Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

每
měi
mỗi một
锻炼
Duànliàn
Luyện tập (sức khỏe)
没有
méi yǒu
Không có, không bằng, chưa
房
fáng
căn phòng có thể dời đi được
已
yǐ
ngừng, thôi
文化
Wénhuà
Văn hóa
足球场
Zúqiú chǎng
Sân bóng đá
消化
Xiāohuà
Tiêu hóa
旅
lǚ
quán trọ, tiệm hàng, Lữ đoàn
鼠灰色
shǔ huīsè
Màu ghi lông chuột
笔
bǐ
cái bút (để viết)
金色
jīnsè
Màu vàng (gold)
岳父
yuèfù
Bố vợ
蓝紫色
lán zǐsè
Xanh tím than
黑色
hēisè
Màu đen
右
yòu
bên phải
鲜红色
xiānhóng sè
Màu đỏ tươi
牛血红色
niú xiě hóngsè
Màu đỏ tiết bò
肚子痛
Dùzi tòng
Đau bụng, tiêu chảy
桃色
táosè
Màu hồng đào
孤单
Gūdān
Cô đơn (liên quan đến quan hệ)
托福
Tuōfú
Toefl
意
yì
ý, ý nghĩ
手
shǒu
cái tay
橄榄色
gǎnlǎn sè
Màu quả ô-liu
备
bèi
có đủ, hoàn toàn
阴
yīn
bóng mát
对了
Duìle
Đúng rồi
代表
dài biǎo
Đại biểu, đại diện
男孩
nán hái
Con trai
慢
màn
chậm chạp
又...又
Yòu... Yòu
Vừa…vừa
去年
Qùnián
Năm ngoái
紫红色
zǐ hóngsè
Màu mận chín
穿
chuāng
thủng lỗ
过
guò
qua, vượt
红
hóng
màu hồng, màu đỏ
看病
Kànbìng
Khám bệnh
学校
xué xiào
Trường học
这儿
zhèr
Ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
堵车
Dǔchē
Tắc đường
复习
Fùxí
Ôn tập
法国
fǎ guó; fà guó
nước Pháp
灰色
huīsè
Màu ghi, màu xám
准时
Zhǔnshí
Đúng giờ
进步
Jìnbù
Tiến bộ
赭色
zhě sè
Màu đỏ sẫm
祝贺
Zhùhè
Chúc mừng
深蓝色
shēnlán sè
Màu xanh lam đậm
杏红色
xìng hóngsè
Màu đỏ quả hạnh
右边
Yòubiān
Bên phải
让
ràng
nhường, nhường nhịn
快
kuài
nhanh nhẹn
资料
Zīliào
Tư liệu
交朋友
Jiāo péngyǒu
Kết bạn
各位
gè wèi
Các vị ( đại biểu, giáo viên…)
有人
yǒu rén
Có người, có ai…
栗色
lìsè
Màu hạt dẻ
要是
Yàoshi
Nếu, nếu như(những cái nếu đã xảy ra nhưng không muốn nữa).
提高
Tígāo
Nâng cao
褐色
hèsè
Màu nâu
离
lí
dời xa, chia lìa, dời khỏi
打折
Dǎzhé
Giảm giá, triết khấu
哥
gē
anh trai
零
líng
Số 0, số lẻ
往
wǎng
Hướng, hướng về
公
gōng
cân bằng
药
yào
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
这里
zhè lǐ
Ở đây
累
lèi
liên luỵ, dính líu
室
shì
nhà
午饭
Wǔfàn
Bữa trưa
晚饭
Wǎnfàn
Bữa tối
午觉
Wǔjiào
Ngủ trưa
铅
qiān
kim loại chì, Pb
钟头
Zhōngtóu
Giờ đồng hồ
电视台
Diànshìtái
Đài truyền hình
合上
Hé shàng
Gấp lại, đóng
休
xiū
nghỉ ngơi
生词
Shēngcí
Từ mới
外
wài
bên ngoài
足
zú
Chân
课
kè
bài học
足球
Zúqiú
Bóng đá
色
sè
màu sắc
口语
Kǒuyǔ
Khẩu ngữ
墨绿色
mò lǜsè
Màu xanh sẫm
玩伴
Wán bàn
Bạn cùng chơi
早饭
Zǎofàn
Bữa sáng
没问题
Méi wèntí
Không có gì
聊天儿
Liáotiān er
Nói chuyện, tán chuyện
娟
juān
Quyên
难过
Nánguò
Buồn, buồn bã
北边
Běibian
Phía Bắc
黄棕色
huáng zōngsè
Màu vàng nâu
司
sī
chủ trì, quản lý
身上
shēn shang
Trên cơ thể, trên người
知
zhī
biết
舒服
Shūfú
Thoải mái
玫瑰红色
méi gui hóng sè
Màu đỏ hoa hồng
认真
Rènzhēn
Chăm chỉ
泳
yǒng
lặn dưới nước
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
浅黄色
qiǎn huángsè
Màu vàng nhạt
所
suǒ
nơi, chỗ
试
shì
thử, thử nghiệm
棕色
zōngsè
Màu nâu
雪白色
xuě báisè
Màu trắng tuyết
淡紫色
dàn zǐsè
Màu tím hoa cà
身
shēn
thân thể, hình vóc
马路
Mǎlù
Đường lớn, đường cái
白色
Báisè
Màu trắng
气功
Qìgōng
Khí công
交通
Jiāotōng
Giao thông
东西
dōng xi
Đông tây, đồ vật
客厅
Kètīng
Phòng khách
不用
bù yòng
Không cần
打听
Dǎtīng
Dò hỏi
从
cóng
ung dung
就
jiù
nên, thì, là
满意
Mǎnyì
Mãn nguyện, hài lòng
别的
bié de
Cái khác
鹅黄色
éhuángsè
Màu vàng tơ
化验
Huàyàn
Xét nghiệm, hóa nghiệm
上边
Shàngbian
Phía trên
宿舍
Sùshè
Ký túc xá
明年
Míngnián
Năm sau
上课
Shàngkè
Lên lớp, đi học
杏黄色
xìng huángsè
Màu vàng quả hạnh
浅紫色
qiǎn zǐsè
Màu tím nhạt
深紫色
shēn zǐsè
Màu tím đậm
跳
tiào
nhảy
女儿
nǚ ér
Con gái
奶
nǎi
đàn bà
篮球
lánqiú
Bóng rổ
近
jìng
gần, bên cạnh
附近
Fùjìn
Bên cạnh, ở gần(chỉ địa điểm, không phải chỉ thời gian).
牛肉
Niúròu
Thịt bò
碧绿色
bì lǜsè
Màu xanh biếc
两
liǎng
hai, 2
公园
Gōngyuán
Công viên
橙色
chéngsè
Màu cam
深褐色
shēn hésè
Màu nâu đậm
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
天青色
tiān qīngsè
Màu trong xanh
左边
Zuǒbiān
Bên trái
录音
Lùyīn
Ghi âm
出发
Chūfā
Xuất phát, Khởi hành
绿色
lǜsè
Màu xanh lá
玛瑙红色
mǎnǎo hóngsè
Màu đỏ mã não
左旁边
Zuǒ pángbiān
Bên trái
练习
Liànxí
Luyện tập (kiến thức)
蓝色
lán sè
Màu xanh lam
好看
Hǎokàn
Đẹp, xinh xắn
银红色
yín hóngsè
Màu đỏ bạc
感觉
gǎn jué
Cảm giác, cảm thấy, cho rằng
常
cháng
thường
因为
yīn wei
Bởi vì, bởi rằng
包裹
Bāoguǒ
Bưu phẩm, bưu kiện
对面
Duìmiàn
Đối diện
心情
Xīnqíng
Tâm tình, tâm trạng
那边
nà biān
Bên kia, bên ấy
羽绒服
Yǔróngfú
Áo lông vũ
鱼
yú
con cá
也
yě
cũng
员
yuán
người, kẻ, gã
病
bìng
bệnh tật
便宜
Piányí
Rẻ
灰白色
huībáisè
Màu tro
小便
Xiǎobiàn
Tiểu tiện
寂寞
Jìmò
Cô đơn, vắng vẻ (liên quan đến cuộc sống)
这边
zhè bian
Bên này
不错
bù cuò
Đúng, đúng vậy, không tệ
纸
zhǐ
Giấy viết
沧色
cāng sè
Màu xanh ngắt
走
zǒu
Đi, đi bộ
进
jìn
Vào
奇怪
qí guài
Kì lạ, kì quái
球
qiú
quả cầu, quả bóng
打鱼
Dǎ yú
Bắt cá
谈谈
tán tan
Bàn về,thảo luận
有意思
Yǒuyìsi
Có ý nghĩa, Hấp dẫn
地方
dì fang
Địa phương, bản xứ, vùng, miền
始
shǐ
bắt đầu, mới, trước
褐紫红色
hè zǐ hóngsè
Màu đỏ bóoc đô
延长
Yáncháng
Kéo dài, Mở rộng
报
bào
báo cáo, báo tin, thông báo
之后
zhī hòu
Sau, sau khi
长
zhǎng, cháng
Động từ: lớn, trưởng thành, Tính từ: dài
丈
zhàng
đơn vị đo (bằng 10 thước)
作业
Zuòyè
Bài tập về nhà
综合
Zònghé
Tổng hợp
浅绿色
qiǎn lǜsè
Màu xanh lá nhạt
西边
Xībian
Phía Tây
牛
niú
con trâu
苍黄色
cāng huáng sè
Màu vàng xanh
身边
shēn biān
Bên cạnh, bên mình
过来
guò lai
Đủ, quá, đến, qua đây
失眠
Shīmián
Mất ngủ
小姐
xiǎo jǐe
Tiểu thư, cô
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
米黄色
mǐhuángsè
Màu ngà
孩
hái
đứa trẻ
它
tā
nó, hắn
比
bǐ
so sánh, đọ, bì
懂
dǒng
hiểu, biết
左
zuǒ
bên trái
农村
nóng cūn
Nông thôn
远
yuǎn
xa xôi
大便
Dàbiàn
Đại tiện, phân
请假
Qǐngjià
Xin nghỉ, Nghỉ phép
正在
zhèng zài
Đang
枣红色
zǎo hóngsè
Màu táo đỏ
送
sòng
đưa, cho, biếu
太极拳
Tàijí quán
Thái cực quyền
百
bǎi
Trăm, 100
还
hái
trở về
群青色
qún qīngsè
Màu xanh thẫm
感到
gǎn dào
Cảm thấy, thấy
记录
jì lù
Ghi lại , ghi chép
儿子
ér zi
Con trai, người con
棕黑色
zōng hēisè
Màu nâu đen
绍
shào
tiếp nối
开机
Kāijī
Mở máy
青莲色
qīng lián sè
Màu cánh sen
火
huǒ
lửa
一点儿
Yīdiǎn er
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
边
biān
Bên, phía
下边
Xiàbian
Phía dưới, bên dưới
桔红色
jú hóngsè
Màu cam quýt
银色
yínsè
Màu bạc
报纸
Bàozhǐ
Báo chí
教
jiào
dạy dỗ, truyền thụ
画儿
Huà er
Bức tranh
雪
xuě
tuyết
跑
pǎo
chạy, phi, phóng
听说
tīng shuō
Nghe nói
感谢
gǎn xiè
Cảm tạ, cảm ơn
助
zhù
trợ giúp
预习
Yùxí
Chuẩn bị bài
米色
mǐsè
Màu vàng nhạt
坏处
Huàichu
Điểm xấu
情
qíng
tình cảm
思念
sīniàn
Tương tư, Nhớ
汽
qì
hơi nước
深红色
shēn hóng sè
Màu mận chín
铜色
tóng sè
Màu đồng
当然
dāng rán
Dương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
蜡黄色
là huángsè
Màu vàng bóng
报名
Bàomíng
Báo dánh
希
xī
ít
为什么
Wèishéme
Tại sao
邮票
Yóupiào
Tem thư
美国
měi guó
Nước Mỹ
发烧
Fāshāo
Sốt
成绩
Chéngjī
Thành tích
租房
Zūfáng
Tiền thuê phòng
孔雀蓝色
kǒngquè lán sè
Màu xanh lông công
参观
Cānguān
Tham quan, thăm nom
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
有趣
yǒu qù
Có hứng
颜
yán
dáng mặt, vẻ mặt
知道
zhī dao
Biết, hiểu, rõ
好友
Hǎoyǒu
Bạn thân
千
qiān
Nghìn
得
dé
được
有时候
Yǒu shíhòu
Có lúc, có khi, có thời gian
站
zhàn
Danh từ: Bến, trạm, Động từ: Đứng
碧色
bì sè
Màu xanh ngọc
美元
měi yuán
Đô la mỹ
乳白色
rǔbáisè
Màu trắng sữa
旁边
Pángbiān
Bên cạnh, bên mình
准
zhǔn
chuẩn mực
猩红色
xīnghóngsè
Màu đỏ ổi
书店
Shūdiàn
Cửa hàng sách
原来
Yuánlái
Vốn dĩ, hóa ra
宝石红色
bǎoshí hóng sè
Màu đỏ bảo thạch
个人
gè rén
Cá nhân
舞
wǔ
múa
头疼
Tóuténg
Đau đầu
庸人
yōng rén
Người bình thường
场
chǎng
vùng
苔绿色
tái lǜsè
Màu xanh rêu
眼睛
yǎn jing
Đôi mắt
电视剧
Diànshìjù
Phim truyền hình
务
wù
công việc
门
mén
cái cửa
路
lù
đường đi
苍色
cāng sè
Màu xanh biếc
有点
yóu diǎn
Có chút
里边
Lǐbian
Bên trong, trong
公共汽车
Gōnggòng qìchē
Xe buýt
助教
zhùjiào
Trợ giảng
好处
Hǎochù
Điểm tốt
红色
hóngsè
Màu đỏ
贵
guì
đắt; mắc; quý
大门
Dàmén
Cửa chính
眼
yǎn
Mắt
紫色
zǐsè
Màu tím
一些
yī xiē
Một ít, một số, hơi, một chút
红褐色
hóng hésè
Màu đỏ đậm
外边
Wàibian
Bên ngoài
业余
yèyú
Nghiệp dư, không chuyên
粉红色
fěnhóngsè
Màu hồng phấn
青年
Qīngnián
Thanh niên
关机
Guānjī
Tắt máy
酱色
jiàngsè
Màu tương
给
gěi
cho (đưa đối phương vật gì)
快乐
kuài lè
Vui vẻ
伊妹儿
Yī mèi er
Email
下课
Xiàkè
Tan học
真
zhēn
thật, thực, đúng
虽
suī
tuy, mặc dù
件
jiàn
Kiện, chiếc
超市
Chāoshì
Siêu thị
差不多
Chàbùduō
Gần như, hầu như
音乐
yīn yuè
Âm nhạc
多大
Duōdà
Bao nhiêu tuổi
茶色
Chásè
Màu chè
告
gào
bảo cho biết, báo cáo
息
xī
hơi thở
厉害
Lìhài
Lợi hại
深黄色
shēn huángsè
Màu vàng đậm
会话
Huìhuà
Hội thoại
刚才
gāng cái
Vừa nãy
京剧
Jīngjù
Kinh kịch
句子
Jùzi
Câu
日
rì
Ngày, mùng
姓
xìng
Họ
听力
Tīnglì
Nghe
介
jiè
khoảng giữa
以后
yǐ hòu
Sau đó, về sau, sau này
事
shì
việc
象牙黄色
xiàngyá huángsè
Màu vàng ngà
赌钱
Dǔqián
Cá độ
宜
yí
thích đáng, phù hợp, nên
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
晴
qíng
tạnh (trời không mưa)
别
bié
chia tay, xa cách
血红色
xiě hóngsè
Màu đỏ tươi
南边
Nánbian
Phía Nam
浅棕色
qiǎn zōngsè
Màu nâu nhạt
体育
tǐyù
Thể dục
浅蓝色
qiǎn lán sè
Màu xanh da trời
表
biǎo
bên ngoài
开心
kāi xīn
Vui vẻ
蛋
dàn
một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc), Trứng
青黄色
qīng huángsè
Màu vàng xanh
题
tí
Đề, chủ đề
深绿色
shēn lǜsè
Màu xanh lá đậm
鸡
jī
con gà
面积
Miànjī
Diện tích
诉
sù
kể, thuật
运
yùn
sự may mắn, vận may
游
yóu
bơi dưới nước
瓜
guā
cây dưa
动
dòng
động đậy, cử động, hoạt động
愉快
Yúkuài
Vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích
天蓝色
tiānlán sè
Màu xanh da trời
乐
lè
sung sướng
肚子
Dùzi
Bụng
欢迎
huān yíng
Hoan nghênh, chào mừng
回信
Huíxìn
Trả lời thư, hồi đáp
油腻
Yóunì
Béo ngậy, ngậy
洗澡
Xǐzǎo
Tắm rửa
感冒
Gǎnmào
Cảm cúm, cảm
吧
ba
cách, cạch, rắc (các tiếng động nhỏ)
姜黄色
jiāng huángsè
Màu vàng nghệ
夫
fū
chồng chất
篮
lán
cái giỏ
一点
yī diǎn
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
但
dàn
chỉ
那个
nà ge
Cái đó, việc ấy, ấy
浅褐色
qiǎn hésè
Màu nâu nhạt
干什么
Gànshénme
Làm cái gì
有些
yǒu xiē
Có một số, một ít,vài phần
课文
Kèwén
Bài khóa
贱
jiàng
Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ
青蓝色
qīng lán sè
Màu xanh lam
晚
wǎn
buổi chiều tối
一下
yī xià
Một tý, thử xem, bỗng chốc
集合
Jíhé
Tập hợp
金黄色
jīn huángsè
Màu vàng óng
劳驾
Láojià
Làm phiền, làm ơn
黄褐色
huáng hésè
Màu vàng nâu
靛蓝色
diànlán sè
Màu chàm
深棕色
shēn zōngsè
Màu nâu đậm
粉蓝色
fěn lán sè
Màu xanh lợt
要
Yào
Cần, muốn
礼堂
Lǐtáng
Lễ đường
体育馆
Tǐyùguǎn
Nhà thể thao, cung thể thao
便
biàn
thuận lợi, thuận tiện
上面
shàng miàn
Bên trên, phía trên
东边
Dōngbian
Phía Đông
灰棕色
huī zōngsè
Màu tro, màu nâu xám
里面
lǐ miàn
Bên trong, trong
卖
mài
bán
中学
Zhōngxué
Trung học
听见
Tīngjiàn
Nghe thấy
咖
kā
(xem: già phê 咖啡)
后年
Hòu nián
Năm sau nữa
经
jīng
dây vải
死党
Sǐdǎng
Bạn chí cốt, Bạn tốt nhất
还是
hái shi
Vẫn, vẫn còn,hay là
银白色
yín báisè
Màu trắng bạc
后边
Hòubian
Phía sau, đằng sau
上车
Shàng chē
Lên xe
举行
Jǔxíng
Cử hành, tổ chức
主意
zhǔ yi
Chủ kiến , chủ định
正
zhèng
giữa, đương lúc
颜色
yánsè
Màu sắc
男
nán
Giới tính nam
忙
máng
bận rộn, bề bộn
嫩色
nènsè
Màu nhạt
弟
dì
em trai
非
fēi
không phải
因
yīng
nguyên nhân
最
zuì
cực kỳ, hơn nhất, chót
功课
Gōngkè
Bài vở
完
wán
hết, xong
胭脂红色
yānzhī hóng sè
Màu son đỏ
橘红色
jú hóngsè
Màu đỏ quýt
可
kě
có thể
上去
Shàngqù
Lên, đi lên
共
gòng
cùng
丹色
dān sè
Màu đỏ
效果
Xiàoguǒ
Hiệu quả
阅读
Yuèdú
Đọc sách
唱
chàng
kêu lên, hí (ngựa)
肉
ròu
thịt
想法
xiǎng fǎ
Cách nghĩ, ý nghĩ
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
黄色
huángsè
Màu vàng
牛奶
Niúnǎi
Sữa bò
思
sī
nhớ, mong
笑
xiào
cười
钹
bó
cái nạo bạt (nhạc), Chũm chọe, não bạt, chập chõa
赤褐色
chìhésè
Màu nâu đỏ
间
jiān
Cứng cỏi, dũng cảm, Gian, buồng, phòng
妻
qīng
vợ cả
海绿色
hǎi lǜsè
Màu xanh nước biển
宝蓝色
bǎolán sè
Màu lam sang
新
xīn
mới mẻ
收发
Shōufā
Nhận và chuyển đi
属于
Shǔyú
Thuộc về
彩色
cǎi sè
Màu sắc
土黄色
tǔ huángsè
Màu vàng đất
右旁边
Yòu pángbiān
Bên phải
睛
jīng
con ngươi mắt
醛
quán
aldehyde (hoá học)
门口
Ménkǒu
Cái cửa
找
zhǎo
Tìm, tìm kiếm, Thối, thối tiền
次
cì
sau (không phải đầu tiên), tiếp theo
咳嗽
Késòu
Ho
着
zhe
mặc áo
浅色
qiǎnsè
Màu nhạt
书法
Shūfǎ
Thư pháp
婆婆
pópo
Mẹ chồng
第
dì
thứ bậc
或者
huò zhě
Có lẽ, hoặc, hoặc là
步
bù
đi chân không, đi chân trần
踢
tī
đá
前边
Qiánbian
Phía trước
下车
Xià chē
Xuống xe
体
tǐ
thân, mình
鲜粉红色
xiān fěnhóngsè
Màu hồng tươi
红棕色
hóng zōngsè
Màu nâu đỏ
水平
Shuǐpíng
Trình độ
安静
Ānjìng
Yên tĩnh
肉红色
ròu hóngsè
Màu đỏ thịt
中间
Zhōngjiān
Là một danh từ chỉ trung gian, ở giữa
错
cuò
hòn đá mài to
课件
Kèjiàn
Giờ nghỉ giữa giờ
打针
Dǎzhēn
Tiêm (là một dạng động từ liên hợp)
高血压
Gāo xiěyā
Cao huyết áp
深色
shēnsè
Màu đậm
大家
dà jiā
Cả nhà, mọi người
年级
Niánjí
Lớp, năm thứ nhất (cấp độ)
妹
mèi
em gái
票
piào
Vé
太阳
Tàiyáng
Mặt trời
柠檬黄色
níngméng huángsè
Màu vàng chanh
多久
duō jiǔ
Bao lâu
望
wàng
trông ngóng, xem
晚会
Wǎnhuì
Dạ hội
操场
Cāochǎng
Thao trường, sân tập, bãi tập
顺利
Shùnlì
Lưu loát
等
děng
Đợi, đợi chờ
海水蓝色
hǎishuǐ lán sè
Màu xanh nước biển
考
kǎo
thọ, già
铜红色
tong hóngsè
Màu đỏ đồng
怎样
zěn yàng
Thế nào, ra sao
歌曲
Gēqǔ
Bài hát
旁
páng
Bên cạnh
浅粉红色
qiǎn fěnhóngsè
Màu hồng nhạt
大学
dà xué
Đại học
玄色
xuán sè
Màu đen huyền
黑
hēi
đen, màu đen
床
chuáng
cái giường hẹp mà dài
刚刚
gāng gang
Vừa, mới
干净
Gānjìng
Sạch, sạch sẽ
幸福
xìngfú
Hạnh phúc
道
dào
đường, tia
栗褐色
lì hésè
Màu nâu hạt dẻ
奶油白色
nǎiyóu báisè
Màu trắng kem
博物馆
Bówùguǎn
Nhà bảo tàng
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
到
dào
đến nơi
周围
Zhōuwéi
Xung quanh
条
tiáo
điều khoản, khoản mục
早
zǎo
buổi sáng
洗
xǐ
Rửa
听到
tīng dào
Nghe được
班
bān
Lớp (tên lớp) , Phòng ban
广场
Guǎngchǎng
Quảng trường
为
wèi
bởi vì
环境
Huánjìng
Hoàn cảnh, môi trường
和平
Hépíng
Hòa bình
走路
Zǒulù
Đi bộ đường dài
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm
考试
Kǎoshì
Thi thử, kiểm tra
宾
bīn
khách quý
蛋黄色
dànhuáng sè
Màu lòng đỏ trứng gà
您
nín
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
不一定
Bù yīdìng
Không nhất định
翠色
cuì sè
Màu xanh biếc
火红色
huǒ hóngsè
Màu đỏ rực
生意
shēng yi
Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở
陪伴
Péibàn
Cùng nhau, thân thiết
歌
gē
hát
干燥
Gānzào
Khô ráo, hanh khô
气候
Qìhòu
Khí hậu
咖啡色
kāfēisè
Màu café
女人
nǚ rén
Phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành)
羊
yáng
Con cừu
出国
Chūguó
Xuất ngoại
看来
kàn lai
Xem ra
问
wèn
hỏi
青白色
qīng báisè
Màu trắng xanh
电脑
diànnǎo
Máy tính
正好
Zhènghǎo
Đúng lúc, vừa vặn
然
rán
Nhiên
以
yǐ
dùng, sử dụng
玩
wán
chơi đùa
馆
guǎn
nhà, nơi ở, quán trọ
帮
bāng
giúp đỡ, trợ giúp, làm hộ
赤色
chìsè
Màu đỏ son
白
bái
trắng, màu trắng
啡
fēi
(xem: già phê 咖啡)
人生
rén shēng
Đời người
其他
qí tā
Cái khác, khác