You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
世纪
shìjì
Thế kỉ
除了
chú le
Ngoài ra, trừ ra
法属南部领地
fà zhǔ nánbù lǐngdì
Vùng đất phía nam thuộc Pháp
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
远方
yuǎn fāng
Phương xa
扭捏
niǔniē
Ngại ngùng, thiếu tự tin
圣诞岛
shèngdàn dǎo
Đảo giáng sinh
fēng
bì đóng kín
牵挂
Qiānguà
Vướng bận, Quan tâm
zūn
tôn trọng, kính
玩牌室
wán pái shì
Phòng chơi bài
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
好像
hǎo xiàng
Hình như, na ná, giống như
西洋跳棋
xīyáng tiàoqí
Cờ nhảy tây dương
柬埔寨
jiǎnpǔzhài
Campuchia
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
法属圭亚那
fà zhǔ guīyǎnà
Guyane thuộc Pháp
加蓬
jiāpéng
Cộng hòa Gabon
是的
shì de
Tựa như, giống như
特克斯和凯科斯群岛
tè kè sī hé kǎi kēsī qúndǎo
Quần đảo Turks và Caicos
坦桑尼亚
tǎnsāngníyǎ
Tanzania
nghi ngờ
机智
jīzhì
Nhanh trí, linh hoạt
佛得角
fú dé jiǎo
Cộng hòa Cabo Verde
幼稚
yòuzhì
Ngây thơ
lùn
bàn bạc
丹麦
dānmài
Đan Mạch
虚伪
xūwèi
Giả dối, đạo đức giả
贪婪
tānlán
Tham lam
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
钥匙
yào shi
Chìa khóa
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
笨拙
bènzhuō
Vụng về, ngốc, kém thông minh
黑桃’
hēi táo’
Con pích
冲动
chōngdòng
Bốc đồng
内在心
nèizài xīn
Nội tâm, khép kín
zhì
ghi chép
国际邮包
guójì yóubāo
Gói bưu kiện quốc tế
zàng
(xem: khảng tảng 骯髒)
主球
zhǔ qiú
Viên billiard chính
捷克
jiékè
Cộng hòa Séc
fēng
đầy
冈比亚
gāngbǐyǎ
Cộng hòa Gambia
白兰地酒味糖
báilándì jiǔ wèi táng
Kẹo có mùi rượu brandy
露营者
lùyíng zhě
Cắm trại viên
马提尼克岛
mǎ tí níkè dǎo
Martinique
南非
nánfēi
Nam Phi
野餐
yěcān
Bữa cơm ở trại
jiāng
sông lớn
巴拿马
bānámǎ
Panama
zhāo
mời
(xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)
cái hộp
瑞士
ruìshì
Thụy Sĩ
如果
rú guǒ
Nếu
卢森堡
lúsēnbǎo
Đại công quốc Luxembourg
节目
jié mù
Tiết mục, chương trình
狂风
kuángfēng
Gió lớn
空邮
kōng yóu
Chuyển đường hàng không
也门共和国
yěmén gònghéguó
Cộng hòa Yemen
zhàn
xem điềm để biết tốt xấu
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
一套邮票
yī tào yóupiào
Một bộ tem kỷ niệm
生气
shēng qì
Tức giận, giận dỗi
忠诚
zhōngchéng
Trung thành
花夫饼
huā fū bǐng
Bánh quế
nào (trong hà nhân, hà xứ, ...)
苏丹
sūdān
Sudan
法属波利尼西亚
fà zhǔ bōlìníxīyà
Polynesia thuộc Pháp
闪电
shǎndiàn
Chớp
友谊
Yǒuyìsi
Tình bạn
瑞尔
ruì ěr
Campuchia
xiàn
ham muốn, thích
xiáng
rõ ràng, tường tận
西撒哈拉
xī sǎhālā
Tây Sahara
Lá lách
能力
néng lì
Năng lực, khả năng
拉脱维亚
lātuōwéiyǎ
Latvia
khổ cực
jīn
vàng, tiền
收款人
shōu kuǎn rén
Người nhận tiền
毛毛雨
máomaoyǔ
Mưa phùn
bán buôn, bán sỉ
sūn
cháu gọi bằng ông
泰铢
tàizhū
Thái Lan
huò
bắt được, có được
黑子
hēizǐ
Quân đen
道歉
dào qiàn
Nhận lỗi, chịu lỗi
冰岛
bīngdǎo
Iceland
今晚
jīn wǎn
Tối nay
kěn
được, đồng ý
控制
kòng zhì
Khống chế
chết
风趣
fēngqù
Dí dỏm hài hước
尼泊尔
níbó'ěr
Nepal
gāo
dầu, mỡ, cao (thuốc)
chéng
đường đi, đoạn đường
lo âu
可可花生糖
kěkě huāshēng táng
Kẹo lạc sôcôla
guān
xem, quan sát
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
基普
jī pǔ
Lào
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
短棍面包
duǎn gùn miànbāo
Bánh mì batoong
薄荷糕
bòhé gāo
Bánh ga tô bạc hà
射箭
shèjiàn
Bắn cung
寄信
jì xìn
Gửi thư bảo đảm
邮票自动出售机
yóupiào zìdòng chūshòu jī
Máy bán tem tự động
yuè
xem xét
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
Bánh ga tô kem
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
Bánh ga tô hình cây
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
外币
wàibì
Ngoại tệ
举重
jǔzhòng
Cử tạ
亲爱
qīn ài
Thân ái, thân thiết, thương yêu
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
tụ lại, họp lại
qióng
cuối, hết
阿联酋
āliánqiú
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
理发师
lǐfàshī
Thợ cắt tóc
一直
yī zhí
Thẳng, luôn luôn, liên tục
目标
mù biāo
Mục tiêu
斐济
fěijì
Cộng hòa Quần đảo Phi-gi
包裹到达通知单
bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
Giấy báo gói hàng đã đến nơi
yāng
khói
旋转球
xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy
芬兰
fēnlán
Phần Lan
而已
ér yǐ
Mà thôi
红桃
hóng táo
Con cơ
棉花糖
miánhuā táng
Kẹo bông
xiàng
hình dáng
喜爱
xǐ'ài
Thích
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
九月
jiǔ yuè
Tháng 9
裁缝
cáiféng
Thợ may
塞舌尔
sāi shé ěr
Seychelles (Xây-sen)
xiù
ra hoa, nở hoa
加油
jiā yóu
Cố lên
jiān
bền vững
野火
Yěhuǒ
Lửa giữ, Cháy rừng
哥斯达黎加
gēsīdálíjiā
Costa Rica
最新一期
zuìxīn yī qí
Kỳ mới nhất
yáng
nói
thứ hai
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
shì
học trò
可是
kě shì
Nhưng, thế nhưng, thật là
gǎo
Cuốc chim
yóu
oán trách
面包干
miànbāo gān
Bánh mì khô
从没
Cóng méi
Chưa bao giờ, không bao giờ
努力
nǔ lì
Nỗ lực, cố gắng
qiǎo
khéo léo
接受
jiē shòu
Tiếp nhận , tiếp thu, nhận
傲慢
àomàn
Ngạo mạn, kiêu căng
挂号费
guàhào fèi
Cước phí bảo đảm
jiāo
trao cho, giao cho
秋天
qiūtiān
Mùa thu
海上
hǎishàng
Trên biển
暴风
bàofēng
Bão
da ngoài
jiāng
cấp tướng, chỉ huy
台球计时钟
táiqiú jìshí zhōng
Đồng hồ chơi billiard
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
痛苦
tòng kǔ
Đau khổ, thống khổ
jiāo
ngoại thành, ngoại ô
现实
xiànshí
Thực tế, thực dụng
guāng
sáng
như thế (tiếng dùng làm trợ ngữ)
五子棋
wǔzǐqí
Cờ ngũ tử, cờ năm quân
diào
rơi, rớt
古怪
gǔguài
Cổ quái, gàn dở, lập dị
tới, đến, kịp
换钱
huànqián
Đổi tiền mặt
科科斯(基林)群岛
kē kēsī (jī lín) qúndǎo
Quần đảo Cocos (Keeling)
ào
kiêu ngạo, ngạo nghễ
几内亚比绍
jǐnèiyǎ bǐ shào
Jǐnèiyǎ bǐ shào: Guinea-Bissau
女孩
nǚ hái
Cô gái
智利
zhìlì
Chile
冷漠
lěngmò
Lạnh nhạt, hờ hững
shòu
bán đi, bán ra
飞机
fēi jī
Máy bay, phi cơ
记者
jìzhě
Phóng viên
哈哈镜室
hāhājìng shì
Phòng soi gương dị dạng
纪念邮票
jìniàn yóupiào
Tem kỷ niệm
亚美尼亚
yàměiníyǎ
Armenia
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy mùi rượu
雾气
wùqì
bào
ôm ấp, bế
汇款
huìkuǎn
Khoản tiền gửi đi
cún
còn
抑郁
yìyù
Hậm hực, uất ức
乌拉圭
wūlāguī
Uruguay
薄雾
bó wù
Sương mù
葡萄牙
pútáoyá
Bồ Đào Nha
公共露营园
gōnggòng lùyíng yuán
Bãi cắm trại công cộng
凸镜
tú jìng
Gương lồi
chứa chất, tích, dồn lại
shū
chở đồ đi
zhī
nhựa, chất lỏng
zhī
đã, rồi
tái
cái bàn
阵雨
zhènyǔ
Cơn mưa,trận mưa,mưa rào
保证
bǎo zhèng
Bảo đảm
结束
jié shù
Kết thúc, chấm dứt
埃及
āijí
Ai Cập
外向
wàixiàng
Hướng ngoại
奇挂号信
qí guàhào xìn
Gửi thư bảo đảm
活泼
huópō
Sôi nổi, hoạt bát
yǎng
dâng biếu
lián
thương xót
wèi
bảo vệ, phòng giữ
lặng yên
冲浪
chōnglàng
Lướt sóng
行为
xíng wéi
Hành vi
开朗
kāilǎng
Vui tính, cởi mở
阿尔巴尼亚
ā'ěrbāníyǎ
Albania
称量
chēng liáng
Cân nặng
桥牌戏中的大满贯
qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
Thắng lớn
Vòm họng
进入
jìn rù
Tiến vào, bước vào, đi vào
集邮
jíyóu
Sưu tầm tem (chơi tem)
chéng
thật thà, thành thật
自信
zìxìn
Tự tin
东帝汶
dōngdìwèn
Đông Timor
此头向上
cǐ tóu xiàngshàng
Đầu này hướng lên trên
pái
xếp hàng
水流
Shuǐliú
Dòng nước
果断
guǒduàn
Quyết đoán
荷兰
hélán
Hà Lan
埃斯库多
āi sī kù duō
Bồ Đào Nha
国际跳棋棋子
guójì tiàoqí qízǐ
Quân cờ quốc tế
口香糖
kǒuxiāngtáng
Kẹo cao su
胆小
dǎn xiǎo
Nhút nhát, nhát gan
饼干
bǐnggān
Bánh bích quy
phù hiệu, thẻ bài
đáy (bình, ao, ...)
huò
tiền tệ
shòu
trao cho, truyền thụ, dạy
恶毒
èdú
Độc ác
jìng
mạnh, khỏe
mín
người dân, người, dân
cửa một cánh
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
màn
đầy tràn, ngập
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
gōng
công lao, thành tích
nèi
bên trong
日圆
rìyuán
Japan
jǐng
căng (dây)
喜悦
xǐyuè
Niềm vui thú
发牌
fā pái
Chia bài
扁形糖果
biǎnxíng tángguǒ
Kẹo dẹt
宽广
Kuānguǎng
Rộng lỡn
bài
hỏng, đổ nát
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
你思念
Nǐ sīniàn
Tương tư
龙卷风
lóngjuǎnfēng
Gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
cầu xin
务实
wùshí
Thực tế, thực dụng
jué
cắt đứt, dứt, cự tuyệt
巴布亚新几内亚
bābùyǎ xīn jǐnèiyǎ
Papua New Guinea
比赛
bǐ sài
Thi đấu, đấu
绝望
juéwàng
Nỗi tuyệt vọng
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
失去
shī qù
Mất, chết
国际象棋棋子
guójì xiàngqí qízǐ
Quân cờ vua
莫桑比克
mòsāngbǐkè
Mozambique
平邮
píngyóu
Chuyển chậm
安适
ānshì
Ấm áp
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
肯定
kěn dìng
Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
娱乐场
yúlè chǎng
Nơi vui chơi giải trí
tuō
róc, lóc, bóc
经历
jīng lì
Kinh nghiệm, từng trải
台球台四周的弹性衬里
táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard
明信片
míngxìnpiàn
Bưu thiếp
竞走
jìngzǒu
Đi bộ đường dài
感性
gǎnxìng
Cảm tính
yóu
tinh dầu
lông chim
塔吉克斯坦
tǎjíkè sītǎn
Tajikistan
悲伤
bēishāng
Nỗi đau buồn
早晨
zǎochén
Sáng sớm
xiào
bắt chước
lián
liên minh, liên kết
挪威
nuówēi
Na Uy
(xem: cao ly 高麗,高丽)
bàng
cái gậy ngắn, côn
图瓦卢
tú wǎ lú
Tuvalu
美属维尔京群岛
měi shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
太太
tài tai
Bà cố
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
斗牛场
dòuniú chǎng
Sân đấu bò
恐慌
kǒnghuāng
Sự hoảng loạn
shì
cây hồng, quả hồng
liàng
tha thứ
thông dịch từ tiếng nước ngoài
纸牌戏
zhǐpái xì
Trò chơi đánh bài
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
挂号邮包
guàhào yóubāo
Gói bưu kiện bảo đảm
麻将
májiàng
Mạt chược
法式小面包
fàshì xiǎo miànbāo
Bánh mì kiểu pháp
shì
phép tắc, cách thức
跷跷板
qiāoqiāobǎn
Chiếc cà kheo
拒绝
jùjué
Sự chối từ
跳棋
tiàoqí
Cờ nhảy
quy tắc, luật
眼泪
yǎnlèi
Nước mắt
好客
hàokè
Hiếu khách
rēng
ném, tung
莱索托
láisuǒtuō
Vương quốc Lesotho
kuǎn
Khoản tiền, món tiền
gieo ra, vung ra
yíng
kiếm được nhiều
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
Con vịt
邮政储蓄银行
yóuzhèng chúxù yínháng
Ngân hàng dự trữ bưu điện
塞拉利昂
sèlālì'áng
Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn)
澳大利亚
àodàlìyǎ
Úc
桥牌戏中的明手牌
qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
Số bài của người phải hạ bài
不丹
bù dān
Bhutan
慷慨
kāngkǎi
Hào phóng
桥牌中的一墩牌
qiáopái zhōng de yī dūn pái
Một nước bài trong tú lơ khơ
含蓄
hánxù
Kín đáo
lián
Liền nối, Đại đội
以色列
yǐsèliè
Ixraen
保险费
bǎoxiǎn fèi
Cước phí bảo hiểm
邮资
yóuzī
Bưu phí
mẹ
温和
wēnhé
Hòa nhã, ôn hòa
qiāo
đập, gõ
摊牌
tānpái
Ngả bài
条形巧克力
tiáo xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla thỏi
fǒu
khổ cực
加那利群岛
jiā nà lì qúndǎo
Quần đảo Canaria
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
黑山
hēishān
Montenegro
告诉
gào su
Nói với, tố cáo, tố giác
tán
bàn bạc
荷属安的列斯群岛
hé shǔ ān dì liè sī qúndǎo
Antilles thuộc Hà Lan
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
炮夫
pào fū
Bánh xốp
呆板
dāibǎn
Khô khan, cứng nhắc
附加费用
fùjiā fèi
Phụ thu
nǎo
bực, tức, cáu
zhōu
bãi, cù lao
不断
Bùduàn
Không dứt, Liên tục
法郎
fàláng
Pháp
to, thô, sơ sài
què
lùi bước
shā
cát, bãi cát
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm, thần kinh
露营
 lù yíng
Cắm trại
律师
lǜshī
Luật sư
邮政总局
yóuzhèng zǒngjú
Tổng cục bưu chính
tián
lấp đầy
列支敦士登
lièzhīdūnshìdēng
KIECHTENSTEIN
冰柱
bīng zhù
Cột băng,trụ băng
奶油夹心糖
nǎiyóu jiāxīn táng
Kẹo bơ sữa
千古
qiān gǔ
Ngàn năm
俄罗斯
èluósī
Ngang bướng
健忘
jiànwàng
Hay quên
shén
rất
一月
yī yuè
Tháng 1
二月
èr yuè
Tháng 2
pāng
sầm (tiếng đóng cửa)
暴躁
bàozào
Nóng nảy
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
汇票
huìpiào
Phiếu chuyển tiền
酒心巧克力
jiǔ xīn qiǎokèlì
Kẹo sôcôla nhân rượu
徒步斗牛土
túbù dòuniú tǔ
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
đo lường
zhēn
cái kim bằng đá
喀麦隆
kāmàilóng
Ca-mơ-run
厄立特里亚
èlìtèlǐyǎ
Nhà nước Eritrea
夹心软糖
jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm có nhân
mưu kế, kế sách
nhôm, Al
加纳
jiānà
Ghana
shēn
nói, trình bày
邮费
yóufèi
Cước phí bưu điện
wéi
vây quanh
最小的王牌
zuìxiǎo de wángpái
Chủ bài nhỏ nhất
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
piān
thiên (sách)
证据
zhèng jù
Chứng cứ, bằng chứng
桥牌中的罚分
qiáopái zhōng de fá fēn
Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
多米尼克
duōmǐ níkè
Thịnh vượng chung Dominica
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
塞尔维亚
sài'ěrwéiyǎ
Serbia (Xéc-bi-a)
周到
zhōudào
Chu đáo
唯一
wéi yī
Duy nhất
出将牌
chū jiàng pái
Cắt bằng bài chủ
丑陋
chǒulòu
Xấu
麻烦
má fan
Phiền phức, rắc rối
phó thác, gửi
ghi chép vào sổ, liệt kê
一手小牌
yīshǒu xiǎo pái
Trên tay toàn con bài kém
担心
dān xīn
Lo lắng, không yên tâm, lo âu
nuǎn
ấm áp
自动取款机
zìdòng qǔkuǎn jī
ATM
zhuàn
bán đồ giả
海滨度假胜地
hǎibīn dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
卡塔尔
kǎtǎ'ěr
Qatar
huǐ
hối hận, nuối tiếc
舞会
wǔ huì
Vũ hội
yōu
ẩn núp
汇款单
huìkuǎn dān
Giấy gửi tiền
hòu
dày dặn
yào
cái khoá sắt
肯尼亚
kěnníyǎ
Kenya
奶油夹心巧克力糖
nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
Lôi, kéo
柔弱
róuruò
Mềm yếu, yếu đuối
影子
yǐngzi
Chiếc bóng
可曾
kě céng
Liệu có
得到
dé dào
Đạt được, nhận được
咖啡糕
kāfēi gāo
Bánh ga tô cà phê
shì
giảng cho rõ
保龄球戏
bǎolíngqiú xì
Trò chơi bowling
yú··
Và, với
không có
shú
chín, 9
称包裹的磅秤
chēng bāoguǒ de bàngchèng
Cân trọng lượng gói hàng
shùn
suôn sẻ
机会
jī hui
Cơ hội, dịp, thời cơ
紧张
jǐn zhāng
Lo lắng, hồi hộp
波兰
bōlán
Ba Lan
飞车走壁表演
fēichē zǒu bì biǎoyǎn
Biểu diễn ôtô húc tường
国际跳棋棋盘
guójì tiàoqí qípán
Bàn cờ quốc tế
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
大方
dàfāng
Rộng rãi, hào phóng
小牌
xiǎo pái
Con bài nhỏ (kém)
巧克力糖
qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla
收条
shōu tiáo
Biên lai, biên nhận
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
dǎo
dẫn, đưa
草地滚木球戏
cǎodì gǔnmù qiú xì
Trò chơi bóng gỗ
邮政人员
yóuzhèng rényuán
Nhân viên bưu điện
英镑
yīngbàng
Bảng Anh
取款
qǔkuǎn
Rút tiền
fǎn
ngược
泰国
tàiguó
Thái Lan
雨衣
yǔyīn xué
Áo mưa
终于
zhōng yú
Cuối cùng
mìng
mạng
卢比
lúbǐ
Indonesia
单纯
dānchún
Đơn thuần, đơn giản
椰子糖
yēzi táng
Kẹo dừa
国家露营园
guójiā lùyíng yuán
Bãi cắm trại quốc gia
刻薄
kèbó
Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
小心轻放
xiǎoxīn qīng fàng
Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ
qiàn
đói, kém, thiếu
mèng
mơ, mộng, chiêm bao
diū
tiêu mất, biến mất
新西兰
xīnxīlán
New Zealand
淡漠
dànmò
Lạnh lùng
目的地
mùdì de
Điểm đến du lịch
保加利亚
bǎojiālìyǎ
Bulgaria
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
试试
shì shì
Thử
牙买加
yámǎijiā
Jamaica
àn
bấm, ấn
yuē
真正
zhēn zhèng
Chân chính
跳远
tiàoyuǎn
Nhảy xa
苏里南
sūlǐnán
SURINAM
真钞
zhēn chāo
Tiền thật
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
pái
cái biển yết thị
开曼群岛
kāi màn qúndǎo
Quần đảo Cayman
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
měi
đẹp
tàng
nhảy choi choi
蒙特赛拉特岛
méngtè sài lā tè dǎo
Montserrat
立陶宛
lìtáowǎn
Litva
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
思考
sīkǎo
Suy ngẫm
花蕊
huā ruǐ
Nhụy hoa
rǎo
làm phiền, quấy rầy
糟糕
zāo gāo
Hỏng bét, gay go
期刊
qíkān
Tập san theo kỳ
马德拉群岛(葡)
mǎ dé lā qúndǎo (pú)
Quần đảo Madeira (Bồ Đào Nha)
bắp tay
凹镜
āo jìng
Gương lõm
护着
Hùzhe
Bao bọc, Bảo vệ
cāi
ngờ vực
棋盘上的黑方格
qípán shàng de hēi fāng gé
Ô cờ quân đen
打台球者
dǎ táiqiú zhě
Người chơi billiard
玩具风车
wánjù fēngchē
Trò chơi bánh xe gió
巴巴多斯
bābāduōsī
Barbados
荷兰盾
hélán dùn
Hà Lan
击箭
jī jiàn
Đấu kiếm
理性
lǐxìng
Lý tính
惊恐
jīngkǒng
Cú sốc
缺德
quēdé
Thất đức, thiếu đạo đức
sàn
tan nhỏ ra
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
Kẹo hoa quả
投票
tóu piào
Bỏ phiếu
刚果(布)
gāngguǒ (bù)
Cộng hòa Congo
脆饼干
cuì bǐnggān
Bánh quy giòn
shuài
tướng cầm đầu, thống suất
cǎi
tia sáng
怕羞
pàxiū
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng
Mê, mê hoặc, lạc, lu mờ
愿意
yuàn yì
Vui lòng, bằng lòng, hy vọng
佳话
jiā huà
Giai thoại
shāng
đau đớn
đắp tượng, nặn tượng
方块
fāngkuài
Con hoa rô
giao phó
斯威士兰
sī wēi shì lán
Swaziland
liàng
đong, đo
圣皮埃尔岛和密克隆岛
shèng pí āi ěr dǎo hé mì kèlóng dǎo
ST.PIERRE AND MIQUEL
毕业
bì yè
Tốt nghiệp
塞浦路斯
sāipǔlùsī
Đảo Síp
洪都拉斯
hóngdūlāsī
Honduras
shì
tỏ rõ, hiện ra
易碎
yì suì
Dễ vỡ
xiǎn
nguy hiểm
乌克兰
wūkèlán
Ukraine
奶油炮夫
nǎiyóu pào fū
Bánh xốp bơ
多米诺骨牌戏
duōmǐnuò gǔpái xì
Trò chơi đôminô
kuàng
quặng, khoáng sản
lệ thường
đánh giá
shěng
coi xét
不过
bù guò
Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
结婚
jié hūn
Kết hôn
yǐn
dương cung
塞内加尔
sàinèijiā'ěr
Sê-nê-gan
zhe
mặc áo
萨尔瓦多
sà'ěrwǎduō
Cộng hòa El Salvador
cách thức
(xem: tư cơ 鎡錤,镃基)
瓜德罗普岛
guā dé luó pǔ dǎo
Guadeloupe
回去
huí qu
Trở về, đi về
圣基茨和尼维斯
shèng jī cí hé ní wéi sī
Liên bang Saint Kitts và Nevis
汇兑网
huìduì wǎng
Mạng lưới gửi tiền
马尔代夫
mǎ'ěrdàifū
Cộng hòa Maldives
朝鲜
cháoxiǎn
Bắc Triều Tiên
简直
jiǎn zhí
Quả là, tưởng chừng, dứt khoát
利索
lìsuǒ
Nhanh nhẹn, hoạt bát
缅甸
miǎndiàn
Myanmar
黑点白球
hēi diǎn báiqiú
Billiard trắng đốm đen
台球盘面绿呢
táiqiú pánmiàn lǜ ne
Dạ xanh trải trên bàn billiard
库克群岛
kù kè qúndǎo
Quần đảo Cook
淡定
dàndìng
Yên tĩnh
土土
tǔ tǔ
Chất phác, giản dị, ngây thơ
发生
fā shēng
Sinh ra, xảy ra, sản sinh
负面
fùmiàn
Tiêu cực
十柱戏
shí zhù xì
Trò chơi ky 10 con
乍得
zhàdé
Cộng hòa Tchad
明智
míngzhì
Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo
短跑
duǎnpǎo
Chạy cự li ngắn
解释
jiě shì
Giải thích
健壮
jiànzhuàng
Cường tráng, tráng kiện
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
邮资机
yóuzī jī
Máy tính bưu phí
白俄罗斯
bái'èluósī
Bêlarut
进去
jìn qu
Vào (từ ngoài vào trong)
ráng
ria mép
qín
cái đàn cầm
chǔ
đá tảng
纳米比亚
nàmǐbǐyǎ
Namibia
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
jīng
kinh động
阿根廷
āgēntíng
Argentina
时候
shí hou
Thời gian, lúc, khi
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
nguy khốn
bèi
gấp nhiều lần
安哥拉
āngēlā
Ăng gô
印度
yìndù
Ấn Độ
馅儿并
xiàn er bìng
Bánh có nhân
巴林
bālín
Bahrain
巴哈马
bāhāmǎ
Thịnh vượng chung Bahamas
软弱
ruǎnruò
Yếu đuối, hèn yếu
电工
diàngōng
Thợ điện
舞厅
wǔtīng
Vũ trường
转账
zhuǎnzhàng zhīpiào
Chuyển khoản
shēn
sâu
白子
báizǐ
Quân trắng
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
越南钱
yuènán qián
Tiền Việt
zhuān
chú ý hết cả vào một việc
薄脆饼干
báocuì bǐnggān
Bánh quy mỏng
营地
yíngdì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
guǎng
cai quản, trông nom
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
布隆迪
bùlóngdí
Burundi
愚蠢
yúchǔn
Ngu xuẩn
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ
Đè, nén, ghìm, Ép
玻利维亚
bōlìwéiyǎ
Bôlivia
疯狂
fēng kuáng
Điên rồ
别人
bié ren
Người khác, người ta
自恋
zì liàn
Tự kỷ tự yêu mình
相认
Xiāng rèn
Nhận ra
约旦
yuēdàn
Jordan
好奇心
hàoqí xīn
Tính hiếu kỳ
shí
nhặt lấy
厄瓜多尔
èguāduō'ěr
Ecuador
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
正常
zhèng cháng
Thường thường
索马里
suǒmǎlǐ
Somalia
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
铺地防潮布
pū dì fángcháo bù
Vải chống ẩm trải trên nền đất
pīng
đoành, đoàng, đùng, bộp, bịch (tiếng súng nố)
yāo
mời mọc
固执
gùzhí
Cố chấp
tới gần
对货币
duì huòbì
Cặp tỷ giá
利比亚
lìbǐyǎ
Libya
zhǐ
dừng lại, thôi
cay xé
山楂糕
shānzhā gāo
Bánh ga tô sơn tra
斯里兰卡
sīlǐlánkǎ
Sri Lanka
阿塞拜疆
āsèbàijiāng
Azerbaijan
多米尼加
duōmǐníjiā
Cộng hòa Dominica
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
叙利亚
xùlìyǎ
Syria
xiǎn
Con hến
沉默
chénmò
Trầm lặng, im lặng
淫荡
yíndàng
Dâm đãng, dâm dật
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
墨西哥
mòxīgē
Mexico
科威特
kēwēitè
Cô-oét
分钟
fēn zhōng
Phút
liè
bày ra, kể ra
加拿大
jiānádà
Canada
hán
lạnh lẽo
可怜
kě lián
Đáng thương
马元
mǎ yuán
Malaysia
dài
đội (mũ)
顽固
wángù
Ngoan cố, bướng bỉnh
giàu có
露水
lùshuǐ
Hạt sương,giọt sương
zhí
phần việc về mình
参加
cān jiā
Tham gia, tham dự
篝火
gōuhuǒ
Lửa trại
tiếp theo, nối tiếp
xìng
may mắn
bǎo
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
集邮簿
jíyóu bù
Sổ sưu tập tem
斯瓦尔巴群岛
sī wǎ'ěr bā qúndǎo
Svalbard and Jan mayen islands
xǐng
tỉnh lại
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
xìng
tính tình, tính cách
摔交
shuāi jiāo
Đấu vật
铁饼
tiěbǐng
Ném đĩa sắt
mài cho sáng bóng
电报
diànbào
Điện báo
包裹收据
bāoguǒ shōujù
Giấy biên nhận gói hàng
dàn
đàn hồi
小子
xiǎo zi
Người trẻ tuổi, con trai, thằng
体贴
tǐtiē
Biết quan tâm, chu đáo
双球连击
shuāng qiú lián jí
Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc
梦想
mèngxiǎng
khát vọng; ước muốn; ao ước
yìn
in ấn
fán
buồn rầu, phiền muộn
rách nát, xấu
jiāo
kiêu căng
印刷
yìnshuā
In
津巴布韦
jīnbābùwéi
Cộng hòa Zimbabwe, phát âm: Dim-ba-bu-ê
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
孟加拉国
mèngjiālā guó
Bangladesh
一盘胜局
yī pán shèngjú
Một ván bài thắng
邮政局长
yóuzhèng júzhǎng
Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
麻将桌
májiàng zhuō
Bàn mạt chược
fèi
chi phí, lệ phí, tiêu phí
用球杆者
yòng qiú gǎn zhě
Người sử dụng gậy chơi billiard
门卫
ménwèi
Người gác cửa, Bảo vệ
如何
rú hé
Làm sao, ntn, ra sao
埃及镑
āijí bàng
Ai Cập
射击
shèjí
Bắn súng
琴声
Qín shēng
Tiếng đàn
同花顺子
tónghuāshùn zi
Cùng hoa suốt
安提瓜和巴布达
ān tí guā hé bā bù dá
Antigua và Barbuda
zhǎn
mở ra, trải ra
顽皮
wánpí
Bướng bỉnh, cố chấp
保护
bǎo hù
Bảo hộ, bảo vệ
kǒng
sợ hãi
xong, hết, đã, rồi
失败
shībài
Sự thất bại
豁达
huòdá
Rộng rãi, rộng lượng
幽默
yōumò
Hài hước, dí dỏm
摩洛哥
móluògē
Ma-rốc
tờ giấy, trang giấy
jiàn
xây dựng
收信人
shōu xìnrén
Người nhận thư
优雅
yōuyǎ
Tao nhã, thanh nhã
shèng
còn, thừa ra
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
突尼斯
túnísī
Tunisia
关岛
guāndǎo
Guam
tóng
đứa trẻ
jīng
cái khăn
保龄球戏球道
bǎolíngqiú xì qiúdào
Đường lăn của quả bowling
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
在下棋
zàixià qí
Đang chơi cờ
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
piàn
lừa đảo
那么
nà me
Như thế
福克兰群岛(马尔维纳斯)
fú kè lán qúndǎo (mǎ'ěr wéi nà sī)
Quần đảo Falkland (Malvinas)
quē
sứt, mẻ
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
三月
sān yuè
Tháng 3
邮政
yóuzhèng
Bưu chính
圭亚那
guīyǎnà
Guyana
人类
rén lèi
Loài người, nhân loại
韩国圆
hánguó yuán
Hàn Quốc
tài
vẻ, thái độ
yǔn
thành thực
发牌盒
fā pái hé
Hộp chia bài
比利时
bǐlìshí
Bỉ
开放
kāifàng
Cởi mở, thoải mái
dào
Lật ngược, đổ, ngã, Rót
wēng
nhắc lại, xem lại
签名
qiānmíng
Kí tên
酸甜苦辣
Suāntiánkǔlà
Đắng cay ngọt bùi, Thăng trầm
几内亚
jǐnèiyǎ
Guinea
奇包裹单
qí bāoguǒ dān
Giấy gửi gói hàng
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
ǒu
tình cờ
英属维尔京群岛
yīng shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo
Quần đảo Virgin thuộc Anh
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
比塞塔
bǐ sāi tǎ
Tây Ban Nha
dēng
lên, leo lên
巧克力奶油酥
qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh xốp sôcôla bơ
巴勒斯坦
bālèsītǎn
Palestine
tiếp tục, tiếp theo
递送
dìsòng
Đưa, chuyển
巴基斯坦
bājīsītǎn
Pakistan
瑞典
ruìdiǎn
Thụy Điển
táng
đường ăn, chất ngọt
jīng
gạo đã giã kỹ
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
小时
xiǎo shí
Tiếng đồng hồ, giờ
sēn
sum suê, rậm rạp
土耳其
tǔ'ěrqí
Thổ Nhĩ Kỳ
悲观
bēiguān
Bi quang treo com lê
从来
cóng lái
Chưa hề, từ trước tới nay
bên cạnh, bên bờ, mép, lề
面包
miànbāo
Bánh mì
Shāo
chút ít, hơi hơi
古巴
gǔbā
Cuba
chéng
cỗ xe
请求
qǐngqiú
Yêu cầu
jìng
cấm đoán (không cho phép)
越南
yuènán
Việt Nam
hàn
mồ hôi
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả
jià
giá trị, giá cả
十年
shí nián
Thập kỉ
布基纳法索
bù jī nà fǎ suǒ
Burkina Faso
quá mức, quá thừa
到处
dào chù
Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
安道尔
āndào ěr
Andorra
牵强
Qiānqiǎng
Miễn cưỡng, Xa vời
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
pàn
chia rẽ
匈牙利
xiōngyálì
Hungary
đồ dùng
香肠肉卷
xiāngcháng ròu juàn
Cây xúc xích
博学
bóxué
Có học vấn, học rộng
皮特开恩岛
pítè kāi'ēn dǎo
Đảo Pitcairn
利比里亚
lìbǐlǐyǎ
Liberia
shì
nhanh nhẹn
táo
(xem: bồ đào 葡萄)
华夫饼干
huá fū bǐnggān
Bánh quế, bánh thánh
大写字母
dàxiě zìmǔ
Chữ viết hoa
节俭
jiéjiǎn
Tiết kiệm, tằn tiện
面包卷
miànbāo juàn
Ổ bánh mì
xiū
tu hành
cửa ngách - giản thể của chữ 閤
汇款人
huìkuǎn rén
Người gửi tiền (ngân hàng)
rèn
gánh vác, đảm nhận
zhé
bẻ gãy
(xem: bồ đào 葡萄)
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
干吗
ɡàn mɑ
Làm gì
fāng
lật lại
乐观
lèguān
Lạc quan
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
zán
ta, tôi, mình
南苏丹共和国
nán sūdān gònghéguó
Cộng hòa Nam Sudan
xiàng
cây hạt dẻ
乐趣
lèqù
Niềm vui thú
shèn
Quả thận
圣多美和普林西比
shèng duō měihé pǔ lín xī bǐ
Sao Tome và Principe
khắc phục, phục hồi
ván (cờ), cuộc, bữa
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt
yuán
cánh đồng
shōu
thu dọn
鲁莽
lǔmǎng
Lỗ máng
勤奋
qínfèn
Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ
làng
con sóng
洪水
hóngshuǐ
Lũ,nước lũ,hồng thủy
biāo
ngọn nguồn
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
miǎn
bỏ, miễn, khỏi
坦率
tǎnshuài
Thẳng thắn, bộc trực
回到
huí dào
Về đến
高跷
gāoqiào
Cà kheo
梵蒂冈
fàndìgāng
Vatican
lá cây
单张
dān zhāng
Con bài độc nhất
寡言
guǎyán
Ít nói, kiệm lời
显然
xiǎn rán
Hiển nhiên
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
mỗi một
硬糖
yìng táng
Kẹo cứng
英明
yīngmíng
Anh minh, sang suốt
邮政船
yóuzhèng chuán
Tàu bưu điện
尼加拉瓜
níjiālāguā
Nicaragua
狭隘
xiá'ài
Hẹp hòi
shī
lỡ, sai lầm
疑问
yíwèn
Sự hoài nghi
摩尔多瓦
mó'ěrduōwǎ
Moldova
quy tắc, luật
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Qua loa, cẩu thả
奥地利
àodìlì
Áo
瓦努阿图
wǎnǔ'ātú
Vanuatu
假钞
jiǎ chāo
Tiền giả
乌兹别克斯坦
wūzībiékè sītǎn
Uzbekistan
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
争吵
zhēngchǎo
Cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
nòng
mân mê ngắm nghía
博茨瓦纳
bócíwǎnà
Botswana
jìng
xong, hoàn thành
理智
lǐzhì
Có lý trí
cháng
nếm thử
无知
wúzhī
Vô tri, Không biết gì, Ngu dốt, Thiếu hiểu biết
liǎ
số lượng 2 ( chỉ đứng sau danh từ số nhiều )
自然发酵面包
zìrán fāxiào miànbāo
Bánh mì lên men tự nhiên
khoảng cách
伯利兹
bó lìzī
Belize
thương, xót
này, bên này
云彩
yúncai
Mây, áng mây
七月
qī yuè
Tháng 7
大叫
dà jiào
Tiếng la hét
搞笑
gǎoxiào
Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
wàn
cổ tay
十锦糖果
shí jǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
盘式桥牌
pán shì qiáopái
Tú lơ khơ kiểu đánh vòng
六月
liù yuè
Tháng 6
湿气
shī qì
Độ ẩm,sự ẩm ướt
cha, bố
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
菲律宾
fēilǜbīn
Philippines
顶击球
dǐng jí qiú
Chọc thẳng
救生员
jiùshēng yuán
Nhân viên cứu hộ
斯文
sīwén
Lịch sự,lịch thiệp
碰碰车
pèngpèngchē
Ôtô đụng, xe đụng
罗马尼亚
luómǎníyǎ
Rumani
马约特
mǎ yuē tè
Mayotte
永恒
yǒnghéng
Vĩnh hằng
cái
những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
péi
theo bên
烟火
yānhuǒ
Pháo hoa
rộng, lớn, khắp
tǎng
nằm thẳng cẳng
舞池
wǔchí
Sàn nhảy
关系
guān xi
Quan hệ, liên quan đến
乳脂软糖
rǔzhī ruǎn táng
Kẹo sữa mềm
gắng sức
bộ, khoa, ngành, ban
纸币
zhǐbì
Tiền giấy
圣文森特和格林纳丁斯
shèngwénsēntè hé gélín nà dīng sī
ST.VINCENT
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
líng
tuổi tác
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
迷信
míxìn
Mê tín
木箱
mù xiāng
Thùng gỗ
武器
wǔ qì
Vũ khí
wēi
cao mà không vững
xoa, xát
使
shǐ
sứ giả, đi sứ
dạ dày, cổ hũ
中国澳门
zhōngguó àomén
Ma Cao, Trung Quốc
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
hấp thụ
phúc, may mắn
lìng
khác
雪人
xuěrén
Người tuyết
vào trong
luàn
lẫn lộn
西洋跳棋棋盘
xīyáng tiàoqí qípán
Bàn cờ nhảy tây dương
追逐
zhuīzhú
Dõi theo
kuàng
huống chi, huống hồ
zhǐ
nền đất
斯洛文尼亚
sīluòwénníyǎ
Slovenia
nào
ầm ĩ
xián
đều (chỉ tất cả đều sao đó)
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn, bộc trực
谦虚
qiānxū
Khiêm tốn
梦游
mèngyóu
Giấc mộng
tiếc nuối
蛋形巧克力
dàn xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla hình trứng
伊朗
yīlǎng
Iran
和善
héshàng
Vui tính
印度尼西亚
yìndùníxīyà
Indonesia
危机
wéijī
Cuộc khủng hoảng
托克劳群岛
tuō kè láo qúndǎo
Quần đảo Tokelau
卢旺达
lúwàngdá
Rwanda
lẫn nhau
shòu
chịu đựng
自私
zìsī
Ích kỷ
热烈
Rèliè
Mạnh mẽ
瑞士法郎
ruìshì fàláng
Franc Thụy Sĩ
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát
cái trống cơm
青苔
Qīngtái
Rêu xanh
姑娘
gū niang
Cô nương
烙饼
làobǐng
Bánh nướng mặn không nhân
jiàng
cái chìa khoá
花生糖
huāshēng táng
Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
đánh trả, chống cự
甜饼干
tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
tīng
phòng khách
máo
sợi lông (như chữ 毫), Hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
bẩn thỉu
马克
mǎkè
Đức
覆盖
Fùgài
Che phủ, Phủ kín
多哥
duō gē
Togo
sòu
ho có đờm
跳高
tiàogāo
Nhảy cao
订报处
dìng bào chù
Nơi đặt mua báo
马耳他
mǎ'ěrtā
Malta
恐惧
kǒngjù
Nỗi sợ
春天
chūntiān
Mùa xuân
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
yáng
muối ăn
zhòng
nhiều, đông đúc
恩怨
ēn yuàn
Ân toán
thứ tự
后面
hòu mian
Phía sau, đằng sau
của cải, vốn
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
nhớ
dāo
con dao, cái đao
贝宁
bèi níng
Bénin
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
选择
xuǎn zé
Lựa chọn, tuyển chọn
wèi
mùi, hương vị
小气
xiǎoqì
Keo kiệt, bủn xỉn
qīn
Thân, thân ái
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
冰雹
bīngbáo
Mưa đá
外面
wài mian
Phía ngoài, bên ngoài
gòu
nhiều, đầy đủ
萨摩亚
sàmó yǎ
Samoa
ya
ạ, nha (phụ từ)
guà
treo lên, giương lên
圣马力诺
shèngmǎlìnuò
San Marino
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
jǐng
hết
yêu mến
这么
zhè me
Như thế, như vậy, thế này
问询处
wèn xún chù
Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)
管理员
guǎnlǐ yuán
Người quản lý
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
沙特阿拉伯
shātè ālābó
Ả Rập Saudi, Ả Rập Xê Út
gài
gạt phẳng, gạt bằng
保龄球场
bǎolíngqiú chǎng
Sân chơi bowling
jiū
kết cục
yán
kín, chặt chẽ, nghiêm
直接
zhí jiē
Trực tiếp
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
蛋糕
Dàngāo
Bánh ngọt
kỹ thuật, học thuật, phương pháp
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
zǎo
quả táo, cây táo
变态
biàntài
Biến thái
保龄球中的球柱
bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
Trụ cầu trong trò chơi bowling
邮政支局
yóuzhèng zhījú
Bưu cục
台球台
táiqiú tái
Bàn billiard
凶手
xiōng shǒu
Hung thủ
yán
nghiền, mài
思维
sīwéi
Tư duy
爱尔兰
ài'ěrlán
Ai-len
féi
béo (dùng cho động vật)
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
tǎo
đánh, trừng phạt người có tội
zhù
chúc, chúc mừng
khoa, bộ môn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct