You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
哑音键
yǎ yīn jiàn
Phím câm (không để âm thanh phát ra)
交卷暗盒
jiāojuàn ànhé
Ngăn đựng phim
镜筒
jìng tǒng
Vành ống kính
考生
kǎoshēng
Thí sinh
成人教育
chéngrén jiàoyù
Giáo dục dành cho người lớn
社会秩序
shèhuì zhìxù
Trật tự xã hội
thêm nhiều lên
过桥米线
guò qiáo mǐxiàn
Món mì nấu với lẩu hoa, sợi mì làm từ gạo
电话局
diànhuà jú
Trung tâm điện thoại
已动用资本回报率
yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio
谢幕
xièmù
Chào cám ơn, chào hạ màn
已售商品成本
yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
Giá vốn hàng bán
已典押房屋
yǐ diǎn yā fángwū
Đã thế chấp ngôi nhà
质量检验员、质检员
zhìliàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)
观光者
guānguāng zhě
Người đi ngắm cảnh
地勤人员
dìqín rényuán
Nhân viên làm việc trên sân bay
胆囊
dǎnnáng
Túi mật
牵引车
qiānyǐn chē
Máy kéo
差生
chàshēng
Sinh viên kém
铁路职工
tiělù zhígōng
Công nhân viên chức đường sắt
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
排骨汤
páigǔ tāng,
Canh sườn
热浪
rèlàng
Luồng nước nóng
广南米粉
guǎng nán mǐfěn
Mì quảng
五重奏,五重唱
wǔ chóngzòu, wǔ chóngchàng
Ngũ tấu, ngũ ca
健美中心
jiànměi zhōngxīn
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
chì
cánh chim, cánh côn trùng
消费税
xiāofèishuì
Thuế tiêu dùng
巨蜥
jù xī
Kỳ đà
踏板
tàbǎn
Bàn đạp (ở đàn piano)
贸易竞争对手
màoyì jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ cạnh tranh mậu dịch
巴乐
bā lè
Ổi
审计报告
shěnjì bàogào
Báo cáo kiểm toán
亮相
liàngxiàng
Ra bộ, diễn bộ (một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ, lúc diễn viên lênsân khấu, trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thườngáp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật)
相亲
xiāngqīn
Kết thân
冬瓜汤
dōngguā tāng
Canh bí :
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
书包
shūbāo
Cặp sách
毛鼻水獭
máo bí shuǐtǎ
Rái cá lông mũi
长青椒
cháng qīngjiāo
Ớt xanh dài
个人爱好
gèrén àihào
Sở thích cá nhân
duì
quẻ Đoài (thượng khuyết) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch trên đứt, tượng Trạch (đầm), tượng trưng cho con gái út, hành Kim và Thuỷ, tuổi Dậu, hướng Tây)
售价
shòu jià
Giá bán
售票处
shòupiào chù
Nơi bán vé
进口港
jìnkǒu gǎng
Cảng nhập khẩu
鬣狗
liègǒu
Linh cẩu
雅培
yǎpéi
Abbott
jiàn
giẫm lên
首论影片
shǒu lùn yǐngpiàn
Phim chiếu đợt đầu
留级
liújí
Lưu ban
毛巾
máojīn
Khăn mặt
债务人
zhàiwùrén
Bên nợ, Debtors
契约甲方
qìyuē jiǎ fāng
Bên a trong hợp đồng
绿毛龟
lǜ máo guī
Rùa lông xanh
铁路道口
tiělù dàokǒu
Chỗ chắn tàu
路易威登
lùyì wēi dēng
Louis Vuitton
前进步
qián jìnbù
Bước tiến (về phía trước)
合同的违反
hétóng de wéifǎn
Vi phạm hợp đồng
滑板车
huábǎn chē
Xe tay ga
会计学
kuàijì xué
Khoa học kế toán
人文景观
rénwén jǐngguān
Cảnh quan nhân văn
初等教育
chūděng jiàoyù
Giáo dục sơ cấp
速溶咖啡
sùróng kāfēi
Cà phê hòa tan
suǒ
giam, nhốt, khoá chặt
空中游览车,缆车
kōngzhōng yóulǎnchē, lǎn chē
Xe cáp treo
tǒng
mối tơ
劳动保险
láodòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động
发盘
fā pán
Hỏi giá
应考
yìngkǎo
Dự thi
班组
bānzǔ
Tổ ca
检测
jiǎncè
Kiểm tra, đo lường
袖衬
xiù chèn
Miếng vải lót ống tay
投篮
tóulán
Ném rổ 1 tay
运输科
yùnshū kē
Phòng vận tải
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
学期论文
xuéqí lùnwén
Luận văn học kỳ
飞行状况
fēixíng zhuàngkuàng
Trạng thái bay
海螺
hǎiluó
Ốc biển
染发剂
rǎnfǎ jì
Thuốc nhuộm tóc
大风,八级风
dàfēng, bā jí fēng
Gió to, gió cấp 8
浴露
yù lù
Sữa tắm
凡尘
Fánchén
Phàm trần
名片
míngpiàn
Danh thiếp
洞房
dòngfáng
Động phòng
进站
jìn zhàn
Vào ga
旅游淡季
lǚyóu dànjì
Mùa ít khách du lịch
指节
zhǐ jié
Đốt ngón tay
tǎn
phẳng phiu
喜饼
xǐ bǐng
Bánh cưới
拨号
bōhào
Ấn số
青衣
qīngyī
Vai thanh y (một loại vai đào trong tuồng cổ, thường là vai phụ nữ có cử chỉđoan trang, đa j
宾馆接待厅
bīnguǎn jiēdài tīng
Phòng tiếp tân của khách sạn
娇兰
jiāolán
Guerlain
jùn
xinh, đẹp, kháu
违约
wéiyuē
Vi phạm hợp đồng
计算机水平
jìsuànjī shuǐpíng
Trình độ máy tính
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
拉美部
lāměi bù
Bộ phận Mĩ Latinh
保税货物
bǎoshuì huòwù
Hàng bảo lưu thuế
轨头
guǐ tóu
Thanh ray
chàng
nêu ra đầu tiên
守门员
shǒuményuán
Thủ môn
货运车
huòyùn chē
Toa (xe) chở hàng không có mui
尺骨
chǐgǔ
Xương trụ cẳng tay
银幕
yínmù
Màn ảnh (phông)
男傧相服
nán bīn xiàng fú
Quần áo của phù rể
铺位
pùwèi
Giường nằm
芬迪
fēn dí
Fendi
巴士
bāshì
Xe buýt (khách)
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
解说员
jiěshuō yuán
Thuyết minh sân khấu
亚洲岩蟒
yàzhōu yán mǎng
Trăn đất
老旦
lǎodàn
Vai bà già (trong tuồng kịch dân tộc)
火车票簿
huǒchē piào bù
Sổ vé tàu
到达站
dàodá zhàn
Ga đến
烟税
yān shuì
Thuế thuốc lá
浴室镜子
yùshì jìngzi
Gương soi trong phòng tắm
翻领
fānlǐng
Cổ bẻ
水彩颜料
shuǐcǎi yánliào
Chất liệu màu nước
圣诞蜡烛
shèngdàn làzhú
Nến giáng sinh
扎根
zhágēn
Cắm rễ
yùn
nhờ cậy
政治面貌
zhèngzhì miànmào
Diện mạo chính trị
皮色
pí sè
Mầu vỏ
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
蝾螈
róng yuán
Kỳ giông
hóng
Cầu vồng
引导标志
yǐndǎo biāozhì
Tín hiệu dẫn đường
黄鼠狼
huángshǔláng
Chồn Siberi
德氏乌叶猴
dé shì wū yè hóu
Voọc quần đùi trắng
经纪公司催缴通知
jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call
先进工人
xiānjìn gōngrén
Công nhân tiên tiến
zào
làm, chế tạo
月经
yuèjīng
Kinh nguyệt
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
车钩
chēgōu
Móc toa tàu
多重税
duōchóng shuì
Thuế nhiều lần
二日游
èr rì yóu
Chuyến du lịch hai ngày
发芽
fā yá
Sánh đôi, Nảy mầm
副驾驶员
fù jiàshǐ yuán
Lái phụ
葱油拌面
cōng yóu bàn miàn
Mì sốt dầu hành
方式
fāng shì
Phương thức, cách thức, kiểu
空难
kōngnàn
Tai nạn trên không
中央剧场
zhōngyāng jùchǎng
Rạp hát trung ương
肉包/菜包
ròu bāo/cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
分镜头剧本
fēnjìngtóu jùběn
Kịch bản cho từng cảnh
讲师
jiǎngshī
Giảng viên
旅游指南,旅行指南
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch
谈恋爱
tán liàn'ài
Yêu đương
剧照
jùzhào
Ảnh chụp cảnh trong kịch
市场流通性
shìchǎng liútōng xìng
Tính lưu thông thị trường, Market liquidity
恰恰舞
qiàqià wǔ
Điệu chacha
进口商
jìnkǒu shāng
Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu
强风,六级风
qiángfēng, liù jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 6
公用电话亭
gōngyòng diànhuàtíng
Bốt điện thoại công cộng
红颊长臂猿
hóng jiá chángbìyuán
Vượn đen má vàng
低传
dī chuán
Chuyền thấp
洪水水位
hóngshuǐ shuǐwèi
Mức nước lũ
临时飞机跑道
línshí fēijī pǎodào
Đường băng tạm thời
波莱罗舞
bō lái luō wǔ
Điệu bolero
助理教授
zhùlǐ jiàoshòu
Trợ lý giáo sư
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
Quản lí xí nghiệp
自由婚姻
zìyóu hūnyīn
Tự do hôn nhân
róu
mềm dẻo
荠菜
jìcài
Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
毛蛋
máo dàn
Trứng vịt lộn
(xem: pha ly 玻璃)
税务员
shuìwù yuán
Nhân viên thuế vụ
干炒牛河粉
gàn chǎo niú hé fěn
Mì phở xào thịt bò ( Sợi mì phở làm từ gạo )
执票人汇票,执票人票据
zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
科幻影片
kēhuàn yǐngpiàn
Phim khoa học viễn tưởng
游览车
yóulǎn chē
Ô tô du lịch
响弦鼓
xiǎng xián gǔ
Trống lười
圣诞节假期
shèngdàn jié jiàqī
Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
结束镜头
jiéshù jìngtóu
Pha kết thúc
脊骨
jǐ gǔ
Xương sống
变速快门
biànsù kuàimén
Cửa chớp biến tốc
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
东半球
dōngbànqiú
Đông bán cầu
发货人
fā huò rén
Người gửi hàng, người bán hàng
口袋
kǒudài
Túi áo ngực
雅诗兰黛
yǎshīlándài
Estee Lauder
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
无转让权
wú zhuǎnràng quán
Không có quyền chuyển nhượng
生发剂
shēng fǎ jì
Thuốc mọc tóc
管钟
guǎn zhōng
Chuông ống, đàn chuông ống
jiè
phòng, tránh, cấm đoán
船龄
chuán líng
Cổ thuyền
百花锦蛇
bǎihuā jǐn shé
Rắn sọc khoanh
企业
qǐyè
Xí nghiệp, doanh nghiệp
乘务员
chéngwùyuán
Nhân viên phục vụ trên tàu
罚出场
fá chūchǎng
Phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
乘车旅行
chéng chē lǚxíng
Du lịch bằng ô tô
奖金
jiǎngjīn
Tiền thưởng
换班
huànbān
Đổi ca, thay kíp
折叠式旅行衣袋
zhédié shì lǚxíng yīdài
Túi du lịch gấp
必须
bì xū
Nhất định phải, nhất thiết phải
坐骨神经
zuògǔshénjīng
Thần kinh tọa
灵猫
língmāo
Cầy
圣诞气氛
shèngdàn qìfēn
Không khí Giáng Sinh
命中率
mìngzhòng lǜ
Tỉ lệ ném trúng
普通级
pǔtōng jí
Loại bình thường
圣诞树
shèngdànshù
Cây thông Noel
舞台前方
wǔtái qiánfāng
Phần trước sân khấu
得分
défēn
Được điểm
提名
tímíng
Đưa danh sách đề cử
商业学校
shāngyè xuéxiào
Trường thương nghiệp
归档
guīdǎng
Sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)
柠檬茶
níngméng chá
Trà chanh
八牙轮
bā yá lún
Bánh răng phim
文物
wénwù
Di vật văn hóa
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
卫生药皂
wèishēng yàozào
Xà phòng sát trùng
天意
Tiānyì
Ý trời
胸神经
xiōng shénjīng
Thần kinh ngực
演员
yǎnyuán
Diễn viên 
zhǔ
Nấu (cơm)
道岔
dàochà
Ghi tàu
踢踏舞
tītàwǔ
Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)
对虾
duìxiā
Tôm he
交白卷
jiāobáijuàn
Nộp giấy trắng
荔枝
lìzhī
Vải
国内货物税
guónèi huòwù shuì
Thuế hàng hóa trong nước
信封
xìnfēng
Phong bì
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
落潮
luòcháo
Nước triều rút
卖家入门
màijiā rùmén
Hướng dẫn ban đầu cho người bán
美宝莲
měibǎolián
Maybelline
舞迷
wǔmí
Người mê khiêu vũ
画笔
huàbǐ
Bút vẽ
dùn
ngưng lại, dừng lại, đình đốn
赔偿
péicháng
Bồi thường
访问签证
fǎngwèn qiānzhèng
Thị thực du khách (visitor visa)
近期交货
jìnqí jiāo huò
Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
河静叶猴
hé jìng yè hóu
Voọc Hà Tĩnh
去污粉
qù wū fěn
Bột tẩy vết bẩn
草裙舞
cǎo qún wǔ
Điệu nhảy hula
鼓槌
gǔ chuí
Dùi trống
紧急降落
jǐnjí jiàngluò
Hạ cánh khẩn cấp
弦柱
xián zhù
Trụ dây
子宫颈
zǐgōngjǐng
Cổ tử cung
总分类账簿
zǒng fēnlèi zhàngbù
Sổ cái kế toán, General Ledger
企业管理人员
qǐyè guǎnlǐ rényuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp
检票口
jiǎnpiào kǒu
Cửa soát vé
lǎn
xem, ngắm
住址
zhùzhǐ
Địa chỉ nơi ở
耐克公司
nàikè gōngsī
Công ty Nike
日工资
rì gōngzī
Lương theo ngày
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
剃须刀
tì xū dāo
Dao cạo râu
热带
rèdài
Nhiệt đới
丝绸定货单
sīchóu dìnghuò dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
特种税
tèzhǒng shuì
Thuế đặc chủng
艺术影片
yìshù yǐngpiàn
Phim nghệ thuật
订单
dìngdān
Đơn đặt hàng tơ lụa
团粉丝
tuán fěnsī
Fan đoàn ( yêu thích tất cả thành viên trong một nhóm nhạc chứ không phải chỉduy nhất một ai )
戏迷
xìmí
Người mê xem kịch/tuồng
旅程
lǚchéng
Lộ trình chuyến du lịch
证券买卖差价
zhèngquàn mǎimài chājià
Chênh lệch giá mua chứng khoán
bǎn
bản in
交易
jiāoyì
Giao dịch
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
黄羊
huáng yáng
Linh dương Mông Cổ
水上飞机
shuǐshàng fēijī
Thủy phi cơ
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
评剧
píngjù
Bình kịch (một loại kịch lưu hành ở vùng Đông Bắc, Hoa Bắc)
圣诞大餐
shèngdàn dà cān
Bữa tiệc Giáng Sinh
bắp thịt
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Giáo dục học
墨水
mòshuǐ
Mực
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
选修课
xuǎnxiū kè
Môn học tự chọn
信号工
xìnhào gōng
Nhân viên báo tín hiệu
资本市场
zīběn shìchǎng
Thị trường vốn
xún
tìm kiếm
huǎn
chậm chạp
旁白
pángbái
Lời thuyết minh
季风
jìfēng
Gió mùa
规格
guīgé
Qui cách
运输队
yùnshū duì
Đội vận tải
美国股票交易所(美国证交所)
měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
肘关节
zhǒu guānjié
Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
huá
đẹp
jiù
cứu giúp
轻型飞机
qīngxíng fēijī
Máy bay hạng nhẹ
内脏
nèizàng
Nội tạng
牙珐琅质
yá fàlángzhí
Men răng
最佳导演奖
zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
Giải nhất đạo diễn
黏贴纸
nián tiēzhǐ
Giấy dán tường
外贸逆差
wàimào nìchā
Nhập siêu
打击乐器
dǎjí yuèqì
Nhạc cụ gõ, bộ gõ
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
特别奖
tèbié jiǎng
Giải đặc biệt
头顶传球
tóudǐng chuán qiú
Đánh đầu chuyền bóng
蚝油炒面
háoyóu chǎomiàn
Mì xào dầu hào
美容师
měiróng shī
Mỹ phẩm
首论电影院
shǒu lùn diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim vòng đầu (phim mới)
滑翔机
huáxiángjī
Tàu lượn
西瓜
xīguā
Dưa hấu
vững chắc
海市蜃楼
hǎishìshènlóu
Ảo ảnh
培训机构
péixùn jīgòu
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
干果
gānguǒ
Quả khô
雨蛙
yǔwā
Nhái bén
茄汁油豆腐塞肉饭
qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn
Cơm thịt đậu sốt cà chua:
空勤人员
kōngqín rényuán
Nhân viên làm việc trên máy bay
拉尔夫劳伦
lā ěr fū láo lún
Ralph Lauren
累退税
lěi tuìshuì
Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
thiếu, không đủ
dòng
hang động
国外旅行
guówài lǚxíng
Chuyến du lịch nước ngoài
雨带
yǔ dài
Giải mưa
女傧相服
nǚ bīn xiàng fú
Quần áo của phù dâu
汉语普通话水平
hànyǔ pǔtōnghuà shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung phổ thông
粗制滥造的影片
cūzhìlànzào de yǐngpiàn
Phim “mì ăn liền”
铁路
tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
电脑水平
diànnǎo shuǐpíng
Trình độ máy tính
安全措施
ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn
春卷
chūnjuǎn
Nem cuốn, chả nem
乐天
lètiān
Xylitol
天王星
tiānwángxīng
Sao thiên vương
国际导游
guójì dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
震源
zhènyuán
Nơi phát ra động đất
打电话
dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
身份证号
shēnfèn zhèng hào
Số Chứng minh thư
主演
zhǔyǎn
Ngôi sao điện ảnh
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
琴桥
qín qiáo
Cầu ngựa (trên đàn violin)
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
分析员
fēnxī yuán
Chuyên gia phân tích
pēn
phun, vọt
假象
Jiǎxiàng
Giả dối, Ảo giác
私奔
sībēn
Nam nữ tư thông đi lại với nhau
蛋炒饭
dàn chǎofàn
Cơm chiên trứng
分缝
fēn fèng
Rẽ ngôi giữa
裁纸刀
cái zhǐ dāo
Dao rọc giấy
便餐餐车
biàncān cānchē
Toa ăn nhẹ
限制级
xiànzhì jí
Loại hạn chế (cấp hạn chế)
大教室
dà jiàoshì
Phòng học lớn, giảng đường
wěi
cái đuôi
游客接待站
yóukè jiēdài zhàn
Điểm tiếp đón du khách
刻字钢板
kēzì gāngbǎn
Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
熊市,空头市场
xióngshì, kōngtóu shìchǎng
Thị trường theo chiều giá xuống
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
丑角
chǒujiǎo
Vai hề
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
边境贸易
biānjìng màoyì
Thương mại biên giới
旅游团
lǚyóu tuán
Đoàn du lịch
证件
zhèngjiàn
Tài liệu giảng dạy
dòu
cây đậu
能力测试
nénglì cèshì
Sát hạch năng lực
产假
chǎnjià
Nghỉ đẻ
fǎn
ngược
山药
shānyào
Củ mài
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
潮涨潮落
cháo zhǎngcháo luò
(nước) triều lên triều xuống
杜嘉班纳
dù jiā bān nà
Dolce & Gabbana
股息
gǔxí
Cổ tức, Dividend
xiōng
Ngực
梨核
lí hé
Hạt lê
阿玛尼
āmǎní
(Giorgio) Armani
出勤率
chūqín lǜ
Tỉ lệ đi làm
面骨
miàn gǔ
Xương mặt
像皮
xiàng pí
Cục tẩy, gôm
条约口岸
tiáoyuē kǒu'àn
Cửa khẩu theo hiệp ước
淋浴
línyù
Tắm vòi sen
yún
đều đặn
计件工资
jìjiàn gōngzī
Lương theo sản phẩm
jiǎ
vỏ cứng của động vật
成熟的
chéngshú de
Chín
娇韵诗
jiāoyùnshī
Clarins
就读时间
jiùdú shíjiān
Thời gian học tập
限制性背书
xiànzhì xìng bèishū
Ký hậu hạn chếa
寒流
hánliú
Hàn lưu
越南面包和肉
yuènán miànbāo hé ròu
Bánh mỳ kẹp thịt
曼城
mànchéng
Manchester City
航班不正点
hángbān bùzhèng diǎn
Chuyến bay sai giờ
xiàn
huyện
chún
thuần tuý, không có loại khác
挂断
guà duàn
Gác máy (điện thoại)
电影摄制者
diànyǐng shèzhì zhě
Người làm phim
中场
zhōng chǎng
Tiền vệ
méi
than đá
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
狂风,十级风
kuángfēng, shí jí fēng
Cuồng phong, gió cấp 10
金星
jīnxīng
Sao kim
进口值
jìnkǒu zhí
Giả trị nhập khẩu
圣诞圣歌
shèngdàn shèng gē
Thánh ca Noel
宽银幕立体声电影
kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
Phim lập thể màn ảnh rộng
风向标
fēngxiàngbiāo
Cột hướng gió
wěi
uỷ thác, phó thác
领事发票
lǐngshì fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
手提旅行包
shǒutí lǚxíng bāo
Túi du lịch xách tay
甘蔗
gānzhè
Mía
牙粉
yáfěn
Bột đánh răng
生理卫生
shēnglǐ wèishēng
Sinh lý học
guǒ
bọc, gói
脑神经
nǎo shénjīng
Thần kinh não
拍电影
pāi diànyǐng
Làm phim, quay phim
套袖
tào xiù
Tay áo giả
跳投
tiàotóu
Nhảy ném
行李标签
xínglǐ biāoqiān
Ê-ti-két hành lý
zhǎng
phình ra, trương ra
木耳菜
mù'ěr cài
Mồng tơi
圣诞礼物
shèngdàn lǐwù
Quà Giáng Sinh
jiá
世界市场
shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
问讯处
wènxùn chù
Quầy thông tin
僮剧
tóng jù
Kịch Choang (kịch dân tộc Choang)
出口部
chūkǒu bù
Ban xuất khẩu
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
猞猁
shē lì
Linh miêu
下巴
xiàbā
Cằm
舞台演员
wǔtái yǎnyuán
Diễn viên trên sân khấu
xún
sự lặp lại
风力
fēnglì
Sức gió
印台
yìntái
Hộp mực dấu
sǎng
cổ họng
邮件小货车
yóujiàn xiǎo huòchē
Tàu hàng nhỏ chở bưu kiện
科长
kē zhǎng
Trưởng phòng
自由贸易
zìyóu màoyì
Tự do thương mại
俯冲
fǔchōng
Bổ nhào
xián
nhàn hạ, rảnh rỗi
开出车站
kāi chū chēzhàn
Chạy ra khỏi ga
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
通讯录
tōngxùn lù
Sổ ghi thông tin
乘务员车
chéngwùyuán chē
Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tàu
自动售票机
zìdòng shòupiào jī
Máy bán vé tự động
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
商品
shāngpǐn
Hàng hoá, Commodity / Goods
列车组
lièchē zǔ
Nhóm đoàn tàu
腰身
yāoshēn
Kích thước lưng áo, vòng eo lưng
阻流板
zǔ liú bǎn
Tấm ngăn luồng khí
音乐会钢琴家
yīnyuè huì gāngqín jiā
Nghệ sĩ piano trong buổi hòa nhạc
shān
lọc bỏ
哑剧演员
yǎjù yǎnyuán
Diễn viên kịch câm
税后利润率
shuì hòu lìrùn lǜ
Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
支持
zhī chí
Ủng hộ
đầu dây, đầu mối
卧车
wòchē
Xe có chỗ nằm
互联网
hùliánwǎng
Internet
度假游客
dùjià yóukè
Du khách đi nghỉ mát
市外贸公司
shì wàimào gōngsī
Công ty ngoại thương của thành phố
躯干
qūgàn
Thân người
cầm, nắm, giữ
死亡
sǐ wáng
Chết, tử vong
下腹
xiàfù
Bụng dưới
艾滋病、梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS
旅游大客车
lǚyóu dà kèchē
Xe khách du lịch
气候带
qìhòu dài
Vùng khí hậu
田螺
tiánluó
Ốc đồng
安全网上贸易
ānquán wǎngshàng màoyì
Giao dịch trực tuyến an toàn
银行担保,银行保函
yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
Bảo lãnh ngân hàng
乳房
rǔfáng
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
会计室
kuàijì shì
Phòng kế toán
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
莲蓬头
liánpengtóu
Vòi sen
bīng
vũ khí
纯咖啡
chún kāfēi
Cà phê đen
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
Học viện giáo dục
小鹿
xiǎolù
Hươu con
理发师
lǐfǎ
Cắt tóc
包厢侍者,引座员
bāoxiāng shìzhě, yǐn zuò yuán
Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (ở các lô trong rạp hát)
地壳
dìqiào
Vỏ trái đất
电话铃
diànhuà líng
Chuông điện thoại
白饭/米饭
báifàn/mǐfàn
Cơm trắng
形式发票
xíngshì fǎ piào
Hóa đơn chiếu lệ
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
shǎn
né, nấp, tránh, lánh
软卧
ruǎnwò
Giường mềm
个人荣誉
gèrén róngyù
Khen thưởng cá nhân
家鼠
jiā shǔ
Chuột nhà
契约生效
qìyuē shēngxiào
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
毛笔
máobǐ
Bút lông
圣诞袜
shèngdàn wà
Tất Giáng Sinh
奶油泡夫
nǎiyóu pào fū
Bánh su kem
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
喜剧演员
xǐjù yǎnyuán
Diễn viên hài kịch
积雪草
jī xuě cǎo
Rau mác
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
酒税
jiǔshuì
Thuế rượu
ghi chép
雪崩
xuěbēng
Tuyết lở
季风气候
jìfēngqìhòu
Khí hậu gió mùa
jǐn
cẩn thận, không sơ suất
cáng
chứa, trữ
汽水
qìshuǐ
Nước ngọt
chù
húc, đâm
系列短片
xìliè duǎnpiàn
Phim ngắn nhiều tập
香菜
xiāngcài
Rau mùi, ngò rí
ōu
châu Âu
出口额
chūkǒu é
Mức xuất khẩu
黄豆芽
huáng dòuyá
Giá đỗ tương
顶髻
dǐng jì
Búi tóc trên đỉnh đầu
夏士莲
xiàshìlián
Hazeline
签名册
qiānmíng cè
Sổ ký tên
安娜苏
ānnàsū
Anna Sui
碧柔
bì róu
Biore
篮板
lánbǎn
Bảng rổ
婆家
pójiā
Nhà chồng
印盒
yìn hé
Hộp đựng con dấu
云豹
yúnbào
Báo gấm
红松鼠
hóng sōngshǔ
Sóc đỏ
过户登记
guòhù dēngjì
Đăng ký sang tên
巴宝莉
bābǎolì
Burberry
波浪式发型
bōlàng shì fǎxíng
Kiểu tóc lượn sóng
永远
yǒng yuǎn
Vĩnh viễn, mãi mãi
双边贸易协定
shuāngbiān màoyì xiédìng
Hiệp định mậu dịch song phương
降雪量
jiàngxuě liàng
Lượng tuyết rơi
登机梯
dēng jī tī
Cầu thang lên máy bay
面部按摩
miànbù ànmó
Massage mặt
银河星云
yínhé xīngyún
Mây sao ngân hà
靠窗座位
kào chuāng zuòwèi
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
机体
jītǐ
Thân máy
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
Học viện công nghiệp tại chức
jiàn
hai lần
lấy vợ
干锅牛蛙,
gān guō niúwā,
Ếch xào xả ớt
私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư thục, trường dân lập
理发业
lǐfǎ yè
Nghề cắt tóc
一日游
yī rì yóu
Chuyến du lịch một ngày
海运贸易
hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển
焊工
hàngōng
Thợ hàn
曲奇饼,甜饼干
qū qí bǐng, tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
女子小束假发
nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ
Tóc giả chùm của nữ
安利
ānlì
Amway
幕落
mù luò
Hạ màn (phông hạ xuống)
跳球
tiào qiú
Nảy bóng
成人电影
chéngrén diànyǐng
Phim dành cho người lớn
管理技能
guǎnlǐ jìnéng
Kỹ năng quản lý
餐车
cānchē
Toa ăn
shà
từ gọi chung chỉ nhà ở
债务股本比
zhàiwù gǔběn bǐ
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio
互惠贸易
hùhuì màoyì
Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
缉私
jīsī
Truy bắt buôn lậu
租片员
zū piàn yuán
Người thuê phim
油洗
yóu xǐ
Gội đầu bằng dầu gội
莫斯基诺
mò sī jīnuò
Moschino
绘图员
huìtú yuán
Nhân viên vẽ kỹ thuật
桔子酒
júzi jiǔ
Rượu cam
wēi
oai, uy
shě
quán trọ, tiệm hàng
qín
cố hết sức, chăm chỉ, cần cù
故事片
gùshìpiàn
Phim chiến sự
模式选择杆
móshì xuǎnzé gǎn
Nút gạt chọn chế độ
背刷
bèi shuā
Bàn chải lưng
lìng
lệnh, chỉ thị
邮政编码
yóuzhèng biānmǎ
Mã bưu chính
定单
dìngdān
Đơn đặt hàng tơ lụa
zhì
cai trị
改正笔
gǎizhèng bǐ
Bút xóa
bà già
索赔期
suǒpéi qí
Thời hạn ( kỳ hạn )
期货市场
qíhuò shìchǎng
Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market
卧铺票
wòpù piào
Vé giường nằm
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
电影等级
diànyǐng děngjí
Thứ bậc của phim
人类学
rénlèi xué
Nhân loại học
社区
shèqū
Phường, hội
长颈鹿
chángjǐnglù
Hươu cao cổ
dàng
tấm phản
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
二重奏,二重唱
èrchóngzòu, èrchóngchàng
Song tấu, song ca
芸豆
yúndòu
Đâu cô ve
避役、变色龙
bì yì, biànsèlóng
Tắc kè hoa
出纳员
chūnà yuán
Thủ quỹ
远足
yuǎnzú
Đi bộ đường dài
毛线制的假发
máoxiàn zhì de jiǎfǎ
Tóc giả làm bằng sợi len
健康证书
jiànkāng zhèngshū
Giấy chứng nhận sức khỏe
土豆
tǔdòu
Khoai tây
实盘
shí pán
Người chào giá
片名角色
piàn míng juésè
Vai diễn có tước hiệu
退学
tuìxué
Thôi học
岁入分享
suìrù fēnxiǎng
Phân chia thu nhập năm
行事历
xíngshì lì
Lịch làm việc của trường
fàn
phù phiếm
独角犀
dú jiǎo xī
Tê giác một sừng lớn
电影明星
diànyǐng míngxīng
Minh tinh màn bạc
日场
rì chǎng
Buổi chiếu ban ngày
耻骨
chǐgǔ
Xương mu
飞机的全重
fēijī de quán zhòng
Trọng lượng máy bay
帐面价值
zhàng miàn jiàzhí
Giá trị ghi số
海上旅游
hǎishàng lǚyóu
Du lịch trên biển
试卷
shìjuàn
Bài thi
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
领事签证发票
lǐngshì qiānzhèng fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
对外贸易区
duìwài màoyì qū
Khu mậu dịch đối ngoại
削梨
xuè lí
Gọt lê
yuán
nguồn (nước)
副教授
fùjiàoshòu
Phó giáo sư
温带气候
wēndài qìhòu
Khí hậu ôn đới
凸月
tú yuè
Trăng khuyết
shū
cái lược
豺、红狼
chái, hóng láng
Sói đỏ
yōu
xa vời
悲喜剧
bēixǐjù
Bi hài kịch
当地制造的
dāngdì zhìzào de
Sản xuất ngay tại chỗ
天王
tiānwáng
Thiên vương
夜总会
yèzǒnghuì
Hộp đêm
到达港
dàodá gǎng
Cảng đến
限速
xiàn sù
Giới hạn tốc độ
结婚礼服
jiéhūn lǐfú
Quần áo mặc trong ngày cưới
失业
shīyè
Thất nghiệp
花坛
huātán
Bồn hoa
秀发
xiù fà
Mái tóc đẹp
kuī
thiếu, khuyết
单簧管
dānhuángguǎn
Kèn clarinet
泡夫
pào fú
Bánh su kem
ban đêm
新月
xīn yuè
Trăng non
自然
zìrán
Tự nhiên, hồn nhiên, đẹp
投篮不准
tóulán bù zhǔn
Ném rổ không chuẩn
面包和牛餐肉
miànbāo héniú cān ròu
Bánh mì patê
迎宾员
yíng bīn yuán
Người đón khách
十二指肠
shí'èr zhǐ cháng
Tá tràng, ruột tá
所有权状
suǒyǒuquán zhuàng
Hiện trạng quyền sở hữu
别挂
bié guà
Xin đừng gác máy
球门柱
qiúmén zhù
Cột cầu môn, cột dọc
登机口
dēng jī kǒu
Cửa lên máy bay
违禁物品
wéijìn wùpǐn
Hàng cấm
彩色玻璃球
cǎisè bōlí qiú
Quả cầu thủy tinh màu
安全操作
ānquán cāozuò
Thao tác an toàn
芒果
mángguǒ
Xoài cát
豪猪、箭猪
háozhū, jiàn zhū
Nhím lông
xiāo
tan, nóng chảy
免税进口
miǎnshuì jìnkǒu
Nhập khẩu miễn thuế
行人
xíngrén
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
足跟转
zú gēn zhuǎn
Quay gót
路基故障自动侦测器
lùjī gùzhàng zìdòng zhēn cè qì
Máy quang trắc tự động phát hiện sự cố nền đường
螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Cánh quạt máy bay
风险
fēngxiǎn
Rủi ro phá sản
难道
nán dào
Thảo nào, lẽ nào
减税
jiǎn shuì
Giảm thuế
步行旅行背包
bùxíng lǚxíng bèibāo
Ba lô du lịch
圣诞节快乐
shèngdàn jié kuàilè
Chúc Giáng sinh vui vẻ
shù
thuật lại, kể lại
木整糯米饭
mù zhěng nuòmǐ fàn
Xôi gấc
硬席卧铺
yìng xí wòpù
Ghế cứng, giường cứng
糖羹
táng gēng
Chè
chǎng
chỗ sườn núi có thể ở được
宽银幕影片
kuān yínmù yǐngpiàn
Phim màn ảnh rộng
互联网服务提供商
hùliánwǎng fúwù tígōng shāng
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
chuī
thổi phù, thổi phụt
飞鼠
fēishǔ
Sóc bay
鼬、鼬鼠
yòu, yòu shǔ
Triết gia
物质奖励
wùzhí jiǎnglì
Khen thưởng vật chất
海水浴
hǎishuǐyù
Tắm biển
道口信号机
dàokǒu xìnhào jī
Máy báo chỗ rẽ
rào
xoay quanh, đi vòng quanh, quấn quanh
跳起传球
tiào qǐ chuán qiú
Nhảy lên chuyền bóng
行政人事部
xíngzhèng rénshì bù
Phòng hành chính nhân sự
结婚三周年皮革婚
jiéhūn sān zhōunián pígé hūn
Lễ cưới da (3 năm)
快步
kuài bù
Bước nhanh
竹板
zhú bǎn
Phách tre
卵巢
luǎncháo
Buồng trứng
喜力
xǐ lì
Heineken
noi theo
群众演员
qúnzhòng yǎnyuán
Diễn viên quần chúng
远期汇票
yuǎn qí huìpiào
Hối phiếu có kỳ hạn
硬腭
yìng'è
Vòm miệng (phần cứng)
高中
gāozhōng
Cấp ba, trung học phổ thông
课间
kè jiān
Nghỉ giữa giờ
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
鼻骨
bígǔ
Xương mũi
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
Bãi đậu xe du lịch
hạt, hột, nhân
谋杀
móu shā
Mưu sát
航空公司
hángkōng gōngsī
Công ty hàng không
后台门
hòutái mén
Hậu đài
消化道
xiāohuà dào
Đường tiêu hóa
修胡子
xiū húzi
Cạp râu
配合
pèihé
Phối hợp
合奏
hézòu
Hợp tấu
计件工
jìjiàn gōng
Công nhân ăn lương sản phẩm
汉堡包
hànbǎobāo
Hamburger
豚尾猕猴
tún wěi míhóu
Khỉ đuôi lợn
船上交货
chuánshàng jiāo huò
Giao hàng trên tàu
税收
shuìshōu
Thuế
外语水平
wàiyǔ shuǐpíng
Trình độ ngoại ngữ
行李寄存正
xínglǐ jìcún zhèng
Giấy gửi hành lý
出口的制造品
chūkǒu de zhìzào pǐn
Hàng sản xuất để xuất khẩu
打字机
dǎzìjī
Máy đánh chữ
战争片
zhànzhēng piàn
Phim chiến tranh
大头针
dàtóuzhēn
Đinh ghim
zài
năm
生物学家
shēngwù xué jiā
Sinh vật
撒米
sǎ mǐ
Rắc gạo
响板
xiǎng bǎn
Phách
收税路
shōu shuì lù
Đường thu thuế
tíng
sân trước
huì
loài, loại
夏服
xiàfú
Quần áo mùa hè
男校友
nán xiàoyǒu
Bạn học nam
皮带
pídài
Dây đeo
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
国际贸易部
guójì màoyì bù
Ban thương mại quốc tế
摄远镜头
shè yuǎn jìngtóu
Ống kính chụp xa (ống kính tê lê)
全球
quánqiú
Toàn cầu
xé, gỡ
lớn, to, mập
前额卷发
qián'é juǎnfǎ
Tóc quăn trước trán
分配
fēnpèi
Phân bổ
日全食
rì quánshí
Nhật thực toàn phần
眼球
yǎnqiú
Nhãn cầu
wěn
Môi, mép, Nụ hôn
投篮有效
tóulán yǒuxiào
Ném vào rổ (tính điểm)
信用评级
xìnyòng píngjí
Đánh giá tín dụng, Credit Rating
产地证书,原产地证明书
chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
Chứng nhận xuất xứ
暑假
shǔjià
Nghỉ hè
主修专业
zhǔ xiū zhuānyè
Chuyên ngành chính
北极
běijí
Bắc cực
táo
vo, đãi (gạo)
发布会
fābù huì
Họp báo
手指架
shǒuzhǐ jià
Tay quay để giấy vệ sinh
面包和肉
miànbāo hé ròu
Bánh mì thịt
缺勤
quēqín
Nghỉ làm
景点门票
jǐngdiǎn ménpiào
Vé vào cửa tham quan du lịch
负重徒步旅行
fùzhòng túbù lǚxíng
Du lịch ba lô
沟鼠
gōu shǔ
Chuột cống
méi
mốc, meo, nấm
文科
wénkē
Khoa học xã hội
销售
xiāoshòu jīnglǐ
Bán
róng
vinh, vinh dự, vinh hoa
营销部
yíngxiāo bù
Ban marketing
旁听生
pángtīng shēng
Học sinh dự thính
网页设计师
wǎngyè shèjì shī
Trang mạng
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
Phương pháp quản lý
短吻鳄
duǎn wěn è
Cá sấu mõm ngắn
风图
fēng tú
Bản đồ về gió
沙芳
shā fāng
Savon
弧形传球
hú xíng chuán qiú
Chuyền bóng hình vòng cung
股本回报率,产权收益率,产权报酬率
gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
zhuàng
hình dáng
mật ong
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
运动神经
yùndòng shénjīng
Thần kinh vận động
慢步
màn bù
Bước chậm
包装费
bāozhuāng
Bao bì đóng gói
化装师
huàzhuāng shī
Người phụ trách hóa trang
降雨量
jiàngyǔ liàng
Lượng mưa
公用电话
gōngyòng diànhuà
Điện thoại công cộng
受让人
shòu ràng rén
Người được nhượng
快车
kuàichē
Tàu nhanh
人字呢
rén zì ní
Dạ hoa văn dích dắc
黑蹼树蛙
hēi pǔ shù wā
Ếch cây bay
牛肉粉; 牛肉粉丝汤
Niúròu fěn; niúròu fěnsī tāng
Phở bò
单张胶片
dān zhāng jiāopiàn
Phim miếng, phim tấm
婺剧
wùjù
Vụ kịch (một loại kịch lưu hành ở vùng Kim Hoa tỉnh Chiết Giang)
投中
tóu zhòng
Ném vào rổ
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
购货合同
gòu huò hétóng
Hợp đồng mua hàng
协和式飞机
xiéhé shì fēijī
Máy bay concorde
款式
kuǎnshì
Kiểu
打斗喜剧片
dǎdòu xǐjù piàn
Phim chưởng, hài
芋艿,芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
quán
quả cân
企业融资
qǐyè róngzī
Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance
越文姓名
yuè wén xìngmíng
Họ tên Tiếng Việt
字幕
zìmù
Chữ thuyết minh (phụ đề)
海啸
hǎixiào
Biển động
小学生
xiǎoxuéshēng
Học sinh tiểu học
中班
zhōng bāng
Ca giữa
恩发
ēn fà
Enfa
加莱古柏将
jiā lái gǔ bǎi jiāng
Giải gary cooper
行李领取处
xínglǐ lǐngqǔ chù
Nơi nhận hành lý
姓名
xìngmíng
Họ tên Tiếng Trung
婚礼颂歌
hūnlǐ sònggē
Bài ca trong hôn lễ
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt
电影广告
diànyǐng guǎnggào
Quảng cáo phim
cái giá kèm theo áo quan để khỏi nghiêng đổ
mài
lúa tẻ
速记
sùjì
Tốc kí
上机旅客休息室
shàng jī lǚkè xiūxí shì
Phòng nghỉ của khách đi máy bay
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
影帝
yǐngdì
Vua điện ảnh
市内电话网
shì nèi diànhuà wǎng
Mạng lưới điện thoại nội thành
(货物)品质证明书
(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
Chứng nhận chất lượng
车间主任
chējiān zhǔrèn
Quản đốc phân xưởng
内部预映
nèibù yù yìng
Chiếu thử trong nội bộ
后卫
hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
高空索道
gāokōng suǒdào
Đường cáp treo
蛤蚧
géjiè
Tắc kè
工厂医务室
gōngchǎng yīwù shì
Trạm xá nhà máy
绿灯
lǜdēng
Đèn xanh
摩托车头盔
mótuō chē tóukuī
Mũ bảo hiểm xe gắn máy
左前卫
zuǒ qiánwèi
Tiền vệ trái
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
气候图
qìhòu tú
Bản đồ khí hậu
干旱
gānhàn
Hạn hán
小雨
xiǎoyǔ
Mưa nhỏ
地下通道
dìxià tōngdào
Đường hầm qua đường
酸的
suān de
Chua
最佳道具将
zuì jiā dàojù jiāng
Giải cao nhất dành cho đạo cụ
次要角色
cì yào juésè
Vai thứ
英国管
yīngguó guǎn
Kèn co Anh
gōng
kính cẩn, cung kính
扬州炒饭
yángzhōu chǎofàn
Cơm chiên dương châu
芙蓉蛋
fúróng dàn
Món trứng phù dung
影后
yǐng hòu
Nữ hoàng điện ảnh
蛤蜊
gélí
Nghêu
低音提琴手
dīyīn tíqín shǒu
Người chơi violin xen
入境旅客物品申报表
rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
男傧相
nán bīn xiàng
Phù rể
shéng
dây thừng
多芬
duō fēn
Dove
营运开支
yíngyùn kāizhī
Chi phí hoạt động, Operating expenses
周围神经系统
zhōuwéi shénjīng xìtǒng
Hệ thống thần kinh ngoại vi
监考者
jiānkǎo zhě
Giám khảo
淋巴结
línbājié
Tuyến hạch lâm ba
电影杂志
diànyǐng zázhì
Tạp chí điện ảnh
现从事工作
xiàn cóngshì gōngzuò
Công việc hiện tại đang làm
蜗牛
wōniú
Ốc sên
暴风,十一级风
bàofēng, shíyī jí fēng
Gió bão, gió cấp 11
盆骨
pén gǔ
Xương chậu
利润率
lìrùn lǜ
Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate
公共交通
gōnggòng jiāotōng
Giao thông công cộng
订书机
dìng shū jī
Máy đóng sách
座位排
zuòwèi pái
Hàng ghế
房间净面积
fángjiān jìng miànjī
Diện tích thực của căn phòng
厂长办公室
chǎng zhǎng bàngōngshì
Văn phòng giám đốc
石膏像
shígāo xiàng
Tượng thạch cao
美年达
měi nián dá
Mirinda
pèng
lấy đá đập vào nhau
学生俱乐部
xuéshēng jùlèbù
Câu lạc bộ sinh viên
khổ rộng của vải
技术犯规
jìshù fànguī
Phạm qui về kĩ thuật
豆腐乳,腐乳
dòufu rǔ, fǔrǔ
Chao
出口贸易
chūkǒu màoyì
Thương mại xuất khẩu
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
教育税
jiàoyù shuì
Thuế giáo dục
装袖
zhuāng xiù
Tay vòng nách
疾风,七级风
jífēng, qī jí fēng
Gió mạnh, gió cấp 7
土产品
tǔ chǎnpǐn
Thổ sản
岁入税
suìrù shuì
Thuế thu hoạch năm
老生子
lǎoshēng
Vai nam trung niên (trong tuồng cổ)
高速公路
gāosù gōnglù
Đường cao tốc
dāi
ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần
防臭剂
fángchòu jì
Chất khử mùi
同桌
tóng zhuō
Bạn học cùng bàn
支付
zhīfù
Chi trả bằng tín dụng
cháo
buổi sáng
无风,零级风
wú fēng, líng jí fēng
Lặng gió
xương cốt
球门
qiúmén
Cầu môn, khung thành
鸡尾酒
jīwěijiǔ
Cocktail
dǎo
hòn đảo, gò
上传
shàngchuán
Tải lên
bàn bạc, tư vấn
培训经历
péixùn jīnglì
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
luó
canh tuần
音像公司
yīnxiàng gōngsī
Công ty nghe nhìn
guāi
trái ngược
购物中心
gòuwù zhòng xīn
Trung tâm thương mại
起飞
qǐfēi
Cất cánh
到期日
dào qí rì
Ngày đáo hạn, Expiration date
离开
lí kāi
Rời khỏi, tách khỏi, ly khai
无情
Wúqíng
Vô tình, Tàn nhẫn
fán
nhiều, đông đúc
地幔
dìmàn
Lòng đất
历史剧
lìshǐjù
Kịch lịch sử
远足团
yuǎnzú tuán
Đoàn tham quan du lịch
uống nước
酸豆
suān dòu
Me
vui vẻ
馄饨面。
húntún miàn.
Mì vằn thắn(hoành thánh)
自然景观
zìrán jǐngguān
Cảnh quan thiên nhiên
欢迎乘坐
huānyíng chéngzuò
Xin mời đi tàu
职业教育
zhíyè jiàoyù
Giáo dục nghề nghiệp
sợi tơ
房产
fángchǎn
Bất động sản
坡道
pō dào
Đường dốc thoải
电话号码
diànhuà hàomǎ
Số điện thoại di động
升降舵
shēngjiàngduò
Bánh lái để cất cánh và hạ cánh
心轴
xīn zhóu
Trục tâm
yāo
cái lưng
香奈儿
xiāngnài'er
Chanel
医务室
yīwù shì
Phòng y tế
远期合约
yuǎn qí héyuē
Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract
圣诞节
shèngdàn jié
Lễ Giáng Sinh
飞机票价
fēijī piào jià
Giá vé máy bay
海关通行证
hǎiguān tōngxíngzhèng
Giấy thông hành hải quan
战斗机
zhàndòujī
Máy bay chiến đấu
调色刀
tiáo sè dāo
Dao trộn thuốc màu
最终发票
zuìzhōng fāpiào
Hóa đơn chính thức
鱼丸汤
yú wán tāng
Súp cá viên
直尺
zhí chǐ
Thước kẻ thẳng
世界贸易中心
shìjiè màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch thế giới
布景
bùjǐng
Phông trên sân khấu
坐飞机旅行者
zuò fēijī lǚxíng zhě
Du khách đi máy bay
cuī
thúc giục
闪光灯开关
shǎnguāngdēng kāiguān
Ông tắc đèn chớp
保留节目
bǎoliú jiémù
Tiết mục bảo lưu
nóng
người làm ruộng
林牛
lín niú
Bò xám
销售合同
xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
房荒
fáng huāng
Thiếu nhà ở
发式
fǎ shì
Kiểu tóc
短笛
duǎndí
Sáo nhỏ, sáo kim (piccolo)
chái
củi đun
kiễng chân
宽轨
kuān guǐ
Đường ray khổ rộng
工作时间
gōngzuò shíjiān
Thời gian công tác
无线电航空信标
wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
Mốc hiệu vô tuyến điện
冰暴
bīng bào
Cơn dông mưa đá
一式两份的合同
yīshì liǎng fèn de hétóng
Hợp đồng viết làm hai bản
jiān
gấp đôi
铁轨
tiěguǐ
Đường ray
墙式电话
qiáng shì diànhuà
Điện thoại treo tường
值班服务员
zhíbān fúwùyuán
Nhân viên trực ban
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
tān
thác nước
站台票
zhàntái piào
Vé vào ga
安定翼
āndìng yì
Cánh định vị
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
续约
xù yuē
Gia hạn khế ước
女友粉
nǚyǒu fěn
Fan bạn gái.
āi
ừ (thán từ)
出生年月
chūshēng nián yue
Ngày tháng năm sinh
影片库
yǐngpiàn kù
Thư viện phim
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
瓶装酒
píngzhuāng jiǔ
Rượu chai
吹风机
chuīfēngjī
Máy sấy tóc
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
豆腐
dòufu
Đậu phụ
星云
xīngyún
Tinh vân (mây sao)
八小时工作制
bā xiǎoshí gōngzuò zhì
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
Du khách nước ngoài
期末考试
qímò kǎoshì
Thi học kỳ
pài
dòng nước
私人放映间
sīrén fàngyìng jiān
Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)
炒牛肉饭
chǎo niúròu fàn
Cơm thịt bò xào:
上班
shàngbān
Đi làm
liè
kém, ít hơn
微缩景区
wéisuō jǐngqū
Khu phong cảnh thu nhỏ
羚羊
língyáng
Linh dương
到达机场
dàodá jīchǎng
Sân bay đến
对讲电话
duì jiǎng diànhuà
Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ
菠菜
bōcài
Rau chân vịt, cải bó xôi
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
狒狒
fèifèi
Khỉ đầu chó
shè
bắn tên, bắn nỏ
雪暴
xuě bào
Bão tuyết
国际金融
guójì jīnróng
Ngân hàng tài chính quốc tế
错误
cuò wù
Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
zhèng
việc của nhà nước, chính trị
地铁筹码
dìtiě chóumǎ
Thẻ số tàu điện ngầm
楼厅梯级座
lóu tīng tījí zuò
Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn
红盖头
hóng gàitou
Khăn đội đầu của cô dâu
总导演
zǒng dǎoyǎn
Tổng đạo diễn
复制
fùzhì
Phục chế
飞蜥、飞龙
fēi xī, fēilóng
Thằn lằn bay vạch
四眼哇
sì yǎn wa
Ếch bốn mắt
毛边纸
máobiānzhǐ
Giấy bản
卷发器、卷发杠子
juǎnfǎ qì, juǎnfǎ gàngzi
Dụng cụ uốn tóc
yíng
mất, thất lạc
mở ra
爱马仕
àimǎshì
Hermes
摇滚舞
yáogǔn wǔ
Điệu Rock’n roll
青工
qīng gōng bīng
Công nhân trẻ
襟翼
jīn yì
Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)
hột, viên
乌亮的头发
wūliàng de tóufǎ
Tóc đen nhánh
冲水扳手
chōng shuǐ bānshǒu
Tay kéo xối nước, cần gạt nước
世间
Shìjiān
Thế gian, Trần tục
紧密步
jǐnmì bù
Bước ngắn
教育背景
jiàoyù bèijǐng
Nền tảng giáo dục
印油
yìnyóu
Mực in vải
(上下)车道
(shàngxià) chēdào
Đường để lên xuống tàu
shí
ăn
儿童团
értóngtuán
Đội nhi đồng
dài
triều đại
踢出界
tī chūjiè
Đá bóng ra biên
fàn
phép tắc, khuôn mẫu
订硬席票
dìng yìng xí piào
Đặt vé ghế cứng
考拉熊、树袋熊
kǎo lā xióng, shù dài xióng
Gấu túi, gấu Koala
后排票
hòu pái piào
Vé dãy ghế sau
rùn
nhuần nhị
黑额黑雁
hēi é hēi yàn
Ngỗng Canada
合唱
héchàng
Hợp xướng, đồng ca
钢笔
gāngbǐyǎ
Bút máy
纪录片
jìlùpiàn
Phim tài liệu
蓬乱的头发
péngluàn de tóufǎ
Đầu tóc rối bù
估税员
gū shuì yuán
Nhân viên tính thuế
特写镜头
tèxiě jìngtóu
Pha quay đặc tả
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
mán
(xem: man đầu 饅頭,馒头)
直达列车
zhídá lièchē
Tàu suốt
珠墨
zhū mò
Mực tàu màu đỏ
湘剧
xiāngjù
Tương kịch (kịch Hồ Nam)
路基
lùjī
Nền đường
春游
chūnyóu
Du lịch mùa xuân
扣除利息及税项前盈利
kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax
双边贸易
shuāngbiān màoyì
Thương mại song phương
冷藏车
lěngcáng chē
Toa (xe) đông lạnh

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct