Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

南乔治亚岛和南桑德韦奇岛
nán qiáo zhì yǎ dǎo hé nánsāng dé wéi qí dǎo
Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
旋转木马
xuánzhuǎn mùmǎ
Quay ngựa gỗ
乌克兰
wūkèlán
Ukraine
贝宁
bèi níng
Bénin
国家露营园
guójiā lùyíng yuán
Bãi cắm trại quốc gia
远方
yuǎn fāng
Phương xa
布维岛
bù wéi dǎo
Đảo Bouvet
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
投票
tóu piào
Bỏ phiếu
母
mǔ
mẹ
随和
suíhe
Hiền hòa, dễ gần
尼加拉瓜
níjiālāguā
Nicaragua
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
圣多美和普林西比
shèng duō měihé pǔ lín xī bǐ
Sao Tome và Principe
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
推
tuī
đẩy mạnh ra
发牌
fā pái
Chia bài
午夜
wǔyè
Nửa đêm
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
芬兰马克
fēnlán mǎkè
Phần Lan
将
jiāng
cấp tướng, chỉ huy
美国本土外小岛屿
měiguó běntǔ wài xiǎo dǎoyǔ
Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
瑞士法郎
ruìshì fàláng
Franc Thụy Sĩ
十锦糖果
shí jǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
伊朗
yīlǎng
Iran
此
cǐ
này, bên này
硬币
yìngbì
Tiền xu
中国
zhōngguó
Trung quốc
木箱
mù xiāng
Thùng gỗ
阿联酋
āliánqiú
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
刻薄
kèbó
Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
幼稚
yòuzhì
Ngây thơ
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
存
cún
còn
多米尼克
duōmǐ níkè
Thịnh vượng chung Dominica
基普
jī pǔ
Lào
弃
qì
bỏ đi, vứt đi
铝
lǚ
nhôm, Al
韩国圆
hánguó yuán
Hàn Quốc
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
游船
yóuchuán
Du thuyền
举
jǔ
ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
乌兹别克斯坦
wūzībiékè sītǎn
Uzbekistan
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
恩怨
ēn yuàn
Ân toán
图瓦卢
tú wǎ lú
Tuvalu
露营园
lùyíng yuán
Bãi cắm trại(khu trại)
凸镜
tú jìng
Gương lồi
否
fǒu
khổ cực
疯狂
fēng kuáng
Điên rồ
呆板
dāibǎn
Khô khan, cứng nhắc
球杆架
qiú gǎn jià
Giá để gậy chơi billiard
巧克力粒糖
qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla viên
海地
hǎidì
Haiti
能力
néng lì
Năng lực, khả năng
泰国
tàiguó
Thái Lan
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
桥牌中的罚分
qiáopái zhōng de fá fēn
Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
证明
zhèng míng
Chứng minh
自恋
zì liàn
Tự kỷ tự yêu mình
发生
fā shēng
Sinh ra, xảy ra, sản sinh
布隆迪
bùlóngdí
Burundi
裁缝
cáiféng
Thợ may
虑
lǜ
lo âu
越南
yuènán
Việt Nam
饺
jiǎo
phấn bột
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
报刊订阅单
bàokān dìngyuè dān
Giấy đặt báo tạp chí
跷跷板
qiāoqiāobǎn
Chiếc cà kheo
新西兰
xīnxīlán
New Zealand
醒
xǐng
tỉnh lại
局
jú
ván (cờ), cuộc, bữa
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
马元
mǎ yuán
Malaysia
肤
fū
da ngoài
挑剔
tiāotì
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ
选择
xuǎn zé
Lựa chọn, tuyển chọn
竞走
jìngzǒu
Đi bộ đường dài
马来西亚
mǎláixīyà
Malaysia
呼
hū
gọi to
机会
jī hui
Cơ hội, dịp, thời cơ
傅
fù
giám hộ, kèm cặp
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
蚬
xiǎn
Con hến
距
jù
khoảng cách
饥饿
jī'è
Cơn đói
孙
sūn
cháu gọi bằng ông
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
下面
xià mian
Phía dưới, bên dưới
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
桥牌戏中的明手牌
qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
Số bài của người phải hạ bài
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
任
rèn
gánh vác, đảm nhận
毛
máo
sợi lông (như chữ 毫), Hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
可怜
kě lián
Đáng thương
大叫
dà jiào
Tiếng la hét
费
fèi
chi phí, lệ phí, tiêu phí
羡
xiàn
ham muốn, thích
五月
wǔ yuè
Tháng 5
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
尼日利亚
nírìlìyǎ
Nigeria
至
zhì
đến, tới
其中
qí zhōng
Trong đó
观景小铁路
guān jǐng xiǎo tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
邀
yāo
mời mọc
十一月
shíyī yuè
Tháng 11
背包
bèibāo
Ba lô
获
huò
bắt được, có được
尔
ěr
vậy (tiếng dứt câu)
不丹
bù dān
Bhutan
周到
zhōudào
Chu đáo
确
què
bền lâu
巧克力奶油酥
qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh xốp sôcôla bơ
你思念
Nǐ sīniàn
Tương tư
规
guī
quy tắc, quy chế
减
jiǎn
giảm bớt
马上
mǎ shàng
Lập tức, tức khắc
豁达
huòdá
Rộng rãi, rộng lượng
袜
wà
cái tất (đi vào chân)
甚
shén
rất
博
bó
rộng
蒙古国
ménggǔ guó
Mông Cổ
牵挂
Qiānguà
Vướng bận, Quan tâm
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
禁
jìng
cấm đoán (không cho phép)
招
zhāo
mời
拉脱维亚
lātuōwéiyǎ
Latvia
大牌
dàpái
Con bài to (tốt)
菲律宾
fēilǜbīn
Philippines
卑鄙
bēibǐ
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
挂号邮件
guàhào yóujiàn
Bưu kiện bảo đảm
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
埃塞俄比亚
āisāi'ébǐyǎ
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
北马里亚纳自由联邦
běi mǎlǐ yǎ nà zìyóu liánbāng
Thịnh vượng chung Quần đảo Bắc Mariana
苏丹
sūdān
Sudan
邮政部
yóuzhèng bù
Bộ bưu chính
址
zhǐ
nền đất
码
mǎ
mã hiệu
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
滑冰
huábīng
Trượt băng
理智
lǐzhì
Có lý trí
刀
dāo
con dao, cái đao
露营者
lùyíng zhě
Cắm trại viên
不孝
bùxiào
Bất hiếu
引
yǐn
dương cung
安提瓜和巴布达
ān tí guā hé bā bù dá
Antigua và Barbuda
自动取款机
zìdòng qǔkuǎn jī
ATM
玩掷骰游戏
wán zhí shǎi yóuxì
Chơi trò chơi súc sắc
经历
jīng lì
Kinh nghiệm, từng trải
疲劳
píláo
Sự mệt mỏi
索马里
suǒmǎlǐ
Somalia
普
pǔ
rộng, lớn, khắp
土土
tǔ tǔ
Chất phác, giản dị, ngây thơ
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
Bánh sừng bò
购
gòu
mua sắm
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
绝望
juéwàng
Nỗi tuyệt vọng
多变
duō biàn
Hay thay đổi
十二月
shí'èr yuè
Tháng 12
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
巴拿马
bānámǎ
Panama
申
shēn
nói, trình bày
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy sôcôla
险
xiǎn
nguy hiểm
奇挂号信
qí guàhào xìn
Gửi thư bảo đảm
一套邮票
yī tào yóupiào
Một bộ tem kỷ niệm
爱沙尼亚
àishāníyǎ
Estonia
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
Kẹo hoa quả
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
马提尼克岛
mǎ tí níkè dǎo
Martinique
期刊
qíkān
Tập san theo kỳ
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
幸
xìng
may mắn
追逐
zhuīzhú
Dõi theo
塞浦路斯
sāipǔlùsī
Đảo Síp
微风
wéifēng
Gió nhẹ
保护
bǎo hù
Bảo hộ, bảo vệ
回到
huí dào
Về đến
萨摩亚
sàmó yǎ
Samoa
冲浪
chōnglàng
Lướt sóng
包裹发递单
bāoguǒ fā dì dān
Giấy gửi bưu kiện đi
雾气
wùqì
Qì
镐
gǎo
Cuốc chim
跳棋
tiàoqí
Cờ nhảy
馅儿并
xiàn er bìng
Bánh có nhân
痛苦
tòng kǔ
Đau khổ, thống khổ
弄
nòng
mân mê ngắm nghía
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
愉
yú
hài lòng
烟火
yānhuǒ
Pháo hoa
前世
Qiánshì
Kiếp trước
武术
wǔshù
Võ wushu
幽默
yōumò
Hài hước, dí dỏm
最新一期
zuìxīn yī qí
Kỳ mới nhất
互
hù
lẫn nhau
族
zú
loài, dòng dõi, họ
原
yuán
cánh đồng
橡
xiàng
cây hạt dẻ
邮袋
yóudài
Túi bưu điện
稳重
wěnzhòng
Thận trọng vững vàng
河流
Héliú
Dòng sông
托克劳群岛
tuō kè láo qúndǎo
Quần đảo Tokelau
麻烦
má fan
Phiền phức, rắc rối
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
按
àn
bấm, ấn
紧
jǐng
căng (dây)
转账
zhuǎnzhàng zhīpiào
Chuyển khoản
解释
jiě shì
Giải thích
基里巴斯
jīlǐbāsī
Kiribati
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
巴林
bālín
Bahrain
忍耐
rěnnài
Biết kiềm chế, nhẫn nại
倒
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
硬糖
yìng táng
Kẹo cứng
则
zé
quy tắc, luật
烟消
yān xiāo
Tan biến
恶毒
èdú
Độc ác
许
xǔ
như thế (tiếng dùng làm trợ ngữ)
眼泪
yǎnlèi
Nước mắt
长跑
chángpǎo
Chạy cự li dài
汁
zhī
nhựa, chất lỏng
输
shū
chở đồ đi
勺
sháo
múc lấy
到处
dào chù
Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
恼
nǎo
bực, tức, cáu
烦
fán
buồn rầu, phiền muộn
卢布
lúbù
Ngang bướng
判
pàn
chia rẽ
孟加拉国
mèngjiālā guó
Bangladesh
黑山
hēishān
Montenegro
播
bō
gieo ra, vung ra
传
chuán
truyện
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
显然
xiǎn rán
Hiển nhiên
悔
huǐ
hối hận, nuối tiếc
不断
Bùduàn
Không dứt, Liên tục
徒步斗牛土
túbù dòuniú tǔ
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
朕
zhèn
Ta đây (tự xưng), Trẫm
柬埔寨
jiǎnpǔzhài
Campuchia
钥匙
yào shi
Chìa khóa
棵
kē
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
反
fǎn
ngược
乌干达
wūgāndá
Cộng hòa Uganda
卫
wèi
bảo vệ, phòng giữ
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
傲
ào
kiêu ngạo, ngạo nghễ
西洋跳棋
xīyáng tiàoqí
Cờ nhảy tây dương
受
shòu
chịu đựng
铁饼
tiěbǐng
Ném đĩa sắt
偶
ǒu
tình cờ
扬
yáng
dơ lên, giương lên, bay lên
罗马尼亚
luómǎníyǎ
Rumani
如何
rú hé
Làm sao, ntn, ra sao
拉
lā
Lôi, kéo
保龄球戏球道
bǎolíngqiú xì qiúdào
Đường lăn của quả bowling
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
宽广
Kuānguǎng
Rộng lỡn
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
货
huò
tiền tệ
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
马克
mǎkè
Đức
授
shòu
trao cho, truyền thụ, dạy
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
或许
huò xǔ
Có thể, có lẽ, hay là
冷漠
lěngmò
Lạnh nhạt, hờ hững
愚笨
yúbèn
Ngu đần, đần độn
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
牌
pái
cái biển yết thị
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
直到
zhí dào
Mãi đến, cho đến, tận đến
塑
sù
đắp tượng, nặn tượng
飞机
fēi jī
Máy bay, phi cơ
吃角子老虎
chī jiǎozi lǎohǔ
Máy đánh bạc
小包
xiǎobāo
Gói nhỏ
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
同花大顺
tóng huā dà shùn
Cùng hoa thuận
公共露营园
gōnggòng lùyíng yuán
Bãi cắm trại công cộng
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát
担心
dān xīn
Lo lắng, không yên tâm, lo âu
内向
nèixiàng
Hướng nội
扮
bàn
giả làm, cải trang
失望
shīwàng
Sự thất vọng
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
柔道
róudào
Judo
埃及
āijí
Ai Cập
利
lì
lợi ích, công dụng
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
困
kùn
khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
聚
jù
tụ lại, họp lại
改
gǎi
sửa đổi, thay đổi
台球台四周的弹性衬里
táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard
一月
yī yuè
Tháng 1
怀
huái
nhớ nhung
挂
guà
treo lên, giương lên
虽然
suī rán
Mặc dù
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
泼
pō
té, dội, hắt (nước)
鬼脸
guǐliǎn
Vẻ nhăn nhó
纽埃
niǔ āi
Niue
昨晚
zuó wǎn
Tối hôm qua
迅速
xùnsù
Nhanh chóng
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
聘
pìn
tìm hỏi, mời đón
英镑
yīngbàng
Bảng Anh
贪婪
tānlán
Tham lam
空邮
kōng yóu
Chuyển đường hàng không
浪
làng
con sóng
关系
guān xi
Quan hệ, liên quan đến
懒惰
lǎnduò
Lười biếng
夏天
xiàtiān
Mùa hạ
导
dǎo
dẫn, đưa
订报处
dìng bào chù
Nơi đặt mua báo
厕
cè
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
所罗门群岛
suǒluómén qúndǎo
Quần đảo Solomon
换钱
huànqián
Đổi tiền mặt
封
fēng
bì đóng kín
五子棋
wǔzǐqí
Cờ ngũ tử, cờ năm quân
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
匙
shi
Cái thìa, cái muỗng
马约特
mǎ yuē tè
Mayotte
影子
yǐngzi
Chiếc bóng
保龄球戏
bǎolíngqiú xì
Trò chơi bowling
懒
lǎn
lười, biếng
女孩
nǚ hái
Cô gái
试试
shì shì
Thử
逛
guàng
đi đủng đỉnh
讨
tǎo
đánh, trừng phạt người có tội
琴
qín
cái đàn cầm
假钞
jiǎ chāo
Tiền giả
理性
lǐxìng
Lý tính
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
确实
què shí
Xác thực, chính xác
记得
jì de
Nhớ, nhớ lại, còn nhớ
籍
jí
ghi chép vào sổ, liệt kê
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
希腊
xīlà
Hy Lạp
鼓
gǔ
cái trống cơm
腕
wàn
cổ tay
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
马耳他
mǎ'ěrtā
Malta
游乐宫
yóulè gōng
Câu lạc bộ vui chơi giải trí
佛得角
fú dé jiǎo
Cộng hòa Cabo Verde
收条
shōu tiáo
Biên lai, biên nhận
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ
纪
jì
gỡ mối rối
既
jì
đã (đã ... lại còn ..., xem: vưu 尤)
打靶
dǎbǎ
Bắn bia
自卑
zìbēi
Tự tin
取款
qǔkuǎn
Rút tiền
擦
cā
xoa, xát
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân
台球的击球
táiqiú de jí qiú
Gậy chơi billiard
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
巧克力奶糖
qiǎokèlì nǎi táng
Kẹo sôcôla sữa
世纪
shìjì
Thế kỉ
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
法罗群岛
fǎ luō qúndǎo
Quần đảo Faroe
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
研
yán
nghiền, mài
沙
shā
cát, bãi cát
唯一
wéi yī
Duy nhất
励
lì
gắng sức
保证
bǎo zhèng
Bảo đảm
蛋糕
Dàngāo
Bánh ngọt
中国香港
zhōngguó xiānggǎng
Hồng Kông, Trung Quốc
签名
qiānmíng
Kí tên
棒
bàng
cái gậy ngắn, côn
钢
gāng
thép
任性
rènxìng
Ngang bướng
结婚
jié hūn
Kết hôn
份
fèng
phần chia
剧
jù
quá mức, quá thừa
缺德
quēdé
Thất đức, thiếu đạo đức
预
yù
sẵn, có trước, làm trước
得到
dé dào
Đạt được, nhận được
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
观
guān
xem, quan sát
键
jiàng
cái chìa khoá
积极
jījí
Tích cực
开曼群岛
kāi màn qúndǎo
Quần đảo Cayman
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
挪威
nuówēi
Na Uy
炒米糖
chǎomǐ táng
Kẹo xốp
新喀里多尼亚
xīn kā lǐ duō ní yǎ
Tân Ca-lê-đô-ni-a hay Tân Thế giới
继
jì
tiếp theo, nối tiếp
乱
luàn
lẫn lộn
进去
jìn qu
Vào (từ ngoài vào trong)
堵
dǔ
Tắc, kẹt
刚果(金)
gāngguǒ (jīn)
Cộng hòa Dân chủ Congo
六月
liù yuè
Tháng 6
煎饼
jiānbing
Bánh rán
墨西哥
mòxīgē
Mexico
进入
jìn rù
Tiến vào, bước vào, đi vào
红桃
hóng táo
Con cơ
格鲁吉亚
gélǔjíyà
Georgia
粗
cū
to, thô, sơ sài
即
jí
tới gần
博茨瓦纳
bócíwǎnà
Botswana
雪人
xuěrén
Người tuyết
山楂糕
shānzhā gāo
Bánh ga tô sơn tra
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, biết điều
熟
shú
chín, 9
电报
diànbào
Điện báo
惊
jīng
kinh động
留下
liú xia
Lưu lại
断
duàn
phán đoán
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
易碎
yì suì
Dễ vỡ
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
重新
chóng xīn
Lại lần nữa, làm lại từ đầu
咖啡糕
kāfēi gāo
Bánh ga tô cà phê
打猎
dǎliè
Đi săn (săn bắn)
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
从没
Cóng méi
Chưa bao giờ, không bao giờ
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
理由
lǐ yóu
Lý do
阀
fá
Van
锯
jù
Cái cưa
摊牌
tānpái
Ngả bài
雨滴
yǔdī
Giọt mưa
接受
jiē shòu
Tiếp nhận , tiếp thu, nhận
集邮爱好者
jíyóu àihào zhě
Người (thích) chơi tem
确定
què dìng
Xác định, khẳng định
捷克
jiékè
Cộng hòa Séc
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
秒钟
miǎo zhōng
Giây
处理
chǔ lǐ
Xử lí, giải quyết
富
fù
giàu có
汇款人
huìkuǎn rén
Người gửi tiền (ngân hàng)
印度
yìndù
Ấn Độ
纳米比亚
nàmǐbǐyǎ
Namibia
暴躁
bàozào
Nóng nảy
矿
kuàng
quặng, khoáng sản
士
shì
học trò
和善
héshàng
Vui tính
一盘胜局
yī pán shèngjú
Một ván bài thắng
亲
qīn
Thân, thân ái
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
拳击手
quánjí
Đấm bốc
针
zhēn
cái kim bằng đá
敲
qiāo
đập, gõ
印
yìn
in ấn
主球
zhǔ qiú
Viên billiard chính
青苔
Qīngtái
Rêu xanh
什锦糖果
shíjǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
澳大利亚
àodàlìyǎ
Úc
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
悉
xī
hết cả, tất thảy
拒绝
jùjué
Sự chối từ
苦
kǔ
khổ cực
奶油夹心糖
nǎiyóu jiāxīn táng
Kẹo bơ sữa
马拉维
mǎ lā wéi
Cộng hòa Malawi
味
wèi
mùi, hương vị
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
台币
táibì
Đài Loan
省
shěng
coi xét
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
荷属安的列斯群岛
hé shǔ ān dì liè sī qúndǎo
Antilles thuộc Hà Lan
印刷
yìnshuā
In
枣
zǎo
quả táo, cây táo
以色列
yǐsèliè
Ixraen
适
shì
nhanh nhẹn
保守
bǎoshǒu
Bảo thủ
精
jīng
gạo đã giã kỹ
厨
chú
cái bếp
斯威士兰
sī wēi shì lán
Swaziland
马里
mǎlǐ
Cộng hoà Mali
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
标
biāo
ngọn nguồn
玩牌
wán pái
Chơi bài tú lơ khơ
中非
zhōng fēi
Trung Phi
玩牌室
wán pái shì
Phòng chơi bài
直布罗陀
zhíbùluōtuó
Gibraltar
约
yuē
人类
rén lèi
Loài người, nhân loại
冈比亚
gāngbǐyǎ
Cộng hòa Gambia
区
qū
khu vực, vùng
口香糖
kǒuxiāngtáng
Kẹo cao su
奔放
Bēnfàng
Sôi nổi
咸
xián
đều (chỉ tất cả đều sao đó)
遍
biàn
khắp nơi
台球戏
táiqiú xì
Trò chơi billiard
顺
shùn
suôn sẻ
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
电工
diàngōng
Thợ điện
自然发酵面包
zìrán fāxiào miànbāo
Bánh mì lên men tự nhiên
流
liú
dòng nước
喜欢
xǐ huan
thích, vui mừng
散
sàn
tan nhỏ ra
肚
dù
dạ dày, cổ hũ
象
xiàng
hình dáng
真钞
zhēn chāo
Tiền thật
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
十五子棋棋盘
shí wǔzǐqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
圣文森特和格林纳丁斯
shèngwénsēntè hé gélín nà dīng sī
ST.VINCENT
彩色台球戏
cǎisè táiqiú xì
Trò chơi pun(billiard)
博学
bóxué
Có học vấn, học rộng
裁判
cáipàn
Trọng tài
养
yǎng
dâng biếu
秋千
qiūqiān
Cái đu quay
阵风
zhènfēng
Cuồng phong, gió cấp 10
邮资
yóuzī
Bưu phí
细
xìng
nhỏ bé
穷
qióng
cuối, hết
桥
qiáo
cái cầu
速
sù
nhanh chóng
法属南部领地
fà zhǔ nánbù lǐngdì
Vùng đất phía nam thuộc Pháp
压
yā
Đè, nén, ghìm, Ép
覆盖
Fùgài
Che phủ, Phủ kín
测力机
cè lì jī
Máy đo lực đẩy
柠檬水果糖
níngméng shuǐguǒ táng
Kẹo chanh
失去
shī qù
Mất, chết
划船
huáchuán
Bơi thuyền
相认
Xiāng rèn
Nhận ra
出将牌
chū jiàng pái
Cắt bằng bài chủ
古巴
gǔbā
Cuba
纸币
zhǐbì
Tiền giấy
蒙特赛拉特岛
méngtè sài lā tè dǎo
Montserrat
吉尔吉斯斯坦
jí'ěrjísī sītǎn
Kyrghyzstan
伊拉克
yīlākè
Irac
迷信
míxìn
Mê tín
售邮票处
shòu yóupiào chù
Quầy bán tem
意大利
yìdàlì
Ý
垫牌
diàn pái
Chui, dập (bài)
材
cái
những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
济
jì
giúp đỡ
终于
zhōng yú
Cuối cùng
伙
huǒ
người cộng tác, người cùng làm
舞会
wǔ huì
Vũ hội
固执
gùzhí
Cố chấp
必要
bì yào
Cần thiết, thiết yếu
奶油软糖
nǎiyóu ruǎn táng
Kẹo bơ mềm
外面
wài mian
Phía ngoài, bên ngoài
国际跳棋棋子
guójì tiàoqí qízǐ
Quân cờ quốc tế
水流
Shuǐliú
Dòng nước
法属圭亚那
fà zhǔ guīyǎnà
Guyane thuộc Pháp
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
汇款处
huìkuǎn chù
Nơi gửi tiền đi
风趣
fēngqù
Dí dỏm hài hước
纸牌戏
zhǐpái xì
Trò chơi đánh bài
序
xù
thứ tự
诚
chéng
thật thà, thành thật
荷兰
hélán
Hà Lan
建
jiàn
xây dựng
尝
cháng
nếm thử
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
毕
bì
xong, hết, đã, rồi
肯
kěn
được, đồng ý
尼日尔
nírì'ěr
Cộng hoà Niger
麻将桌
májiàng zhuō
Bàn mạt chược
白面包
bái miànbāo
Bánh mì trắng
陪
péi
theo bên
炖
dùn
Đun cách thuỷ, Chưng
抑郁
yìyù
Hậm hực, uất ức
巧克力夹心软糖
qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm nhân sôcôla
乘
chéng
cỗ xe
具
jù
đồ dùng
乍得
zhàdé
Cộng hòa Tchad
花蕊
huā ruǐ
Nhụy hoa
松
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
马尔代夫
mǎ'ěrdàifū
Cộng hòa Maldives
邮政储蓄银行
yóuzhèng chúxù yínháng
Ngân hàng dự trữ bưu điện
厌
yàn
chán ghét
秋天
qiūtiān
Mùa thu
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
利索
lìsuǒ
Nhanh nhẹn, hoạt bát
扰
rǎo
làm phiền, quấy rầy
躺
tǎng
nằm thẳng cẳng
玩具风车
wánjù fēngchē
Trò chơi bánh xe gió
酒心巧克力
jiǔ xīn qiǎokèlì
Kẹo sôcôla nhân rượu
阿尔及利亚
ā'ěrjílìyǎ
Algeria
台球记分器
táiqiú jìfēn qì
Máy ghi điểm chơi billiard
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
阿尔巴尼亚
ā'ěrbāníyǎ
Albania
卡塔尔
kǎtǎ'ěr
Qatar
送走
Sòng zǒu
Gửi đi, Đưa tiễn
薄雾
bó wù
Sương mù
二月
èr yuè
Tháng 2
炸面卷
zhá miàn juǎn
Bánh cam vòng
敢
gǎn
gan dạ, dám, bạo dạn
孩子
hái zi
Trẻ con, con cái
资
zī
của cải, vốn
如果
rú guǒ
Nếu
附加费用
fùjiā fèi
Phụ thu
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
慷慨
kāngkǎi
Hào phóng
忧郁
yōuyù
Nỗi u sầu
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
密克罗尼西亚
mì kè luó ní xī yà
Micronesia
护士
hùshì
Y tá
巧克力糖
qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla
面包
miànbāo
Bánh mì
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
国际跳棋
guójì tiàoqí
Cờ quốc tế
包裹间
bāoguǒ jiān
Nơi đóng gói
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
佳话
jiā huà
Giai thoại
巴西
bāxī
Brazil
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
取
qǔ
rút, lấy
慕
mù
yêu mến
广
guǎng
mái nhà
节目
jié mù
Tiết mục, chương trình
问题
wèn tí
Vấn đề, câu hỏi
比利时
bǐlìshí
Bỉ
案
àn
cái bàn dài
自信
zìxìn
Tự tin
巴布亚新几内亚
bābùyǎ xīn jǐnèiyǎ
Papua New Guinea
密
mì
đông đúc, đàn, lũ
铺地防潮布
pū dì fángcháo bù
Vải chống ẩm trải trên nền đất
轻浮
qīngfú
Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
游乐场
yóulè chǎng
Nơi giải trí
基
jī
(xem: tư cơ 鎡錤,镃基)
汤加
tāngjiā
Vương quốc Tonga
尽
jǐng
hết
桶
tǒng
cái thùng
方块
fāngkuài
Con hoa rô
厚
hòu
dày dặn
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
津巴布韦
jīnbābùwéi
Cộng hòa Zimbabwe, phát âm: Dim-ba-bu-ê
约旦
yuēdàn
Jordan
吉布提
jíbùtí
Cộng hòa Gi-bu-ti
亚
yà
thứ hai
目的地
mùdì de
Điểm đến du lịch
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
寄信
jì xìn
Gửi thư bảo đảm
破
pò
rách nát, xấu
日圆
rìyuán
Japan
量
liàng
đong, đo
寡言
guǎyán
Ít nói, kiệm lời
率先出牌
shuàixiān chū pái
Đưa (xòe) bài ra trước
论
lùn
bàn bạc
负面
fùmiàn
Tiêu cực
巴基斯坦
bājīsītǎn
Pakistan
杂
zá
vặt vãnh
麻将
májiàng
Mạt chược
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
尤
yóu
oán trách
炮夫
pào fū
Bánh xốp
竞
jìng
mạnh, khỏe
童
tóng
đứa trẻ
越南钱
yuènán qián
Tiền Việt
并且
bìng qiě
Đồng thời, hơn nữa, vả lại
缺
quē
sứt, mẻ
情绪化
qíngxù huà
Dễ xúc cảm,dễ xúc động
怜
lián
thương xót
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
围
wéi
vây quanh
摩纳哥
mónàgē
Monaco
秀
xiù
ra hoa, nở hoa
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
活
huó
hoạt động
记者
jìzhě
Phóng viên
烤
kǎo
sấy, nướng
野火
Yěhuǒ
Lửa giữ, Cháy rừng
估
gū
đánh giá
糟糕
zāo gāo
Hỏng bét, gay go
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
永
yǒng
lâu dài
景
jǐng
cảnh vật, phong cảnh
际
jì
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
幽
yōu
ẩn núp
时候
shí hou
Thời gian, lúc, khi
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
留尼汪岛
liú ní wāng dǎo
REUNION
另
lìng
khác
迷
mí
Mê, mê hoặc, lạc, lu mờ
歉
qiàn
đói, kém, thiếu
匈牙利
xiōngyálì
Hungary
管
guǎng
cai quản, trông nom
奇包裹单
qí bāoguǒ dān
Giấy gửi gói hàng
黑桃’
hēi táo’
Con pích
吸
xī
hấp thụ
条形巧克力
tiáo xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla thỏi
章
zhāng
chương (sách)
棋盘上的白方格
qípán shàng de bái fāng gé
Ô cờ quân trắng
扁形糖果
biǎnxíng tángguǒ
Kẹo dẹt
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
暂
zàn
tạm thời
加纳
jiānà
Ghana
可曾
kě céng
Liệu có
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ
排
pái
xếp hàng
巴拉圭
bālāguī
Paraguay
拒
jù
đánh trả, chống cự
仔
zǐ
gánh vác
低
dīng
thấp
射击
shèjí
Bắn súng
赢家
yíngjiā
Người thắng cuộc
大胆
dàdǎn
Mạnh dạn, gan dạ
科摩罗
kē mó luó
Comoros
犹豫
yóuyù
Ngập ngừng, do dự, phân vân
葡
pú
(xem: bồ đào 葡萄)
垃
lāng
rác rưởi
保
bǎo
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
南非
nánfēi
Nam Phi
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
汗
hàn
mồ hôi
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
多米诺骨牌戏
duōmǐnuò gǔpái xì
Trò chơi đôminô
危
wēi
cao mà không vững
法郎
fàláng
Pháp
邮资机
yóuzī jī
Máy tính bưu phí
含蓄
hánxù
Kín đáo
呀
ya
ạ, nha (phụ từ)
热烈
Rèliè
Mạnh mẽ
思维
sīwéi
Tư duy
度
dù
đo lường
几内亚比绍
jǐnèiyǎ bǐ shào
Jǐnèiyǎ bǐ shào: Guinea-Bissau
斯洛伐克
sīluòfákè
Tiệp Khắc
哥伦比亚
gēlúnbǐyǎ
Colombia
言
yáng
nói
性
xìng
tính tình, tính cách
旋转飞椅
xuánzhuǎn fēi yǐ
Ghế quay
好色
hàosè
Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng
证
zhèng
bằng cứ
膊
bó
bắp tay
九柱戏
jiǔ zhù xì
Trò chơi ky 9 con
林
lín
rừng cây
俄罗斯
èluósī
Ngang bướng
里拉
lǐlā
Italy
父
fù
cha, bố
乳脂软糖
rǔzhī ruǎn táng
Kẹo sữa mềm
变态
biàntài
Biến thái
价
jià
giá trị, giá cả
止
zhǐ
dừng lại, thôi
文莱
wén lái
Brunei
称量
chēng liáng
Cân nặng
睡觉
shuì jiào
Ngủ
龄
líng
tuổi tác
海滨袋
hǎibīn dài
Túi đi biển
生活
shēng huó
Đời sống, cuộc sống, sinh hoạt
戚
qī
thương, xót
闪电
shǎndiàn
Chớp
多米尼加
duōmǐníjiā
Cộng hòa Dominica
好客
hàokè
Hiếu khách
泰铢
tàizhū
Thái Lan
小心轻放
xiǎoxīn qīng fàng
Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ
丑陋
chǒulòu
Xấu
卢森堡
lúsēnbǎo
Đại công quốc Luxembourg
咱
zán
ta, tôi, mình
虎
hǔ
con hổ
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
并
bìng
hợp lại, gộp lại, dồn lại
麻
má
cây gai
髯
ráng
ria mép
简直
jiǎn zhí
Quả là, tưởng chừng, dứt khoát
海滨旅馆
hǎibīn lǚguǎn
Khách sạn trên bãi biển
丢
diū
tiêu mất, biến mất
盒
hé
cái hộp
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
利比亚
lìbǐyǎ
Libya
健忘
jiànwàng
Hay quên
演
yǎn
diễn ra
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
暴风
bàofēng
Bão
泰国铢
tàiguó zhū
Bạt Thái Lan
射箭
shèjiàn
Bắn cung
巾
jīng
cái khăn
凶手
xiōng shǒu
Hung thủ
圭亚那
guīyǎnà
Guyana
无聊
wúliáo
Buồn tẻ
狂风
kuángfēng
Gió lớn
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
奖
jiǎng
khen ngợi, khích lệ công lao
嗽
sòu
ho có đờm
薄脆饼干
báocuì bǐnggān
Bánh quy mỏng
摩洛哥
móluògē
Ma-rốc
验
yàn
chứng nghiệm, kiểm nghiệm
斯瓦尔巴群岛
sī wǎ'ěr bā qúndǎo
Svalbard and Jan mayen islands
负
fù
cậy thế, ỷ thế người khác
关心
guān xīn
Quan tâm
草地滚木球戏
cǎodì gǔnmù qiú xì
Trò chơi bóng gỗ
底
dǐ
đáy (bình, ao, ...)
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
Bánh ga tô tầng
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
粗鲁
cūlǔ
Thô lỗ, lỗ máng
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy mùi rượu
郊
jiāo
ngoại thành, ngoại ô
莫桑比克
mòsāngbǐkè
Mozambique
优
yōu
hơn, xuất sắc
折
zhé
bẻ gãy
朝鲜圆
cháoxiǎn yuán
Triều Tiên
态
tài
vẻ, thái độ
回来
huí lai
Trở về, quay về
惊恐
jīngkǒng
Cú sốc
台球计时钟
táiqiú jìshí zhōng
Đồng hồ chơi billiard
赫德岛和麦克唐纳岛
hè dé dǎo hé màikè táng nà dǎo
Đảo Heard và quần đảo McDonald
肯尼亚
kěnníyǎ
Kenya
寄挂号信处
jì guàhào xìn chù
Nơi gửi thư bảo đảm
海
hǎi
biển
律
lǜ
quy tắc, luật
内
nèi
bên trong
连
lián
Liền nối, Đại đội
台
tái
cái bàn
安道尔
āndào ěr
Andorra
巴巴多斯
bābāduōsī
Barbados
福
fú
phúc, may mắn
整
zhěng
đều, ngay ngắn
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
败
bài
hỏng, đổ nát
联
lián
liên minh, liên kết
印度尼西亚
yìndùníxīyà
Indonesia
汇款
huìkuǎn
Khoản tiền gửi đi
刁蛮
diāomán
Ngổ ngáo
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
巴哈马
bāhāmǎ
Thịnh vượng chung Bahamas
波黑
bō hēi
Bosnia and Herzegovina
坦桑尼亚
tǎnsāngníyǎ
Tanzania
务实
wùshí
Thực tế, thực dụng
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
圣基茨和尼维斯
shèng jī cí hé ní wéi sī
Liên bang Saint Kitts và Nevis
竟
jìng
xong, hoàn thành
保加利亚
bǎojiālìyǎ
Bulgaria
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
自私
zìsī
Ích kỷ
阅
yuè
xem xét
外币
wàibì
Ngoại tệ
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
抬
tái
ngẩng lên, ngóc lên
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
寒
hán
lạnh lẽo
悲观
bēiguān
Bi quang treo com lê
但是
dàn shì
Nhưng, mà
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
圣诞岛
shèngdàn dǎo
Đảo giáng sinh
例
lì
lệ thường
十月
shí yuè
Tháng 10
安圭拉
ān guī lā
Anguilla
合
hé
cửa ngách - giản thể của chữ 閤
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
内在心
nèizài xīn
Nội tâm, khép kín
黎巴嫩
líbānèn
Cộng hoà Liban (Li-băng)
职
zhí
phần việc về mình
救生员
jiùshēng yuán
Nhân viên cứu hộ
不过
bù guò
Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
羞
xiū
đồ ăn ngon
王牌
wángpái
Át chủ bài
愤怒
fènnù
Giận dữ, tức giận
好像
hǎo xiàng
Hình như, na ná, giống như
详
xiáng
rõ ràng, tường tận
由
yóu
do, bởi vì
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
搞笑
gǎoxiào
Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
打麻将者
dǎ májiàng zhě
Người chơi mạt chược
爱尔兰
ài'ěrlán
Ai-len
加油
jiā yóu
Cố lên
老挝
lǎowō
Lào
赤道几内亚
chìdào jǐnèiyǎ
Cộng hòa Guinea Xích Đạo
疑
yí
nghi ngờ
够
gòu
nhiều, đầy đủ
展
zhǎn
mở ra, trải ra
戴
dài
đội (mũ)
卢旺达
lúwàngdá
Rwanda
立陶宛
lìtáowǎn
Litva
马德拉群岛(葡)
mǎ dé lā qúndǎo (pú)
Quần đảo Madeira (Bồ Đào Nha)
也门共和国
yěmén gònghéguó
Cộng hòa Yemen
圣卢西亚
shèng lú xīyǎ
ST.LUCIA
薄荷糕
bòhé gāo
Bánh ga tô bạc hà
巧
qiǎo
khéo léo
赞比亚共和国
zànbǐyǎ gònghéguó
Cộng hòa Zambia
谈
tán
bàn bạc
巧克力酥
qiǎokèlì sū
Bánh xốp sôcôla bơ
参加
cān jiā
Tham gia, tham dự
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
斯洛文尼亚
sīluòwénníyǎ
Slovenia
挂号费
guàhào fèi
Cước phí bảo đảm
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
桥牌戏中的大满贯
qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
Thắng lớn
翻山涉水
Fān shān shè shuǐ
Trèo đèo lội suối
直接
zhí jiē
Trực tiếp
安哥拉
āngēlā
Ăng gô
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
百慕大群岛
bǎimùdà qúndǎo
Bermuda
丽
lì
(xem: cao ly 高麗,高丽)
单张
dān zhāng
Con bài độc nhất
谊
yì
tình bạn bè
鸭
yā
Con vịt
日本
rìběn
Nhật Bản
俩
liǎ
số lượng 2 ( chỉ đứng sau danh từ số nhiều )
干吗
ɡàn mɑ
Làm gì
乐观
lèguān
Lạc quan
科特迪瓦
kētèdíwǎ
Côte d'Ivoire, Cốt Đi-voa (Bờ Biển Ngà)
厄立特里亚
èlìtèlǐyǎ
Nhà nước Eritrea
谅
liàng
tha thứ
油
yóu
tinh dầu
肯定
kěn dìng
Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
糖
táng
đường ăn, chất ngọt
鲁莽
lǔmǎng
Lỗ máng
入
rù
vào trong
面包干
miànbāo gān
Bánh mì khô
国际跳棋棋盘
guójì tiàoqí qípán
Bàn cờ quốc tế
光
guāng
sáng
盘式桥牌
pán shì qiáopái
Tú lơ khơ kiểu đánh vòng
登
dēng
lên, leo lên
而已
ér yǐ
Mà thôi
小孩
xiǎo hái
Trẻ em
弹
dàn
đàn hồi
华夫饼干
huá fū bǐnggān
Bánh quế, bánh thánh
瑞典
ruìdiǎn
Thụy Điển
激
jī
nước bắn lên
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
马达加斯加
mǎdájiāsījiā
Cộng hòa Madagascar
失败
shībài
Sự thất bại
科科斯(基林)群岛
kē kēsī (jī lín) qúndǎo
Quần đảo Cocos (Keeling)
础
chǔ
đá tảng
随
suí
tuỳ theo
窗
chuāng
cửa sổ
瓜德罗普岛
guā dé luó pǔ dǎo
Guadeloupe
众
zhòng
nhiều, đông đúc
售
shòu
bán đi, bán ra
梵蒂冈
fàndìgāng
Vatican
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
秘鲁
bìlǔ
Peru
勤奋
qínfèn
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
座
zuò
chỗ ngồi
思考
sīkǎo
Suy ngẫm
帕劳
pà láo
Cộng hoà Palau
与
yú··
Và, với
仍
réng
nhưng
下一盘棋
xià yīpánqí
Chơi một ván cờ
喜爱
xǐ'ài
Thích
塞拉利昂
sèlālì'áng
Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn)
洪都拉斯
hóngdūlāsī
Honduras
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
停
tíng
dừng lại
萄
táo
(xem: bồ đào 葡萄)
效
xiào
bắt chước
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
玻利维亚
bōlìwéiyǎ
Bôlivia
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
突尼斯
túnísī
Tunisia
圾
jī
nguy khốn
安全
ān quán
An toàn
布基纳法索
bù jī nà fǎ suǒ
Burkina Faso
后面
hòu mian
Phía sau, đằng sau
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
库克群岛
kù kè qúndǎo
Quần đảo Cook
诺福克岛
nuò fú kè dǎo
Đảo Norfolk
包裹布
bāoguǒ bù
Vải gói bọc
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
艺
yì
tài năng
脱
tuō
róc, lóc, bóc
全
quán
tất cả, toàn bộ
恐慌
kǒnghuāng
Sự hoảng loạn
付
fù
giao phó
焖
mèng
đun, hầm
保龄球场
bǎolíngqiú chǎng
Sân chơi bowling
邮票自动出售机
yóupiào zìdòng chūshòu jī
Máy bán tem tự động
坚
jiān
bền vững
危机
wéijī
Cuộc khủng hoảng
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
死
Sǐ
chết
告诉
gào su
Nói với, tố cáo, tố giác
埃斯库多
āi sī kù duō
Bồ Đào Nha
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
大方
dàfāng
Rộng rãi, hào phóng
用球杆者
yòng qiú gǎn zhě
Người sử dụng gậy chơi billiard
乓
pāng
sầm (tiếng đóng cửa)
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
邮政人员
yóuzhèng rényuán
Nhân viên bưu điện
加蓬
jiāpéng
Cộng hòa Gabon
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
娱乐场
yúlè chǎng
Nơi vui chơi giải trí
红球
hóng qiú
Billiard màu đỏ
暴力
bàolì
Tính bạo lực
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
不信任
bù xìnrèn
Sự nghi kỵ
饼干
bǐnggān
Bánh bích quy
比赛
bǐ sài
Thi đấu, đấu
一直
yī zhí
Thẳng, luôn luôn, liên tục
抱
bào
ôm ấp, bế
降
jiàng
sa xuống, rớt xuống
骗
piàn
lừa đảo
腼腆
miǎn tiǎn
Xấu hổ, e thẹn
掉
diào
rơi, rớt
抽
chōu
rút ra, rút lại
仅
jǐng
chỉ, ít ỏi, vẻn vẹn
暑
shǔ
nóng bức
困惑
kùnhuò
Sự lúng túng
波兰
bōlán
Ba Lan
染
rǎng
nhiễm, mắc, lây
甜饼干
tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
塔吉克斯坦
tǎjíkè sītǎn
Tajikistan
挺
tǐng
ưỡn ra, trương ra
三月
sān yuè
Tháng 3