You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
汽车出租公司
qìchē chūzū gōngsī
Công ty cho thuê ô tô
炊事員
chuīshì yuán
Nhân Viên Nhà Bếp
义务兵役制
yìwù bīngyì zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
葡萄栽培
pútáo zāipéi
Trồng Nho
压缩空气入口
yāsuō kōngqì rùkǒu
Lỗ nạp khí nén
chóu
mời rượu
厨房用具
chúfáng yòngjù
Dụng cụ nhà bếp
高週波机
gāo zhōubō jī
Máy ép nổi
状态
zhuàngtài
Trạng thái than
风管
fēng guǎn
Ống gió khử sương
偏转
piānzhuǎn
Độ lệch
jǐng
hố làm bẫy
电磁线圈
diàncí xiànquān
Cuộn dây từ
电容器
diànróngqì
Tụ điện
zhuó
đục (nước)
肝硬变
gān yìng biàn
Sơ gan
鞋舌上层
xié shé shàngcéng
Tầng trên lưỡi gà
皮带轮
pídàilún
Polynesia thuộc Pháp
碎米
suì mǐ
Gạo tấm
内外腰身压高週波
nèiwài yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HT HN
垃圾车
lèsè chē
Xe chở rác (xe rác)
好球
hǎo qiú
Đường bóng hay
煤泥
méi ní
Bùn than
越南电力协会
yuènán diànlì xiéhuì
Hội Ðiện lực Việt Nam
太阳能发电站
tàiyángnéng fādiàn zhàn
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
彩砖
cǎi zhuān
Gạch màu
铬矿
gè kuàng
Quặng crom
金额
jīn'é
Số tiền
róng
nhung, bằng lông thú
tāo
(xem: thao thao 滔滔)
字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đục lỗ chữ cái
网络电话
wǎngluò diànhuà
Điện thoại internet
汽轮机房
qìlúnjī fáng
Buồng tua bin
疵布
cī bù
Vải lỗi
越南工业贸易局
yuènán gōngyè màoyì jú
Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam
关务(进出口)
guān wù (jìn chūkǒu)
Xuất nhập khẩu
掉头
diàotóu
Quay đầu
yāng
ngâm nước
疗养院
liáoyǎngyuàn
Viện điều dưỡng
dīng
(xem: đinh ninh 丁寧)
shuò
sáng
平身
píngshēn
Bình thân
廠長辦公室
chǎng zhǎng bàngōngshì
Văn Phòng Giám Đốc
游泳衣、泳衣
yóuyǒngyī, yǒng yī
Áo bơi
经理工作服
jīnglǐ gōngzuòfú
Áo giám đốc
高压(瓷)套管
gāoyā (cí) tào guǎn
Sứ xuyên cao áp
流产
liúchǎn
Sẩy thai
qiǎn
phái, sai, đưa đi
海关管员
hǎiguān guǎn yuán
Nhân viên hải quan
合同满期
hétóng mǎn qí
Ngày hết hạn hợp đồng
野战炮兵
yězhàn pàobīng
Pháo binh dã chiến
租借协议
zūjiè xiéyì
Hiệp định thuê mướn
绿化工程
lǜhuà gōngchéng
Công trình xanh
潜艇
qiántǐng
Tàu ngầm
擦胶刷
cā jiāo shuā
Bàn chải quét keo
厚铁板
hòu tiě bǎn
Thép tấm
蒸汽锅炉
zhēngqì guōlú
Nồi súp-de
铁心
tiěxīn
Lõi sắt
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
sāi
chỗ canh phòng ngoài biên ải
室外游泳池
shìwài yóuyǒngchí
Bể bơi ngoài trời
动力缸
dònglì gāng
Xi lanh động lực
容器板
róngqì bǎn
Thép tấm làm container
越南家庭计划协会
yuènán jiātíng jìhuà xiéhuì
Hội kế hoạch hoá gia dình
包中底
bāo zhōng dǐ
Bao đế giữa
斩鞋舌内里
zhǎn xié shé nèilǐ
Chặt LLG
浅深快慢
qiǎn shēn kuàimàn
Nong sâu nhanh chậm
绣花裙
xiùhuā qún
Váy thêu hoa
废物箱
fèiwù xiāng
Thùng đựng chất thải
司垒裁判
sī lěi cáipàn
Trọng tài
血液病
xiěyè bìng
Bệnh về máu
平面压底机
píngmiàn yā dǐ jī
Máy ép phẳng
噪声比
zàoshēng bǐ
Tỉ lệ tiếng ồn
医务部主任
yīwù bù zhǔrèn
Trưởng phòng y vụ
绝缘纸
juéyuán zhǐ
Giấy cắt điện
hiểu
监控盘
jiānkòng pán
Bảng điều khiển, bảng giám sát
黄金储备
huángjīn chúbèi
Dự trữ vàng
軟件
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
警笛
jǐngdí
Còi cảnh sát
招揽成本
zhāolǎn chéngběn
Giá thành mời chào
zhǒng
sưng, nề, phù
冻肉
dòng ròu
Thịt đông lạnh
公寓旅馆
gōngyù lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
排气尾管
pái qì wěi guǎn
Ống xả khói
鞋面擦
xié miàn cāng
Quét mặt giày
过期保险
guòqí bǎoxiǎn
Bảo hiểm quá hạn
核燃料
héránliào
Nhiên liệu hạt nhân
红对联
hóng duìlián
Câu đối đỏ
加倍赔偿
jiābèi péicháng
Bồi thường gấp đôi
年工資
nián gōngzī
Lương Tính Theo Năm
废物
fèiwù
Chất thải
渗透压力
shèntòu yālì
Áp lực thẩm thấu
đóng, lèn chặt
作战部队
zuòzhàn bùduì
Bộ đội tác chiến
停车
tíngchē
Dừng xe
院长
yuàn zhǎng
Viện trưởng viện kiểm sát
石蜡基石油
shílà jī shíyóu
Dầu base paraffin
越南家庭发展协会
yuènán jiātíng fāzhǎn xiéhuì
Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam
后院
hòuyuàn
Sân sau
建军节
jiàn jūn jié
Ngày thành lập quân đội
da
(xem: ngật đáp 疙瘩)
反手击球
fǎnshǒu jí qiú
Đánh bóng trái tay, rờ-ve
鞋头-鞋跟高度
xié tóu-xié gēn gāodù
Độ cao mũi gót
防尖罩
fáng jiān zhào
Chụp chắn bụi
前轮鼓
qián lún gǔ
May ơ trước
消声钮
xiāo shēng niǔ
Nútgiảm thanh
材料斩不良
cáiliào zhǎn bùliáng
Chăt nguyên liệu xấu
烟道
yān dào
Đường dẫn khói
盘子
pánzi
Khay, mâm
生姜、姜
shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
衣料样品卡
yīliào yàngpǐn kǎ
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu
现代工业
xiàndài gōngyè
Công nghiệp hiện đại
防风林
fángfēnglín
Rừng cản gió
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
风湿性心脏病
fēngshī xìng xīnzàng bìng
Bệnh thấp tim
团圆饭
tuányuán fàn
Cơm đoàn viên
胸膜炎
xiōngmóyán
Viêm màng phổi
水冷却器
shuǐ lěngquè qì
Máy làm lạnh nước
哀家
āi jiā
Ai gia
千瓦时
qiānwǎ shí
Kwh
牛腿肉
niú tuǐ ròu
Thịt đùi bò
渐变利息债券
jiànbiàn lìxí zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
手刹架
shǒushā jià
Cần phanh tay
bàng
đá rơi lộp cộp
原子能工业
yuánzǐnéng gōngyè
Công nghiệp năng lượng nguyên tử
光驱
guāngqū
Ổ đĩa CD
串联
chuànlián
Mắc nối tiếp
转租
zhuǎn zū
Chuyển nhà cho người khác thuê
沥青基石油
lìqīng jī shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base
吊小球
diào xiǎo qiú
Bỏ nhỏ
huǎng
(xem: hoảng hốt 恍忽)
备用胎
bèiyòng tāi
Săm lốp dự
高音控制
gāoyīn kòngzhì
Điều chỉnh âm thanh cao
跳板跳水
tiàobǎn tiàoshuǐ
Nhảy cầu ván mềm
门诊部主任
ménzhěn bù zhǔrèn
Trưởng phòng khám
tù ngục
废铸铁
fèi zhùtiě
Gang phế thải
电源
diànyuán
Nguồn điện
麻雀
máquè
Chim vành khuyên
法国菜
fàguó cài
Món ăn (cơm) Pháp
卫生学
wèishēng xué
Vệ sinh học
鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chùguò
Lăn keo đường may nối miếng trên LLG
结关日
jiéguān rì
Ngày giao hàng đến cảng
表面凝结器
biǎomiàn níngjié qì
Bộ ngưng tụ bề mặt
bào
giông bão
月季
yuèjì
Cây hoa hồng
1号木杆
1 hào mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
hǎn
ít ỏi, hiếm
上诉法院
shàngsù fǎyuàn
Tòa án phúc thẩm
禁渔区
jìn yú qū
Khu vực cấm bắt cá
转体跳水
zhuǎn tǐ tiàoshuǐ
Xoay người nhảy cầu
文字信息处理
wénzì xìnxī chǔlǐ
Xử lý từ, xử lý văn bản
军衔
jūnxián
Quân hàm
dìng
ràng buộc
行李箱
xínglǐ xiāng
Thùng đựng hành lý
斑点病,疥癣
bāndiǎn bìng, jiè xuǎn
Vảy ( vết thương sắp lành)
木屐
mùjī
Guốc gỗ
净化塔
jìnghuà tǎ
Tháp làm sạch
赛艇
sài tǐng
(môn) đua thuyền (rowing)
承担责任
chéngdān zérèn
Chịu trách nhiệm
沉积盆地
chénjī péndì
Thung lũng trầm tích
贴补强及折边不对标准
tiēbǔ qiáng jí zhé biān bùduì biāozhǔn
Đôn va be biên không theo tiêu chuân
鞋舌LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶
xié shé logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí TPU LOGO LG
烟道系统
yān dào xìtǒng
Hệ thống ống dẫn khói
外箱标错误
wài xiāng biāo cuòwù
Tem thùng bị sai
餐服
cān fú
Quần áo ăn
成型后套
chéngxíng hòu tào
Ốp gót thành hình
cháo
tổ chim, ổ
幅度
fúdù
Khoảng rộng
生活废弃物
shēnghuó fèiqì wù
Rác thải sinh hoạt
心血管专家
xīn xiěguǎn zhuānjiā
Chuyên gia về tim mạch
日光灯
rìguāngdēng
Đèn neong
金丝雀
jīn sī què
Chim hoàng yến
最大化
zuìdà huà
Phóng to cửa sổ
乳制品
rǔ zhìpǐn
Sản Phẩm Làm Từ Sữa
电火花
diàn huǒhuā
Tia hồ quang
情况
qíng kuàng
Tình hình, tình huống
nghi ngờ, thấy lạ
联合舰队
liánhé jiànduì
Hạm đội liên hợp
mán
dối, lừa
猪油
zhū yóu
Mỡ lợn
ái
bệnh lên nhọt, bệnh ung thư
市场调研,营销调研
Shìchǎng tiáo yán, yíngxiāo diàoyán
Nghiên cứu thị trường
dǎng
bè, đảng
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
昙花
tánhuā
Hoa quỳnh
鍵盤
jiànpán
Bàn phím (keyboard)
自然保险费
zìrán bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm tự nhiên
垃圾
lājī
Rác thải
精细化学品
jīngxì huàxué pǐn
Hóa chất tinh khiết
鸡腿
jītuǐ
Đùi gà
可录光盘
kě lù guāngpán
Đĩa CD-R
太子
tàizǐ
Thái tử
掘墓人
jué mù rén
Người đào huyệt
紫杉
zǐ shān
Cây thủy tùng
报废重修通知书
bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
Thông báo sửa lại hàng bảo phế
鞋舌反面喷胶
xié shé fǎnmiàn pēn jiāo
Phun keo mặt trái LG
反潜飞机
fǎnqián fēijī
Máy bay săn tàu ngầm
yǎng
dưỡng khí, khí ôxy
宽度
kuāndù
Chiều rộng
赛龙舟
sài lóngzhōu
Đua thuyền rồng
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng, kẹp răng
kênh, ngòi
前套车叠
qián tào chē dié
May đắp TCM
產量要按规定时间完成
chǎnliàng yāo àn guīdìng shíjiān wánchéng
Sản lượng phải hoàn thành kịp thời gian định
hāi
(xem: hải yêu 嗨喲,嗨哟)
普通钢
pǔtōng gāng
Thép thường
装载货物工人
zhuāngzǎi huòwù gōngrén
Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
菜系
càixì
Món ăn các vùng
备料
bèiliào
Chuẩn bị liệu
平车单针针车(自动切线)
píng chē dān zhēn zhēn chē (zìdòng qiēxiàn)
Máy bàn 1 kim cắt chỉ
材料名称
cáiliào míngchēng
Tên vật tư
靠背支架
kàobèi zhījià
Tựa lưng sau
禁猎区
jìn liè qū
Khu vực cấm săn bắn
鲁菜
lǔ cài
Món ăn Sơn Đông
兵役年龄
bīngyì niánlíng
Tuổi quân
煤系
méi xì
Loại than
板钳
bǎn qián
Kìm kẹp tăng
消防局
xiāofáng jú
Cục phòng cháy chữa cháy
烧开
shāo kāi
Đun sôi
自卸载货车
zì xièzài huòchē
Xe tải tự đổ
rít, ráp, sáp, không trơn tru
搬家
bānjiā
Chuyển nhà
海相hǎi
hǎi xiàng hǎi
Biển
一致
yīzhì
Đồng đều
空气滤
kōngqì lǜ
Lọc gió
麻疹
mázhěn
Bệnh sởi
患者
huànzhě
Bệnh nhân
皮艇
pí tǐng
Thuyền Kayak
斩鞋头内里
zhǎn xié tóu nèilǐ
Chặt lót miếng trước mũ
带开关的插座
dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm có công tắc
冲突
chōngtú
Xung đột
国际儿童节
guójì értóng jié
Ngày quốc tế thiếu nhi
pìn
hẹp hòi
喷射泵
pēnshè bèng
Máy bơm phun
hồ nước
海关局
hǎiguān jú
Cục hải quan
被通缉者
bèi tōngjī zhě
Kẻ bị truy nã
进口关务组
jìnkǒu guān wù zǔ
Tổ nhập hàng-XNK
意外火灾
yìwài huǒzāi
Hỏa hoạn bất ngờ
塑胶袋
sùjiāo dài
Túi bóng
帐号
zhànghào
Tài khoản, số tài khoản
重新犯罪者
chóngxīn fànzuì zhě
Kẻ tái phạm tội
姬鹬
jī yù
Rẽ giun nhỏ
只读光盘
zhǐ dú guāngpán
CD-ROM
cánh chim, cánh côn trùng
叛军
pàn jūn
Quân đảo chính
煤气热水器
méiqì rèshuǐqì
Máy nước nóng dùng ga
脆皮嫩鸡
cuì pí nèn jī
Gà non rán giòn
鼻子
bízi
Mũi
热身
rèshēn
Khởi động động cơ
稳压器
wěn yā qì
Bộ ổn áp
主支架
zhǔ zhījià
Chân trống đôi
手术
shǒu shù
Phẫu thuật
sòng
khen ngợi, ca tụng
chāng
nâng đỡ, giúp đỡ
折旧率
zhéjiù lǜ
Tỉ lệ khấu hao
霍乱
huòluàn
Bệnh dịch tả
掛吊牌,塞纸团
guà diàopái, sāi zhǐ tuán
Treo nhãn và độn giấy
枣椰树
zǎo yē shù
Cây chà là
法令
fǎlìng
Pháp lệnh
蛀牙
zhùyán
Sâu răng
右前转向灯
yòuqián zhuǎnxiàng dēng
Đèn xin nhan phải phía trước
漆皮
qīpí
Da láng
防喷器
fáng pēn qì
Máy chống phun
护肤
hùfū
Dưỡng da
小人
xiǎo rén
Tiểu nhân
灰燕鸻
huī yàn héng
Dô nách xám
松果
sōng guǒ
Quả thông
印纸油墨
yìn zhǐ yóumò
Mực in giấy
人口过密
rénkǒuguò mì
Dân số dày đặc
绝色佳人
juésè jiārén
Tuyệt sắc giai nhân
润湿剂
rùn shī jì
Chất thấm ướt
前轮刹车鼓
qián lún shāchē gǔ
Tăng bua trước
招呼站
zhāohū zhàn
Trạm chờ xe
贴中底填物
tiē zhōng dǐ tián wù
Dán đệm đế trung
煤砖
méi zhuān
Than bánh
huò
tan mau
燃料调节器
ránliào tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiên liệu
遗像
yíxiàng
Ảnh người quá cố (chân dung)
同步装置
tóngbù zhuāngzhì
Thiết bị đồng bộ
后视镜
hòu shì jìng
Gương chiếu hậu
空气传染病
kōngqì chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
防震安全帽
fángzhèn ānquán mào
Mũ bảo họ chống va đập
chất lỏng đặc
楦头号
xuàn tóuhào
Cỡ form
银墨水
yín mòshuǐ
Mực bạc
斩后套
zhǎn hòu tào
Chặt TCH (heel cap)
电子计算机
diànzǐ jìsuànjī
Máy tính điện tử
扫房
sǎo fáng
Quét dọn phòng
不实索赔
bù shí suǒpéi
Đòi bồi thường không đúng
公主
gōngzhǔ
Công chúa
翻滚口不均匀及却胶
fāngǔn kǒu bù jūnyún jí què jiāo
Lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo
地震仪
dìzhèn yí
Máy đo động đất
污水
wūshuǐ
Nước bẩn
斩后套(内刀)
zhǎn hòu tào (nèi dāo)
Chặt dao trong TCH
勘探
kāntàn
Thăm dò
牛肚
niú dǔ
Dạ dày bò
学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí
物料管制周表
wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
Bảng quản lý vật liệu hàng tuần
眼睑膏
yǎnjiǎn gāo
Kem thoa mí mắt
nìng
trái ngược
材料伸缩性
cáiliào shēnsuō xìng
Nguyên liệu co giãn
朴子(铁木的一种)
pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ cây sến, cứng và chắc
拖拉机
tuōlājī
Máy Cày Hoặc Máy Kéo
合缝
hé fèng
Rích rắc
止痛剂
zhǐtòng jì
Thuốc giảm đau
教葬
jiào zàng
Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo
玻璃油墨
bōlí yóumò
Mực in kính
西式自助菜
xīshì zìzhù cài
Bữa ăn tự chọn kiểu tây
tān
hàng quán
记名支票;指定人支票
jìmíng zhīpiào; zhǐdìng rén zhīpiào
Séc theo lệnh
地址代码
dìzhǐ dàimǎ
Mã địa chỉ
厕所
cèsuǒ
Toa lét
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
给…涂上油
gěi…tú shàng yóu
Cho thêm dầu ăn vào….
同性恋者
tóngxìngliàn zhě
Kẻ đồng tính luyến ái
shāi
cái dần, cái sàng
预购开状付款作业
yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn zuòyè
Advpur L/C payt (aapt)
直统裙
zhí tǒng qún
Váy ống thẳng
塌落
tā luò
Đổ sụp, sụp lở
登山装备
dēngshān zhuāngbèi
Trang bị leo núi
乳品业
rǔpǐn yè
Ngành Sữa
西谷米
xīgǔ mǐ
Gạo sake
斩鞋舌补强
zhǎn xié shé bǔ qiáng
Chặt foam lưỡi gà
本垒
běn lěi
Tầng nền
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
闭路电视
bìlù diànshì
Truyền hình khép kín
保单审查处
bǎodān shěnchá chǔ
Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
贴大底补强
tiē dà dǐ bǔ qiáng
Dán T C đế lớn
鍊条
liàn tiáo
Xích đạo
担架
dānjià
Cáng
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
Rượu nho trắng
子宫帽
zǐgōng mào
Mũ tử cung
遥控装置
yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa
废钢
fèigāng
Thép phế thải
生态型
shēngtài xíng
Loại hình sinh thái
祭祖宗
jì zǔzōng
Thờ tổ tiên
国葬
guózàng
Quốc tang
含硫量
hán liú liàng
Lượng lưu huỳnh
顯示卡
xiǎnshì kǎ
Cạc màn hình (VGAcard)
(xem: mã hoàng 螞蟥)
矿层厚度
kuàngcéng hòudù
Độ dày vỉa quặng
鞋面处理
xié miàn chǔlǐ
Xử lý mặt giày
財務科
cáiwù kē
Phòng Tài Vụ
试跳
shì tiào
Nhảy thử
hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
双相电流
shuāng xiàng diànliú
Dòng điện hai pha
肾脏
shènzàng
Cật, thận
农夫
nóngfū
Nông Dân
tán
cái vò rượu
凤眼机
fèng yǎn jī
Thùa khuy mắt phụng
小鸡
xiǎo jī
Gà Con
kǎi
tức giận, căm phẫn
đồ sứ
khác biệt
固定工资
gùdìng gōngzī
Tiền lương cố định
喷半面胶
pēn bànmiàn jiāo
Phun nửa mặt keo
最小化
zuìxiǎo huà
Thu nhỏ cửa sổ
橡树
xiàngshù
Cây sồi
qīng
nghiêng
装满一个出货柜
zhuāng mǎn yīgè chū huòguì
Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ
无轨电车
wúguǐ diànchē
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
成本课
chéngběn kè
Tổ giá thành sản phẩm
广告草图
guǎnggào cǎotú
Sơ đồ phác thảo quảng cáo
空气过滤器
kōngqì guòlǜ qì
Máy lọc không khí
左脚
zuǒ jiǎo
Chân trái
气管接头
qìguǎn jiētóu
Đầu nối hơi
散光
sànguāng
Mắt loạn thị
元宵节
yuánxiāo jié
Tết nguyên tiêu
逃票
táopiào
Trốn vé
配件名称
pèijiàn míngchēng
Tên phối kiện
车中底
chē zhōng dǐ
Máy đế giữa
醋酯人造丝
cù zhǐ rénzào sī
Tơ axetat
外腰身压热切TPU
wài yāoshēn yā rèqiè tpu
Ép cắt 3 HD HN
奶油芦笋唐
nǎiyóu lúsǔn táng
Canh (súp) măng lau bơ
野战医院
yězhàn yīyuàn
Bệnh viện dã chiến
全额保险
quán é bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn phần
股票
gǔpiào
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
shēng
cái đai áo, dải áo
TPU大底
tpu dà dǐ
Đế TPU
灶间
zào jiàn
Bếp
琵鹭
pí lù
Cò thìa
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
线架
xiàn jià
Giá chỉ
少尉
shàowèi
Thiếu úy
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
金银花
jīnyínhuā
Hoa kim ngân
pàn
bờ
煤气
méiqì
Khí gas
内坐
nèi zuò
Bệ trong
空中广告文字图案
kōngzhōng guǎnggào wénzì tú'àn
Tranh chữ quảng cáo trên không
會計室
kuàijì shì
Phòng Kế Toán
沙孤米
shā gū mǐ
Gạo sake
调料胶水处理剂检查表
tiáoliào jiāoshuǐ chǔlǐ jì jiǎnchá biǎo
Bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế
鞋底
xiédǐ
Đế giày
冷却转速
lěngquè zhuǎnsù
Độ lạnh của liệu
置物盒
zhìwù hé
Cái cốp xe
鞋面内里打皱
xié miàn nèilǐ dǎ zhòu
Nhăn măt giầy lót
灰羽鸽
huī yǔ gē
Bồ câu lông xám
开发2组
kāifā 2 zǔ
Tổ khai phát 2
废料处理
fèiliào chǔlǐ
Xử lý phế liệu
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
货柜港口
huòguì gǎngkǒu
Cảng công-ten-nơ
净水器
jìng shuǐ qì
Máy lọc nước
消防队长
xiāofáng duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
外箱贴标
wài xiāng tiē biāo
Tem thùng ngoài
空白支票
kòngbái zhīpiào
Séc trắng, séc trơn
擦料
cā liào
Quét keo
zào
tiếng chim kêu lanh lảnh
yùn
ủ rượu, cất rượu
肝浸膏
gān jìn gāo
Cao bổ gan
排球场
páiqiú chǎng
Sân bóng chuyền
jiàng
Cơ gân
喇叭
lǎbā
Cử
电缆塔
diànlǎn tǎ
Cột điện cao thế
熔断器座,保险丝座
róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò
Giá giữ cầu chì
腹膜炎
fùmóyán
Viêm phúc mạt
移民局
yímín jú
Cục nhập cư
汽油机
qìyóujī
Động cơ ga dầu
跳水
tiàoshuǐ
(môn) nhảy cầu
xiào
rít, thở dài, huýt gió
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Tìm kiếm (search)
放置
fàngzhì
Bày biện
平发球
píng fāqiú
Phát bóng thẳng (flat serve)
软件程序
ruǎnjiàn chéngxù
Chương trình phần mềm
黄小鹭
huáng xiǎo lù
Cò lửa
军需船
jūnxū chuán
Tàu quân nhu
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
放松
fàng sōng
Thả lỏng, buông lỏng, lơ là
招募组
zhāomù zǔ
Tổ tuyển dụng
白斩鸡
báizhǎnjī
Thịt gà luộc
qín
loài chim độc
天竺葵
tiānzhúkuí
Cây dương tú cầu
等级表
děngjí biǎo
Bảng xếp loại
动作正确
dòngzuò zhèngquè
Động tác chính xác
玻璃滤壶
bōlí lǜ hú
Bình lọc bằng thủy tinh
滑水运动员
huá shuǐ yùndòngyuán
Vận động viên lướt ván
机械保养机记录本
jīxiè bǎoyǎng jī jìlù běn
Sổ bảo dưỡng máy
审判室
shěnpàn shì
Phòng xét xử
油苗
yóu miáo
Dấu vết dầu mỏ
违反规定
wéifǎn guīdìng
Vi phạm quy định
市场商人,商家
Shìchǎng shāngrén, shāngjiā
Các doanh nghiệp
线芯
xiàn xīn
Lõi cáp điện
军队资金
jūnduì zījīn
Tiền vốn của quân đội
fěn
bột, phấn
鞋舌车压边线
xié shé chē yā biānxiàn
May chằn biên LG
车固定鞋眼内里
chē gùdìng xié yǎn nèilǐ
May cố định lót ô dê
转售商
Zhuǎn shòu shāng
Đại lý resaler
日计,日產量
rì jì, rì chǎnliàng
Sản lượng ngày
剪彩
jiǎncǎi
Cắt băng khánh thành
採購員
cǎigòu yuán
Nhân Viên Thu Mua
鹅肉
é ròu
Thịt ngỗng
生态资源
shēngtài zīyuán
Tài nguyên sinh thái
ēn
ơn huệ
黑眼圈
hēi yǎnquān
Quầng thâm mắt
海军军官
hǎijūn jūnguān
Sĩ quan hải quân
救生船
jiùshēng chuán
Thuyền cứu hộ
保险回扣
bǎoxiǎn huíkòu
Tiền hoa hồng bảo hiểm
防火
fánghuǒ
Phòng hỏa
鞋舌布标
xié shé bù biāo
Tem vải lưỡi gà
gān
cái gậy gỗ, cái côn, cái mộc
军法
jūnfǎ
Quân pháp
小病
xiǎo bìng
Ốm vặt
农田
nóngtián
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp
廠長
chǎng zhǎng
Giám Đốc Nhà Máy
质地粗的织物
zhídì cū de zhīwù
Vải thô
女式礼服
nǚ shì lǐfú
Lễ phục của nữ
禁猎
jìn liè
Cấm săn bắn
会员服务
huìyuán fúwù
Dịch vụ thành viên
清胶
qīng jiāo
Cạy keo+tháo foam
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
触板
chù bǎn
Bảng chạm tay, tấm chạm tay
墙上插座
qiáng shàng chāzuò
Ổ điện tường
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện
烤箱
kǎoxiāng
Thùng sấy lưu huỳnh
的确良
díquèliáng
Sợi dacron (sợi tổng hợp)
游资
yóuzī
Vốn lưu động, vốn nổi
人的智能
rén de zhìnéng
Trí thông minh con người
大五码
dà wǔ mǎ
Mã BIG 5, đại ngũ mã
后衬内理折边
hòu chèn nèi lǐ zhé biān
Bẻ biên lót gót
资源环境部
zīyuán huánjìng bù
Bộ Tài nguyên môi trường
勿忘我
wù wàngwǒ
Hoa lưu ly
发球线
fāqiú xiàn
Đường giao bóng trung tâm
绝缘体
juéyuántǐ
Vật cách điện, chất cách điện
水预热器
shuǐ yù rè qì
Thiết bị đun trước nước
通眼匙
tōng yǎn chí
Muỗng lỗ, muỗng rãnh
分户帐
fēn hù zhàng
Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con
正本
zhèngběn
Bản chính
工資水準
gōngzī shuǐzhǔn
Mức Lương
移民法
yímín fǎ
Luật nhập cư
住院部
zhùyuàn bù
Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
有限保险单
yǒuxiàn bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
橡胶
xiàngjiāo
Cao su
thôi, lui
銼刀
cuòdāo
Cái giũa
双面
shuāng miàn
Mặt kép
香油
xiāngyóu
Dầu mè
生日贺辞
shēngrì hè cí
Lời chúc sinh nhật
斜裁带
xié cái dài
Đai cắt chéo
船边交货(免费船上交货)
chuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò)
Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu
赏月
shǎng yuè
Ngắm trăng
祝你新的一年快乐幸福
zhù nǐ xīn de yī nián kuàilè xìngfú
Chúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
平压
píng yā
Ép bằng
变速箱同步器
biànsù xiāng tóngbù qì
Đồng hốc Đồng tốc
越南科学技术协会
yuènán kēxué jìshù xiéhuì
Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam
机械化耕作
jīxièhuà gēngzuò
Cơ Giới Hóa Canh Tác
电机工业
diànjī gōngyè
Công nghiệp điện máy
空军军官
kōngjūn jūnguān
Sĩ quan không quân
废纸
fèi zhǐ
Giấy lộn
che, đậy, trùm lên
刑法
xíngfǎ
Luật hình sự
中型计算机
zhōngxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình
敲诈勒索者
qiāozhà lèsuǒ zhě
Kẻ lừa gạt sách nhiễu
鹩哥
liáo gē
Yểng
huàn
kêu, gọi
脚跟
jiǎogēn
Gót chân
合资企业
hézī qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
中底板与楦头贴合
zhōng dǐbǎn yǔ xuàn tóu tiē hé
Dán đế trung vào foam giày
测尘器
cè chén qì
Máy đo bụi
鞋面处理剂
xié miàn chǔlǐ jì
Chất xử lý mặt giày
đày tớ, đứa ở
调色
tiáo sè
Pha màu
máng
dân thường
稀一点
xī yīdiǎn
Loãng một chút
gǎng
sườn núi
tāi
cái thai, bào thai
受托人身份
shòutuō rén shēnfèn
Tư cách người nhận ủy thác
兵役
bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
阑尾炎
lánwěiyán
Viêm ruột thừa
死者家属
sǐzhě jiāshǔ
Tang quyền
户籍登记
hùjí dēngjì
Đăng ký hộ khẩu
腰帮打钉机
yāo bāng dǎ dīng jī
Máy bắn đinh hong
男子单打
nánzǐ dāndǎ
Đánh đơn nam
车外壳片
chē wàiké piàn
Phòng ca bin
高单车
gāo dānchē
Máy cao 1 kim
(袖珍)手电筒
(xiùzhēn) shǒudiàntǒng
Đèn pin (bỏ túi)
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
制鞋业
zhì xié yè
Ngành SX giày, dép
经济危机
jīngjìwéijī
Khủng hoảng kinh tế
劳斯莱斯
láo sī lái sī
Rolls-Royce
火星
huǒxīng
Đốm lửa
páng
nhiều
调味盘,作料盘
tiáowèi pán, zuóliào pán
Đĩa gia vị
箩筐
luókuāng
Sọt nhựa
鞋面仓
xié miàn cāng
Kho mặt giày
输入信息
shūrù xìnxī
Nhập thông tin
贴底不能盖胶
tiē dǐ bùnéng gài jiāo
Dán đế không được tràn keo
上将
shàng jiàng
Thượng tướng
OFF警报开关ON
off jǐngbào kāiguān on
Công tắc báo động
自动装置
zìdòng zhuāngzhì
Thiết bị tự động
铜丝网
tóng sī wǎng
Lưới dây đồng
kuì
đưa tặng, tặng quà
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
安全上垒
ānquán shàng lěi
Lên lũy an toàn
油井
yóujǐng
Giếng dầu sản lượng thấp
电池机车
diànchí jīchē
Đầu máy chạy ắc quy
疥疮
jièchuāng
Mụn ghẻ
準备工作
zhǔnbèi gōngzuò
Chuẩn bị công việc
请买票
qǐng mǎi piào
Mời mua vé
学生集体保险
xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể học sinh
钻杆
zuān gǎn
Đòn khoan
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
Bảo hiểm thuê nhà
富豪
fùháo
Volvo
撑台,胶盘
chēng tái, jiāo pán
Bàn đội, bàn keo
球盖菇
qiú gài gū
Nấm cầu cái
麝香百合
shèxiāng bǎihé
Hoa loa kèn, hoa huệ tây
凸痕
tū hén
Vết hằn lồi
中插白EVA
zhōng chā bái eva
EVA màu trắng xám nhạt
骑兵
qíbīng
Kỵ binh
记分卡
jìfēn kǎ
Phiếu ghi điểm
麻醉剂
mázuìjì
Thuốc gây mê
气泵瓦
qìbèng wǎ
Bạc biên bơm hơi
重病
zhòngbìng
Bệnh nặng
皇宫
huánggōng
Hoàng cung
四时春、长春花
sì shí chūn, zhǎngchūn huā
Hoa dừa cạn, hoa trường xuân
生物保护法
shēngwù bǎohù fǎ
Luật bảo vệ sinh vật
发球失误
fāqiú shīwù
Phát bóng hỏng
中文样品单
zhōngwén yàngpǐn dān
Bảng SPEC tiếng Hoa
铁丝
tiěsī
Kẽm chì
粗体
cū tǐ
In đậm
element品检
element pǐn jiǎn
Kiểm phẩm element
yōng
làm thuê
门锁
mén suǒ
Khóa cửa nhôm
街道储蓄所
jiēdào chúxù suǒ
Sở tiết kiệm đường phố
nhục, xấu hổ
支气管炎
zhīqìguǎn yán
Viêm phế quản (cuống phổi)
手剪
shǒu jiǎn
Cắt tay
W'S鞋垫号码齿是在内腰
w's xiédiàn hàomǎ chǐ shì zài nèi yāo
Dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót
喷射嘴
pēnshè zuǐ
Vòi phun phản lực
斩后套(外刀)
zhǎn hòu tào (wài dāo)
Chặt dao ngoài TCH
淋病
lìnbìng
Bệnh lậu
防霉剂
fáng méi jì
Chất kháng men
寿面
shòu miàn
Món mì mừng thọ
小米
xiǎomǐ
Gạo kê
手提旅行袋
shǒutí lǚxíng dài
Túi du lịch xách tay
木材工业
mùcái gōngyè
Công nghiệp gỗ
垃圾发电
lèsè fādiàn
Phát điện bằng rác thải
注意事项
zhùyì shìxiàng
Hạng mục chú ý
三相插座
sān xiàng chāzuò
Phích cắm ba pha
内腰后套车饰线
nèi yāo hòu tào chē shì xiàn
May trang trí TCH HT
zōng
vết chân thú
借方帐目
jièfāng zhàng mù
Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
糖浆
tángjiāng
Si rô
附加条款
fùjiā tiáokuǎn
Điều khoản bổ sung
白痴
bái chī
Ngớ ngẩn, thằng ngốc
军帽
jūn mào
Mũ lính
máng
mù loà
fèn
tức giận, cáu
调紧
diào jǐn
Chỉnh chặt
diāo
chim diều hâu, con kên kên
大底处理
dà dǐ chǔlǐ
Xử lý đế lớn
本垒打
běn lěi dǎ
Đánh ngay ở gôn của mình
警告處分
jǐnggào chǔ fēn
Kỷ Luật Cảnh Cáo
wèi
cỏ uý
一局
yī jú
Một ván (game)
古典家具
gǔdiǎn jiājù
Nội thất cổ điển
hàng ngũ (hàng gồm 5 lính)
加氧汽油
jiā yǎng qìyóu
Xăng pha thêm oxy
发票
fāpiào
Hóa đơn
塑胶盒
sùjiāo hé
Hủ nhựa
拘留
jūliú
Tạm giữu vì lý do hình sự
品器设备
pǐn qì shèbèi
Thiết bị máy móc
转贮、转存
zhuǎn zhù, zhuǎn cún
Kết xuất
zàng
chôn, vùi, mai táng
讨伐军
tǎofá jūn
Quân thảo phạt (trừng trị)
金丝透明绸
jīn sī tòumíng chóu
Lụa tơ vàng mỏng
纵火
zònghuǒ
Phóng hỏa
续发性火灾
xù fā xìng huǒzāi
Vụ cháy tái phát
花卉
huāhuì
Hoa cỏ
不定额保险单
bù dìng'é bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm không định mức
耐火砖
nàihuǒ zhuān
Gạch chịu lửa
胃炎
wèiyán
Viêm dạ dày
初一
chū yī
Mùng 1 tết
钳嘴鹳
qián zuǐ guàn
Cò nhạn, cò ốc
起扑
qǐ pū
Hớt bóng (chip)
定額制度
dìng'é zhìdù
Chế Độ Định Mức
勞動安全
láodòng ānquán
An Toàn Lao Động
侍卫
shìwèi
Thị vệ
对车
duì chē
May lấp đường may nối
链条
liàntiáo
Xích đạo
门帘
ménlián
Rèm cửa
航空兵
hángkōngbīng
Bộ đội hàng không
西装背心
xīzhuāng bèixīn
Áo gi-lê
三维
sānwéi
3D
过热器
guòrè qì
Bộ quá nhiệt
VISA布
visa bù
Vải VISA
起跑信号
qǐpǎo xìnhào
Tín hiệu xuất phát
胃病
wèibìng
Đau dạ dày
授权书
shòuquán shū
Giấy ủy quyền
金头扇尾莺
jīn tóu shàn wěi yīng
Chiền chiện đồng vàng
中审法院
zhōng shěn fǎyuàn
Tòa án chung thẩm
喂食
wèishí
Cho Ăn Hoặc Bón Ăn
内里
nèilǐ
Lót
夹袄
jiá ǎo
Áo hai lớp
感应电流
gǎnyìng diànliú
Dòng điện cảm ứng
燕麦粉
yànmài fěn
Bột yến mạch
huì
vẽ
选煤场
xuǎn méi chǎng
Xí nghiệp tuyển than
防污染
fáng wūrǎn
Chống ô nhiễm
吸毒
xīdú
Hút (chích) ma tuý
gēng
cày ruộng
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
珠罗纱花边
zhū luō shā huābiān
Đăng ten lưới
字節
zì jié
Byte
qiáo
ở nhờ, đi ở nơi khác
自用发电机
zìyòng fādiàn jī
Máy phát điện gia đình
转向架
zhuǎnxiàng jià
Goòng, giá chuyển hướng
桨手
jiǎng shǒu
Người bơi chèo
花灯
huādēng
Hoa đăng
zāo
không hẹn mà gặp, Tạo
núm quả
猪圈
zhū quān
Chuồng Lợn
标準流程课
biāozhǔn liúchéng kè
Bộ phận SOP
藕粉
ǒufěn
Bột ngó sen
母线
mǔxiàn
Day buýt, dòng chủ
棺袈
guān jiā
Giá để quan tài
油层
yóucéng
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất)
大鹮
dà huán
Quắm lớn, cò quắm lớn
顯示器
xiǎnshìqì
Màn hình
药芯焊丝电弧焊
yào xīn hànsī diànhú hàn
Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép
注射器
zhùshèqì
Kim tiêm
火苗
huǒmiáo
Ngọn lửa
连衫裙裤
lián shān qún kù
Quần váy liền áo
xún
noi, tuân theo
广告招贴画
guǎnggào zhāotiēhuà
Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
开叉钉
kāi chā dīng
Đinh chẻ
热量
rèliàng
Nhiệt lượng
扫瞄器
sǎo miáo qì
Máy scan
例假
lìjià
Nghỉ theo thường lệ
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
尿闭
niào bì
Bí đái
插座
chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
ài
u ám, mờ mịt
假定
jiǎdìng
Giả định
感染
gǎnrǎn
Truyền nhiễm
一字形起子
yī zìxíng qǐzi
Tua vít 4 cạnh
梅毒
méidú
Bệnh giang mai
矿灯
kuàngdēng
Đèn mỏ
游泳帽、泳帽
yóuyǒng mào, yǒng mào
Mũ bơi
提货单
tíhuò dān
Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
產地证明
chǎndì zhèngmíng
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
厂区清洁组
chǎngqū qīngjié zǔ
Tổ tạp vụ cây xanh
自行车零件的名称
zìxíngchē língjiàn de míngchēng
Tên gọi linh kiện xe đạp
烃的分解
qīng de fēnjiě
Phân dải hydrocarbon
出身证
chūshēn zhèng
Giấy khai sinh
中底流程
zhōng dǐ liúchéng
Dây chuyền đoạn giữa
风衣
fēngyī
Áo gió
減肥
jiǎnféi
Giảm cân
寬帶
kuāndài
Băng thông rộng
cùng cực, phóng túng
吊高球
diào gāoqiú
Lốp bóng, đánh bóng bổng
女子单打
nǚzǐ dāndǎ
Đánh đơn nữ
结实
jiēshi
Chặt, chặt chẽ
告辞
gàocí
Cáo từ
内衣
nèiyī
Đồ lót, nội y
护手黄
hù shǒu huáng
Kem dưỡng da tay
手枪
shǒuqiāng
Súng lục
参考鞋
cānkǎo xié
Giày tham khảo
缓刑犯
huǎnxíng fàn
Phạm nhân hoãn thi hành án
军区
jūnqū
Quân khu
bày, mở rộng ra
三相插头
sān xiàng chātóu
Phích cắm ba pha
丝绵
sīmián
Bông tơ
主持人
zhǔchí rén
Chủ trì
qiāng
thay đổi
油泵
yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn
污水处理系统
wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
Hệ thống xử lý nước thải
攻击区
gōngjí qū
Khu vực công kích
球袋
qiú dài
Túi golf
fēn
(xem: phân phó 吩咐)
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
穿孔计算机
chuānkǒng jìsuànjī
Máy tính đục lỗ
cāng
xanh, nhợt nhạt
戴重孝
dài zhòngxiào
Để trọng tang
zòng
thả ra, phóng ra
车鞋眼织带一二
chē xié yǎn zhīdài yī'èr
May dây đai ô dê 1 2
电流
diànliú
Đường dây truyền tải
下料按照制令单对照
xià liào ànzhào zhì lìng dān duìzhào
Thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu
票据交换所
piàojù jiāohuàn suǒ
Văn phòng giao dịch
文武双全
wénwǔ shuāngquán
Văn võ song toàn
电铃
diànlíng
Công tắc chuông điện
前段QC品检站
qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1
或速
huò sù
Hộp giảm tốc
熔断器
róngduàn qì
Ổ cầu chì
赶庙会
gǎnmiàohuì
Đi trẩy hội
违反交通规则
wéifǎn jiāotōng guīzé
Pham jluật giao thông
每笔
měi bǐ
Chì kẻ lông mày
内陆运送保险
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
固化剂
gùhuà jì
Chất đóng rắn
燕鸥
yàn ōu
Chim nhàn
陶瓷油墨
táocí yóumò
Mực in gốm
海上平台
hǎishàng píngtái
Bệ (dàn khoan) trên biển
加硫箱实际温度
jiā liú xiāng shíjì wēndù
Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh
入港宝
rùgǎng bǎo
Gắn gót nhựa
sàng
việc tang, tang lễ
女式便服
nǚ shì biànfú
Thường phục của nữ
印刷鞋垫LOGO
yìnshuā xiédiàn logo
In LOGO đệm giày
电缆沟
diànlǎn gōu
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
鞋头片削皮
xié tóu piàn xiāo pí
Lạng MTM
料品代号
liào pǐn dàihào
Mã nguyên liệu
家畜保险
jiāchù bǎoxiǎn
Bảo hiểm gia súc
jié
cắt đứt
分析资料
Fēnxī zīliào
Để giải thích phân tích dữ liệu
营销渠道
Yíngxiāo qúdào
Kênh tiếp thị
冷胶
lěng jiāo
Keo lạnh
大冠鹫
dà guān jiù
Diều hoa
cạy, nạy, đẩy, gảy
西国米
xī guómǐ
Gạo sake
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
单项交通
dānxiàng jiāotōng
Giao thông một chiều
毛葛
máo gé
Vải pôpơlin
勾针
gōu zhēn
Mặt móc
砂头
shā tóu
Gạch cát
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
建材工业
jiàncái gōngyè
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
指纹
zhǐwén
Vân tay
万能车不正确
wànnéng chē bù zhèngquè
May zíg zắg không đúng
大陆架
dàlùjià
Thềm lục địa
合作社
hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
nghiêng, lệch
(một loài chim)
挽联
wǎnlián
Câu đối viếng
固定利息债券
gùdìng lìxí zhàiquàn
Trái khoán chịu tiền lãi cố định
夹竹桃
jià zhú táo
Hoa giáp trúc
乌穗鹛
wū suì méi
Khướu mun
保险经济人
bǎoxiǎn jīngjì rén
Người mối lái bảo hiểm
面部製具组
miànbù zhì jù zǔ
Tổ công cụ mặt giày
jǐng
Cổ
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
强奸者
qiángjiān zhě
Kẻ hiếp dâm
排风扇
páifēngshàn
Quạt thông gió
保付支票;保兑支票
bǎo fù zhīpiào; bǎo duì zhīpiào
Séc xác nhận
工廠醫務室
gōngchǎng yīwù shì
Trạm Xá Nhà Máy
kāng
(xem: khảng khái 慷慨,忼慨)
牛津裤
niújīn kù
Quần vải oxford
火警瞭望塔
huǒjǐng liàowàng tǎ
Đài quan sát báo cháy từ xa
闪存
shǎncún
Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
锥虫病
zhuī chóng bìng
Bệnh giun đũa
年画
niánhuà
Tranh tết
织布鸟
zhī bù niǎo
Rồng rộc
彩格呢
cǎi gé ní
Len kẻ ô, len sọc vuông
小鸬鹚
xiǎo lú cí
Cốc đen
苏铁
sūtiě
Cây mè
色卡
sè kǎ
Bảng mầu mẫu
LOGO打粗
logo dǎ cū
Mài nhám LOGO
兵工厂
bīnggōngchǎng
Nhà máy quốc phòng
电解工业
diànjiě gōngyè
Công nghiệp điện phân
金融市场
jīnróng shìchǎng
Thị trường tài chính
蔷薇、野蔷薇
qiángwēi, yě qiángwēi
Hoa tường vi, hoa tầm xuân
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
强奸
qiángjiān
Hiếp dâm
凹瓦
āo wǎ
Ngói lõm
文化通信部
wénhuà tōngxìn bù
Bộ Văn hoá thông tin
农事年
nóngshì nián
Lịch Mùa Vụ
出货
chū huò
Xuất hàng
海损理算
hǎisǔn lǐ suàn
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển
估价
gūjià
đánh giá lại tăng
ven núi, cạnh núi, vách núi
dèng
giương mắt, trợn mắt
miào
cái miếu thờ
包风
bāo fēng
Phồng
后排队员
hòu pái duìyuán
Cầu thủ hàng sau
油气界面
yóuqì jièmiàn
Mặt tiếp xúc với khí đốt
花呢
huāní
Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi)
夜礼服
yè lǐfú
Quần áo dạ hội
nuó
chuyển dời
和服
héfú
Áo kimono (nhật bản)
chù
súc vật,súc sinh·
乙烷
yǐ wán
Êtan
生产流程
shēngchǎn liúchéng
Dây chuyền sản xuất
侦察机
zhēnchá jī
Máy bay trinh sát
塑胶筐
sùjiāo kuāng
Sọt nhựa
秃鹫
tūjiù
Kền kền khoang cổ
贝勒爷
bèilè yé
Bối lạc gia
汤罐
tāng guàn
Thố canh
油蒸
yóu zhēng
Hấp dầu
田产
tiánchǎn
Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất
补漆毛笔
bǔ qī máobǐ
Cọ bù sơn
八哥
bāgē
Sáo mỏ vàng
胃溃炎
wèi kuì yán
Viêm loét dạ dày
驅動器
qūdòngqì
Ổ đĩa
面布
miàn bù
Vải bông
内部通话系统(对讲机)
nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
空军大队长
kōngjūn dà duìzhǎng
Đại đội không quân
内盒贴标
nèi hé tiē biāo
Tem hộp trong
公子
gōngzǐ
Công tử
糙米
cāomǐ
Gạo lức
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
登陆艇
dēnglùtǐng
Tàu đổ bộ
错球
cuò qiú
Bóng sai
各种相关的轴承
gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng
Bi rọ các loại
鹈鹕
tí hú
Bồ nông
增压水泵
zēng yā shuǐbèng
Máy bơm tăng áp
燃烧炉
ránshāo lú
Lò đốt
内座机
nèi zuòjī
Máy bắn bộ trong
挡泥板
dǎng ní bǎn
Tấm chắn bùn
三相电流
sān xiàng diànliú
Dòng điện ba pha
拦路抢劫者
lánlù qiǎngjié zhě
Kẻ chặn đường cướp bóc
三相的
sān xiàng de
Ba pha
鸽子
gēzi
Chim bồ câu
铅笔心
qiānbǐ xīn
Ruột viết chì
di chuyển, di dời
shù
nhà để nghỉ ngơi
洗头
xǐ tóu
Gội đầu bằng dầu gội
内地工业
nèidì gōngyè
Công nghiệp nội địa
理算…的金额
lǐ suàn…de jīn'é
Điều chỉnh mức tiền
白背针尾雨燕
bái bèi zhēn wěi yǔyàn
Yến đuôi nhọn lưng bạc
kāng
so sánh, đọ, bì
羊圈
yáng juàn
Chuồng Dê
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
前掌
qián zhǎng
Phần trước mũi
xiù
ngửi (mùi)
刑期
xíngqí
Thời hạn chịu án
玫瑰花
méiguī huā
Hoa hồng
鸡尾鹦鹉
jī wěi yīngwǔ
Vẹt mào
钢带(钢丝)护套
gāng dài (gāngsī) hù tào
Vỏ bọc dây cáp
生日礼物
shēngrì lǐwù
Quà sinh nhật
不记名支票
bù jìmíng zhīpiào
Séc vô danh
亚麻织品零售商
yàmá zhīpǐn língshòu shāng
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay
高车
gāo chē
Máy trụ một kim, máy trụ hai kim
管理人員
guǎnlǐ rényuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp
自定義
zì dìngyì
Custom
贺年卡
hènián kǎ
Thiệp chúc mừng năm mới
桦木
huàmù
Gỗ bạch dương
乙烯
yǐxī
Ê-ty-len glycol
空气洗涤器
kōngqì xǐdí qì
Máy tẩy rửa không khí
打扫清洁
dǎsǎo qīngjié
Quét dọn vệ sinh
交流发电机控制板
jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
U盘、通用串行总线
u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
USB
伞宾服
sǎn bīn fú
Trang phục lính dù
卖淫团伙
màiyín tuánhuǒ
Băng nhóm mại đâm
饲槽
sì cáo
Máng Ăn
中底擦胶
zhōng dǐ cā jiāo
Đế trung quét keo
退还佣金
tuìhuán yōngjīn
Trả lại tiền hoa hồng
shèng
có nhiều, đầy đủ
双幅布
shuāngfú bù
Vải khổ đúp
菜篮盖
cài lán gài
Giỏ xe
肉皮
ròupí
Bì lợn
院子
yuànzi
Sân
chán
Thèm thuồng, Phàm ăn, háu ăn
赃物
zāngwù
Tang vật
成品人库
chéngpǐn rén kù
Thành phẩm nhập kho
客人,客户
kèrén, kèhù
Khách hàng
农业市场
nóngyè shìchǎng
Thị Trường Nông Nghiệp
còu
gần, cùng
pìn
ví như, coi như
外圈
wài quān
Vòng ngoài
热裂化
rè lièhuà
Chiết xuất nóng
孔雀蓝色
kǒngquè
Chim khổng tước
舰对舰导弹
jiàn duì jiàn dǎodàn
Tên lửa hạm đối hạm
资材仓
zīcái cāng
Kho vật tư
海上油田
hǎishàng yóutián
Mỏ dầu dưới đáy biển
资金
zījīn
Quỹ
香酥鸭
xiāng sū yā
Vịt rán giòn
防晒霜
fángshài shuāng
Kem chống nắng
夹裤
jiá kù
Quần hai lớp
案板,砧板
ànbǎn, zhēnbǎn
Cái thớt
散热器
sànrè qì
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
落葬
luò zàng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
jiàng
vẩy ướt
短袖衬衫
duǎn xiù chènshān
Áo sơ mi cộc tay
比价
bǐjià
Tỉ giá
守岁
shǒusuì
Đón giao thừa
国防预算
guófáng yùsuàn
Ngân sách quốc phòng
使用针照SOP
shǐyòng zhēn zhào sop
Sử dụng kim theo SOP
掛吊牌
guà diàopái
Treo và dán nhãn
面料品管组
miànliào pǐn guǎn zǔ
Tổ QC mặt giày
滑水拖船
huá shuǐ tuōchuán
Thuyền kéo lướt ván
农学家
nóngxué jiā
Nhà Nông Học
白杨
báiyáng
Cây Bạch dương
海上保险业
hǎishàng bǎoxiǎn yè
Ngành bảo hiểm trên biển
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
裤套装
kù tàozhuāng
Bộ quần áo liền quần
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
zéi
giặc
猪榔皮
zhū láng pí
Da lợn dấu
拉链
lāliàn
Phec mơ tuya, dây kéo
记号线
jìhào xiàn
Đường kẻ đánh dấu
综合保险单
zònghé bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp
收割机
shōugē jī
Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa
起跳板
qǐ tiàobǎn
Bàn nhảy
phả chép phân chia thứ tự
背签人
bèi qiān rén
Người ký ở phía sau (tờ khai)
抵押贷款
dǐyā dàikuǎn
Sự cho vay cầm cố
接棒
jiē bàng
Nhận gậy
超高频
chāo gāo pín
Tần số siêu cao
一套餐具
yī tào cānjù
Một bộ đồ ăn
聚合
jùhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
偶联剂
ǒu lián jì
Chất tạo liên kết
老虎钳
lǎohǔqián
Kiềm con hổ
草地
cǎodì
Đồng Cỏ
车窗摇把
chē chuāng yáo bǎ
Cái quay để nâng hạ cửa sổ
滚口内裡
gǔn kǒunèi lǐ
Lót miệng
复方阿斯匹林
fùfāng ā sī pī lín
Thuốc apc
标枪
biāoqiāng
Ném lao
试作单
shì zuò dān
Giày làm thử
地方工业
dìfāng gōngyè
Công nghiệp địa phương
宾客
bīnkè
Khách mời
灭火器的扳阀
mièhuǒqì de bān fá
Van của thiết bị dập lửa
斩鞋舌上片
zhǎn xié shé shàng piàn
Chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top)
接力棒
jiēlìbàng
Gậy tiếp sức
míng
nước đầy
法庭
fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
繪圖員
huìtú yuán
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
收容
shōuróng
Thụ nhận
装甲车
zhuāngjiǎchē
Xe bọc thép
现场秩序
xiànchǎng zhìxù
Trật tự hiện trường
阿斯匹林
ā sī pī lín
Thuốc aspirin
显示器
xiǎnshìqì
Màn hình
chēng
chống giữ
标号
biāohào
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
拉皮条
lā pítiáo
Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
司法鉴定员
sīfǎ jiàndìng yuán
Giám định viên tư pháp
削边机
xuē biān jī
Máy gọt đường biên
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
铝土矿
lǚ tǔ kuàng
Quặng bô-xit
一次扣球
yīcì kòu qiú
Đập bóng 1 lần
气体保护焊
qìtǐ bǎohù hàn
Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí
注水
zhùshuǐ
Tiêm nước
網路游戲
wǎng lù yóuxì
Trò chơi trực tuyến
舌背裡
shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi
暗杀
ànshā
Ám sát
dīng
con đê ngăn nước
非吸烟者
fēi xīyān zhě
Người không hút thuốc
光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính quang học
制令单
zhì lìng dān
Lệnh sản xuất
檀香木
tán xiāngmù
Gỗ đàn hương
社会保险证
shèhuì bǎoxiǎn zhèng
Thẻ bảo hiểm xã hội
dōu
đứng đằng sau ôm
三相发电机
sān xiàng fādiàn jī
Máy phát điện ba pha
潜水区
qiánshuǐ qū
Khu vực lặn
琉璃砖
liú li zhuān
Gạch lưu ly
净价
jìng jià
Giá gốc, giá vốn
废气
fèiqì
Khí thải
再发球
zài fāqiú
Phát bóng lại

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct