You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
蚓螈
yǐn yuán
Ếch giun
力士
lìshì
Lux
价格谈判
jiàgé tánpàn
Đàm phán giá cả
经理部门
jīnglǐ bùmén
Ban giám đốc
拖延时间
tuōyán shíjiān
Câu giờ
多幕剧
duō mù jù
Kịch nhiều màn
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Học viện giáo dục
萨克斯管
sàkèsī guǎn
Kèn saxophone
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
旅行目的地
lǚxíng mùdì de
Điểm đến du lịch
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
剩饭
shèng fàn
Cơm nguội
微风,三级风
wéifēng, sān jí fēng
Gió nhẹ, gió cấp 3
晚婚
wǎnhūn
Lập gia đình muộn
个股
gègǔ
Cổ phần riêng lẻ
shèng
được, thắng lợi
yếm cổ (thịt dưới cổ)
洋葱
yángcōng
Củ hành tây
左前卫
zuǒ qiánwèi
Tiền vệ trái
阴蒂
yīndì
Âm vật
事故
shìgù
Tai nạn
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
肉包菜包
ròu bāo cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
地铁站
dìtiě zhàn
Ga tàu điện ngầm
白灼菜心
bái zhuó cài xīn
Món cải rổ xào
运输机
yùnshūjī
Máy bay vận tải siêu âm tốc
检验标本
jiǎnyàn biāoběn
Tiêu bản kiểm nghiệm
税收政策
shuìshōu zhèngcè
Chính sách thuế
长黄辣椒
zhǎng huáng làjiāo
Ớt vàng dài
篮柱
lán zhù
Cột rổ
萝卜
luóbo
Củ cải đỏ
补偿贸易
bǔcháng màoyì
Thương mại bù trừ
摄氏
shèshì
Xen-si-uyt
结业
jiéyè
Kết thúc khoá học ngắn hạn
黑白影片
hēibái yǐngpiàn
Phim đen trắng
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
命中率
mìngzhòng lǜ
Tỉ lệ ném trúng
cái khuôn
琴凳
qín dèng
Ghế ngồi chơi đàn
kẻ thù, giặc
xiāo
Cây tiêu (nhạc cụ, như sáo)
美容师
měiróng shī
Mỹ phẩm
vui vẻ
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
足跟转
zú gēn zhuǎn
Quay gót
幽静
yōujìng
Yên tĩnh
影子前锋
yǐngzi qiánfēng
Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
腰围
yāowéi
Vòng eo
nài
tự nhiên, vốn có, sẵn có
起落航线图
qǐluò hángxiàn tú
Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
婚宴厅
hūnyàn tīng
Phòng tiệc cưới
老旦
lǎodàn
Vai bà già (trong tuồng kịch dân tộc)
电动剃须刀
diàndòng tì xū dāo
Dao cạo râu điện
金马将
jīnmǎ jiāng
Giải kim mã
zhū
con lợn
cái khuôn bằng gỗ
检测
jiǎncè
Kiểm tra, đo lường
鼓掌
gǔzhǎng
Vỗ tay
白熊、北极熊
báixióng, běijíxióng
Gấu trắng, gấu Bắc Cực
糖醋排骨
táng cù páigǔ
Sườn xào chua ngọt
预演
yùyǎn
Diễn thử trước khi công diễn
酸辣汤
suān là tāng
Canh chua cay
最佳剪辑奖
zuì jiā jiǎnjí jiǎng
Giải biên tập giỏi nhất
请登录
qǐng dēnglù
Vui lòng đăng nhập
tiāo
chọn lựa, kén chọn
芦笋
lúsǔn
Măng tây
轨头
guǐ tóu
Thanh ray
萤火
yíng huǒ
Đom đóm
游泳池
yóuyǒngchí
Bể bơi
主题歌
zhǔtí gē
Bài hát chủ đề
工费旅游
gōng fèi lǚyóu
Du lịch bằng công quỹ
huá
đẹp
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
优惠价格
yōuhuì jiàgé
Giá ưu đãi
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
名胜古迹区
míngshèng gǔjī qū
Khu danh lam thắng cảnh
娱乐税
yúlè shuì
Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
滑獭
huá tǎ
Rái cá lông mượt
童车
tóngchē
Xe đẩy trẻ em
本国制造的
běnguó zhìzào de
Trong nước sản xuất
计数器
jìshùqì
Thiết bị đếm số
活动座椅
huódòng zuò yǐ
Ghế ngồi cơ động
草裙舞
cǎo qún wǔ
Điệu nhảy hula
三秒
sān miǎo
3 giây
年轻
nián qīng
Tuổi trẻ, thanh niên
dǐng
đỉnh đầu
仓库交货
cāngkù jiāo huò
Giao hàng tại kho
红外照相机
hóngwài zhàoxiàngjī
Máy ảnh hồng ngoại
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
兼职教师
jiānzhí jiàoshī
Giáo viên kiêm chức
裙长
qún cháng
Chiều dài váy
槟榔
bīnláng
Cau
合同工
hétónggōng
Công nhân hợp đồng
笛子
dízi
Địch, sáo ngang
桃子
táozi
Đào
媒人
méirén
Ông mai bà mối
长传
cháng chuán
Chuyền dài
以及
yǐ jí
Và, cùng
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
留级
liújí
Lưu ban
wèi
Mùi (ngôi thứ 8 hàng Chi)
上市
shàngshì
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
suǒ
giam, nhốt, khoá chặt
花烛
huāzhú
Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn)
得分
défēn
Được điểm
五重奏,五重唱
wǔ chóngzòu, wǔ chóngchàng
Ngũ tấu, ngũ ca
测验
cèyàn
Kiểm tra
绒面革
róng miàn gé
Da lộn
总收益
zǒng shōuyì
Tổng doanh thu, Total revenue (TR)
大盘
dàpán
Vốn lớn, vốn hoá lớn
果味酒
guǒ wèijiǔ
Rượu hoa quả
存货簿
cúnhuò
Hàng tồn kho, Inventory
乘车旅行
chéng chē lǚxíng
Du lịch bằng ô tô
电影广告
diànyǐng guǎnggào
Quảng cáo phim
bức tường, bức vách, thành
会计、会计师
kuàijì, kuàijìshī
Kế toán
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
tòu
xuyên qua
高田贤三
gāotián xián sān
Kenzo
xiāo
tan, nóng chảy
扁桃体
biǎntáotǐ
Amiđan
鲜奶
xiān nǎi
Sữa tươi
响铃启幕
xiǎng líng qǐ mù
Rung chuông kéo màn
高级教师
gāojí jiàoshī
Giảng viên cao cấp
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
黄头陆龟、象龟
huáng tóu lù guī, xiàng guī
Rùa núi vàng
āi
ừ (thán từ)
布置作业
bùzhì zuòyè
Bố trí bài tập
谈判代表
tánpàn dàibiǎo
Đoàn đại biểu đàm phán
花坛
huātán
Bồn hoa
贝亲
bèiqīn
Pigeon
行李标签
xínglǐ biāoqiān
Ê-ti-két hành lý
拆线
chāi xiàn
Ngắt dây
小学生
xiǎoxuéshēng
Học sinh tiểu học
浴衣
yùyī
Áo tắm nữ có dây đeo
询盘
xún pán
Chào giá
肾上腺
shènshàngxiàn
Tuyến thượng thận
烧烤
shāokǎo
Đồ nướng
乘警
chéngjǐng
Cảnh sát trên tàu
放映员
fàngyìng yuán
Người phụ trách chiếu phim
秋游
qiūyóu
Du lịch mùa thu
无声片
wúshēng piàn
Phim câm
nhà
修面人
xiū miàn rén
Thợ cạo
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
下摆
xiàbǎi
Vạt áo
竹板
zhú bǎn
Phách tre
香味
xiāngwèi
Vị thơm
舞台侧翼
wǔtái cèyì
Cánh gà (sân khấu)
变换的场景
biànhuàn de chǎngjǐng
Phông cảnh thay đổi
柏林国际电影节
bólín guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế beclin
luò
quấn quanh
短笛
duǎndí
Sáo nhỏ, sáo kim (piccolo)
工段
gōngduàn
Công đoạn đầu
税目
shuìmù
Biểu thuế
局部染发
júbù rǎnfǎ
Nhuộm 1 phần tóc
小六角手风琴
xiǎo liùjiǎo shǒufēngqín
Đàn bandoneon, dàn xếp nhỏ
粗制滥造的影片
cūzhìlànzào de yǐngpiàn
Phim “mì ăn liền”
cây lê, quả lê
蝙蝠
biānfú
Dơi chó
布景师
bùjǐng shī
Người dàn cảnh
求签
qiú qiān
Quẻ bói
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
安娜苏
ānnàsū
Anna Sui
进行
jìn xíng
Tiến hành
piāo
thổi (gió)
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
习字帖
xízì tiě
Sách chữ mẫu để tập viết
高校入学考试
gāoxiào rùxué kǎoshì
Thi đại học
海洋性气候
hǎiyáng xìng qìhòu
Khí hậu đại dương
金橘
jīn jú
Quất, tắc
美宝莲
měibǎolián
Maybelline
交通干线
jiāotōng gànxiàn
Tuyến giao thông chính
阀键
fá jiàn
Van kèn
车间主任
chējiān zhǔrèn
Quản đốc phân xưởng
经营
jīngyíng
Kinh doanh, quản lý
师范大学
shīfàn dàxué
Đại học sư phạm
绘图员
huìtú yuán
Nhân viên vẽ kỹ thuật
游览飞行
yóulǎn fēixíng
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
亲家
qìngjiā
Thông gia
散装胶片
sǎnzhuāng jiāopiàn
Phim
卧铺单间
wòpù dānjiān
Phòng đơn có giường nằm
教室
jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
毛笔
máobǐ
Bút lông
花轿
huājiào
Kiệu hoa
茄子
qiézi
Cà tím tròn
跳起传球
tiào qǐ chuán qiú
Nhảy lên chuyền bóng
腹股沟
fùgǔgōu
Háng
影后
yǐng hòu
Nữ hoàng điện ảnh
尤文图斯
yóuwén tú sī
Juventus
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
观众中途退场
guānzhòng zhōngtú tuìchǎng
Khán giả ra về trước
jiān
gấp đôi
政工科
zhènggōng kē
Phòng công tác chính trị
海滨疗养院
hǎibīn liáoyǎngyuàn
Khu điều dưỡng bên bãi biển
无情
Wúqíng
Vô tình, Tàn nhẫn
香芹
xiāng qín
Cần tây đá, mùi tây, ngò tây
吹风
chuīfēng
Sấy
zhuàng
hình dáng
láo
nặng nhọc
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
喝彩
hècǎi
Reo hò khen hay
去污粉
qù wū fěn
Bột tẩy vết bẩn
舞台吊幕
wǔtái diào mù
Màn kéo trên sân khấu
彩排
cǎipái
Diễn thử có hóa trang
野猪
yězhū
Lợn rừng
体重
tǐzhòng
Cân nặng
shān
lọc bỏ
感觉器官
gǎnjué qìguān
Cơ quan cảm giác
汉堡包
hànbǎobāo
Hamburger
欧洲部
ōuzhōu bù
Bộ phận Châu Âu
撒米
sǎ mǐ
Rắc gạo
硬腭
yìng'è
Vòm miệng (phần cứng)
响铃落幕
xiǎng líng luòmù
Rung chuông hạ màn
探戈舞
tàngē wǔ
Điệu tango
列车长
lièchē zhǎng
Trưởng tàu
梨核
lí hé
Hạt lê
幕间休息
mù jiān xiūxí
Nghỉ giải lao giữa buổi xem
馄饨面。
húntún miàn.
Mì vằn thắn(hoành thánh)
xiàn
dâng, tặng, hiến
铁路桥
tiělù qiáo
Cầu đường sắt
年平均增长率
nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
作弊
zuòbì
Gian lận, quay cóp
道口杆
dàokǒu gān
Ba-ri-e chắn
旅行距离
lǚ háng jùlí
Khoảng cách du lịch
算盘
suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
养路费
yǎnglù fèi
Lệ phí bảo dưỡng đường
剩女
shèngnǚ
Gái ế
多芬
duō fēn
Dove
口琴
kǒuqín
Kèn acmonica, khẩu cẩm
刀豆
dāo dòu
Đậu tắc
白粥/清粥/稀饭
báizhōu/qīng zhōu/xīfàn
Cháo trắng
蛤蚧
géjiè
Tắc kè
小跳
xiǎo tiào
Bước nhảy ngắn
riêng, việc riêng, của riêng
交易税
jiāoyì shuì
Thuế giao dịch
夜班津贴
yèbān jīntiē
Phụ cấp ca đêm
dūn
ngồi xổm
báo
mỏng manh
伦巴舞
lúnbā wǔ
Điệu rumba
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì
Phòng làm việc của giáo viên
马桶
mǎtǒng
Cái bô (Toilet)
寒假
hánjià
Nghỉ đông
地震
dìzhèn
Động đất
上班
shàngbān
Đi làm
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
番薯,甘薯,红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
旅程
lǚchéng
Lộ trình chuyến du lịch
yòu
bé, nhỏ tuổi
死亡
sǐ wáng
Chết, tử vong
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
电影剧本
diànyǐng jùběn
Kịch bản phim
双肩式登山包
shuāngjiān shì dēngshān bāo
Ba lô leo núi
豚尾猕猴
tún wěi míhóu
Khỉ đuôi lợn
直达列车
zhídá lièchē
Tàu suốt
四眼哇
sì yǎn wa
Ếch bốn mắt
雅诗兰黛
yǎshīlándài
Estee Lauder
难道
nán dào
Thảo nào, lẽ nào
经线
jīngxiàn
Kinh tuyến
铁路
tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
铅笔
qiānbǐ
Bút chì bấm
谋杀
móu shā
Mưu sát
女中音
nǚ zhōng yīn
Giọng nữ trung
行车主任
xíngchē zhǔrèn
Chủ nhiệm chạy tàu
自动交换机
zìdòng jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại tự động
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
cái
của cải, vốn
自动电话
zìdòng diànhuà
Điện thoại tự động
已动用资本回报率
yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
护发素
hù fā sù
Dầu xả
成人电影
chéngrén diànyǐng
Phim dành cho người lớn
双簧管
shuānghuángguǎn
Kèn oboe
毒唯粉丝
dú wéi fěnsī
Fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm )
fáng
hại, trở ngại, ngăn trở
彩色电影
cǎisè diànyǐng
Phim màu
(上下)车道
(shàngxià) chēdào
Đường để lên xuống tàu
采购部–进出口
cǎigòu bù–jìn chūkǒu
Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu
生殖器
shēngzhíqì
Bộ phận sinh dục
斑林狸
bān lín lí
Cầy gấm
退场
tuìchǎng
Xuống sân khấu
车间
chējiān
Phân xưởng
交际舞
jiāojìwǔ
Điều ballroom
三角尺
sānjiǎo chǐ
Ê ke
凉拌菜
liángbàn cài
Nộm bắp cải:
登记签证
dēngjì qiānzhèng
Đăng kí thị thực
美国股票交易所(美国证交所)
měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
体育学院
tǐyù xuéyuàn
Học viện thể dục
波萨诺伐舞
bō sà nuò fá wǔ
Điệu bossa nova
煎鸡蛋
jiān jīdàn
Trứng ốp lếp
笑剧
xiào jù
Kịch vui
娱乐圈
yúlè quān
Giới giải trí
打击乐器
dǎjí yuèqì
Nhạc cụ gõ, bộ gõ
汉语水平
hànyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
xié
lệch, vẹo, nghiêng, xiên, chéo
viên ngọc, đá quý
教研室
jiàoyánshì
Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
梦幻镜头
mènghuàn jìngtóu
Pha quay mờ ảo
乐天
lètiān
Xylitol
自由贸易
zìyóu màoyì
Tự do thương mại
量角器
liángjiǎoqì
Thước đo độ
楚剧
chǔ jù
Sở kịch (kịch Hồ Bắc)
宝嘉丽
bǎo jiā lì
Bvlgari
耀眼
yàoyǎn
Chói mắt
资产净值
zīchǎn jìngzhí
Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV
奖金制度
jiǎngjīn zhìdù
Dù chế độ tiền thưởng
临时发票
línshí fāpiào
Hóa đơn tạm
辅导级
fǔdǎo jí
Cấp phụ đạo
宽银幕立体声电影
kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
Phim lập thể màn ảnh rộng
音乐片
yīnyuè piàn
Phim ca nhạc
采血日期
cǎixiě rìqí
Ngày lấy máu
宽银幕影片
kuān yínmù yǐngpiàn
Phim màn ảnh rộng
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
Phương pháp quản lý
初等教育
chūděng jiàoyù
Giáo dục sơ cấp
fàn
phù phiếm
自动钢琴
zìdòng gāngqín
Đàn piano tự động
排箫
pái xiāo
1\. Sáo bè (một loại nahcj cụ cổ của Trung Quốc) 2. Sáo thần Păng (pan flute)
tǒng
mối tơ
睾丸
gāowán
Tinh hoàn (hòn dái)
CP粉
cp fěn
Fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó)
差生
chàshēng
Sinh viên kém
曼秀雷敦
mànxiùléidūn
Mentholatum
小号
xiǎo hào
Kèn trompet
shǎn
né, nấp, tránh, lánh
定格
dìnggé
Cố định hình ảnh
在打电话
zài dǎ diànhuà
Đang gọi điện thoại
过道
guòdào
Hành lang ngoài
企业融资
qǐyè róngzī
Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance
tơ trắng
yuè
nhảy lên
奶油泡夫
nǎiyóu pào fū
Bánh su kem
估税员
gū shuì yuán
Nhân viên tính thuế
健美中心
jiànměi zhōngxīn
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
肌肉
jīròu
Cơ nhục, bắp thịt
范思哲
fànsīzhé
Versace
荔枝
lìzhī
Vải
开除
kāichú
Khai trừ
电话铃
diànhuà líng
Chuông điện thoại
酒税
jiǔshuì
Thuế rượu
业余学校
yèyú xuéxiào
Trường tại chức
tǔn
đất
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
键盘乐器演奏者
jiànpán yuèqì yǎnzòu zhě
Người biểu diễn đàn phím
插袋
chādài
Túi sườn, túi cạnh
露天汽车影院
lùtiān qìchē yǐngyuàn
Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô
订婚
dìnghūn
Đính hôn
徒步旅行
túbù lǚxíng
Du lịch đi bộ
榴莲
liúlián
Sầu riêng
野餐区
yěcān qū
Khu picnic, khu dã ngoại
zhào
kêu gọi, mời đến
工资袋
gōngzī dài
Phong bì tiền lương
guī
trở về
yùn
chửa, có mang
剃须皂
tì xū zào
Xà phòng cạo râu
xié
sườn, hai bên ngực
货币结算
huòbì jiésuàn
Quyết đoán, hạch toán
暴雨
bàoyǔ
Mưa rào nhỏ
波浪式发型
bōlàng shì fǎxíng
Kiểu tóc lượn sóng
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
两次运球
liǎng cì yùn qiú
Hai lần chuyển bóng
文凭
wénpíng
Văn bằng
劳动模范
láodòng mófàn
Chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động
红帽子
hóngmàozi
Công nhân bốc vác ở nhà ga
婚假
hūnjiǎ
Nghỉ cưới
震级
zhènjí
Cấp độ động đất
工厂机构和管理
gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ
Cơ cấu và quản lý nhà máy
阵型
zhènxíng
Đội hình
短吻鳄
duǎn wěn è
Cá sấu mõm ngắn
压气
yāqì
Khí áp (áp lực không khí)
停机坪
tíngjī píng
Bãi đậu của máy bay
青工
qīng gōng bīng
Công nhân trẻ
飞行状况
fēixíng zhuàngkuàng
Trạng thái bay
fǎn
ngược
眼镜王蛇
yǎnjìng wáng shé
Rắn hổ mang chúa
反串角色
fǎnchuàn juésè
Vai diễn tạm thời
世界市场
shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
cản trở
北小麝鼩
běi xiǎo shè qú
Chuột chù còi
货币
huòbì
Tiền tệ,Currency, Money
zài
năm
踢出界
tī chūjiè
Đá bóng ra biên
圣诞气氛
shèngdàn qìfēn
Không khí Giáng Sinh
挽新娘裙裾者
wǎn xīnniáng qún jū zhě
Người nâng váy cưới cho cô dâu
地产收益
dìchǎn
Bất động sản
臀部
túnbù
Mông, đít
佳雪
jiā xuě
Cathy
特长
tècháng
Sở trường cá nhân
早婚
zǎohūn
Tảo hôn
商友圈
shāng yǒu quān
Kênh mua sắm
出纳员
chūnà yuán
Thủ quỹ
缉私船
jīsī chuán
Tàu bắt buôn lậu
楼厅梯级座
lóu tīng tījí zuò
Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn
自行车旅游
zìxíngchē lǚyóu
Du lịch bằng xe đạp
苦的
kǔ de
Đắng
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
行李传送带
xínglǐ chuánsòngdài
Băng truyền hành lý
quán
nắm tay, quả đấm
气温表
qìwēn biǎo
Nhiệt kế
车钩
chēgōu
Móc toa tàu
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
法国圆号
fàguó yuánhào
Kèn co Pháp
贸易中心
màoyì zhōngxīn
Trung tâm thương mại
出卷
chū juàn
Làm bài thi
脉冲编码
màichōng biānmǎ
Mã hóa theo mạch xung
出口部
chūkǒu bù
Ban xuất khẩu
慧星尾
huì xīng wěi
Đuôi tuệ tinh
美发厅
měifǎ tīng
Hiệu cắt tóc làm đầu
特产品
tè chǎnpǐn
Đặc sản
腿肚子
tuǐdùzi
Bụng chân, bắp chân
期货合约
qíhuò héyuē
Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract
航行灯
hángxíng dēng
Đèn bay
juān
quyên góp làm tiệc tiễn
裤腿下部
kùtuǐ xiàbù
Lai quần
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
航线
hángxiàn
Tuyến hàng không
tōu
thu, thâu tóm
收入回报率
shōurù huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)
及格
jígé
Đạt yêu cầu
小明星
xiǎo míngxīng
Ngôi sao trẻ
我的
wǒ de
Của tôi
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
独立供电照明
dúlì gōngdiàn zhàomíng
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
烤火鸡
kǎohuǒ jī
Gà tây quay
电子闪光灯
diànzǐ shǎnguāngdēng
Đèn chớp điện tử
踏板
tàbǎn
Bàn đạp (ở đàn piano)
最佳男演员奖
zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nam diễn viên
金丝猴、仰鼻猴
jīnsīhóu, yǎng bí hóu
Voọc mũi hếch
ruǎn
mềm, dẻo
过户
guòhù
Sang tên
弦柱
xián zhù
Trụ dây
毕业时间
bìyè shíjiān
Thời gian tốt nghiệp
wèi
an ủi
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
倾销
qīngxiāo
Bán phá giá, Dumping
旅游指南,旅行指南
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch
pāi
vỗ, đập
大包头
dà bāotóu
Khăn trùm đầu lớn
羚羊
língyáng
Linh dương
lún
cái bánh xe
改正液
gǎizhèng yè
Mực xóa
天文台
tiānwéntái
Đài thiên văn
豆腐脑
dòufu nǎo
Món đậu phụ sốt tương
日班
rì bān
Ca ngày
过单身生活
guò dānshēn shēnghuó
Trải qua cuộc sống độc thân
百事可乐
bǎishìkělè
Pepsi
黄鳝
huángshàng
Lươn
颜料
yánliào
Chất liệu màu nước
xuè
máu
飞行员
fēixíng yuán
Chuyến bay
田螺
tiánluó
Ốc đồng
黄风琴
huáng fēngqín
Đàn đạp hơi (harmonium)
机场搬运工
jīchǎng bānyùn gōng
Công nhân bốc vác ở sân bay
集装箱车
jízhuāngxiāng chē
Xe chở conterner
太阳系
tàiyángxì
Hệ mặt trời
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
继续教育
jìxù jiàoyù
Tiếp tục giáo dục
圆发髻
yuán fǎ jì
Búi tóc tròn (búi to)
商业垃圾邮件,未经同意的广告邮件
shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
Email thương mại không muốn
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
气象图
qìxiàng tú
Bản đồ thời tiết
对虾
duìxiā
Tôm he
居住面积
jūzhù miànjī
Diện tích ở
批卷
pī juàn
Chấm thi
suō
co lại
舞台背景
wǔtái bèijǐng
Bối cảnh
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
唱腔
chàngqiāng
Làn điệu
苹果酒
píngguǒ jiǔ
Rượu táo
现金流量
xiànjīn liúliàng
Dòng tiền
jiè
phòng, tránh, cấm đoán
视听教具
shìtīng jiàojù
Giáo cụ nghe nhìn
liàn
yêu, thương mến
业余队
yèyú duì
Đội nghiệp dư
牛市,多头市场
niúshì, duōtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá lên
书包
shūbāo
Cặp sách
肉包/菜包
ròu bāo/cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
票价
piào jià
Giá vé dành cho trẻ con
zhǎng
lòng bàn tay
应收账款
yīng shōu zhàng kuǎn
Khoản phải thu
离婚证书
líhūn zhèngshū
Giấy chứng nhận ly hôn
卷发钳
juǎnfǎ qián
Cái kẹp uốn tóc
私人电话
sīrén diànhuà
Điện thoại riêng
彩礼
cǎilǐ
Quà cưới
厂医
chǎng yī
Bác sĩ nhà máy
副翼
fù yì
Cánh phụ
飞鼠
fēishǔ
Sóc bay
kuì
hổ thẹn, xấu hổ
师范学校
shīfàn xuéxiào
Trường sư phạm
证人
zhèngrén
Nhân chứng
皮带
pídài
Dây đeo
男配角
nán pèijiǎo
Vai nam phụ
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
家庭住址
jiātíng zhùzhǐ
Địa chỉ gia đình
市区
shì qū
Khu vực nội thành
女士自行车
nǚshì zìxíngchē
Xe đạp nữ
chạy mau, rảo bước, đi nhanh
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
信封
xìnfēng
Phong bì
椰子
yēzi
Dừa
dǎn
quả mật
经济游
jīngjì yóu
Chuyến du lịch tiết kiệm
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
车票
chēpiào
Vé tàu
无监考考试制
wú jiānkǎo kǎoshì zhì
Thể chế thi không có giám khảo
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
电影节
diànyǐng jié
Liên hoan phim
弹射舱
tánshè cāng
Khoang có bệ phóng
拜托
bài tuō
Xin nhờ, kính nhờ
朝北
cháo běi
Hướng bắc
高等院校
gāoděng yuàn xiào
Trường đại học và học viện
糯米饭。
nuòmǐ fàn.
Xôi gấc
占线
zhànxiàn
Đường dây bận
狗仔队
gǒuzǎi duì
Paparazzi
小便器
xiǎo biànqì
Bồn tiểu nam
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
味道
wèidào
Mùi vị
行李票
xínglǐ piào
Hóa đơn hành lý
排片表
páipiàn biǎo
Chương trình phim
队友
duìyǒu
Đồng đội
交货价格
jiāo huò jiàgé
Giá giao hàng
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
干果
gānguǒ
Quả khô
电子
diànzǐ
Điện tử
焗油膏
júyóu gāo
Dầu hấp
男主角
nán zhǔjiǎo
Nhân vật nam chính
检查蜂鸣器
jiǎnchá fēng míng qì
Bộ phận kiểm tra tiếng máy
星河
xīnghé
Ngân hà
海外市场
hǎiwài shìchǎng
Thị trường ngoài nước
上衣胸带
shàngyī xiōng dài
Túi áo ngực
xiào
lòng biết ơn cha mẹ
牦牛
máoniú
Bò Tây tạng
辫梢
biàn shāo
Đuôi sam
男高音
nán gāoyīn
Giọng nam cao
沙暴
shābào
Bão cát
thay đổi
帐面价值
zhàng miàn jiàzhí
Giá trị ghi số
家具百货
jiājù bǎihuò
Hàng tạp hóa
主婚人
zhǔhūn rén
Chủ hôn
商业发票
shāngyè fāpiào
Hóa đơn thương mại
热气球吊艙
rè qìqiú diào cāng
Khoang treo bằng khinh khí cầu
边防检查站
biānfáng jiǎnchá zhàn
37 Trạm kiểm tra biên phòng
白氏树蛙
bái shì shù wā
Ếch cây bụng trắng
tào
bao, túi, vỏ
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho
娇兰
jiāolán
Guerlain
黑板擦
hēibǎn cā
Khăn lau bảng
威尼斯国际电影节
wēinísī guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế venice
软风,一级风
ruǎn fēng, yī jí fēng
Gió cấp 1
旅客住宿所
lǚkè zhùsù suǒ
Nơi ở của du khách
马车
mǎchē
Xe ngựa
酸奶
suānnǎi
Sữa chua
过境签证
guòjìng qiānzhèng
Visa quá cảnh
网站导航
wǎngzhàn dǎoháng
Sơ đồ website
wěi
uỷ thác, phó thác
学院
xuéyuàn
Học viện
德氏乌叶猴
dé shì wū yè hóu
Voọc quần đùi trắng
自由婚姻
zìyóu hūnyīn
Tự do hôn nhân
拉尔夫劳伦
lā ěr fū láo lún
Ralph Lauren
领巾
lǐngjīn
Khăn quàng đỏ
阿拉伯单峰骆驼
ālābó dān fēng luòtuó
Lạc đà một bướu Ả Rập
圣诞节假期
shèngdàn jié jiàqī
Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
鸣铃器控制键
míng líng qì kòngzhì jiàn
Phím điều chỉnh chuông điện thoại
车辆检修工
chēliàng jiǎnxiū gōng
Công nhân kiểm tra sửa chữa tàu
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ tư
稀饭
xīfàn
Cháo trắng
互惠合同
hùhuì hétóng
Hợp đồng tương hỗ
恰恰舞
qiàqià wǔ
Điệu chacha
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
研究院
yán jiù yuàn
Viện nghiên cứu
足球队员
zúqiú duìyuán
Cầu thủ
蚶子
hān zi
脱衣舞
tuōyī wǔ
Thoát y vũ
闪光灯开关
shǎnguāngdēng kāiguān
Ông tắc đèn chớp
电吉他
diàn jítā
Ghi ta điện
lóng
con rồng
舞票
wǔ piào
Vé vào nhảy
前臂
qiánbì
Cẳng tay
宾馆接待厅
bīnguǎn jiēdài tīng
Phòng tiếp tân của khách sạn
妈妈粉
māmā fěn
Fan mẹ
双重课税
shuāngchóng kè shuì
Thuế hai lần
健康证书
jiànkāng zhèngshū
Giấy chứng nhận sức khỏe
熊狸
xióng lí
Cầy mực
海运贸易
hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
拉美部
lāměi bù
Bộ phận Mĩ Latinh
快速旋转
kuàisù xuánzhuǎn
Quay nhanh
证券买卖差价
zhèngquàn mǎimài chājià
Chênh lệch giá mua chứng khoán
学分
xuéfēn
Điểm số
三轮车
sānlúnchē
Xe ba bánh
算数
suànshù
Số học sinh nhập học
墨汁
mòzhī
Mực tàu
笔架
bǐjià
Giá bút
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
股息
gǔxí
Cổ tức, Dividend
阴茎
yīnjīng
Dương vật
卷发液
juǎnfǎ yè
Dầu uốn tóc
婚前体检
hūnqián tǐjiǎn
Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới
成就测试
chéngjiù cèshì
Sát hạch kết quả
作文本
zuòwén běn
Sách làm văn
钢笔
gāngbǐyǎ
Bút máy
发夹
fǎ jiā
Cái kẹp tóc
环行交通
huánxíng jiāotōng
Chỗ vòng qua bùng binh
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
博士后
bóshìhòu
Trên tiến sĩ
访
fǎng
thăm viếng, hỏi thăm
党委办公室
dǎngwěi bàngōngshì
Văn phòng Đảng ủy
xiàng
cổ sau
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
团委办公室
tuánwěi bàngōngshì
Văn phòng Đoàn thanh niên
队长
duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
中转候机厅
zhōngzhuǎn hòu jī tīng
Phòng chờ để chuyển máy bay
夏服
xiàfú
Quần áo mùa hè
报价
bàojià
Báo giá
胫骨
jìnggǔ
Xương cổ
领事发票
lǐngshì fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
奖学金
jiǎngxuéjīn
Học bổng
机械
jīxiè
Hóa chất công nghiệp
托儿所
tuō'érsuǒ
Trường mầm non (nhà trẻ)
吕剧
lǚjù
Lã kịch (một loại kịch lưu hành ở Sơn Đông, Hà Nam, Giang Tô, An Huy)
定金
dìngjīn
Tiền đặt cọc
昆剧
kūn jù
Côn kịch (một loại kịch lưu hành ở miền Nam Giang Tô và Bắc Kinh, Hà Bắc…)
chǒng
chiều chuộng
税收
shuìshōu
Thuế
咖啡室
kāfēi shì
Phòng cafe
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
kuò
mở rộng ra, nới rộng
Dūn
tấn Anh (đơn vị đo khối lượng, bằng 1720 cân Trung Quốc)
酸菜粉丝汤
suāncài fěnsī tāng
Súp bún tàu nấu với cải chua
飞蜥、飞龙
fēi xī, fēilóng
Thằn lằn bay vạch
电话记录本
diànhuà jìlù běn
Sổ ghi nội dung điện thoại
thuật lại, kể lại
wéi
nối liền
DXDX接电簧DX
dxdx jiē diàn huáng dx
Lò xo nhận diện
拨号声
bōhào shēng
Tiếng ấn số
机会成本
jīhuì chéngběn
Chi phí cơ hội, Opportunity Cost
普通级
pǔtōng jí
Loại bình thường
高丝
gāosī
Kose
单程票
dānchéng piào
Vé một lượt
竖琴手
shùqín shǒu
Nghệ sĩ dàn harper (đàn hạc)
卷心菜,圆白菜
juǎnxīncài, yuánbáicài
Bắp cải
食指
shízhǐ
Ngón tay trỏ
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
袖子
xiùzi
Ồng tay áo
学位
xuéwèi
Học vị
透明胶
tòumíng jiāo
Keo trong suốt
双边贸易
shuāngbiān màoyì
Thương mại song phương
男神
nán shén
Nam thần
合同的签定
hétóng de qiān dìng
Ký kết hợp đồng
tíng
sân trước
道岔连接杆
dàochà liánjiē gǎn
Cần bẻ ghi
反刍类动物
fǎnchú lèi dòngwù
Động vật nhai lại
丝芙兰
sīfúlán
Sephora
yìng
ánh sáng
网纹莽
wǎng wén mǎng
Trăn gấm
xiàn
giới hạn trong một dặm
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
壁虎
bìhǔ
Thạch sùng, thằn lằn
đức Phật
仓库
cāngkù
Kho
无形资产
wúxíng zīchǎn
Tài sản vô hình, Intangible Assets
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
伤害
shāng hài
Tổn thương, làm hại
dòu
cái đấu (để đong)
现时价格
xiànshí jiàgé
Giá cả hiện thời, Current Price
贵公司
guì gōngsī
Quý công ty
阔步舞
kuòbù wǔ
Điệu cakewalk
拍打传球
pāidǎ chuán qiú
Vừa đập vừa chuyền bóng
bèi
con sò, hến
dài
vay mượn
商业学校
shāngyè xuéxiào
Trường thương nghiệp
速度
sùdù
Tốc độ
侦探片
zhēntàn piàn
Phim trinh thám
刷子
shuāzi
Bàn chải cạo râu
胜地
shèngdì
Thắng cảnh du lịch
快门按钮
kuàimén ànniǔ
Nút chụp
哑剧
yǎjù
Kịch câm
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp trạng
猕猴、黄猴
míhóu, huáng hóu
Khỉ vàng
政治经济学
zhèngzhì jīngjì xué
Kinh tế chính trị học
绘画仪器
huìhuà yíqì
Dụng cụ hội họa
劳动安全
láodòng ānquán
An toàn lao động
顿足舞
dùn zú wǔ
Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)
计算机应用能力
jìsuànjī yìngyòng nénglì
Năng lực ứng dụng máy tính
zàn
khen ngợi
đầu dây, đầu mối
cuì
giòn, yếu
前锋
qiánfēng
Tiền đạo
限制性背书
xiànzhì xìng bèishū
Ký hậu hạn chếa
méi
người làm mối, môi giới
枣核
zǎo hé
Hột táo
继续
jì xù
Tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối
资本账户
zīběn zhànghù
Tài khoản vốn
支气管
zhīqìguǎn
Nhánh khí quản
chuàng
Đau, bị thương, Mụn
安全检查
ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn
自动驾驶仪
zìdòng jiàshǐ yí
Máy lái tự động
广角镜
guǎngjiǎojìng
Ống kính góc rộng
卡车
kǎchē
Xe tải
泡夫
pào fú
Bánh su kem
停车计时器
tíngchē jìshí qì
Đồng hồ đậu xe
久仰
jiǔyǎng
Ngưỡng mộ từ lâu
拖延战术
tuōyán zhànshù
Chiến thuật kéo dài thời gian
雷达天线罩
léidá tiānxiàn zhào
Cái chụp ăng ten của ra đa
发话人
fāhuà rén
Người gọi
事实
shì shí
Sự thực
罚球
fáqiú
Phạt ném rổ
主管部门
zhǔguǎn bùmén
Ban quản lý, cục quản lý
铁路道口
tiělù dàokǒu
Chỗ chắn tàu
网址
wǎngzhǐ
Địa chỉ website
后台门
hòutái mén
Hậu đài
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
dìng
đưa, chuyển, giao
经度
jīngdù
Kinh độ
主课
zhǔkè
Môn chính
公共电话
gōnggòng diànhuà
Điện thoại công cộng
梅花鹿
méihuālù
Hươu sao
金融机构
jīnróng jīgòu
Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính
胶片卷轴
jiāopiàn juànzhóu
Trục cuộn phim
娱乐公司
yúlè gōngsī
Công ty giải trí
观众
guānzhòng
Khán giả điện ảnh
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
chí
cái ao
墙式电话
qiáng shì diànhuà
Điện thoại treo tường
(启运港)船边交货
(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
出售
chūshòu
Bán ra
shà
từ gọi chung chỉ nhà ở
转口贸易
zhuǎnkǒu màoyì
Thương mại chuyển khẩu
低音提琴
dīyīn tíqín
Đàn contrabass
防守中场后腰
fángshǒu zhōng chǎng hòu yāo
Tiền vệ thủ
电影票
diànyǐng piào
Vé xem phim
大阴唇
dà yīnchún
Mép ngoài âm hộ, đại âm thần
xià
dọa nạt, đe doạ
白鼬
bái yòu
Chồn ecmin
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
文科
wénkē
Khoa học xã hội
wēi
oai, uy
出入境管理
chū rùjìng guǎnlǐ
Quản lý xuất nhập cảnh
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
行李寄存正
xínglǐ jìcún zhèng
Giấy gửi hành lý
钢片琴
gāng piàn qín
Đàn celesta
冬瓜
dōngguā
Bí đao, bí xanh
zhèng
việc của nhà nước, chính trị
耐克公司
nàikè gōngsī
Công ty Nike
huī
xua, huơ, múa
评剧
píngjù
Bình kịch (một loại kịch lưu hành ở vùng Đông Bắc, Hoa Bắc)
上弦月
shàngxián yuè
Trăng thượng huyền (lưỡi liềm)
越剧
yuèjù
Việt kịch (một loại kịch lưu hành ở Chiết Giang, Thượng Hải…)
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
动画片
dònghuà piàn
Phim hoạt hình
生煎包
shēng jiān bāo
Bánh bao chiên
黑额黑雁
hēi é hēi yàn
Ngỗng Canada
个人专长
gèrén zhuāncháng
Sở trường cá nhân
dàn
buổi sớm
远期合约
yuǎn qí héyuē
Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract
飞机票价
fēijī piào jià
Giá vé máy bay
商业印刷,专业印刷
shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
In thương mại
细齿梳
xì chǐ shū
Lược răng nhỏ
物质奖励
wùzhí jiǎnglì
Khen thưởng vật chất
照相机
zhàoxiàngjī
Máy ảnh
替补入场
tìbǔ rù chǎng
Thay người vào đấu
紧密步
jǐnmì bù
Bước ngắn
汽水
qìshuǐ
Nước ngọt
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
zào
khô ráo, hanh
管乐器
guǎnyuèqì
Nhạc cụ khí, bộ hơi
最终发票
zuìzhōng fāpiào
Hóa đơn chính thức
独幕剧
dúmùjù
Kịch một màn
成绩单
chéngjī dān
Bảng kết quả học tập
bǎi
xiêm, đáy áo
出勤
chūqín
Đi làm
shì
trang sức
小学
xiǎoxué
Tiểu học
行李
xínglǐ
Hành lý
壁炉
bìlú
Lò sưởi trong tường
专业水平
zhuānyè shuǐpíng
Trình độ chuyên ngành
锁骨
suǒgǔ
Xương quai xanh
独奏者
dúzòu zhě
Người độc tấu
俯冲
fǔchōng
Bổ nhào
关口
guānkǒu
Cửa khẩu
大门口
dà ménkǒu
Cửa lớn
复合税
fùhé shuì
Thuế phức hợp
蚝油炒面
háoyóu chǎomiàn
Mì xào dầu hào
灰鼠
huī shǔ
Rắn ráo
木琵琶
mù pí pá
Tỳ bà
生产安全
shēngchǎn ānquán
An toàn sản xuất
吉他
jítā
Đàn ghi ta
滑行道
huáxíng dào
Đường băng tạm thời
裤袋
kù dài
Túi quần
弦乐器
xiányuèqì
Nhạc cụ dây, bộ dây
水上飞机
shuǐshàng fēijī
Thủy phi cơ
亚洲部
yàzhōu bù
Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương
片头字幕
piàntóu zìmù
Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên)
业务代表
yèwù dàibiǎo
Đại diện bán hàng, người chào hàng
无舞伴者
wú wǔbàn zhě
Không có bạn nhảy
行李架
xínglǐ jià
Giá để hành lý
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
giọt nước đóng băng
卡里普索舞
kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
Điệu nhảy calypso
带球、盘球
dài qiú, pán qiú
Dắt bóng, rê bóng
蟹汤米线
xiè tāng mǐxiàn
Bún riêu cua
税率
shuìlǜ
Thuế suất
旅游大客车
lǚyóu dà kèchē
Xe khách du lịch
乘客
chéngkè
Khách đi máy bay
尼罗河巨蜥
níluóhé jù xī
Kỳ đà sông Nil
行政主管
xíngzhèng zhǔguǎn
Quản lý hành chính
征收烟税
zhēngshōu yān shuì
Thu thuế thuốc lá
扬剧
yáng jù
Kịch Dương Châu
海关证明书
hǎiguān zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận hải quan
接线员
jiēxiàn yuán
Nối dây
公转
gōngzhuàn
Xoay quanh mặt trời
dǎng
kháng cự, chống lại
税款
shuì kuǎn
Khoản thuế, số thuế
折叠式旅行衣袋
zhédié shì lǚxíng yīdài
Túi du lịch gấp
免税物品
miǎnshuì wùpǐn
Hàng miễn thuế
市场流通性
shìchǎng liútōng xìng
Tính lưu thông thị trường, Market liquidity
失业
shīyè
Thất nghiệp
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
花脸,净
huāliǎn, jìng
Diễn viên hý khúc đóng vai có tính cách mạnh mẽ hoặc thô bạo
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
低音提琴手
dīyīn tíqín shǒu
Người chơi violin xen
辣椒
làjiāo
Ớt, quả ớt
舱单
cāng dān
Bảng kê khai hàng hóa
车站酒吧
chēzhàn jiǔbā
Quầy bar trong nhà ga
bà già
印花税
yìnhuāshuì
Thuế con niêm
gōu
trong (nước)
移动电话
yídòng diànhuà
Điện thoại di động
高等教育
gāoděng jiàoyù
Giáo dục cao cấp
单身狗
dānshēn gǒu
Cẩu độc thân
爱逗公司
ài dòu gōngsī
Công ty quản lí idol
wéi
không theo, không nghe, không tuân, làm trái
将球塞进篮里
jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
Đưa bóng vào rổ
tập (sách)
shě
quán trọ, tiệm hàng
sửa sang
会客制度
huì kè zhìdù
Chế độ tiếp khách
jiǎ
vỏ cứng của động vật
guān
quan, người làm việc cho nhà nước
gạt, đẩy
客座教授
kèzuò jiàoshòu
Giáo sư thỉnh giảng
长期订单
chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
工艺科
gōngyì kē
Phòng công nghệ
吸引游客
xīyǐn yóukè
Thu hút khách du lịch
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
鼻梁
bíliáng
Sống mũi
kūn
nhiều nhung nhúc
远足者
yuǎnzú zhě
Khách tham quan
嘉士伯啤酒
jiāshìbó píjiǔ
Carlsberg
出口商
chūkǒu shāng
Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
tún
bôi, phết, quết, sơn
海上旅行者
hǎishàng lǚxíng zhě
Người đi du lịch trên biển
针鼹
zhēn yǎn
Thú lông nhím
女神
nǚshén
Nữ thần
发行
fāháng
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
长颈鹿
chángjǐnglù
Hươu cao cổ
土星
tǔxīng
Sao thổ
最佳故事片奖
zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
Giải phim truyện hay nhất
军列
jūn liè
Tàu quân sự
shì
như, giống như
价格
jiàgé
Giá mua
青蛙
qīngwā
Ếch
鼓槌
gǔ chuí
Dùi trống
长红辣椒
zhǎng hóng làjiāo
Ớt đỏ dài
房间号码
fángjiān hàomǎ
Số phòng
甜菜
tiáncài
Củ dền
鸡肉粉; 鸡肉粉丝汤
Jīròu fěn; jīròu fěnsī tāng
Phở gà
现金
xiànjīn
Tiền mặt
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
Rượu vang đỏ
惊险恐怖片
jīngxiǎn kǒngbù piàn
Phim kinh dị
尼娜丽茜
ní nà lì qiàn
Nina Ricci
同事好
Tóngshì hǎo
Đồng nghiệp
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
海上观光
hǎishàng guānguāng
Tham quan trên biển
专列
zhuānliè
Tàu hỏa chuyên biệt
中介贸易
zhōngjiè màoyì
Thương mại qua trung gian
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
有盖口袋
yǒu gài kǒudài
Túi có nắp
低拍带球
dī pāi dài qiú
Đập thấp dẫn bóng
quàn
khuyên bảo
齿
chǐ
răng
人头马
rén tóumǎ
Rémy Martin
美洲鬣蜥
měizhōu liè xī
Kỳ nhông
装运港
zhuāngyùn gǎng
Cảng xếp hàng vận chuyển
欢迎乘坐
huānyíng chéngzuò
Xin mời đi tàu
Ất (ngôi thứ hai thuộc hàng Can)
模特儿
mótè ér
Người mẫu
旅游护照
lǚyóu hùzhào
Hộ chiếu du lịch
应付帐款
yìngfù zhàng kuǎn
Khoản phả trả
便条
biàntiáo
Ghi chú, giấy nhắn
中分缝
zhōng fēn fèng
Rẽ ngôi giữa
wěn
Môi, mép, Nụ hôn
灵猫
língmāo
Cầy
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
dāi
ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần
搬运工
bānyùn gōng
Nhân viên bốc vác
年工资
nián gōngzī
Lương tính theo năm
到期日
dào qí rì
Ngày đáo hạn, Expiration date
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
huàn
hư ảo, không có thực
验票台
yàn piào tái
Quầy kiểm tra vé
gǎo
làm, tiến hành, mở, triển khai
四重奏,四重唱
sìchóngzòu, sìchóngchàng
Tứ tấu, tứ ca
皮蛋瘦肉粥
pídàn shòu ròu zhōu
Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
社会实践
shèhuì shíjiàn
Thực tiễn công tác xã hội
新婚夫妇
xīnhūn fūfù
Vợ chồng mới cưới
迪奥
dí'ào
Dior
坡道
pō dào
Đường dốc thoải
后舱盥洗室
hòu cāng guànxǐ shì
Phòng rửa mặt ở khoang sau
艇仔粥
tǐng zǐ zhōu
Cháo hải sản
秃顶
tūdǐng
Hói đỉnh đầu
厂长
chǎng zhǎng
Giám đốc nhà máy
chǎn
sinh đẻ
海蜇
hǎizhē
Sứa
姿
dáng dấp thuỳ mị
衬衫的硬前胸
chènshān de yìng qián xiōng
Lót ngực của áo sơ mi
超级明星
chāojí míngxīng
Ngôi sao siêu hạng
救生背心
jiùshēng bèixīn
Áo cứu hộ
舞台灯光
wǔtái dēngguāng
Ánh sáng đèn trên sân khấu
小舌
xiǎoshé
Tiểu thiệt (lưỡi gà)
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
色带
sè dài
Ruy băng
đều, tất cả
转用电话
zhuǎn yòng diànhuà
Điện thoại chuyên dụng
斜线
xié xiàn
Dấu gạch chéo
céng
đã, từng
茭白
jiāobáijuàn
Củ niễng
冬季旅游
dōngjì lǚyóu
Du lịch mùa đông
ruò
yếu, kém
火山
huǒshān
Núi lửa
洗衣粉
xǐyī fěn
Bột giặt (xà phòng bột)
天王
tiānwáng
Thiên vương
对于
duì yú
Về, đối với
内部增长率
nèibù zēngzhǎng lǜ
Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate
空中小姐
kōngzhōng xiǎojiě
Tiếp viên hàng không
抽水马桶盖
chōushuǐmǎtǒng gài
Nắp đậy bô, nắp bồn cầu
手指架
shǒuzhǐ jià
Tay quay để giấy vệ sinh
人文学院
rénwén xuéyuàn
Học viện nhân văn
特别奖
tèbié jiǎng
Giải đặc biệt
演员姓名灯光牌
yǎnyuán xìngmíng dēngguāng pái
Biển đèn tên diễn viên
电子计算器
diànzǐ jìsuàn qì
Máy tính điện tử
卡拉ok厅
kǎlā ok tīng
Phòng karaoke
益达
yì dá
Extra
麻辣烫
málà tàng
Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn.
键盘乐器
jiànpán yuèqì
Nhạc cụ phím, bộ phím
音乐剧
yīnyuè jù
Nhạc kịch Hoa Cổ
社会秩序
shèhuì zhìxù
Trật tự xã hội
冷场
lěngchǎng
Sân khấu vắng lặng
小懒猴
xiǎo lǎn hóu
Khỉ lười nhỏ
转口税
zhuǎnkǒu shuì
Hạng mục nhập khẩu
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon
花鼓戏
huāgǔxì
Nhạc kịch Hoa Cổ
gòng
cái phông (để đo phương thẳng đứng)
乐池
yuèchí
Khoang dàn nhạc
专题
zhuāntí
Chủ đề: Chuyên trang
轴转
zhóu zhuàn
Quay trụ
guāi
trái ngược
电子乐器
diànzǐ yuèqì
Nhạc cụ điện tử
航空旅行
hángkōng lǚxíng
Du lịch hàng không
tān
thác nước
二合一洗发水
èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
朝南
cháo nán
Hướng nam
斑鼯猴
bān wú hóu
Chồn dơi
白老鼠
bái lǎoshǔ
Chuột bạch
教育影片
jiàoyù yǐngpiàn
Phim giáo dục
烤肉米线
kǎoròu mǐxiàn
Bún chả
欲从事工作
yù cóngshì gōngzuò
Công việc mong muốn
舞台说明
wǔtái shuōmíng
Thuyết minh sân khấu
低照指示器
dī zhào zhǐshì qì
Bộ chỉ báo ánh sáng thấp
欧莱雅
ōuláiyǎ
L’oréal
金猫狮
jīn māo shī
Báo lửa
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
pēn
phun, vọt
亚热带气候
yàrèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới
Vải
轻型飞机
qīngxíng fēijī
Máy bay hạng nhẹ
太阳罩
tàiyáng zhào
Cái chụp ống kinh
阴部
yīnbù
Âm hộ
雄猫
xióng māo
Mèo đực
生产制度
shēngchǎn zhìdù
Chế độ sản xuất
售票处
shòupiào chù
Nơi bán vé
xún
hỏi ý kiến mọi người để quyết định
助学金
zhùxuéjīn
Học bổng
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi
下铺
xià pù
Giường dưới
开出车站
kāi chū chēzhàn
Chạy ra khỏi ga
豪猪、箭猪
háozhū, jiàn zhū
Nhím lông
弹射座椅
tánshè zuò yǐ
Ghế ngồi có bệ phóng
打字纸
dǎzì zhǐ
Giấy đánh máy

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct