Mìn
榆木树
yú mù shù
Cây đu
柔软PU,压花
róuruǎn pu, yā huā
Da PU ép hoa mềm
液(高)压油管
yè (gāo) yā yóuguǎn
Ti ô cao áp
控制开关
kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực
癌扩散
ái kuòsàn
Ung thư lan tỏa
鱼雕
yú diāo
Diều cá
茫
máng
mênh mang, xa vời
击球准备
jí qiú zhǔnbèi
Vào bóng
权限部门
quánxiàn bùmén
Quyền bộ phận
熏
xūn
hun lửa
斑鸠
bānjiū
Cu gáy
笋菇鸡丁
sǔn gū jī dīng
Món gà nấu măng và nấm
纸币发行量
zhǐbì fāxíng liàng
Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành
图案
tú'àn
Mẫu vẽ
内盒
nèi hé cāngkù gōng yā jī
Hộp trong
祭灶节
jìzào jié
Lễ ông công ông táo
装煤
zhuāng méi
Xếp than
披肩
pījiān
Tấm khoác vai
保险计算员
bǎoxiǎn jìsuàn yuán
Người tính bảo hiểm
黑冠噪鹛
hēi guān zào méi
Khướu đầu đen
玻璃滤壶
bōlí lǜ hú
Bình lọc bằng thủy tinh
发球中线
fāqiú zhōngxiàn
Đường giao bóng trung tâm
军粮
jūnliáng
Quân lương
滑片泵
huá piàn bèng
Máy bơm cánh gạt
开补数量
kāi bǔ shùliàng
Số lượng bổ sung
宽幅布
kuān fú bù
Vải khổ rộng
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
鲜奶油草莓
xiān nǎiyóu cǎoméi
Kem bơ thảo quả
鞋的尺码
xié de chǐmǎ
Số đo giày
饭盒
fànhé
Hộp cơm
被委付人
bèi wěi fù rén
Người được ủy thác
键盘打字机
jiànpán dǎzìjī
Máy đánh chữ điều hành
产业保险
chǎnyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm sản nghiệp
越南舞蹈家协会
yuènán wǔdǎo jiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam
鞋面处理
xié miàn chǔlǐ
Xử lý mặt giày
大型锅炉
dàxíng guōlú
Nồi hơi lớn
纵火人
zònghuǒ rén
Kể cố ý gây hoả hoạn
电表
diànbiǎo
Đồng hồ điện
陵园
língyuán
Khu mộ
水性印刷线要清晰不可有模糊状
shuǐxìng yìnshuā xiàn yào qīngxī bùkě yǒu móhú zhuàng
Khuôn in phải rõ ràng và sạch
底料品管组
dǐ liào pǐn guǎn zǔ
Tổ QC vật tư đế
汽车发动机
qìchē fādòngjī
Động cơ/ mô tơ
愈合,痊愈
yùhé, quányù
Lành, kín miệng (vết thương)
红梅花雀
hóng méihuā què
Chim mai hoa
野战医院
yězhàn yīyuàn
Bệnh viện dã chiến
两用扳手
liǎng yòng bānshǒu
Molết lưỡng dụng
重油
zhòngyóu
Dầu mazut nặng
家鸽
jiā gē
Bồ câu nuôi
窝赃
wōzāng
Tàng trữ tang vật
绿化
lǜhuà
(lục hóa) xanh hóa
誓
shì
thề, hứa
牵牛花、喇叭花
qiān niú huā, lǎbāhuā
Hoa bìm bịp
库存管理
kùcún guǎnlǐ
Quản lý kho hàng dự trữ
西谷米
xīgǔ mǐ
Gạo sake
玻棒温度计
bō bàng wēndùjì
Ống thủy tinh đo độ
调色
tiáo sè
Pha màu
无担保保险
wú dānbǎo bǎoxiǎn
Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp
军舰鸟
jūnjiàn niǎo
Cốc biển
沟; 渠
gōu; qú
Con Mương
掠
lüè
cướp lấy, tước đoạt
输送带机器
shūsòng dài jīqì
Máy băng chuyền
广告片
guǎnggào piàn
Phim quảng cáo
迷你酒吧
mínǐ jiǔbā
Quầy bar mini
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
匯率
huìlǜ
Tỷ giá
予
yǔ
ta, tôi (tiếng xưng hô)
十锦冷盘
shí jǐn lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
渗透性
shèntòu xìng
Tính thẩm thấu
招聘广告
zhāopìn guǎnggào
Quảng cáo tuyển người
廓
kuò
mở rộng ra, nới rộng
网板,网板
wǎng bǎn, wǎng bǎn
Khuôn lụa
里圈
lǐ quān
Vòng trong
视频卡
shìpín kǎ
Card màn hình
生态环境
shēngtài huánjìng
Môi trường sinh thái
撑杆跳高
chēnggāntiàogāo
Nhảy sào
慈
cí
hiền, thiện, nhân từ
三明治式广告牌
sānmíngzhì shì guǎnggào pái
Bảng quảng cáo liên hoàn
纺
fǎng
xe thành sợi
鹅蛋
é dàn
Trứng ngỗng
鹅肉
é ròu
Thịt ngỗng
废钢
fèigāng
Thép phế thải
垃圾堆
lèsè duī
Đống rác
连续丰收
liánxù fēngshōu
Thu Hoạch Liên Tiếp
浸
jìng
ngâm, thấm (nước)
铝合金
lǚ héjīn
Hợp kim nhôm
掛吊牌,塞纸团
guà diàopái, sāi zhǐ tuán
Treo nhãn và độn giấy
秋海棠
qiūhǎitáng
Hoa thu hải đường
厚棉麻平纹布
hòu mián má píngwén bù
Vải dày
帆布
fānbù
Vải buồn 6 an
锤
chuí
quả cân
川菜
chuāncài
Món ăn Tứ Xuyên
成品出库单
chéngpǐn chū kù dān
Phiếu xuất kho thành phẩm
黑白电视机
hēibái diànshì jī
Tivi đen trắng
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
胀
zhàng
phình ra, trương ra
除草
chúcǎo
Trừ Cỏ
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
冬青
dōngqīng
Cây nhựa ruồi
铜矿
tóng kuàng
Quặng đồng
毒气
dúqì
Hơi ngạt
附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phụ phí bảo hiểm
品质异常处理通知单
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī dān
Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường
舰
jiàn
tàu chiến
菜园
càiyuán
Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau
螺栓垫片
luóshuān diàn piàn
Bu lông tắc kê sau
雷克萨斯
léikèsàsī
Lexus
肾石
shèn shí
Sỏi thận
飘尘污染
piāochén wūrǎn
Ô nhiễm bụi
鸡色拉
jī sèlā
Salad gà
铝锅
lǚ guō
Nồi nhôm
套间
tàojiān
Gian xép
企口地板
qǐ kǒu dìbǎn
Sàn nhà bằng ván ghép mộng
色卡
sè kǎ
Bảng mầu mẫu
缩头车
suō tóu chē
May nối
后套表面印刷定位线
hòu tào biǎomiàn yìnshuā dìngwèi xiàn
In định vị mặt phải TCH
免费注销
miǎnfèi zhùxiāo
Thanh toán miễn phí
鸭蛋
yādàn
Trứng vịt lộn
吼
hǒu
rống, kêu to
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
束腰外衣
shù yāo wàiyī
Áo khoác ngoài bó hông
防潮水泥
fángcháo shuǐní
Xi măng chống thấm
餐叉
cān chā
Nĩa
花府绸
huā fǔchóu
Vải pôpơlin hoa
谤
bàng
nói xấu, bêu rếu
讳
Huì
kiêng, kỵ huý
龙门起重机
lóngmén qǐzhòngjī
Cần cẩu cổng
国家行为或行动
guójiā xíngwéi huò xíngdòng
Hành vi nhà cầm quyền
打印机
dǎyìnjī
Máy in
消防员
xiāofáng yuán
Cứu hỏa
延长线插座
yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài
法案
fǎ'àn
Dự luật
黄剌玫
huáng lá méi
Hoa hồng vàng
公共会计
gōnggòng kuàijì
Kế toán công nghiệp
设备管理部
shèbèi guǎnlǐ bù
Bộ phận quản lý thiết bị
反口里车压边线
fǎn kǒu lǐ chē yā biānxiàn
May chằn biên LTH
老虎钳
lǎohǔqián
Kiềm con hổ
申请单位
shēnqǐng dānwèi
Đơn vị xin sửa chửa
肝浸膏
gān jìn gāo
Cao bổ gan
裡层
lǐ céng
Tầng lót
平头改锥螺丝刀
píngtóu gǎizhuī luósīdāo
Tua vít mở ốc vít bẹt
上衣
shàngyī
Áo cánh
省军区
shěng jūnqū
Quân khu của tỉnh
前雇主推荐信
qián gùzhǔ tuījiàn xìn
Giấy giới thiệu của chủ cũ
丙烯腈
bǐngxī jīng
Acrylonitrile
诵
sòng
đọc to và rõ
三眼插座
sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt
硬磁盘、硬盘
yìngcípán, yìngpán
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
祥
xiáng
điềm xấu tốt
条子布
tiáo zǐ bù
Vải sọc, vải kẻ sọc
入网球
rù wǎngqiú
Bóng vào lưới
随军医院
suíjūn yīyuàn
Bệnh viện hành quân
竹叶青
zhúyèqīng
Rượu trúc diệp thanh
凸痕
tū hén
Vết hằn lồi
箭
jiàng
tên (bắn cung)
铁弹珠
tiě dàn zhū
Con lăn sắt
生產管理
shēngchǎn guǎnlǐ
Quản Lý Sản Xuất
谷粮仓
gǔ liángcāng
Kho Lương
汽油表
qìyóu biǎo
Đồng hồ xăng
汤碗
tāng wǎn
Tô đựng canh
舰队
jiànduì
Hạm đội
英俊
yīngjùn
Anh tuấn
金胸女衬衣
jīn xiōng nǚ chènyī
Áo yếm, áo lót của nữ
冷弯型钢
lěng wān xínggāng
Thép hình uốn nguội
拜寿
bàishòu
Mừng thọ
腰帮打钉机
yāo bāng dǎ dīng jī
Máy bắn đinh hong
俯
fǔ
cúi xuống
姜黄色
jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
奠
diàn
định yên
窥孔
kuī kǒng
Lỗ quan sát (ở cửa)
垃圾桶
lèsè tǒng
Thùng rác
艘
sōu
cái thuyền
单针头
dān zhēntóu
Kim đơn
中间商,中间人
Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén
Người trung gian
金葱粉
jīn cōng fěn
Bột nhũ
单人房间
dān rén fángjiān
Phòng một người
扫墓
sǎomù
Tảo mộ
本垒
běn lěi
Tầng nền
当场逮捕
dāngchǎng dàibǔ
Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
粘贴
zhāntiē
Dán ký tự
贸易条件
màoyì tiáojiàn
Điều kiện mậu dịch
美甲
měijiǎ
Sơn sửa móng tay
对划现
duì huà xiàn
Đúng đường vẽ
来苏水
lái sū shuǐ
Thuốc sát trùng lizon
寡人
guǎrén
Quả nhân
切击球、削球
qiè jí qiú, xiāo qiú
Cắt bóng
冲孔位置不正确
chōng kǒng wèizhì bù zhèngquè
Đục lỗ chưa ngay
牺
xī
con vật tế thần