You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
阿塞拜疆
āsèbàijiāng
Azerbaijan
白兰地酒味糖
báilándì jiǔ wèi táng
Kẹo có mùi rượu brandy
jiǎo
phấn bột
巴哈马
bāhāmǎ
Thịnh vượng chung Bahamas
中国澳门
zhōngguó àomén
Ma Cao, Trung Quốc
自恋
zì liàn
Tự kỷ tự yêu mình
màn
đầy tràn, ngập
草地滚木球戏
cǎodì gǔnmù qiú xì
Trò chơi bóng gỗ
lùn
bàn bạc
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
yêu mến
覆盖
Fùgài
Che phủ, Phủ kín
jīng
cái khăn
你思念
Nǐ sīniàn
Tương tư
犹豫
yóuyù
Ngập ngừng, do dự, phân vân
琴声
Qín shēng
Tiếng đàn
miǎo
tua lúa
集邮爱好者
jíyóu àihào zhě
Người (thích) chơi tem
自动取款机
zìdòng qǔkuǎn jī
ATM
巴西
bāxī
Brazil
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
俄罗斯
èluósī
Ngang bướng
巧克力粒糖
qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla viên
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
南非
nánfēi
Nam Phi
八月
bā yuè
Tháng 8
tình bạn bè
新西兰
xīnxīlán
New Zealand
保证
bǎo zhèng
Bảo đảm
佳话
jiā huà
Giai thoại
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
Shāo
chút ít, hơi hơi
失败
shībài
Sự thất bại
亚美尼亚
yàměiníyǎ
Armenia
忍耐
rěnnài
Biết kiềm chế, nhẫn nại
记得
jì de
Nhớ, nhớ lại, còn nhớ
yáng
muối ăn
Cái cưa
Đè, nén, ghìm, Ép
烙饼
làobǐng
Bánh nướng mặn không nhân
xián
đều (chỉ tất cả đều sao đó)
tuī
đẩy mạnh ra
游船
yóuchuán
Du thuyền
科摩罗
kē mó luó
Comoros
迅速
xùnsù
Nhanh chóng
也门共和国
yěmén gònghéguó
Cộng hòa Yemen
智利
zhìlì
Chile
一月
yī yuè
Tháng 1
叙利亚
xùlìyǎ
Syria
jiǎn
giảm bớt
波黑
bō hēi
Bosnia and Herzegovina
bèi
gấp nhiều lần
舞厅
wǔtīng
Vũ trường
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
rēng
ném, tung
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
ráng
ria mép
奶油软糖
nǎiyóu ruǎn táng
Kẹo bơ mềm
dāo
con dao, cái đao
shǒu
thú tội, đầu thú
sẵn, có trước, làm trước
棋盘上的黑方格
qípán shàng de hēi fāng gé
Ô cờ quân đen
miǎn
bỏ, miễn, khỏi
毛里塔尼亚
máolǐtǎníyǎ
Mauritania
假钞
jiǎ chāo
Tiền giả
qiǎo
khéo léo
chuán
truyện
cách thức
斗牛
dǒuniú
Đấu bò
jiāo
kiêu căng
nǎo
bực, tức, cáu
台球盘面绿呢
táiqiú pánmiàn lǜ ne
Dạ xanh trải trên bàn billiard
quán
dòng suối
接受
jiē shòu
Tiếp nhận , tiếp thu, nhận
圣诞岛
shèngdàn dǎo
Đảo giáng sinh
白子
báizǐ
Quân trắng
冲动
chōngdòng
Bốc đồng
观景小铁路
guān jǐng xiǎo tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
此头向上
cǐ tóu xiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
国际象棋棋子
guójì xiàngqí qízǐ
Quân cờ vua
爱沙尼亚
àishāníyǎ
Estonia
国内邮包
guónèi yóubāo
Gói bưu kiện trong nước
bán buôn, bán sỉ
安提瓜和巴布达
ān tí guā hé bā bù dá
Antigua và Barbuda
圣赫勒拿和阿森松岛等
shèng hè lēi ná hé āsēn sōng dǎo děng
ST.HELENA,ASCENSION
cāi
ngờ vực
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt
担心
dān xīn
Lo lắng, không yên tâm, lo âu
击箭
jī jiàn
Đấu kiếm
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát
斯洛伐克
sīluòfákè
Tiệp Khắc
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
外币
wàibì
Ngoại tệ
tờ giấy, trang giấy
健忘
jiànwàng
Hay quên
乍得
zhàdé
Cộng hòa Tchad
理由
lǐ yóu
Lý do
可是
kě shì
Nhưng, thế nhưng, thật là
淡定
dàndìng
Yên tĩnh
武器
wǔ qì
Vũ khí
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
太太
tài tai
Bà cố
麻烦
má fan
Phiền phức, rắc rối
紧急
jǐnjí
Khẩn cấp
吉尔吉斯斯坦
jí'ěrjísī sītǎn
Kyrghyzstan
马术表演场
mǎshù biǎoyǎn chǎng
Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
国际跳棋棋子
guójì tiàoqí qízǐ
Quân cờ quốc tế
kuàng
huống chi, huống hồ
kùn
khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
保守
bǎoshǒu
Bảo thủ
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
nài
chịu đựng, nhịn
xiào
bắt chước
唯一
wéi yī
Duy nhất
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
tới, đến, kịp
恶毒
èdú
Độc ác
塞尔维亚
sài'ěrwéiyǎ
Serbia (Xéc-bi-a)
shèng
còn, thừa ra
果断
guǒduàn
Quyết đoán
土耳其
tǔ'ěrqí
Thổ Nhĩ Kỳ
法属圭亚那
fà zhǔ guīyǎnà
Guyane thuộc Pháp
qīn
Thân, thân ái
救生员
jiùshēng yuán
Nhân viên cứu hộ
秋天
qiūtiān
Mùa thu
圭亚那
guīyǎnà
Guyana
夹心软糖
jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm có nhân
tán
bàn bạc
门卫
ménwèi
Người gác cửa, Bảo vệ
wàn
cổ tay
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
花生糖
huāshēng táng
Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
感性
gǎnxìng
Cảm tính
河流
Héliú
Dòng sông
hán
lạnh lẽo
包裹布
bāoguǒ bù
Vải gói bọc
马达加斯加
mǎdájiāsījiā
Cộng hòa Madagascar
jiān
bền vững
露天马戏场
lùtiān mǎxì chǎng
Rạp xiếc thú ngoài trời
bỏ đi, vứt đi
giàu có
dài
cái đẫy, túi, bao, bị
昨晚
zuó wǎn
Tối hôm qua
冰岛
bīngdǎo
Iceland
ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
证明
zhèng míng
Chứng minh
钥匙
yào shi
Chìa khóa
天使
tiānshǐ
thiên sứ
cửa ngách - giản thể của chữ 閤
giao phó
zhuǎn
quay vòng, chuyển, đổi
开曼群岛
kāi màn qúndǎo
Quần đảo Cayman
sēn
sum suê, rậm rạp
几内亚比绍
jǐnèiyǎ bǐ shào
Jǐnèiyǎ bǐ shào: Guinea-Bissau
友谊
Yǒuyìsi
Tình bạn
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
khu vực, vùng
法罗群岛
fǎ luō qúndǎo
Quần đảo Faroe
彩色台球戏
cǎisè táiqiú xì
Trò chơi pun(billiard)
捷克
jiékè
Cộng hòa Séc
gǎn
đuổi theo
举重
jǔzhòng
Cử tạ
bào
ôm ấp, bế
送走
Sòng zǒu
Gửi đi, Đưa tiễn
埃塞俄比亚
āisāi'ébǐyǎ
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
桥牌戏中的大满贯
qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
Thắng lớn
问题
wèn tí
Vấn đề, câu hỏi
直接
zhí jiē
Trực tiếp
证据
zhèng jù
Chứng cứ, bằng chứng
爱尔兰
ài'ěrlán
Ai-len
Con vịt
hài lòng
日圆
rìyuán
Japan
斯威士兰
sī wēi shì lán
Swaziland
鬼脸
guǐliǎn
Vẻ nhăn nhó
纽埃
niǔ āi
Niue
qióng
cuối, hết
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
南苏丹共和国
nán sūdān gònghéguó
Cộng hòa Nam Sudan
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
扁形糖果
biǎnxíng tángguǒ
Kẹo dẹt
lián
Liền nối, Đại đội
péi
theo bên
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
高跷
gāoqiào
Cà kheo
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
邮政部长
yóuzhèng bùzhǎng
Bộ trưởng bưu chính
ào
kiêu ngạo, ngạo nghễ
cậy thế, ỷ thế người khác
吝啬
lìnsè
Keo kiệt, bủn xỉn
薄雾
bó wù
Sương mù
尼泊尔
níbó'ěr
Nepal
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
其中
qí zhōng
Trong đó
安圭拉
ān guī lā
Anguilla
圣马力诺
shèngmǎlìnuò
San Marino
fēng
bì đóng kín
和善
héshàng
Vui tính
留下
liú xia
Lưu lại
试试
shì shì
Thử
哥斯达黎加
gēsīdálíjiā
Costa Rica
shì
nhanh nhẹn
暴风
bàofēng
Bão
今晚
jīn wǎn
Tối nay
最新一期
zuìxīn yī qí
Kỳ mới nhất
登记簿
dēngjì
Đăng kí
yán
nghiền, mài
fǎn
ngược
炒米糖
chǎomǐ táng
Kẹo xốp
射箭
shèjiàn
Bắn cung
炮夫
pào fū
Bánh xốp
利比亚
lìbǐyǎ
Libya
gỡ mối rối
qín
cái đàn cầm
游乐场
yóulè chǎng
Nơi giải trí
měi
đẹp
律师
lǜshī
Luật sư
前世
Qiánshì
Kiếp trước
té, dội, hắt (nước)
yǎng
dâng biếu
yǒng
dũng mãnh
显然
xiǎn rán
Hiển nhiên
suān
vị chua
确定
què dìng
Xác định, khẳng định
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
zhāng
chương (sách)
女孩
nǚ hái
Cô gái
纸牌
zhǐpái
Con bài
拉脱维亚
lātuōwéiyǎ
Latvia
bàn
giả làm, cải trang
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
从来
cóng lái
Chưa hề, từ trước tới nay
徒步斗牛土
túbù dòuniú tǔ
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
滑冰
huábīng
Trượt băng
rộng, lớn, khắp
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
咖啡糕
kāfēi gāo
Bánh ga tô cà phê
摊牌
tānpái
Ngả bài
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
gǎo
Cuốc chim
nào (trong hà nhân, hà xứ, ...)
thứ hai
shì
cây hồng, quả hồng
多哥
duō gē
Togo
jǐng
căng (dây)
内向
nèixiàng
Hướng nội
旋转球
xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy
千年
qiānnián
Ngàn năm
zhǐ
ngón tay cái, ngón chân cái
思考
sīkǎo
Suy ngẫm
gieo ra, vung ra
斯瓦尔巴群岛
sī wǎ'ěr bā qúndǎo
Svalbard and Jan mayen islands
早晨
zǎochén
Sáng sớm
电报
diànbào
Điện báo
khoảng cách
卑鄙
bēibǐ
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
煎饼
jiānbing
Bánh rán
摩尔多瓦
mó'ěrduōwǎ
Moldova
花蕊
huā ruǐ
Nhụy hoa
chứa chất, tích, dồn lại
khoa, bộ môn
冈比亚
gāngbǐyǎ
Cộng hòa Gambia
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
发牌盒
fā pái hé
Hộp chia bài
zhèng
bằng cứ
转账
zhuǎnzhàng zhīpiào
Chuyển khoản
成长
Chéngzhǎng
Trưởng thành, Lớn lên
娱乐场
yúlè chǎng
Nơi vui chơi giải trí
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
津巴布韦
jīnbābùwéi
Cộng hòa Zimbabwe, phát âm: Dim-ba-bu-ê
wēng
nhắc lại, xem lại
tàng
nhảy choi choi
丹麦
dānmài
Đan Mạch
duàn
phán đoán
南乔治亚岛和南桑德韦奇岛
nán qiáo zhì yǎ dǎo hé nánsāng dé wéi qí dǎo
Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
控制
kòng zhì
Khống chế
抑郁
yìyù
Hậm hực, uất ức
海上
hǎishàng
Trên biển
泰国
tàiguó
Thái Lan
姑娘
gū niang
Cô nương
或许
huò xǔ
Có thể, có lẽ, hay là
饥饿
jī'è
Cơn đói
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
萨摩亚
sàmó yǎ
Samoa
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
bìng
hợp lại, gộp lại, dồn lại
桥牌中的一墩牌
qiáopái zhōng de yī dūn pái
Một nước bài trong tú lơ khơ
真正
zhēn zhèng
Chân chính
guàng
đi đủng đỉnh
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
北马里亚纳自由联邦
běi mǎlǐ yǎ nà zìyóu liánbāng
Thịnh vượng chung Quần đảo Bắc Mariana
荷兰
hélán
Hà Lan
xìng
may mắn
要求
yāo qiú
Yêu cầu
鲁莽
lǔmǎng
Lỗ máng
塞舌尔
sāi shé ěr
Seychelles (Xây-sen)
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
合群
héqún
Hòa đồng
jiū
kết cục
凹镜
āo jìng
Gương lõm
nào
ầm ĩ
如何
rú hé
Làm sao, ntn, ra sao
cái tất (đi vào chân)
loài, dòng dõi, họ
jìng
gương, kính
tīng
phòng khách
莱索托
láisuǒtuō
Vương quốc Lesotho
王牌
wángpái
Át chủ bài
打猎
dǎliè
Đi săn (săn bắn)
zhì
ghi chép
保加利亚
bǎojiālìyǎ
Bulgaria
十年
shí nián
Thập kỉ
百慕大群岛
bǎimùdà qúndǎo
Bermuda
zēng
tăng thêm lên
邮政部
yóuzhèng bù
Bộ bưu chính
cây gai
fèi
chi phí, lệ phí, tiêu phí
竞走
jìngzǒu
Đi bộ đường dài
tǐng
ưỡn ra, trương ra
hết cả, tất thảy
简直
jiǎn zhí
Quả là, tưởng chừng, dứt khoát
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
瑞尔
ruì ěr
Campuchia
海地
hǎidì
Haiti
希腊
xīlà
Hy Lạp
斯里兰卡
sīlǐlánkǎ
Sri Lanka
mã hiệu
chá
xem kỹ
什锦糖果
shíjǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
jiāng
sông lớn
包裹发递单
bāoguǒ fā dì dān
Giấy gửi bưu kiện đi
布隆迪
bùlóngdí
Burundi
cay xé
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
挑剔
tiāotì
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ
gòu
nhiều, đầy đủ
哥伦比亚
gēlúnbǐyǎ
Colombia
gōng
công lao, thành tích
伊拉克
yīlākè
Irac
zhèn
Ta đây (tự xưng), Trẫm
qiāo
đập, gõ
bèng
đần, dốt, ngốc
时间
shí jiān
Thời gian, khoảng thời gian
mưu kế, kế sách
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
dùn
Đun cách thuỷ, Chưng
二月
èr yuè
Tháng 2
宝贝
bǎo bèi
Bảo bối, cục cưng, của báu
lệ thường
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
shì
học trò
目标
mù biāo
Mục tiêu
yào
cái khoá sắt
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
拳击手
quánjí
Đấm bốc
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
约旦
yuēdàn
Jordan
理发师
lǐfàshī
Thợ cắt tóc
诺福克岛
nuò fú kè dǎo
Đảo Norfolk
zhàn
xem điềm để biết tốt xấu
饼干
bǐnggān
Bánh bích quy
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
nước bắn lên
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân
xīn
Tân (ngôi thứ 8 hàng Can)
土土
tǔ tǔ
Chất phác, giản dị, ngây thơ
zhēng
tranh giành
邮包
yóubāo
Gói bưu kiện
怕羞
pàxiū
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
pái
cái biển yết thị
cửa một cánh
guān
xem, quan sát
巧克力奶油酥
qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh xốp sôcôla bơ
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
利索
lìsuǒ
Nhanh nhẹn, hoạt bát
蒙特赛拉特岛
méngtè sài lā tè dǎo
Montserrat
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
春天
chūntiān
Mùa xuân
nhớ
几内亚
jǐnèiyǎ
Guinea
十柱戏
shí zhù xì
Trò chơi ky 10 con
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
liáng
mát mẻ
邮袋
yóudài
Túi bưu điện
zàng
(xem: khảng tảng 骯髒)
này, bên này
电工
diàngōng
Thợ điện
白面包
bái miànbāo
Bánh mì trắng
托克劳群岛
tuō kè láo qúndǎo
Quần đảo Tokelau
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
yāng
khói
xǐng
tỉnh lại
của cải, vốn
自卑
zìbēi
Tự tin
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
九柱戏
jiǔ zhù xì
Trò chơi ky 9 con
chết
bǐng
bánh làm bằng bột
shú
chín, 9
shì
tỏ rõ, hiện ra
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
葡萄牙
pútáoyá
Bồ Đào Nha
yóu
do, bởi vì
巴拿马
bānámǎ
Panama
纸币
zhǐbì
Tiền giấy
世纪
shìjì
Thế kỉ
云彩
yúncai
Mây, áng mây
安道尔
āndào ěr
Andorra
英镑
yīngbàng
Bảng Anh
ya
ạ, nha (phụ từ)
皮特开恩岛
pítè kāi'ēn dǎo
Đảo Pitcairn
使
shǐ
sứ giả, đi sứ
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
炸面卷
zhá miàn juǎn
Bánh cam vòng
处理
chǔ lǐ
Xử lí, giải quyết
方块
fāngkuài
Con hoa rô
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ
淡漠
dànmò
Lạnh lùng
da ngoài
可可花生糖
kěkě huāshēng táng
Kẹo lạc sôcôla
台球戏
táiqiú xì
Trò chơi billiard
zhí
thực vật
sòu
ho có đờm
zhī
đã, rồi
福克兰群岛(马尔维纳斯)
fú kè lán qúndǎo (mǎ'ěr wéi nà sī)
Quần đảo Falkland (Malvinas)
苏里南
sūlǐnán
SURINAM
圣基茨和尼维斯
shèng jī cí hé ní wéi sī
Liên bang Saint Kitts và Nevis
táo
(xem: bồ đào 葡萄)
赢家
yíngjiā
Người thắng cuộc
gǎi
sửa đổi, thay đổi
微风
wéifēng
Gió nhẹ
蛋糕
Dàngāo
Bánh ngọt
hǎi
biển
蛋形巧克力
dàn xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla hình trứng
家里
jiā lǐ
Trong nhà
rút, lấy
庙里
Miào lǐ
Cửa phật
không có
迫切
pòqiè
Cấp thiết
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
乳脂软糖
rǔzhī ruǎn táng
Kẹo sữa mềm
野火
Yěhuǒ
Lửa giữ, Cháy rừng
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
洗牌
xǐ pái
Xáo bài, trang bài
圣卢西亚
shèng lú xīyǎ
ST.LUCIA
直到
zhí dào
Mãi đến, cho đến, tận đến
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
shēn
sâu
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
线
xiàn
đường, tia
瑞士
ruìshì
Thụy Sĩ
测力机
cè lì jī
Máy đo lực đẩy
失去
shī qù
Mất, chết
听话/乖
tīnghuà/guāi
Vâng lời, ngoan ngoãn
刻薄
kèbó
Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
quy tắc, luật
宽广
Kuānguǎng
Rộng lỡn
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
xiàn
ham muốn, thích
伊朗
yīlǎng
Iran
xiū
đồ ăn ngon
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
三月
sān yuè
Tháng 3
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
波多黎各岛
bōduōlígè dǎo
Đảo Puerto Rico
lián
thương xót
订报处
dìng bào chù
Nơi đặt mua báo
离婚
lí hūn
Ly hôn
秒钟
miǎo zhōng
Giây
肯定
kěn dìng
Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
打麻将者
dǎ májiàng zhě
Người chơi mạt chược
随便
suí biàn
Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
阿尔巴尼亚
ā'ěrbāníyǎ
Albania
投票
tóu piào
Bỏ phiếu
六月
liù yuè
Tháng 6
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
尼日利亚
nírìlìyǎ
Nigeria
摔交
shuāi jiāo
Đấu vật
què
lùi bước
giúp đỡ
yōu
ẩn núp
情绪化
qíngxù huà
Dễ xúc cảm,dễ xúc động
布基纳法索
bù jī nà fǎ suǒ
Burkina Faso
中非
zhōng fēi
Trung Phi
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
能力
néng lì
Năng lực, khả năng
积极
jījí
Tích cực
fēng
đầy
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
雨夹雪
yǔ jiā xuě
Xuě mưa tuyết
利比里亚
lìbǐlǐyǎ
Liberia
大叫
dà jiào
Tiếng la hét
bǎo
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
保护
bǎo hù
Bảo hộ, bảo vệ
暴力
bàolì
Tính bạo lực
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
大牌
dàpái
Con bài to (tốt)
翻山涉水
Fān shān shè shuǐ
Trèo đèo lội suối
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
qiāng
viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
哈萨克斯坦
hāsàkè sītǎn
Kazakhstan
cha, bố
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
最小的王牌
zuìxiǎo de wángpái
Chủ bài nhỏ nhất
小牌
xiǎo pái
Con bài nhỏ (kém)
外国报刊
wàiguó bàokān
Báo chí nước ngoài
邮政人员
yóuzhèng rényuán
Nhân viên bưu điện
外面
wài mian
Phía ngoài, bên ngoài
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy sôcôla
呆板
dāibǎn
Khô khan, cứng nhắc
(xem: tư cơ 鎡錤,镃基)
tái
ngẩng lên, ngóc lên
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
国家露营园
guójiā lùyíng yuán
Bãi cắm trại quốc gia
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
xiǎn
nguy hiểm
shù
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
rộng
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
汤加
tāngjiā
Vương quốc Tonga
罗马尼亚
luómǎníyǎ
Rumani
老挝
lǎowō
Lào
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
马尔代夫
mǎ'ěrdàifū
Cộng hòa Maldives
美属维尔京群岛
měi shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
自嘲
zìcháo
Tự ti, tự đánh giá thấp mình
肯尼亚
kěnníyǎ
Kenya
yuē
委内瑞拉
wěinèiruìlā
Venezuela
kǒng
sợ hãi
邮资
yóuzī
Bưu phí
zhí
phần việc về mình
贴邮票
tiē yóupiào
Dán tem
土库曼斯坦
tǔkùmàn sītǎn
Turkmenistan
掷骰子
zhí shǎizi
Thả súc sắc
chù
nơi, chỗ
老兄
lǎo xiōng
Anh bạn, ông anh
牵挂
Qiānguà
Vướng bận, Quan tâm
终于
zhōng yú
Cuối cùng
真钞
zhēn chāo
Tiền thật
阿富汗
āfùhàn
Afghanistan
huò
bắt được, có được
Vòm họng
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
红桃
hóng táo
Con cơ
负面
fùmiàn
Tiêu cực
tiếp theo, nối tiếp
硬糖
yìng táng
Kẹo cứng
管理员
guǎnlǐ yuán
Người quản lý
guāng
sáng
quá mức, quá thừa
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
困惑
kùnhuò
Sự lúng túng
đáy (bình, ao, ...)
zhāo
mời
hấp thụ
đánh giá
远方
yuǎn fāng
Phương xa
伯利兹
bó lìzī
Belize
埃斯库多
āi sī kù duō
Bồ Đào Nha
不过
bù guò
Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
思维
sīwéi
Tư duy
玻利维亚
bōlìwéiyǎ
Bôlivia
孟加拉国
mèngjiālā guó
Bangladesh
集邮家
jíyóu jiā
Người chơi tem
yǔn
thành thực
玩掷骰游戏
wán zhí shǎi yóuxì
Chơi trò chơi súc sắc
特立尼达和多巴哥
tè lì ní dá hé duō bā gē
Trinidad và Tobago
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
đông đúc, đàn, lũ
喜爱
xǐ'ài
Thích
硬币
yìngbì
Tiền xu
凶手
xiōng shǒu
Hung thủ
shuò
to lớn
jīng
kinh động
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
保龄球中的球柱
bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
Trụ cầu trong trò chơi bowling
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
shěng
coi xét
发牌
fā pái
Chia bài
马其顿
mǎqídùn
Cộng hòa Macedonia
xiàng
hình dáng
扭捏
niǔniē
Ngại ngùng, thiếu tự tin
国际象棋棋盘
guójì xiàngqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
shuài
tướng cầm đầu, thống suất
黑山
hēishān
Montenegro
条形巧克力
tiáo xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla thỏi
马拉维
mǎ lā wéi
Cộng hòa Malawi
旋转木马
xuánzhuǎn mùmǎ
Quay ngựa gỗ
孤僻
gūpì
Lầm lì, cô độc
人类
rén lèi
Loài người, nhân loại
孩子
hái zi
Trẻ con, con cái
zǎo
quả táo, cây táo
hàn
mồ hôi
chéng
thật thà, thành thật
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
白俄罗斯
bái'èluósī
Bêlarut
缺德
quēdé
Thất đức, thiếu đạo đức
桥牌中的罚分
qiáopái zhōng de fá fēn
Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
乌兹别克斯坦
wūzībiékè sītǎn
Uzbekistan
虽然
suī rán
Mặc dù
里拉
lǐlā
Italy
多米尼克
duōmǐ níkè
Thịnh vượng chung Dominica
guī
Con Rùa
粗鲁
cūlǔ
Thô lỗ, lỗ máng
máo
sợi lông (như chữ 毫), Hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
mèng
đun, hầm
一副纸牌
yī fù zhǐpái
Một bộ bài
làng
con sóng
yuè
xem xét
烟火
yānhuǒ
Pháo hoa
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
得到
dé dào
Đạt được, nhận được
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
đồ dùng
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
nhôm, Al
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, biết điều
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
zhōu
bãi, cù lao
jǐng
chỉ, ít ỏi, vẻn vẹn
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
biāo
ngọn nguồn
理性
lǐxìng
Lý tính
进入
jìn rù
Tiến vào, bước vào, đi vào
影子
yǐngzi
Chiếc bóng
dēng
lên, leo lên
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
đưa đồ mừng
biàn
khắp nơi
đã (đã ... lại còn ..., xem: vưu 尤)
chuāng
cửa sổ
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
tóng
đứa trẻ
请求
qǐngqiú
Yêu cầu
随处
Suíchù
Mọi nơi
寡言
guǎyán
Ít nói, kiệm lời
赫德岛和麦克唐纳岛
hè dé dǎo hé màikè táng nà dǎo
Đảo Heard và quần đảo McDonald
收款人
shōu kuǎn rén
Người nhận tiền
迷信
míxìn
Mê tín
争叫
zhēng jiào
Tranh nhau gọi
gánh vác
正直
zhèngzhí
Chính trực, ngay thẳng
hāi
ho
节目
jié mù
Tiết mục, chương trình
喀麦隆
kāmàilóng
Ca-mơ-run
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy mùi rượu
bẩn thỉu
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
xong, hết, đã, rồi
jìng
cấm đoán (không cho phép)
Tắc, kẹt
重新
chóng xīn
Lại lần nữa, làm lại từ đầu
密克罗尼西亚
mì kè luó ní xī yà
Micronesia
科威特
kēwēitè
Cô-oét
jǐng
hết
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
秘鲁
bìlǔ
Peru
黑子
hēizǐ
Quân đen
格林纳达
gélínnàdá
Grenada
hòu
dày dặn
赤道几内亚
chìdào jǐnèiyǎ
Cộng hòa Guinea Xích Đạo
贝宁
bèi níng
Bénin
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
Bánh ga tô kem
多变
duō biàn
Hay thay đổi
关系
guān xi
Quan hệ, liên quan đến
Mê, mê hoặc, lạc, lu mờ
相认
Xiāng rèn
Nhận ra
篝火
gōuhuǒ
Lửa trại
píng
phê bình, bình phẩm
机会
jī hui
Cơ hội, dịp, thời cơ
àn
bấm, ấn
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
收条
shōu tiáo
Biên lai, biên nhận
现实
xiànshí
Thực tế, thực dụng
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
chéng
cỗ xe
shǔ
nóng bức
玩牌室
wán pái shì
Phòng chơi bài
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
生活
shēng huó
Đời sống, cuộc sống, sinh hoạt
chǔ
đá tảng
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
nèi
bên trong
骑马斗牛士
qímǎ dòuniú shì
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
小心轻放
xiǎoxīn qīng fàng
Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ
阿联酋
āliánqiú
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
刁蛮
diāomán
Ngổ ngáo
巴布亚新几内亚
bābùyǎ xīn jǐnèiyǎ
Papua New Guinea
mào
vẻ ngoài, sắc mặt
qiàn
đói, kém, thiếu
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
舞会
wǔ huì
Vũ hội
印度尼西亚
yìndùníxīyà
Indonesia
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
在下棋
zàixià qí
Đang chơi cờ
jiāo
trao cho, giao cho
中国香港
zhōngguó xiānggǎng
Hồng Kông, Trung Quốc
埃及
āijí
Ai Cập
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
lo âu
贪婪
tānlán
Tham lam
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
留尼汪岛
liú ní wāng dǎo
REUNION
phó thác, gửi
yōu
hơn, xuất sắc
纪念邮票
jìniàn yóupiào
Tem kỷ niệm
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
luò
rơi, rụng
tōng
xuyên qua
shī
lỡ, sai lầm
lẫn nhau
哈哈镜室
hāhājìng shì
Phòng soi gương dị dạng
亲爱
qīn ài
Thân ái, thân thiết, thương yêu
西撒哈拉
xī sǎhālā
Tây Sahara
娱乐厅
yúlè tīng
Phòng giải trí
(xem: cao ly 高麗,高丽)
shòu
trao cho, truyền thụ, dạy
苏丹
sūdān
Sudan
jiàn
xây dựng
rèn
gánh vác, đảm nhận
加蓬
jiāpéng
Cộng hòa Gabon
眼泪
yǎnlèi
Nước mắt
称量
chēng liáng
Cân nặng
huǒ
người cộng tác, người cùng làm
疯狂
fēng kuáng
Điên rồ
古怪
gǔguài
Cổ quái, gàn dở, lập dị
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
道歉
dào qiàn
Nhận lỗi, chịu lỗi
kuàng
quặng, khoáng sản
手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
球杆架
qiú gǎn jià
Giá để gậy chơi billiard
勤奋
qínfèn
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
巧克力夹心软糖
qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm nhân sôcôla
澳大利亚
àodàlìyǎ
Úc
告诉
gào su
Nói với, tố cáo, tố giác
厄立特里亚
èlìtèlǐyǎ
Nhà nước Eritrea
波兰
bōlán
Ba Lan
洪都拉斯
hóngdūlāsī
Honduras
比利时
bǐlìshí
Bỉ
汇款人
huìkuǎn rén
Người gửi tiền (ngân hàng)
台球计时钟
táiqiú jìshí zhōng
Đồng hồ chơi billiard
jīn
vàng, tiền
荷属安的列斯群岛
hé shǔ ān dì liè sī qúndǎo
Antilles thuộc Hà Lan
lá cây
nguy khốn
mèng
mơ, mộng, chiêm bao
zhì
thể chất (rắn, lỏng, khí)
打靶
dǎbǎ
Bắn bia
法属南部领地
fà zhǔ nánbù lǐngdì
Vùng đất phía nam thuộc Pháp
gài
gạt phẳng, gạt bằng
酸甜苦辣
Suāntiánkǔlà
Đắng cay ngọt bùi, Thăng trầm
收信人
shōu xìnrén
Người nhận thư
邮政船
yóuzhèng chuán
Tàu bưu điện
奶油夹心巧克力糖
nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
suí
tuỳ theo
那么
nà me
Như thế
追逐
zhuīzhú
Dõi theo
拒绝
jùjué
Sự chối từ
塞内加尔
sàinèijiā'ěr
Sê-nê-gan
奇包裹处
qí bāoguǒ chù
Nơi gửi gói bưu kiện
越南钱
yuènán qián
Tiền Việt
努力
nǔ lì
Nỗ lực, cố gắng
最低得分的牌手
zuìdī défēn de pái shǒu
Người chơi bài được điểm kém nhất
huà
chèo thuyền
邮资机
yóuzī jī
Máy tính bưu phí
马克
mǎkè
Đức
ǒu
ngó sen
幽默
yōumò
Hài hước, dí dỏm
薄荷糕
bòhé gāo
Bánh ga tô bạc hà
喜欢
xǐ huan
thích, vui mừng
奥地利
àodìlì
Áo
dàn
đàn hồi
营地
yíngdì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
露营园
lùyíng yuán
Bãi cắm trại(khu trại)
雪人
xuěrén
Người tuyết
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
fāng
lật lại
自私
zìsī
Ích kỷ
nòng
mân mê ngắm nghía
圣多美和普林西比
shèng duō měihé pǔ lín xī bǐ
Sao Tome và Principe
飓风
jùfēng
Bão
马里
mǎlǐ
Cộng hoà Mali
yǒng
lâu dài
面包卷
miànbāo juàn
Ổ bánh mì
đánh trả, chống cự
不信任
bù xìnrèn
Sự nghi kỵ
期刊
qíkān
Tập san theo kỳ
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
意大利
yìdàlì
Ý
ǒu
tình cờ
zhēng
Đàn tranh (13 dây)
shòu
chịu đựng
yáng
dơ lên, giương lên, bay lên
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
疑问
yíwèn
Sự hoài nghi
回到
huí dào
Về đến
牙买加
yámǎijiā
Jamaica
mài cho sáng bóng
梦游
mèngyóu
Giấc mộng
丑陋
chǒulòu
Xấu
游园会
yóuyuánhuì
Liên hoan được tổ chức trong công viên
千古
qiān gǔ
Ngàn năm
cái hộp
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
所罗门群岛
suǒluómén qúndǎo
Quần đảo Solomon
汇兑网
huìduì wǎng
Mạng lưới gửi tiền
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
巴基斯坦
bājīsītǎn
Pakistan
yán
kín, chặt chẽ, nghiêm
gǎn
gan dạ, dám, bạo dạn
萨尔瓦多
sà'ěrwǎduō
Cộng hòa El Salvador
缅甸
miǎndiàn
Myanmar
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
飞车走壁表演
fēichē zǒu bì biǎoyǎn
Biểu diễn ôtô húc tường
懒惰
lǎnduò
Lười biếng
时候
shí hou
Thời gian, lúc, khi
巴林
bālín
Bahrain
好色
hàosè
Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
台球记分器
táiqiú jìfēn qì
Máy ghi điểm chơi billiard
瓦利斯和富图纳群岛
wǎ lì sī hé fù tú nà qúndǎo
Wallis và Futuna
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
棋室
qí shì
Phòng đánh cờ
进去
jìn qu
Vào (từ ngoài vào trong)
mẹ
包裹间
bāoguǒ jiān
Nơi đóng gói
liǎ
số lượng 2 ( chỉ đứng sau danh từ số nhiều )
zuò
chỗ ngồi
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
Bánh sừng bò
博茨瓦纳
bócíwǎnà
Botswana
解释
jiě shì
Giải thích
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
Kẹo hoa quả
liú
dòng nước
多米尼加
duōmǐníjiā
Cộng hòa Dominica
cún
còn
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
Bánh ga tô hình cây
táng
đường ăn, chất ngọt
jìng
xong, hoàn thành
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
海滨旅馆
hǎibīn lǚguǎn
Khách sạn trên bãi biển
gāng
thép
匈牙利
xiōngyálì
Hungary
dǎo
dẫn, đưa
yóu
oán trách
自信
zìxìn
Tự tin
排球
páiqiú
Bóng chuyền
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
垫牌
diàn pái
Chui, dập (bài)
机智
jīzhì
Nhanh trí, linh hoạt
é
Con ngỗng
睡觉
shuì jiào
Ngủ
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
乐观
lèguān
Lạc quan
xiǎn
Con hến
结束
jié shù
Kết thúc, chấm dứt
tián
lấp đầy
新喀里多尼亚
xīn kā lǐ duō ní yǎ
Tân Ca-lê-đô-ni-a hay Tân Thế giới
帕劳
pà láo
Cộng hoà Palau
格鲁吉亚
gélǔjíyà
Georgia
但是
dàn shì
Nhưng, mà
格陵兰
gélínglán
Greenland
豁达
huòdá
Rộng rãi, rộng lượng
铁饼
tiěbǐng
Ném đĩa sắt
游乐宫
yóulè gōng
Câu lạc bộ vui chơi giải trí
bàng
cái gậy ngắn, côn
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
huò
tiền tệ
xìng
nhỏ bé
肤浅
fūqiǎn
Nông cạn
pīng
đoành, đoàng, đùng, bộp, bịch (tiếng súng nố)
理智
lǐzhì
Có lý trí
开放
kāifàng
Cởi mở, thoải mái
旋转飞椅
xuánzhuǎn fēi yǐ
Ghế quay
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
单纯
dānchún
Đơn thuần, đơn giản
quán
tất cả, toàn bộ
yǐn
dương cung
愚蠢
yúchǔn
Ngu xuẩn
cái
những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
khổ cực
结婚
jié hūn
Kết hôn
zhēn
cái kim bằng đá
àn
cái bàn dài
酒心巧克力
jiǔ xīn qiǎokèlì
Kẹo sôcôla nhân rượu
rǎo
làm phiền, quấy rầy
五月
wǔ yuè
Tháng 5
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
pāng
sầm (tiếng đóng cửa)
随和
suíhe
Hiền hòa, dễ gần
椰子糖
yēzi táng
Kẹo dừa
lặng yên
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
面包
miànbāo
Bánh mì
单张
dān zhāng
Con bài độc nhất
基普
jī pǔ
Lào
文莱
wén lái
Brunei
卢森堡
lúsēnbǎo
Đại công quốc Luxembourg
西洋跳棋棋子
xīyáng tiàoqí qízǐ
Quân cờ nhảy tây dương
尼日尔
nírì'ěr
Cộng hoà Niger
đắp tượng, nặn tượng
马绍尔群岛
mǎshào'ěr qúndǎo
Quần đảo Marshall
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
荷兰盾
hélán dùn
Hà Lan
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
挂号费
guàhào fèi
Cước phí bảo đảm
七月
qī yuè
Tháng 7
cǎi
tia sáng
闪电
shǎndiàn
Chớp
zhǐ
nền đất
关岛
guāndǎo
Guam
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
马德拉群岛(葡)
mǎ dé lā qúndǎo (pú)
Quần đảo Madeira (Bồ Đào Nha)
Lá lách
小孩
xiǎo hái
Trẻ em
chuí
cái vồ lớn
暴躁
bàozào
Nóng nảy
piān
thiên (sách)
黑桃’
hēi táo’
Con pích
同花顺子
tónghuāshùn zi
Cùng hoa suốt
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
khắc phục, phục hồi
liàng
đong, đo
飞机
fēi jī
Máy bay, phi cơ
cháng
nếm thử
必要
bì yào
Cần thiết, thiết yếu
tǒng
cái thùng
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
quē
sứt, mẻ
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
mín
người dân, người, dân
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
jiāng
cấp tướng, chỉ huy
固执
gùzhí
Cố chấp
这么
zhè me
Như thế, như vậy, thế này
xiū
tu hành
汇款
huìkuǎn
Khoản tiền gửi đi
不丹
bù dān
Bhutan
棉花糖
miánhuā táng
Kẹo bông
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
舞步
wǔbù
Bước (nhảy)
布维岛
bù wéi dǎo
Đảo Bouvet
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
花夫饼
huā fū bǐng
Bánh quế
库克群岛
kù kè qúndǎo
Quần đảo Cook
集邮
jíyóu
Sưu tầm tem (chơi tem)
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn, bộc trực
瓜德罗普岛
guā dé luó pǔ dǎo
Guadeloupe
签名
qiānmíng
Kí tên
đo lường
悲观
bēiguān
Bi quang treo com lê
海滨度假胜地
hǎibīn dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
tāng
Canh, nóng
愚笨
yúbèn
Ngu đần, đần độn
加那利群岛
jiā nà lì qúndǎo
Quần đảo Canaria
yáng
nói
xiù
ra hoa, nở hoa
tụ lại, họp lại
新加坡
xīnjiāpō
Singapore
是的
shì de
Tựa như, giống như
热烈
Rèliè
Mạnh mẽ
bài
lạy, vái
稳重
wěnzhòng
Thận trọng vững vàng
恐惧
kǒngjù
Nỗi sợ
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
索马里
suǒmǎlǐ
Somalia
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
虚伪
xūwèi
Giả dối, đạo đức giả
shū
chở đồ đi
zhí
trị giá, đáng giá
tới gần
chí
cầm, giữ, nắm
jìng
mạnh, khỏe
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
kǎo
sấy, nướng
jiāo
ngoại thành, ngoại ô
shùn
suôn sẻ
抓住
zhuā zhù
Bắt được , túm được

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct