You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
制药工业
zhìyào gōngyè
Công nghiệp dược phẩm
厂区清洁组
chǎngqū qīngjié zǔ
Tổ tạp vụ cây xanh
小偷
xiǎotōu
Tên trộm
转身
zhuǎnshēn
Quay vòng làm sạch
开船日
kāi chuán rì
Ngày tàu rời cảng
普通法院
pǔtōng fǎyuàn
Tòa áp dụng thông pháp
剪布刀
jiǎn bù dāo
Kéo cắt vải
網路游戲
wǎng lù yóuxì
Trò chơi trực tuyến
橡胶工业
xiàngjiāo gōngyè
Công nghiệp cao su
货架工具
huòjià gōngjù
Găc đèo pu
牧场工人
mùchǎng gōngrén
Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi
供銷科
gōngxiāo kē
Phòng Cung Tiêu
fáng
mỡ lá
物品请购单
wùpǐn qǐng gòu dān
Hóa đơn mua nguyên liệu
前雇主推荐信
qián gùzhǔ tuījiàn xìn
Giấy giới thiệu của chủ cũ
生產管理
shēngchǎn guǎnlǐ
Quản Lý Sản Xuất
少爷
shàoyé
Thiếu gia
組織科
zǔzhī kē
Phòng Tổ Chức
冲突
chōngtú
Xung đột
滑水板、水橇
huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo
Ván lướt nước
phủ dụ
秃鹰
tū yīng
Chim kền kền
tâm ý mở rộng
毛巾布服装
máojīn bù fúzhuāng
Quần áo vải sợi bông
门诊部
ménzhěn bù
Phòng khám bác sĩ
今天加班
jīntiān jiābān
Hôm nay tăng ca
yàn
ngọn lửa, ánh lửa
窗帘
chuānglián
Rèm cửa sổ
衬布
chènbù
Vải ngoài (của áo hai lớp)
平压
píng yā
Ép bằng
象牙色
xiàngyá sè
Da ngà
别针
biézhēn
Ghim bấm
净水器
jìng shuǐ qì
Máy lọc nước
硫化实验
liúhuà shíyàn
Thực nghiệm lưu hóa
油管支线
yóuguǎn zhīxiàn
Đường ống dẫn dầu nhánh
中底擦胶
zhōng dǐ cā jiāo
Đế trung quét keo
柏木
bǎimù
Gỗ bách
chắp sợi, bện dây thừng
(xem: tháp cúc 蹋鞠)
大人
dàrén
Đại nhân
物品购单
wùpǐn gòu dān
Hóa đơn mua nguyên liệu
bổ, bửa ra
接地柱
jiēdì zhù
Cọc tiếp đất
金头缝叶莺
jīn tóu fèng yè yīng
Chích bông bụng đầu vàng
开叉钉机
kāi chā dīng jī
Máy đinh chẻ
绿色农业
lǜsè nóngyè
Nông Nghiệp Xanh Sạch
(xem: tô rô 囌嚕)
折边不可或皱折
zhé biān bùkě huò zhòu zhé
Bẻ biên không được nhăn
阅兵式
yuèbīng shì
Lễ duyệt binh
渐变利息债券
jiànbiàn lìxí zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
毒品贩子
dúpǐn fànzi
Kẻ buôn bán ma tuý
金凤花
jīnfènghuā
Cây mao hương hoa vàng
锅炉房
guōlú fáng
Phòng nồi hơi
农户
nónghù
Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
鞋带
xié dài
Dây giày
海损理算
hǎisǔn lǐ suàn
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển
底跟鞋
dǐ gēn xié
Giày đế thấp
偷垒
tōu lěi
Cướp lũy (thành)
千瓦
qiānwǎ
Kilowatt
战胜灾害
zhànshèng zāihài
Khắc Phục Thiên Tai
咔叽布
kā jī bù
Vải kaki
变频器pin
biànpín qì pin
Hộp biến tầng
手枪套
shǒuqiāng tào
Bao súng lục
飞毛腿导弹
fēimáotuǐ dǎodàn
Tên lửa send
面膜
miànmó
Mặt nạ đắp mặt
中心减震器
zhōngxīn jiǎn zhèn qì
Giảm sóc giữa
入库作帐
rù kù zuò zhàng
Vào sổ nhập kho
六角头推形螺塞
liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
Nút ren côn lục giác
手磨机湠刷
shǒu mó jī tàn shuā
Than của máy mài
刑期
xíngqí
Thời hạn chịu án
丝绸工业
sīchóu gōngyè
Công nghiệp tơ lụa
新建
xīnjiàn
Tạo bảng mới
唁函
yàn hán
Thư chi buồn
纯保费
chún bǎofèi
Phí bảo hiểm ròng
中尉
zhōngwèi
Trung úy
模拟课
mónǐ kè
Nhóm RTT
贴花
tiēhuā
Hoa dán
玻璃工业
bōlí gōngyè
Công nghiệp thủy tinh
螺纹钢
luówén gāng
Thép gân
蹄筋
tíjīn
Gân chân
mạo phạm
Huì
kiêng, kỵ huý
炒面粉
chǎo miànfěn
Bột chiên xù
受托财产
shòutuō cáichǎn
Tài sản nhận ủy thác
mào
tươi tốt
尼龙卷
nílóng juǎn
Nylon cuộn
避孕药
bìyùn yào
Thuốc tránh thai loại viên uống
fēng
ngọn giáo, mũi dao
滚沿条
gǔn yán tiáo
Lăn dây viền
额外费用
éwài fèiyòng
Chi phí ngoại ngạch
无袖连衣裙
wú xiù liányīqún
Váy liền áo không tay
大型锅炉
dàxíng guōlú
Nồi hơi lớn
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
肩章
jiānzhāng
Phù hiệu trên vai
仓库的保险
cāngkù de bǎoxiǎn
Sự cho vay cầm hàng, lưu kho
果园
guǒyuán
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả
农村迁徙
nóngcūn qiānxǐ
Di Dân Nông Thôn
墓穴
mùxué
Huyệt
空转档
kōngzhuǎn dàng
Chạy không tải
酒吧座椅
jiǔbā zuò yǐ
Ghế ngồi ở quầy bar
印刷线
yìnshuā xiàn
Đường in sơn
三明治式广告牌
sānmíngzhì shì guǎnggào pái
Bảng quảng cáo liên hoàn
停止生產
tíngzhǐ shēngchǎn
Đình chỉ sản xuất
折叠旅行袋
zhédié lǚxíng dài
Túi du lịch gấp
电子枪
diànzǐqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử
配件名称
pèijiàn míngchēng
Tên phối kiện
绉纱
zhòushā
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
硬件设计
yìngjiàn shèjì
Thiết kế phần cứng
鲜肉
xiān ròu
Thịt tươi
成亲
chéngqīn
Thành thân
屬性
shǔxìng
Thuộc tính (properties)
中暑
zhòngshǔ
Say nắng
越南医学总会
yuènán yīxué zǒng huì
Tổng hội y học Việt Nam
gỡ mối nợ
引导程序
yǐndǎo chéngxù
Chương trình tự khởi động
癌症
áizhèng
Ung thư
塑胶管
sùjiāo guǎn
Ống nhựa
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
寿命预期数额
shòumìng yùqí shù'é
Mức dự tính về tuổi thọ
cùn
tấc (đơn vị đo chiều dài)
塑胶桶
sùjiāo tǒng
Thùng keo nhựa
轉换
zhuǎnhuàn
Chuyển đổi (switch)
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
后套削皮
hòu tào xiāo pí
Lạng TCH
社会保险号码
shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
Số bảo hiểm xã hội
白灵菇
bái líng gū
Nấm bạch linh (phục linh)
生铁锅
shēngtiě guō
Nồi gang
调紧
diào jǐn
Chỉnh chặt
鹤望兰
hè wàng lán
Hoa thiên điểu
鞋头片压热切TPU
xié tóu piàn yā rèqiè tpu
Ép cắt MTM
墓室
mùshì
Nhà mồ
组合领料
zǔhé lǐng liào
Lãnh liệu tổ hợp
后平叉
hòu píng chā
Gác ba ga
野战医院
yězhàn yīyuàn
Bệnh viện dã chiến
物料代用
wùliào dàiyòng
Nguyên liệu thay thế
参数设定
cānshù shè dìng
Cài đặt tham số
单数
dānshù
Số lẻ
中式家具
zhōngshì jiājù
Nội thất Trung hoa
地震仪
dìzhèn yí
Máy đo động đất
斩内腰身补强
zhǎn nèi yāoshēn bǔ qiáng
Chặt độn MG HT
四季节日
sìjì jiérì
Ngày lễ hội bốn mùa
内痔
nèizhì
Trĩ nội
巡逻艇
xúnluó tǐng
Tàu tuẫn tiễu
双人跳水
shuāngrén tiàoshuǐ
Nhảy cầu đôi
储罐
chú guàn
Bệ chứa
红汞
hóng gǒng
Thuốc đỏ
越南舞台艺术协会
yuènán wǔtái yìshù xiéhuì
Hội Sân khấu Việt Nam
利眠宁
lì mián níng
Thuốc bổ mắt
饲槽
sì cáo
Máng Ăn
直裁带
zhí cái dài
Đai co giãn
痛经
tòngjīng
Hành kinh đau bụng
打眼扣
dǎyǎn kòu
Khuy lỗ dây
制动器油
zhìdòngqì yóu
Dầu phanh
jiāng
ranh giới đất đai
质地粗的织物
zhídì cū de zhīwù
Vải thô
按钮
ànniǔ
Nút nhấn ép
核动力,核能
hé dònglì, hénéng
Năng lượng hạt nhân
常备军
chángbèijūn
Quân thường trực
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
电线
diànxiàn
Dây điện
靠背支架
kàobèi zhījià
Tựa lưng sau
胆囊炎
dǎnnáng yán
Viêm túi mật
祭祖
jì zǔ
Cúng tổ tiên
天然椰子汁
tiānrán yēzi zhī
Nước dừa tươi
决赛
juésài
Vòng chung kết
红利工资
hónglì
Tiền lãi
衬衫式长睡衣
chènshān shì cháng shuìyī
Áo ngủ dài kiểu sơ mi
大气排放物
dàqì páifàng wù
Chất thải trong khí quyển
自吸离心泵
zì xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm tự hút
花卉
huāhuì
Hoa cỏ
注射剂
zhùshèjì
Thuốc tiêm
清胶
qīng jiāo
Cạy keo+tháo foam
坐骨神经痛
zuògǔshénjīng tòng
Đau thần kinh tọa
大底工务课
dà dǐ gōngwù kè
Bộ phận bảo trì đế lớn
兵役年龄
bīngyì niánlíng
Tuổi quân
dốc, nghiêng, chếch
手压式灭火器
shǒu yā shì mièhuǒqì
Thiết bị dập lửa dùng tay ép
运动上衣
yùndòng shàngyī
Áo thể thao
辩护律师
biànhù lǜshī
Luật sư bào chữa
成品人库
chéngpǐn rén kù
Thành phẩm nhập kho
裁管
cái guǎn
Tài quản-chuyền A B
斩刀号
zhǎn dāo hào
Cỡ dao
双吸离心泵
shuāng xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút)
灯心绒裤子
dēngxīnróng kùzi
Quần nhung kẻ
煤油
méiyóu
Dầu hỏa
套房
tàofáng
Căn phòng
无固定住所
wú gùdìng zhùsuǒ
Nơi ở không cố định
EVA切割机器
eva qiēgē jīqì
Máy cắt EVA
车场
chēchǎng
Bãi đỗ xe
鞋面处理剂
xié miàn chǔlǐ jì
Chất xử lý mặt giày
chè
rút đi, rút lui
外场
wàichǎng
Ngoài sân
lún
luân thường, đạo lý
机械工业
jīxiè gōngyè
Công nghiệp cơ khí
外圈
wài quān
Vòng ngoài
押船贷款
yāchuán dàikuǎn
Khoản cho vay cầm tàu
恶性肿瘤
èxìng zhǒngliú
U ác
thôi, lui
内政委员会
nèizhèng wěiyuánhuì
Ban Nội chính
鞋舌上片车折屈(电脑针车)
xié shé shàng piàn chē zhé qū (diànnǎo zhēn chē)
May bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà
xìng
lấy máu súc vật bôi vào đồ thờ cúng
前掌
qián zhǎng
Phần trước mũi
xiù
ngửi (mùi)
交流发电机控制板
jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
同步器
tóngbù qì
Máy đồng bộ
航空兵
hángkōngbīng
Bộ đội hàng không
lāo
mò, lặn bắt
秃鹫
tūjiù
Kền kền khoang cổ
橡胶液
xiàngjiāo yè
Mủ cao su
军需船
jūnxū chuán
Tàu quân nhu
鱼肝油
yúgānyóu
Dầu cá
火烈鸟
huǒ liè niǎo
Chim hồng hạc
其他橡胶加工
qítā xiàngjiāo jiāgōng
Gia công khác
钉扣机
dīng kòu jī
Máy đính nút
卫生兵
wèishēng bīng
Lính y tế
鞋楦
xié xuàn
Cốt khuôn giày
扭伤
niǔshāng
Bong gân
人民宣传委员会
rénmín xuānchuán wěiyuánhuì
Ban Dân vận
大底课的机器
dà dǐ kè de jīqì
Máy phân xưởng đế
chuǎn
hổn hển
杆第费
gān dì fèi
Phí caddie
PU大底
pu dà dǐ
Đế PU
休息时间
xiūxí shíjiān
Thời gian nghỉ ngơi
清洁度
qīngjié dù
Vệ sinh
单打边线
dāndǎ biānxiàn
Đường biên đánh đơn
菜篮盖
cài lán gài
Giỏ xe
系统接口
xìtǒng jiēkǒu
Giới thiệu về hệ thống
乳品业
rǔpǐn yè
Ngành Sữa
前景
qiánjǐng
Tương Lai
发现期间
fāxiàn qíjiān
Trong thời gian phát hiện
获得信息
Huòdé xìnxī
Để có được thông tin
齿龈
chǐyín
Lợi
安宁片
ānníng piàn
Thuốc an thần
土地改革
tǔdì gǎigé
Cải Cách Ruộng Đất
麦鸡
mài jī
Chim te te
鹅蛋
é dàn
Trứng ngỗng
沾湿台
zhān shī tái
Bàn nhúng ướt
响尾蛇导弹
xiǎngwěishé dǎodàn
Tên lửa rắn đuôi kêu
锯齿刀
jùchǐ dāo
Dao răng cưa
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
国定假日
guódìng jiàrì
Ngày nghỉ do nhà nước qui định
tán
cái vò rượu
chén
xếp đặt, bày biện
秧鸡
yāng jī
Gà nước
除夕
chúxì
Đêm giao thừa
橡皮筋
xiàngpí jīn
Dây thun
保持器
bǎochí qì
Giá , dụng cụ giữ
正本格式
zhèngběn géshì
Sao chép nguyên dạng
毫米
háomǐ
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
冷却转速
lěngquè zhuǎnsù
Độ lạnh của liệu
舌头
shétou
Lưỡi
后区
hòu qū
Nửa sân sau
军械兵
jūnxiè bīng
Lính quân giới
果农
guǒnóng
Người Trồng Hoa Quả
大亨果茶
dàhēng guǒ chá
Nước quả đại hạnh
定位印刷歪斜
dìngwèi yìnshuā wāixié
In đinh vi lêch
锯头
jù tóu
Mũi khoét
máng
ngọn cỏ
紫苑
zǐyuàn
Hoa tử uyển (cúc sao)
艾滋病
àizībìng
Aids
鞋油
xiéyóu
Xira đánh giày
坦克
tǎnkè
Xe tăng
军帽
jūn mào
Mũ lính
金针菇
jīnzhēngū
Nâm kim châm
搜查住所
sōuchá zhùsuǒ
Khám nhà
喷胶机
pēn jiāo jī
Máy phun keo
外国部队
wàiguó bùduì
Bộ đội nước ngoài
jiàng
tên (bắn cung)
机保
jī bǎo
Bảo trì
存栏
cúnlán
Chưa Xuất Chuồng
眼影
yǎnyǐng
Phấn mắt
shùn
nháy mắt
不可撤销信用证
bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
Tín dụng thư không hủy ngang
掛锁
guà suǒ
Ổ Khóa cửa
福特
fútè
Ford
日记帐,流水帐
rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi
地质勘探队
dìzhí kāntàn duì
Đội thăm dò địa chất
龙袍
lóng páo
Long bào
内外腰片
nèiwài yāo piàn
Tấm eo trong, ngoài
促进剂
cùjìn jì
Chất xúc tác
三角锉
sānjiǎo cuò
Giũa 3 mặt
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Đồng tiền mất góa
发电机变压器
fādiàn jī biànyāqì
Thiết bị biến áp của máy phát điện
帆布行李袋
fānbù xínglǐ dài
Túi du lịch bằng vải
接旨
jiē zhǐ
Tiếp chỉ
预期间船日
yùqí jiān chuán rì
Thời gian dự kiến tàu rời cảng
非吸烟者
fēi xīyān zhě
Người không hút thuốc
安全生產
ānquán shēngchǎn
An toàn sản xuất
愈合,痊愈
yùhé, quányù
Lành, kín miệng (vết thương)
đến
矽肺
xìfèi
Bệnh nhiễm bụi phổi
运输费
yùnshū
Vận chuyển
厚重织物
hòuzhòng zhīwù
Vải dày
庄园
zhuāngyuán
Đồn Điền Hoặc Trang Trại
土地租用人
tǔdì zūyòng rén
Người Thuê Đất
乳癌
rǔ'ái
Ung thư vú
运动衫
yùndòng shān
Áo kiểu thể thao
绿化祖国
lǜhuà zǔguó
Xanh hóa tổ quốc
地球化学勘探
dìqiú huàxué kāntàn
Thăm dò hóa học địa cầu
进度表
jìndù biǎo
Bảng tiến độ
中底流程
zhōng dǐ liúchéng
Dây chuyền đoạn giữa
热溶胶机
rè róngjiāo jī
Máy keo nóng chảy
请假,休假
qǐngjià, xiūjià
Xin nghỉ, nghỉ phép
胡志明共产主义青年团中央
húzhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngnián tuán zhōngyāng
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
上水运动
shàng shuǐ yùndòng
Thể thao dưới nước
特慢干
tè màn gàn
Chậm khô đặc biệt
绝缘体
juéyuántǐ
Vật cách điện, chất cách điện
佃户
diànhù
Tá Điền
小型电路开关
xiǎoxíng diànlù kāiguān
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
河水净化
héshuǐ jìnghuà
Làm sạch nước sông
画甲
huà jiǎ
Vẽ móng
快速接头
kuàisù jiētóu
Đầu nối
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
推杆
tuī gǎn
Gậy gạt, gậy đẩy (putter)
内外腰身压高週波
nèiwài yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HT HN
尖尾螺钉
jiān wěi luódīng
Đinh vít đuôi nhỏ
可待因
kě dài yīn
Thuốc codeine
倾国倾城
qīng guó qīngchéng
Khuynh quốc khuynh thành
进风管
jìn fēng guǎn
Ống dẫn gió vào
nằm sấp, nằm rạp xuống, nằm phục xuống
电源电线
diànyuán diànxiàn
Dây điện nguồn
总双数
zǒng shuāng shù
Tổng số đôi thực tế
斩后套补强
zhǎn hòu tào bǔ qiáng
Chặt độn TCH
空运单
kōngyùn dān
Vận đơn hàng không
冷盘
lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
存款单
cúnkuǎn dān
Sổ tiết kiệm
欠数,尾数
qiàn shù, wěishù
Số thiếu, số đuôi
竹盘
zhú pán
Mâm tre
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
法庭
fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
雅阁
yǎgé
Accord
生效
shēngxiào
Hiệu lực
自卸载货车
zì xièzài huòchē
Xe tải tự đổ
木杆
mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
天线接头
tiānxiàn jiētóu
Đầu cắm ăngten
井架
jǐngjià
Dàn khoan
糖藕
táng ǒu
Mứt ngó sen
入港宝
rùgǎng bǎo
Gắn gót nhựa
铬黄
gè huáng
Crôm
一赛
yī sài
Một trận (match)
橡胶片
xiàngjiāo piàn
Miếng cao su
肉片
ròupiàn
Thịt miếng
助燃空气
zhùrán kōngqì
Không khí đốt cháy
toà tháp
防风林
fángfēnglín
Rừng cản gió
脱水
tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
熄火
xīhuǒ
Tắt máy
挂钩皮带
guàgōu pídài
Thắt lưng da móc
担保书
dānbǎo shū
Giấy bảo đảm
公子
gōngzǐ
Công tử
剪线刀
jiǎn xiàn dāo
Kéo bấm chỉ
蝙蝠衫
biānfú shān
Áo kiểu cánh dơi
环境监测
huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường
光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính quang học
固件
gùjiàn
Phần sụn, vi chương trình
企鹅
qì'é
Chim cánh cụt
马褂
mǎguà
Áo khoác ngoài
海军陆战队
hǎijūn lù zhànduì
Lính thủy đánh bộ
不实索赔
bù shí suǒpéi
Đòi bồi thường không đúng
dǎng
bè, đảng
税务法院
shuìwù fǎyuàn
Tòa án thuế vụ
反鞋舌
fǎn xié shé
Mặt trái lưỡi gà
phô, bày
剪切刀鞋身下片1前端鞋头
jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu
Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1
距离不可以错误
jù lì bù kěyǐ cuòwù
Cự ly không được sai
削皮
xiāo pí
Gọt da
猪榔皮
zhū láng pí
Da lợn dấu
海军装
hǎijūn zhuāng
Trang phục hải quân
bāo
vật tròn có vỏ bọc ngoài
dōu
đứng đằng sau ôm
超重低音喇叭
chāozhòng dīyīn lǎbā
Loa siêu trầm
秃头
tūtóu
Hói đầu
摩托艇
mótuō tǐng
Xuồng máy
贴补强不对
tiēbǔ qiáng bùduì
Dán độn không đung
侧镜
cè jìng
Kính chiếu hậu
鹦鹉
yīngwǔ
Vẹt
原棉
yuánmián
Bông thô
架空消防梯
jiàkōng xiāofáng tī
Thang cứu hỏa trên không
法拉利
fǎlālì
Ferrari
肉丁
ròu dīng
Thịt thái hạt lựu
百叶窗帘
bǎiyè chuānglián
Rèm lá, rèm chớp
锯号
jù hào
Răng cưa
油性印刷
yóuxìng yìnshuā
In sơn dầu
来苏水
lái sū shuǐ
Thuốc sát trùng lizon
作战舰队
zuòzhàn jiànduì
Hạm đội tác chiến
主力部队
zhǔlì bùduì
Bộ đội chủ lực
临时法庭
línshí fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
墻壁锯头
qiáng bì jù tóu
Mũi khoan bê tông
通用串行总线端口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu
Khe cắm USB
钻头
zuàntóu
Mũi khoan
分左右
fēn zuǒyòu
Chia trái phải
防锈钢
fáng xiù gāng
Thép chống rỉ
芳香烃抽提
fāngxiāng qīng chōu tí
Lấy ra hydrocarbon thơm
大底浅震片
dà dǐ qiǎn zhèn piàn
Miếng giảm chân đế lớn
暂估应付作业流程
zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác A/P ước tính
赏月
shǎng yuè
Ngắm trăng
热稳定剂
rè wěndìng jì
Chất ổn định nhiệt
káng
mang, vác, cõng, khiêng
公估条款
gōng gū tiáokuǎn
Điều khoản đánh giá chung
棕扇尾莺
zōng shàn wěi yīng
Chiền chiện đồng hung
核废料
hé fèiliào
Chất thải hạt nhân
加班工資
jiābān gōngzī
Lương Tăng Ca
酸烟
suān yān
Khói acid
con quạ
修甲小剪刀
xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo
Kéo nhỏ sửa móng tay
廠長辦公室
chǎng zhǎng bàngōngshì
Văn Phòng Giám Đốc
wa
tiếng trẻ khóc
绝缘套管
juéyuán tào guǎn
Sứ xuyên cách điện
技術顧問
jìshù gùwèn
Cố Vấn Kỹ Thuật
外国制造的
wàiguó zhìzào de
(Hàng) nước ngoài sản xuất
进度
jìndù
Tiến độ
mián
cây bông
外场手
wàichǎng shǒu
Cầu thủ ngoài bãi
军需品
jūnxū pǐn
Hàng quân nhu
船体保险
chuántǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền
中秋节
zhōngqiū jié
Tết trung thu
筒仓
tǒng cāng
Bồn Chứa
申报日期
shēnbào rìqí
Ngày đăng ký
放松
fàng sōng
Thả lỏng, buông lỏng, lơ là
不可撤销的无追索权信用证
bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng
Thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
法院指令
fǎyuàn zhǐlìng
Lệnh của tòa án
低额保险
dī é bǎoxiǎn
Bảo hiểm mức thấp
刮水器
guā shuǐ qì
Cái gạt nước
点烙铁
diǎn làotiě
Mỏ hàn điện
拉开关
lā kāiguān
Công tắc kéo dây
特混舰队
tè hǔn jiànduì
Hạm đội hỗn hợp đặc biệt
未付支票
wèi fù zhīpiào
Séc chưa thanh toán
mèi
mờ mờ, tối tăm
紫药水
zǐyàoshuǐ
Thuốc tím
太阳能发电站
tàiyángnéng fādiàn zhàn
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
好汉
hǎohàn
Hảo hán
油性笔
yóuxìng bǐ
Viết lông 2 đầu
厂备维护组
chǎng bèi wéihù zǔ
Tổ sửa chữa thiết bị
农机工业
nóngjī gōngyè
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
车拉帮
chē lā bāng
May đế trung vào mặt giày
妇产医院
fù chǎn yīyuàn
Bệnh viện phụ sản
鸭脯
yā pú
Ức vịt
禁猎
jìn liè
Cấm săn bắn
滑动轴承
huádòng zhóuchéng
Ổ trượt
méng
mầm cỏ
液(高)压油管
yè (gāo) yā yóuguǎn
Ti ô cao áp
pēng
đun, nấu chín
恭贺新禧
gōnghè xīnxǐ
Chúc mừng năm mới
年金享受权
niánjīn xiǎngshòu quán
Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm
电工刀
diàngōng dāo
Dao thợ điện
gōng
thân thể, mình
出租车顶灯
chūzū chē dǐngdēng
Đèn hiệu trên nóc xe taxi
意大利菜
yìdàlì cài
Món ăn (cơm) Ý
干草棚
gāncǎo péng
Kho Chứa Rơm Khô
丝维
sī wéi
Tarô
脂肪
zhīfáng
Mỡ
lèng
ngây, ngơ ngẩn, sửng sốt
热压机
rè yā jī
Máy ép nóng
调胶带具
diào jiāodài jù
Dao quậy keo
圆白菜地
yuánbáicài dì
Vườn Bắp Cải
城域网
chéng yù wǎng
Mạng đô thị, MAN
骨灰盒
gǔhuī hé
Hộp trong
圆螺母
yuán luómǔ
Đai ốc tròn
泥浆池
níjiāng chí
Bể chứa bùn
打包铁皮
dǎbāo tiěpí
Đai sắt
男子单打
nánzǐ dāndǎ
Đánh đơn nam
存储卡、闪存卡
cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
Thẻ nhớ
开发票
kāifā
Khai thác
甘草合剂
gāncǎo héjì
Thuốc ho cam thảo
遥控装置
yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa
花露水
huālùshuǐ
Nước hoa
农业机械化
nóngyè jīxièhuà
Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp
墙上插座
qiáng shàng chāzuò
Ổ điện tường
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
duò
ngây ngô, dốt
禿鹳
tū guàn
Già đẫy Java
客厅家具
kètīng jiājù
Nội thất phòng khách
不锈钢材管材
bùxiùgāng cái guǎncái
Thép ống - Thép không gỉ
电机工业
diànjī gōngyè
Công nghiệp điện máy
关节炎
guānjié yán
Viêm khớp
双相电流
shuāng xiàng diànliú
Dòng điện hai pha
越日文化交流协会
yuè rì wénhuà jiāoliú xiéhuì
Hội giao lưu văn hoá VN-NB
穿鞋带
chuān xié dài
Xỏ giây giày
量温度
liàng wēndù
Đo nhiệt độ
双面桨
shuāng miàn jiǎng
Mái chèo hai mặt
菊花茶
júhuā chá
Trà hoa cúc
锰矿
měngkuàng
Quặng mangan
凸痕
tū hén
Vết hằn lồi
反身跳水
fǎnshēn tiàoshuǐ
Ngã người nhảy cầu
sāi
chỗ canh phòng ngoài biên ải
sương, hạt móc
初级绕组
chūjí ràozǔ
Cuộn sơ cấp
máng nước
cháo
tổ chim, ổ
插头联接
chātóu liánjiē
Phích cắm nối tiếp nhau
短球
duǎn qiú
Đường bóng ngắn
chất lỏng đặc
蛋布丁
dàn bùdīng
Bánh pudding trứng
偏转
piānzhuǎn
Độ lệch
百合花
bǎihé huā
Hoa bách hợp
结冻保险单
jié dòng bǎoxiǎn dān
Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
租借期
zūjiè qí
Thời hạn thuê
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
làng
giàn giụa
发票
fāpiào
Hóa đơn
十字起子
shízì qǐzi
Tua vít 4 cạnh
仿丝薄棉布
fǎng sī bó miánbù
Vải bông ánh lụa
内外腰身下片车叠
nèiwài yāoshēn xià piàn chē dié
May đắp miếng dưới MG HT, HN
幅度
fúdù
Khoảng rộng
高温裂化
gāowēn lièhuà
Chiết xuất nhiệt độ cao
shāi
cái dần, cái sàng
油异笔
yóu yì bǐ
Viết lông dầu
肝硬变
gān yìng biàn
Sơ gan
催泪毒气
cuīlèi dúqì
Hơi cay
海军医院
hǎijūn yīyuàn
Bệnh viện hải quân
租约
zūyuē
Hợp đồng thuê
站客
zhàn kè
Khách ở bến
草菇
cǎo gū
Nấm rơm
sóng nhỏ
奴才
núcái
Nô tài
双相电动机
shuāng xiàng diàndòngjī
Động cơ điện hai pha
单幅
dān fú
Khổ (vải) đơn
伸缩插头
shēnsuō chātóu
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
潤发露
rùn fā lù
Dầu xả
两级火箭
liǎng jí huǒjiàn
Tên lửa hai tầng
呼吸器
hūxī qì
Bình hơi (để thở), bình thở
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
Bảo hiểm thuê nhà
无烟煤
wúyānméi
Than không có khói
船板
chuán bǎn
Thép đóng tầu
自动调节器
zìdòng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động
军火库
jūnhuǒ kù
Kho vũ khí
ngu đần
现代工业
xiàndài gōngyè
Công nghiệp hiện đại
球拍弦
qiúpāi xián
Dây vợt tennis
或有费
huò yǒu fèi
Lệ phí đột xuất
jué
nhấm, nhai
内腰鞋头车饰线
nèi yāo xié tóu chē shì xiàn
May trang trí MTM hong trong
离心泵
líxīn bèng
Máy bơm ly tâm
qín
loài chim độc
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
承兑;接受
chéngduì; jiēshòu
Chấp nhận (hối phiếu)
寄生虫病
jìshēng chóng bìng
Bệnh ký sinh trùng
矮牵牛
ǎi qiān niú
Hoa dã yên thảo
可分性
kě fēn xìng
Tính có thể phân chia
外滚口
wài gǔn kǒu
Miếng ống ngoài
zhào
che, đậy, trùm lên
chán
Thèm thuồng, Phàm ăn, háu ăn
制盐工业
zhì yán gōngyè
Công nghiệp sản xuất muối
心脏病
xīnzàng bìng
Bệnh tim
刑事庭
xíngshì tíng
Tòa hình sự
xié
xách
熟皮
shú pí
Da thuộc
晚香玉
wǎn xiāng yù
Hoa huệ
软通货
ruǎn tōnghuò
Đồng tiền yếu
废品
fèipǐn
Phế phẩm
估计损失
gūjì sǔnshī
Đánh giá tổn thất
jūn
cây nấm
超短裙
chāoduǎnqún
Váy ngắn vừa
反应塔
fǎnyìng tǎ
Tháp phản ứng
污染标准指数
wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm
高压输电线路,高压线
gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp
车顶
chē dǐng
Nóc xe
纵火
zònghuǒ
Phóng hỏa
绝缘纸
juéyuán zhǐ
Giấy cắt điện
保存
bǎocún
Lưu văn bản
万马力A班
wàn mǎlì a bān
Ca máy trộn lớn A
liè
xé ra
nảy nở
gùn
cái gậy
针车边距
zhēn chē biān jù
Biên đường may
清明节
qīngmíng jié
Tết thanh minh
苍鹭
cāng lù
Diệc xám
锉刀
cuòdāo
Dũa dẹp
二垒手
èr lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 2
电路图
diànlùtú
Sơ đồ mạch điện
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả
车正
chē zhèng
May ngay ngắn
省军区
shěng jūnqū
Quân khu của tỉnh
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
诊疗室
zhěnliáo shì
Phòng chẩn trị
海军上将
hǎijūn shàng jiàng
Thượng tướng hải quân
運輸科
yùnshū kē
Phòng Vận Tải
薄纱
bó shā
Vải tuyn
紫云英
zǐ yún yīng
Tử vân anh
铁丝
tiěsī
Kẽm chì
灰质水泥
huīzhí shuǐní
Xi măng xám
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân golf
骨折
gǔzhé
Gãy xương
垂柳
chuíliǔ
Cây liễu
báo
mưa đá
維修工
wéixiū gōng
Công Nhân Sửa Chữa
台板胶
tái bǎn jiāo
Keo bàn in
锁环
suǒ huán
Vòng khóa
採購員
cǎigòu yuán
Nhân Viên Thu Mua
磁道
cídào
Track
仲裁人
zhòngcái rén
Trọng tài
喂食器
wèi shíqì
Máng Ăn
后勤课
hòuqín kè
Bộ phận hậu cần
冷冻箱
lěngdòng xiāng
Thùng đông lạnh
孔雀蓝色
kǒngquè
Chim khổng tước
鞋垫过胶与入鞋垫
xiédiànguò jiāo yǔ rù xiédiàn
Lăn keo dán đệm giày
打字碳粉盒
dǎzì tàn fěn hé
Băng mực đánh chữ
QC检查
qc jiǎnchá
QC kiểm tra
扫墓
sǎomù
Tảo mộ
吗啡
mǎfēi
Morphine
打球线
dǎqiú xiàn
Đường đánh bóng
越南摄影家协会
yuènán shèyǐng jiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam
vùng tối trên mặt trăng
理算…的金额
lǐ suàn…de jīn'é
Điều chỉnh mức tiền
包装明细表
bāozhuāng míngxì biǎo
Bảng đóng gói chi tiết
朴子(铁木的一种)
pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ cây sến, cứng và chắc
生產品管组
shēng chǎnpǐn guǎn zǔ
Tổ QC sản xuất
网球选手
wǎngqiú xuǎnshǒu
Tuyển thủ tennis
锁芯
suǒ xīn
Thuyền
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
航空工业
hángkōng gōngyè
Công nghiệp hàng không
sợ hãi
膝盖
xīgài
Đầu gối
pìn
hẹp hòi
xún
đi lại xem xét
shuǎ
đùa bỡn, chơi đùa
剖面
pōumiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
花岗纹呢
huā gāng wén ní
Dạ có vân hoa cương
热轧板卷
rè yà bǎn juǎn
Thép cuộn cán nóng
chóu
mời rượu
生产流程
shēngchǎn liúchéng
Dây chuyền sản xuất
菠萝蜜木
bōluómì mù
Gỗ mít
透明的衣服
tòumíng de yīfú
Quần áo vải mỏng
党中央办公厅
dǎng zhōngyāng bàngōng tīng
Văn phòng Trung ương Ðảng
fàn
mua rẻ bán đắt
儿科医生
érkē yīshēng
Khoa nhi
后套反面贴补强
hòu tào fǎnmiàn tiēbǔ qiáng
Dán độn TCH vào mặt trái TCH
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
铺地砖
pū dìzhuān
Gạch lát sàn
石头
shítou
Cục đá
diān
đỉnh đầu
外箱贴标
wài xiāng tiē biāo
Tem thùng ngoài
蜂窝煤
fēngwōméi
Than tổ ong
方向盘/转向盘
fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
Vô lăng
黄花梨木
huáng huālí mù
Gỗ Sưa
帆布胶底鞋
fānbù jiāo dǐ xié
Giày đế kếp
公鸡
gōngjī
Gà Trống
bùn đất
nghiêng, lệch
制作说明书
zhìzuò shuōmíngshū
Thiết minh chế tác
主機板
zhǔjī bǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
Zhòu
nhăn nhó, cau có
跳板
tiàobǎn
Ván nhảy cầu, ván mềm
hūn
thức cay, rau hăng (như hành, hẹ, tỏi,...)
烫平机
Máy ép
标枪
biāoqiāng
Ném lao
牛背鹭
niú bèi lù
Cò ma
物料先进先出
wùliào xiānjìn xiān chū
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
QC-共同单位
qc-gòngtóng dānwèi
QC toàn đơn vị
唐菖蒲
táng chāngpú
Hoa glayơn
后包省料
hòu bāo shěng liào
Tiết kiệm bao gót
巨型计算机
jùxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
货币增值
huòbì zēngzhí
Đồng tiền tăng giá
花线
huā xiàn
Dây điện lõi nhiều đầu
記過
jìguò
Ghi Lỗi
商业广告
shāngyè guǎnggào
Quảng cáo thương mại
越南记者协会
yuènán jìzhě xiéhuì
Hội Nhà báo Việt Nam
装甲部队
zhuāngjiǎ bùduì
Bộ đội thiết giáp
合资经营法
hézī jīngyíng fǎ
Fǎ luật liên doanh
yǎn
che chở
上校
shàngxiào
Thượng tá
单相交流发电机
dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Msy phát điện xoay chiều một pha
平双机
píng shuāng jī
Máy bằng hai kim
zàng
chôn, vùi, mai táng
生日蛋糕
shēngrì dàngāo
Bánh ga tô mừng sinh nhật
行乞
xíngqǐ
Đi ăn xin
冷轧板卷
lěng zhá bǎn juǎn
Thép cuộn cán nguội
花达呢
huā dá ní
Vải ga-ba-gin
餐厅家具
cāntīng jiājù
Nội thất phòng ăn
登录
dēnglù
Đăng nhập
绝缘胶带
juéyuán jiāodài
Băng keo cách điện
水中出发
shuǐ zhòng chūfā
Xuất phát dưới nước
成品仓
chéngpǐn cāng
Kho thành phẩm
重工业
zhònggōngyè
Công nghiệp nặng
kūn
héo hon (cây)
遵守规定
zūnshǒu guīdìng
Tuân thủ quy định
治安拘留
zhì'ān jūliú
Tạm giữ vì lý do trị an
pōu
mổ, giải phẫu
茶碟
chá dié
Đĩa lót tách trà
满月酒
mǎnyuè jiǔ
Tiệc đầy tháng
汽车涂料
qìchē túliào
Sơn ô tô
干部工作服
gànbù gōngzuòfú
Áo cán bộ
先進工人
xiānjìn gōngrén
Công Nhân Tiên Tiến
银笔
yín bǐ
Bút bạc
塑料筷
sùliào kuài
Đũa nhựa
家常便服
jiācháng biànfú
Quần áo thường ngày
贴LOGO
tiē logo
Dán LOGO
车压边线不一致
chē yā biānxiàn bùyīzhì
May khoa, cô đinh lot không đêu
挤塑加工
jǐ sù jiāgōng
Gia công đùn nhựa
阁楼
gélóu
Tầng gác
繪圖員
huìtú yuán
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
冷胶
lěng jiāo
Keo lạnh
刹车(磨檫)片
shāchē (mó chá) piàn
Má phanh
塑料棒、塑料条
sùliào bàng, sùliào tiáo
Thanh nhựa, dải nhựa
大毛鸡鸦鹃
dàmáo jī yā juān
Bìm bịp lớn
水性刮刀
shuǐxìng guādāo
Bàn cào in nước
保险精算师
bǎoxiǎn jīngsuàn shī
Chuyên viên thống kê bảo hiểm
子弹
zǐdàn
Đạn cay
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
生胶片
shēng jiāopiàn
Keo sống
合缝
hé fèng
Rích rắc
折内盒
zhé nèi hé jī
Gấp hộp giày
跳台
tiàotái
Bục nhảy cầu, ván cứng
轻便大衣
qīngbiàn dàyī
Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)
kuì
đưa tặng, tặng quà
加硫箱
jiā liú xiāng
Thùng sấy lưu huỳnh
白玉鸟,金丝雀
báiyù niǎo, jīn sī què
Hoàng yến
电信工业
diànxìn gōngyè
Công nghiệp điện tín
承继责任
chéngjì zérèn
Trách nhiệm thừa kế
贱人
jiàn rén
Tiện nhân
热平衡
rèpínghéng
Cân bằng nhiệt
鞋店
xié diàn
Hiệu giày
dūn
thúc giục, đốc thúc
墓碑
mùbēi
Bia mộ
戴维斯杯
dài wéi sī bēi
Cúp Davis
低压泵
dīyā bèng
Bơm áp thấp
花府绸
huā fǔchóu
Vải pôpơlin hoa
旗袍
qípáo
Sườn xám
wén
đường, vết, vằn
副官
fùguān
Phó quan
银矿
yín kuàng
Quặng bạc
海外人事&总务组
hǎiwài rénshì&zǒngwù zǔ
Tổ tổng vụ & nhân sự CGNN
鞋的尺码
xié de chǐmǎ
Số đo giày
纵火者
zònghuǒ zhě
Kẻ gây ra vụ cháy
接缝
jiē fèng
Đường nối
海军军官
hǎijūn jūnguān
Sĩ quan hải quân
军龄
jūnlíng
Tuổi quân
日计,日產量
rì jì, rì chǎnliàng
Sản lượng ngày
sáng, rõ ràng
猪杂碎
zhū zásuì
Lòng lợn
磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ đĩa từ
无轨电车
wúguǐ diànchē
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
电缆夹子
diànlǎn jiázi
Nẹp ống dây
冷却器
lěngquè qì
Bộ làm mát
气动力影响
qì dònglì yǐngxiǎng
Ảnh hưởng khí động lực
快捷
kuàijié
Short cut
细布
xìbù
Vải mịn
功能
gōngnéng
Công năng, chức năng
推定欺诈
tuīdìng qīzhà
Lừa gạt suy định
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
补强过胶贴至鞋头片
bǔ qiángguò jiāo tiē zhì xié tóu piàn
Lăn keo dán độn mũi
zhuō
bắt giữ
白尾鹞
báiwěi yào
Diều mướp
分类
fēnlèi
Phân loại
合同条款
hétóng tiáokuǎn
Điều khoản hợp đồng
高压电塔
gāo yā diàn tǎ
Cột điện cao thế
大底鞋头画线
dà dǐ xié tóu huà xiàn
Định vị mũi đế
磕头
kētóu
Rập đầu lạy
的确良
díquèliáng
Sợi dacron (sợi tổng hợp)
拜寿
bàishòu
Mừng thọ
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
储油量
chú yóu liáng
Trữ lượng dầu
面向消费者的
Miànxiàng xiāofèi zhě de
Người tiêu dùng theo định hướng
远征军
yuǎnzhēng jūn
Quân viễn chinh
中压泵
zhōng yā bèng
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
附录
fùlù
Phụ lục
建筑涂料
jiànzhú túliào
Sơn xây dựng
认清客户需求
Rèn qīng kèhù xūqiú
Hiểu biết rõ ràng về nhu cầu khách hàng
卡宾枪
kǎbīnqiāng
Súng carbine
赛跑
sàipǎo
Thi chạy (chạy đua)
无机颜料
wújī yánliào
Chất màu vô cơ
班組
bānzǔ
Tổ Ca
内地工业
nèidì gōngyè
Công nghiệp nội địa
数字视盘、数字
shùzì shìpán, shùzì
Đĩa DVD
防御部队
fángyù bùduì
Bộ đội phòng ngự
喷胶贴港宝
pēn jiāo tiē gǎng bǎo
Phun keo gắn gót nhựa
合成胶粘剂
héchéng jiāoniánjì
Keo, hồ dán
汽车筹码
qìchē chóumǎ
Số xe ô tô
通用串行总线接口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu
Đầu cắm USB
北香米
běi xiāng mǐ
Gạo Bắc Hương
鱼类加工工业
yú lèi jiāgōng gōngyè
Công nghiệp chế biến cá
折边机
zhé biān jī
Máy gấp đường biên
甲醛
jiǎquán
Fomanđehyt
电缆线
diànlǎn xiàn
Dây cáp điện chịu nhiệt
年金保险
niánjīn bǎoxiǎn
Bảo hiểm đóng theo năm
预防药
yùfáng yào
Thuốc dự phòng
公交车队
gōngjiāo chē duì
Đội xe buýt
免费注销
miǎnfèi zhùxiāo
Thanh toán miễn phí
菲亚特
fēiyàtè
Fiat
广告歌
guǎnggào gē
Bài hát quảng cáo
椰树
yē shù
Cây dừa
国库券
guókùquàn
Công trái, tín phiếu nhà nước
消防水桶
xiāofáng shuǐtǒng
Thùng nước cứu hỏa
报表简介
bàobiǎo jiǎnjiè
Giới thiệu sơ lược về báo biểu
制裁
zhìcái
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
táo
đồ gốm
地震保险
dìzhèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm động đất
qīng
sông Tất
电缆塔
diànlǎn tǎ
Cột điện cao thế
工具钢
gōngjù gāng
Thép dụng cụ
鸭肉
yā ròu
Thịt vịt
qué
bệnh khoèo
加热,煮沸
jiārè, zhǔfèi
Làm nóng, tăng nhiệt
免费赠送的样品
Miǎnfèi zèngsòng de yàngpǐn
Mẫu miễn phí
乙烯化氧
yǐxī huà yǎng
Ê-ty-len oxide
角杆
jiǎo gān
Thép góc
剪刀线
jiǎndāo xiàn
Kéo bấm chỉ
黏貼
niántiē
Dán (paste)
撑台,胶盘
chēng tái, jiāo pán
Bàn đội, bàn keo
推球线
tuī qiú xiàn
Đường đẩy bóng
卡其裤
kǎqí kù
Quần ka ki
送货单
sòng huò dān
Phiếu giao hàng
gǒng
vững chắc, bền chặt
piān
nghiêng, lệch
电缆芯
diànlǎn xīn
Lõi cáp điện
斩内外腰身内里
zhǎn nèiwài yāoshēn nèilǐ
Chặt lót MG HT HN
气胸
qìxiōng
Tức ngực khó thở
化工万马力组
huàgōng wàn mǎlì zǔ
Tổ hóa công máy trộn lớn
窗户
chuānghù
Cửa sổ
rǎng
đất mềm
con vật tế thần
不能取消的;不可改变的
bùnéng qǔxiāo de; bùkě gǎibiàn de
Không thể hủy ngang
塑胶袋
sùjiāo dài
Túi bóng
捣碎器
dǎo suì qì
Máy nghiền, máy say sinh tố
刺客
cìkè
Thích khách
三层织物
sān céng zhīwù
Vải ba lớp sợi
zhāng
rực rỡ, rõ rệt
米粉
mǐfěn
Bột gạo
捞球
lāo qiú
Vớt bóng
塑料表面处理
sùliào biǎomiàn chǔlǐ
Xử lý bề mặt nhựa
商家认证
shāngjiā rènzhèng
Gian hàng đã xác thực
胶囊
jiāonáng
Viên thuốc con nhộng
番茄、西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
开关装置
kāiguān zhuāngzhì
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
蒸发塔
zhēngfā tǎ
Tháp chưng cất
废物
fèiwù
Chất thải
排气尾管
pái qì wěi guǎn
Ống xả khói
贴合
tiē hé
Dán
出勤表
chūqín biǎo
Bảng chấm công
单相电流
dān xiàng diànliú
Dòng điện một pha
换档
huàn dǎng
Sang số
空气冷却器
kōngqì lěngquè qì
Bộ làm mát không khí
採购组
cǎi gòu zǔ
Tổ đặt hàng
饰砖
shì zhuān
Gạch trang trí
传远网球
chuán yuǎn wǎngqiú
Chuyền bóng xa lưới
模具
mújù
Khuôn
同步发电机
tóngbù fādiàn jī
Máy phát điện đồng bộ
压鞋头片
yā xié tóu piàn
Ép MTM
防晒霜
fángshài shuāng
Kem chống nắng
chuàn
suốt, xâu, chuỗi
金合欢树
jīn héhuān shù
Cây keo
哔叽,哔叽呢
bìjī, bìjī ní
Vải xéc
遭受
zāoshòu
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
chēng
chống giữ
广告商
guǎnggào shāng
Hãng quảng cáo
dēng
bước vào
紧身衬衫
jǐnshēn chènshān
Áo sơ mi bó
最大化
zuìdà huà
Phóng to cửa sổ
指纹
zhǐwén
Vân tay
每笔
měi bǐ
Chì kẻ lông mày
煤炭沉积
méitàn chénjī
Trầm tích than
折内合机
zhé nèi hé jī
Máy gấp hộp
电脑车
diànnǎo chē
May vi tính (may tự động)
双相电路
shuāng xiàng diànlù
Mạch điện hai pha
基槽剖面图
jī cáo pōumiàn tú
Bản vẽ trắc dọc hố móng
服役条件
fúyì tiáojiàn
Điều kiện tòng quân
耳塞
ěrsāi
Nút chống ồn
洗煤厂
xǐméi chǎng
Xí nghiệp rửa than
táng
nhà chính, gian nhà giữa
井喷
jǐngpēn
Giếng phun (dầu)
军医
jūnyī
Quân y
调味品架
tiáowèi pǐn jià
Giá đựng đồ gia vị
轮椅
lúnyǐ
Xe lăn
成品品管组
chéngpǐn pǐn guǎn zǔ
Tổ QC thành phẩm
森林火灾保险
sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm cháy rừng
端子
duānzǐ
Đầu gót
越南民间文艺协会
yuènán mínjiān wényì xiéhuì
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
后窗
hòu chuāng
Cửa sổ hậu
原物料
yuán wùliào
Nguyên phụ liệu
装油栈桥
zhuāng yóu zhànqiáo
Cầu tàu
险损赔偿额
xiǎn sǔn péicháng é
Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm
戴胜鸟
dài shèng niǎo
Chim đầu rìu
请柬
qǐngjiǎn
Thiệp mời
小合同号
xiǎo hétóng hào
Phụ lục số
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
平底煎锅
píngdǐ jiān guō
Chảo rán, chảo đáy bằng
单级火箭
dān jí huǒjiàn
Tên lửa một tầng
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
gāng
cán cờ
鹪鹩
jiāo liáo
Chim hồng tước
shòu
con thú, thú vật, súc vật
市场价格条款
shìchǎng jiàgé tiáokuǎn
Điều khoản giá cả thị trường
信息传送
xìnxī chuánsòng
Truyền thông tin
许可证保险
xǔkě zhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm giấy phép
发球
fāqiú
Phát bóng
侦察部队
zhēnchá bùduì
Bộ đội trinh sát
高压汽缸
gāoyā qìgāng
Xi lanh áp suất cao
印布油墨
yìn bù yóumò
Mực in vải
短统靴
duǎn tǒng xuē
Ủng ngắn cổ
噪声计
zàoshēng jì
Thước đo tiếng ồn
结关日
jiéguān rì
Ngày giao hàng đến cảng
预防损失服务
yùfáng sǔnshī fúwù
Dịch vụ dự phòng tổn thất
装卡袋
zhuāng kǎ dài
Thẻ đeo
生态型
shēngtài xíng
Loại hình sinh thái
太后
tàihòu
Thái hậu
空气传染病
kōngqì chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
外交部
wàijiāo bù
Bộ Ngoại giao
戴氏鹇
dàishìxián
Gà lôi hồng tía
楔形锁销
xiēxíng suǒ xiāo
Chốt cavét
听诊器
tīngzhěnqì
Tai nghe khám bệnh
xián
sự nghi ngờ
和服
héfú
Áo kimono (nhật bản)
微波炉
wéibōlú
Lò vi ba
外加工
wài jiāgōng
Gia công ngoài
部位名称
bùwèi míngchēng
Tên bộ phận
运输机械
yùnshū jīxiè
Máy móc vận chuyển
军官
jūnguān
Sĩ quan
斜纹绸
xiéwén chóu
Lụa sợ chéo
EVA照射机器
eva zhàoshè jīqì
Máy chiếu xạ EVA
陆军
lùjūn
Lục quân
chě
xé ra
鸡冠花
jīguān huā
Hoa mào gà
流行病
liúxíng bìng
Bệnh lây lan
传播性病罪
chuánbò xìngbìng zuì
Tội cố ý gieo rắc bệnh
保险范围
bǎoxiǎn fànwéi
Phạm vi bảo hiểm
养老保险
yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm dưỡng lão
phả chép phân chia thứ tự
售票台
shòupiào tái
Quầy bán vé
仪表板
yíbiǎo bǎn
Bảng đồng hồ đo
特种胶水
tèzhǒng jiāoshuǐ
Keo nước đặc chủng
开发样品
kāifā yàngpǐn
Hàng mẫu tiếp thị
檢驗工
jiǎnyàn gōng
Nhân Viên Kiểm Phẩm
失效日期
shīxiào rìqí
Ngày hết hạn hợp đồng
望天树
wàng tiān shù
Gỗ Cho chỉ tau
排污泵
páiwū bèng
Máy bơm nước thải
升压变压器
shēng yā biànyāqì
Máy tăng áp, bộ tăng thế
越南美术协会
yuènán měishù xiéhuì
Hội Mỹ thuật Việt Nam
强奸
qiángjiān
Hiếp dâm
nát rượu, say rượu
续发性火灾
xù fā xìng huǒzāi
Vụ cháy tái phát
左右刀
zuǒyòu dāo
Dao TP
lóng
cái lồng
车中底
chē zhōng dǐ
Máy đế giữa
治疗
zhì liáo
Trị liệu, chữa trị
鼻子
bízi
Mũi
大山雀
dà shānquè
Bạc má, chi chi
羊圈
yáng juàn
Chuồng Dê
三花条TPU与外腰身擦处理剂,擦胶
sān huā tiáo tpu yǔ wài yāoshēn cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN
乙烷
yǐ wán
Êtan
沿
yáng
ven, mép
亚运会
yàyùn huì
Á vận hội
腐殖质
fǔzhízhì
Đất Mùn
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Sự cho vay cầm cố
加签
jiā qiān
Dấu và chữ ký của đại sứ quán
贫困户
pínkùn hù
Hộ Nghèo
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
鹌鹑
ānchún
Chim cút
信用状开状流程
xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
Lưu trình mở L/C
鹦哥,鹦鹉
yīng gē, yīngwǔ
Vẹt
轮胎
lúntāi
Lốp xe
bú sữa
环境净化
huánjìng jìnghuà
Làm sạch môi trường
厂商地址
chǎngshāng dìzhǐ
Địa chỉ nhà cung cấp
针车问题
zhēn chē wèntí
Vấn đề về may khâu
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
国际收支
guójì shōu zhī
Thu chi quốc tế
程序员
chéngxù yuán
Chương trình
元宵节
yuánxiāo jié
Tết nguyên tiêu
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
基槽平面布置图
jī cáo píngmiàn bùzhì tú
Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
斑点病,疥癣
bāndiǎn bìng, jiè xuǎn
Vảy ( vết thương sắp lành)
pái
do dự, phân vân
塑料网
sùliào wǎng
Lưới nhựa
fěn
bột, phấn
试做鞋面
shì zuò xié miàn
Mặt giày chạy thử
受贿者
shòuhuì zhě
Kẻ nhận hối lộ
折叠刀
zhédié dāo
Dao xếp
下订单时间,短装
xià dìngdān shíjiān, duǎnzhuāng
Đóng gói thiếu
工資袋
gōngzī dài
Phong Bì Tiền Lương
户籍登记
hùjí dēngjì
Đăng ký hộ khẩu
发球姿势
fāqiú zīshì
Tư thế phát bóng
鬆紧带
sōng jǐn dài
Dây co giãn
工廠食堂
gōngchǎng shítáng
Bếp Ăn Nhà Máy
落成典礼
luòchéng diǎnlǐ
Lễ khánh thành
电子签名
diànzǐ qiānmíng
Chữ ký điện tử
修边机器
xiū biān jīqì
Máy sửa bên
二等水兵
èr děng shuǐbīng
Thủy binh bậc 2
海关手续
hǎiguān shǒuxù
Thủ tục hải quan
大底厂
dà dǐ chǎng
Xưởng đế lớn
夜宵车
yèxiāo chē
Xe buýt chạy ban đêm
滴油器
dī yóu qì
Máy nhỏ dầu
高脚果盘
gāo jiǎo guǒpán
Khay chân cao
线架
xiàn jià
Giá chỉ
甲锉
jiǎ cuò
Dũa móng tay
厂商,供应商
chǎngshāng, gōngyìng shāng
Nhà cung cấp, nhà cung ứng
套管
tào guǎn
Ống dẫn nước làm lạnh
贸易谈判
màoyì tánpàn
Đàm phán mậu dịch
顶盖
dǐng gài
Nắp trần
压缩空气入口
yāsuō kōngqì rùkǒu
Lỗ nạp khí nén
清洗大底
qīngxǐ dà dǐ
Rửa đế lớn
空气滤
kōngqì lǜ
Lọc gió
脱蜡
tuō là
Tách sáp
tóng
đồng, Cu
废料处理
fèiliào chǔlǐ
Xử lý phế liệu
shù
tha thứ, thứ tội
鞋头片折边
xié tóu piàn zhé biān
Bẻ biên MTM
现场秩序
xiànchǎng zhìxù
Trật tự hiện trường
国丧
guósāng
Quốc tang

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct