Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
万能车不正确
wànnéng chē bù zhèngquè
May zíg zắg không đúng
女子双打
nǚzǐ shuāngdǎ
Đánh đôi nữ
肪
fáng
mỡ lá
婴
yīng
trẻ con
贿
huì
của cải, vốn
重型坦克
zhòngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nặng
女鞋
nǚ xié
Giày nữ
差速器
chà sù qì
Vỏ vi sai
毛葛
máo gé
Vải pôpơlin
开发票
kāifā
Khai thác
楦头
xuàn tóu
Phom
鞋眼
xié yǎn
Lỗ xỏ dây giày
一轴(变速箱四挡头)
yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)
Trục A cơ
斩鞋头片(内刀)
zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo)
Chặt dao trong MTM
链球
liànqiú
Tạ xích
疤痕
bāhén
Sẹo
军港
jūngǎng
Quân cảng
机器保养维修
jīqì bǎoyǎng wéixiū
Sửa chữa bảo dưỡng máy móc
流产
liúchǎn
Sẩy thai
罐
guàn
cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước
线管
xiàn guǎn
Ống chỉ
仪
yíng
dáng bên ngoài
商业广告
shāngyè guǎnggào
Quảng cáo thương mại
守岁
shǒusuì
Đón giao thừa
斜线扣球
xié xiàn kòu qiú
Đập bóng chếch
晨衣
chén yī
Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm
計件工資
jì jiàn gōngzī
Lương Theo Sản Phẩm
上级法院
shàngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trên
赌
dǔn
đánh bạc
马厩
mǎjiù
Chuồng Ngựa
中插浅灰EVA
zhōng chā qiǎn huī eva
EVA màu trắng xám nhạt
监听音箱
jiāntīng yīnxiāng
Loa kiểm tra
剔
tīng
gỡ, xé
畜牧业
xùmù yè
Ngành Chăn Nuôi
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
自粘
zì zhān
Tự dính
牲
shēng
súc vật dùng để cúng tế
避孕栓
bìyùn shuān
Vòng tránh thai
多媒体
duōméitǐ
Đa phương tiện
妄
wàng
viển vông, xa vời
塔
tǎ
toà tháp
紫水鸡
zǐshuǐ jī
Xít, trích
青岛啤酒
qīngdǎo píjiǔ
Bia thanh đảo
生日礼物
shēngrì lǐwù
Quà sinh nhật
快递员
kuàidì yuán
Nhân viên chuyển phát, Dịch vụ chuyển FAX nhanh
一品红
yīpǐnhóng
Hoa trạng nguyên
睬
cǎi
đáp lại, ngó đến, hỏi qua, ừ hử
付款作业流程
fùkuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tac thanh toán
坦白者
tǎnbái zhě
Người khai báo thành khẩn
外胎
wàitāi
Lốp xe
自动调节器
zìdòng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động
劳斯莱斯
láo sī lái sī
Rolls-Royce
渗透性
shèntòu xìng
Tính thẩm thấu
蓄
xù
tích, chứa, trữ
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn khách hàng
申请单位
shēnqǐng dānwèi
Đơn vị xin sửa chửa
空房
kōngfáng
Phòng trống (không có người)
扁桃体炎
biǎntáotǐ yán
Viêm amiđan
环境的破坏
huánjìng de pòhuài
Phá hoại môi trường
炎
yáng
bốc cháy
废铸铁
fèi zhùtiě
Gang phế thải
案板,砧板
ànbǎn, zhēnbǎn
Cái thớt
中央书记处书记
zhōngyāng shūjì chù shūjì
Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư)
塑胶夹
sùjiāo jiā
Kẹp nhựa
操纵
cāozòng
Thao túng
TPU大底
tpu dà dǐ
Đế TPU
镶嵌砖
xiāngqiàn zhuān
Gạch khảm
凑
còu
gần, cùng
报价单
bàojià dān
Giấy báo giá
健康保险
jiànkāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm sức khỏe
酸枝木
suān zhī mù
Gỗ trắc
强力压底机
qiánglì yā dǐ jī
Máy ép đế toàn phần
探照灯
tànzhàodēng
Đèn pha
刑期
xíngqí
Thời hạn chịu án
短统靴
duǎn tǒng xuē
Ủng ngắn cổ
广告费
guǎnggào
Quảng cáo quảng cáo
地对地导弹
dì duì dì dǎodàn
Tên lửa đất đối đất
对车
duì chē
May lấp đường may nối
食道癌
shídào ái
Ung thư thực quản
沥青
lìqīng
Hắc ín, nhựa đường
埠头
bùtóu
Bến cảng
斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强
zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng
Chặt lót MTM và chặt dộn QXLG
浇水
jiāo shuǐ
Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây
绒面
róng miàn
Mặt nhung
胡桃钳
hútáo qián
Kìm bấm thường
肠梗阻
cháng gěngzǔ
Tắc ruột
电水壶
diàn shuǐhú
Ấm điện, phích điện
孕妇服
yùnfù fú
Đầm bầu
肢
zhī
chân tay nứt nẻ
块煤
kuài méi
Than cục
外科医生
wàikē yīshēng
Ngoại khoa
噪音抑制
zàoyīn yìzhì
Hạn chế tạp âm
反口里车压边线
fǎn kǒu lǐ chē yā biānxiàn
May chằn biên LTH
一次扣球
yīcì kòu qiú
Đập bóng 1 lần
丝绒
sīróng
Nhung tơ
车线不可以调得太紧或太松
chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng
Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng
嚷
rǎng
ầm ĩ
多用电表,万用表
duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
Đa năng kế, vạn năng kế
起回针,针距
qǐ huí zhēn, zhēn jù
Mũi chỉ
调鬆
diào sōng
Chỉnh lỏng
阶砖
jiē zhuān
Gạch lát bậc thang
挽幛
wǎn zhàng
Bức trướng viếng
不良品,斩断报废
bù liángpǐn, zhǎn duàn bàofèi
Sản phẩm kém chất lượng, chặt đứt báo hủy
出口关务组
chūkǒu guān wù zǔ
Tổ xuất hàng-XNK
汽车保险
qìchē bǎoxiǎn
Bảo hiểm xe hơi
突击部队
tújí bùduì
Bộ đội xung kích
轮椅
lúnyǐ
Xe lăn
存储卡、闪存卡
cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
Thẻ nhớ
阴道炎
yīndào yán
Viêm âm đạo
水预热器
shuǐ yù rè qì
Thiết bị đun trước nước
EVA照射机器
eva zhàoshè jīqì
Máy chiếu xạ EVA
板钳
bǎn qián
Kìm kẹp tăng
携带品
xiédài pǐn
Trang bị
压榨器
yāzhà qì
Máy ép
溶解油
róngjiě yóu
Dầu hòa tan
副官
fùguān
Phó quan
三击未中
sān jí wèi zhòng
3 lần đánh bóng không trúng
打粗
dǎ cū
Mài thô đế
檑木
léi mù
Lôi mộc
书房
shūfáng
Thư phòng, phòng đọc sách
空运单
kōngyùn dān
Vận đơn hàng không
灰羽鸽
huī yǔ gē
Bồ câu lông xám
黑客
hēikè
Tin tặc, hacker
消防服
xiāofáng fú
Quần áo cứu hỏa
网眼纹织物
wǎngyǎn wén zhīwù
Vải có vân mắt lưới
便写纸
biàn xiě zhǐ
Giấy notes
顶篷行李架
dǐng péng xínglǐ jià
Giá hàng lý trên nóc xe
直球
zhíqiú
Bóng thẳng
猪油
zhū yóu
Mỡ lợn
动脉硬化
dòngmài yìnghuà
Xơ vữa động mạch
煤船
méi chuán
Tàu chở than
印纸油墨
yìn zhǐ yóumò
Mực in giấy
外汇储备
wàihuì chúbèi
Tích trữ ngoại hối
攀帮不均匀
pān bāng bù jūnyún
Gò hông không đều
印刷线
yìnshuā xiàn
Đường in sơn
樱挑花
yīng tiāohuā
Hoa anh đào
改进
gǎijìn
Cải tiến liên tục
烟道
yān dào
Đường dẫn khói
回收装置
huíshōu zhuāngzhì
Thiết bị thu hồi
解剖
jiěpōu
Giải phẫu
锁环
suǒ huán
Vòng khóa
成品鞋包装,大包装
chéngpǐn xié bāozhuāng, dà bāozhuāng
Đóng thùng đoạn sau
小合同号
xiǎo hétóng hào
Phụ lục số
镶边
xiāng biān
Đường viền tóc
纸版
zhǐ bǎn
Bản giấy
牙的齿轮
yá de chǐlún
Bánh răng cấu răng
膜
mó
màng da
致富之路
zhìfù zhī lù
Con Đường Làm Giàu
军法
jūnfǎ
Quân pháp
中将
zhōng jiàng
Trung tướng
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
泡沫灭火枪
pàomò mièhuǒ qiāng
Súng dập lửa bằng bọt
越南邮政通讯部
yuènán yóuzhèng tōngxùn bù
Bộ Bưu chính viễn thông
晶
jīng
sáng sủa
犯
fàn
xâm phạm, phạm phải, mắc phải
跳水
tiàoshuǐ
(môn) nhảy cầu
绣花衣服
xiùhuā yīfú
Quần áo thêu hoa
工务工作服
gōngwù gōngzuòfú
Áo công vụ
拉皮条
lā pítiáo
Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
钉木枪
dīng mù qiāng
Kiềm bấm đinh (gỗ)
支气管炎
zhīqìguǎn yán
Viêm phế quản (cuống phổi)
罪臣
zuì chén
Tội thần
存款收据
cúnkuǎn shōujù
Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
职业病
zhíyèbìng
Bệnh nghề nghiệp
消化道出血
xiāohuà dào chūxiě
Xuất huyết đường tiêu hóa
躬
gōng
thân thể, mình
胃炎
wèiyán
Viêm dạ dày
磨边机器
mó biān jīqì
Máy mài biên
生活用水
shēnghuó yòngshuǐ
Nước sinh hoạt
不备家具
bù bèi jiājù
Không có dụng cụ gia đình
电烙铁
diàn làotiě
Mỏ hàn điện
劈起、劈击
pī qǐ, pī jī
Đáng bổng (pitch)
捕手
bǔshǒu
Cầu thủ đuổi bắt
除草
chúcǎo
Trừ Cỏ
仿生计算机
fǎngshēng jìsuànjī
Máy tính sinh học, máy tính bionic
硬磁盘驱动器
yìngcípán qūdòngqì
Ổ đĩa cứng
杂项请款作业流程
záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
欠料表
qiàn liào biǎo
Báo biểu thiếu liệu
骚
sāo
quấy nhiễu
斩内外腰身下片(内刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (nèi dāo)
Chặt dao trong miếng dưới MG HT
兽
shòu
con thú, thú vật, súc vật
波段选择键
bōduàn xuǎnzé jiàn
Phím chuyển kênh
收购
shōugòu
Mua Hoặc Thu Mua
盗
dào
ăm trộm, ăm cắp
讼
sòng
kiện tụng
猪心
zhū xīn
Tim lợn
因特网
yīntèwǎng
Mạng internet
眼斑孔雀雉
yǎn bān kǒngquè zhì
Gà tiền mặt đỏ
下官
xià guān
Hạ quan
油箱
yóuxiāng
Thùng dầu
租户
zūhù
Người Thuê Đất
半大底
bàn dà dǐ
Đế phẳng
阿库拉
ā kù lā
Acura
宽幅织物
kuān fú zhīwù
Hàng dệt khổ rộng
验货报告
yàn huò bàogào
Biên bản nghiệm hàng
生态资源
shēngtài zīyuán
Tài nguyên sinh thái
网板,网板
wǎng bǎn, wǎng bǎn
Khuôn lụa
套结机
tào jié jī
Máy đính bọ
饪
rèn
nấu nướng
產量
chǎnliàng
Sản lượng ngày
选煤场
xuǎn méi chǎng
Xí nghiệp tuyển than
合资银行
hézī yínháng
Ngân hàng hợp doanh
技术
jìshù
Kỹ thuật
防火线
fánghuǒ xiàn
Tuyến phòng lửa
煤屑
méi xiè
Mạt than
单相交流发电机
dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Msy phát điện xoay chiều một pha
漆
qīng
sông Tất
戴胜鸟
dài shèng niǎo
Chim đầu rìu
强盗
qiángdào
Kẻ cướp
管式蒸馏釜
guǎn shì zhēngliú fǔ
Thùng chưng cất kiểu ống
崩
bēng
núi lở
粉
fěn
bột, phấn
小偷
xiǎotōu
Tên trộm
君
jūn
chỉ người con trai
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
SOP标準作业流程
sop biāozhǔn zuòyè liúchéng
Lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP
把手
bǎshǒu
Vành tay cầm
原子武器
yuánzǐ wǔqì
Vũ khí nguyên tử
煤砖
méi zhuān
Than bánh
越南摄影家协会
yuènán shèyǐng jiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam
谍
dié
gián điệp, điệp viên
硬挺织物
yìngtǐng zhīwù
Vải bông cứng
障碍(物)
zhàng'ài (wù)
Chướng ngại nước mặt bên
砂锅栗字鸡
shāguō lì zì jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
出勤表
chūqín biǎo
Bảng chấm công
唇
chún
Môi
折内合机
zhé nèi hé jī
Máy gấp hộp
材料课
cáiliào kè
Bộ phận BOM & Đặt hàng
消防设备
xiāofáng shèbèi
Thiết bị pccc
不织布
bùzhībù
Vải không dệt
洗碗机
xǐ wǎn jī
Máy rửa bát
香水喷射器
xiāngshuǐ pēnshè qì
Cái bơm xịt nước hoa
电池
diànchí
Pin khô
抵
dǐ
mạo phạm
尼龙
nílóng
Ni lông
铁皮打包机
tiěpí dǎbāo jī
Máy bấm đai sắt
宪
xiàn
pháp luật, hiến pháp
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
船体保险单
chuántǐ bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
移动式变压器
yídòng shì biànyāqì
Máy biến áp di động
超高频
chāo gāo pín
Tần số siêu cao
键盘
jiànpán
Bàn phím
阅兵式
yuèbīng shì
Lễ duyệt binh
冷定型
lěng dìngxíng
Định hình lạnh
猪肚
zhū dù
Dạ dày lợn
网眼针织物
wǎngyǎn zhēnzhī wù
Hàng dệt kim mắt lưới
记分员
jìfēn yuán
Người tính điểm
运输部队
yùnshū bùduì
Bộ đội vận tải
尿毒症
niàodú zhèng
Bệnh urê huyết
内外腰身下片印刷
nèiwài yāoshēn xià piàn yìnshuā
In miếng dưới MG HT HN
鞋型代码
xié xíng dàimǎ
Mã hình chất
开关插座板
kāiguān chāzuò bǎn
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
旗袍裙
qípáo qún
Váy dài chấm đất
控制开关
kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực
军械兵
jūnxiè bīng
Lính quân giới
生日蜡烛
shēngrì làzhú
Nến sinh nhật
鞋舌压热切LOGO
xié shé yā rèqiè logo
Ép cắt LOGO LG
风力发电机
fēnglì fādiàn jī
Tua bin gió
转租
zhuǎn zū
Chuyển nhà cho người khác thuê
苟
gǒu
ẩu, tuỳ tiện
苏铁
sūtiě
Cây mè
耳窦炎
ěr dòu yán
Viêm lỗ tai
秧鸡
yāng jī
Gà nước
嫌疑犯
xiányífàn
Kẻ tình nghi
反坦克火箭
fǎn tǎnkè huǒjiàn
Tên lửa chống tăng
左右刀
zuǒyòu dāo
Dao TP
越南胡志明共产主义青年团中央委员
yuènán húzhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngnián tuán zhōngyāng wěiyuán (jiǎnchēng: yuènán húzhìmíng gòngqīngtuán zhōngyāng)
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam
斩外腰身
zhǎn wài yāoshēn
Chặt MG HN
先天病
xiāntiān bìng
Bệnh bẩm sinh
弦
xián
dây đàn, dây cung
泳道
yǒngdào
Đường bơi
庙
miào
cái miếu thờ
数字计算机
shùzì jìsuànjī
Máy tính số
球网
qiú wǎng
Lưới tennis
结膜炎
jiémó yán
Viêm kết mạc
舌
shé
cái lưỡi
木板
mùbǎn
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)
骨头
gǔtou
Xương
八声杜鹃
bā shēng dùjuān
Tìm vịt
茉莉
mòlì
Hoa nhài tím
玻璃瓦
bōlí wǎ
Ngói thủy tinh
预补
yù bǔ
Bổ sung dự phòng
三相的
sān xiàng de
Ba pha
新钻井
xīn zuǎnjǐng
Giếng khoan mới
进口执照
jìnkǒu zhízhào
Giấy phép nhập khẩu
特慢干
tè màn gàn
Chậm khô đặc biệt
调节器
tiáojié qì
Bộ điều chỉnh
慨
kǎi
tức giận, căm phẫn
大五码
dà wǔ mǎ
Mã BIG 5, đại ngũ mã
损失率
sǔnshī lǜ
Tỉ lệ tổn thất
胶太多而溢出
jiāo tài duō ér yìchū
Keo nhiều quá nên tràn ra ngoài
后段领料
hòu duàn lǐng liào
Lãnh liệu đoạn sau
鞋头-鞋跟高度
xié tóu-xié gēn gāodù
Độ cao mũi gót
落成典礼
luòchéng diǎnlǐ
Lễ khánh thành
人员管理课
rényuán guǎnlǐ kè
Bộ phận nhân sự quản lý
鞋面擦胶
xié miàn cā jiāo
Quét keo MG
彩车
cǎi chē
Xe hoa
架空消防梯
jiàkōng xiāofáng tī
Thang cứu hỏa trên không
空气采样器
kōngqì cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu không khí
贱人
jiàn rén
Tiện nhân
皱痕
zhòu hén
Vết nhăn
诫
jiè
bài văn răn bảo
结合
jiéhé
Nối cầu chì
分类
fēnlèi
Phân loại
连衣裙
liányīqún
Váy liền áo
蕾
lěi
(xem: bội lôi 蓓蕾)
总数
zǒngshù
Tổng số đôi thực tế
清除
qīngchú
Tiêu diệt
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
击球顺序
jí qiú shùnxù
Thuận chiều đánh bóng
徊
huái
(xem: bồi hồi 徘徊)
全损
quán sǔn
Tổn thất toàn bộ
司机坐椅
sījī zuò yǐ
Ghế lái
迭层鞋跟
dié céng xié gēn
Gót giày nhiều lớp
石化工业
shíhuà gōngyè
Công nghiệp hóa dầu
控制阀
kòngzhì fá
Van điều khiển
内腰
nèi yāo
Má trong
年货
niánhuò
Hàng tết
电焊条
diànhàn tiáo
Que hàn Inox
讣告栏
fùgào lán
Mục cáo phó
黑水鸡
hēi shuǐ jī
Gà đồng, cúm núm
手锯
shǒu jù
Cưa gỗ
简约家具
jiǎnyuē jiājù
Nội thất đơn giản
祖宗牌位
zǔzōng páiwèi
Bài vị của tổ tiên
圆头针
yuán tóu zhēn
Kim đầu tròn
消耗品领用记录表
xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
Sổ lĩnh hàng tiêu hao
寿幛
shòu zhàng
Bức tượng mừng thọ
氧化
yǎnghuà
Oxy hóa
短球
duǎn qiú
Đường bóng ngắn
前帮
qián bāng
Gò trước
保险范围
bǎoxiǎn fànwéi
Phạm vi bảo hiểm
斩中底布
zhǎn zhōng dǐ bù
Chặt đế trung
越南美术协会
yuènán měishù xiéhuì
Hội Mỹ thuật Việt Nam
生命
shēng mìng
Sinh mệnh, mạng sống
掏
tāo
lấy, móc, đào, cuốc
试作单
shì zuò dān
Giày làm thử
化学处理
huàxué chǔlǐ
Xử lý bằng hóa chất
折边不可或皱折
zhé biān bùkě huò zhòu zhé
Bẻ biên không được nhăn
海事法
hǎishì fǎ
Luật hàng hải
高尔夫球场
gāo'ěrfū qiúchǎng
Sân golf
实际数量入库
shíjì shùliàng rù kù
Số lượng thực tế nhập kho
雅虎通
yǎhǔ tōng
Yahoo! Messenger
核电站
hédiànzhàn
Nhà máy điện hạt nhân
球员
qiúyuán
Cầu thủ
非洲菊
fēizhōu jú
Hoa đồng tiền
经济衰退
jīngjì shuāituì
Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phụ phí bảo hiểm
沉痕
chén hén
Vết lõm
位移至最开始
wèiyí zhì zuì kāishǐ
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng
宇
yǔ
mái hiên, mái nhà
锅炉给水泵
guōlú jǐ shuǐbèng
Bơm cấp nước nồi hơi
擦胶要均匀
cā jiāo yào jūnyún
Quét keo phải đều đặn
司法鉴定员
sīfǎ jiàndìng yuán
Giám định viên tư pháp
溶
róng
tan ra
起收针回针要按标準作业
qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāozhǔn zuòyè
Lại mũi ở 2 đầu phải đúng
滴油器
dī yóu qì
Máy nhỏ dầu
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
烤肉叉
kǎoròu chā
Xiên nướng thịt
桦木
huàmù
Gỗ bạch dương
传近网球
chuán jìn wǎngqiú
Chuyền bóng sát lưới
隙
xìng
khe hở, khoảng
燃烧室
ránshāo shì
Buồng đốt
炉膛设备
lútáng shèbèi
Thiết bị buồng đốt
后座
hòu zuò
Chỗ ngồi ở phía sau xe
皮蛋
pídàn
Trứng bắc thảo
防水薄膜
fángshuǐ bómó
Màng mỏng chắn nước
正本制令
zhèngběn zhì lìng
Lệnh chế tạo chính thức
食物中毒
shíwù zhòngdú
Ngộ độc thức ăn
上班纪律
shàngbān jìlǜ
Kỷ luật làm việc
弹簧
tánhuáng
Lò xò
核废料
hé fèiliào
Chất thải hạt nhân
输煤机
shū méi jī
Băng tải than
除味剂
chú wèi jì
Chất khử mùi
日常西装
rìcháng xīzhuāng
Âu phục thường ngày
废液
fèi yè
Chất dịch phế thải
坚果轧碎器
jiānguǒ zhá suì qì
Dụng cụ kẹp quả hạch
魄
pò
vùng tối trên mặt trăng
染边
rǎn biān
Nhuộm biên
发保险球
fā bǎoxiǎn qiú
Phát bóng an toàn
身份证
shēnfèn zhèng
Chứng minh thư
文件
wénjiàn
Tập tin
合约
héyuē
Hợp đồng
保险金额理算
bǎoxiǎn jīn'é lǐ suàn
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả
军旗
jūnqí
Quân kỳ
卑
bēi
thấp
粗面粉
cū miànfěn
Bột mỳ thô
爱迪达鞋
ài dí dá xié
Giày Adidas
热轧板卷
rè yà bǎn juǎn
Thép cuộn cán nóng
哮喘
xiāochuǎn
Bệnh hen suyễn
鞋头片贴补强
xié tóu piàn tiēbǔ qiáng
Dán độn MTM
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
救生绳
jiùshēng shéng
Thừng cứu sinh
成就
chéngjiù
Thành tựu
稚
zhì
lúa non
钉扣机
dīng kòu jī
Máy đính nút
牡丹花
mǔdān huā
Hoa mẫu đơn
洁
jié
trong sạch (nước)
入超,逆差
rù chāo, nìchā
Nhập siêu
修眉
xiūméi
Tỉa lông mày
悦
yuè
đẹp lòng, vui thích
好球
hǎo qiú
Đường bóng hay
寡人
guǎrén
Quả nhân
漏水
lòushuǐ
Rò rỉ, rò nước
矫形外科
jiǎoxíng wàikē
Khoa ngoại chỉnh hình
酿
niàng
gây nên
斩鞋头片补强
zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng
Chặt độn MTM
徘
pái
do dự, phân vân
嫂
sǎo
chị dâu
水采样器
shuǐ cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu nước
后方医院
hòufāng yīyuàn
Bệnh viện hậu phương
球洞区通道
qiú dòng qū tōngdào
Đường qua sân golf, đường trung hồi
底盘
dǐpán
Khung gầm ô tô
配电设备
pèi diàn shèbèi
Thiết bị phân phối điện
平底煎锅
píngdǐ jiān guō
Chảo rán, chảo đáy bằng
入港宝与抚平内裡
rùgǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ
Gắn gót nhựa và vuốt lót
皮艺沙发
pí yì shāfā
Sô pha da
送杆
sòng gān
Gậy theo bóng (follow through)
中插饰片LOGO
zhōng chā shì piàn logo
Trang trí LOGO
蝴蝶花
húdié huā
Hoa pang xê
养老保险
yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm dưỡng lão
西医
xīyī
Tây y
废油
fèi yóu
Dầu phế thải
军团
jūntuán
Quân đoàn
逝
shì
trôi qua
吃饺子
chī jiǎozi lǎohǔ
Ăn sủi cảo
收容
shōuróng
Thụ nhận
导出
dǎochū
Export
转帐支票
zhuǎnzhàng zhīpiào
Séc chuyển khoản
鞭炮
biānpào
Pháo, bánh pháo
子弹
zǐdàn
Đạn cay
航天导弹
hángtiān dǎodàn
Tên lửa vũ trụ
后跟
hòugēn
Gót
警报接收器
jǐngbào jiēshōu qì
Thiết bị tiếp nhận báo cháy
高锰酸钾
gāo měng suān jiǎ
Thuốc tím
方糖
fāng táng
Đường viền tóc
细布
xìbù
Vải mịn
双连刀
shuāng lián dāo
Dao liên
单幅
dān fú
Khổ (vải) đơn
气体比重计
qìtǐ bǐzhòng jì
Máy đo tỉ trọng khí
长尾缝叶莺
cháng wěi fèng yè yīng
Chích bông đuôi dài
大气排放物
dàqì páifàng wù
Chất thải trong khí quyển
女式无袖宽内衣
nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
Áo lót rộng không có tay của nữ
部队运输船
bùduì yùnshū chuán
Tàu thủy chở quân
脱氢
tuō qīng
Tách hydro
胡志明共产主义青年团中央
húzhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngnián tuán zhōngyāng
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
开汊钉机
kāi chà dīng jī
Máy bắn đinh chẻ
最后一圈
zuìhòu yī quān
Vòng cuối cùng
捏
niē
cấu, véo
脑出血
nǎo chūxiě
Xuất huyết não
岳
yuè
thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)
保单
bǎodān
Hợp đồng bảo hiểm
国宾
guóbīn
Khách của nhà nước
剑
jiàn
cái kiếm
自动计费器
zìdòng jì fèi qì
Máy đếm tiền tự động
无带便鞋
wú dài biànxié
Giày vải không dây
陈
chén
xếp đặt, bày biện
座位
zuòwèi
Chỗ ngồi ở phía sau xe
横向
héngxiàng
Hướng ngang
灿
càn
(xem: xán lạn 燦爛)
庄票,银票
zhuāng piào, yín piào
Ngân phiếu
两级火箭
liǎng jí huǒjiàn
Tên lửa hai tầng
消防帽
xiāofáng mào
Mũ của lính pccc
光亮剂
guāngliàng jì
Chất làm bóng
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
矿层倾斜
kuàngcéng qīngxié
Độ dốc của vỉa
三角洲相
sānjiǎozhōu xiàng
Đồng bằng phì nhiêu
竭
jié
hết, cạn
核动力,核能
hé dònglì, hénéng
Năng lượng hạt nhân
空压机
kōng yā jī
Máy nén khí
下旋球、后旋球
xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
Bóng xoáy hậu (back spin)
损耗率%
sǔnhào lǜ%
% hao hụt
折叠刀
zhédié dāo
Dao xếp
后刹
hòu shā
Phanh sau
雀
què
con chim sẻ
液压泵
yèyā bèng
Máy bơm thủy lực
预购开状会计作业
yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
Advpur L/C Actg (aapt)
漆指甲
qī zhǐjiǎ
Sơn móng tay
上袖机
shàng xiù jī
Máy tra tay
针车
zhēn chē
May khâu
借记报单,借项通知单
jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān
Giấy báo nợ
掌上电脑
zhǎngshàng diànnǎo
Máy tính cầm tay (Palmtop)
发球中线
fāqiú zhōngxiàn
Đường giao bóng trung tâm
丧钟
sāngzhōng
Chuông báo tang
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện
冷宫
lěnggōng
Lãnh cung
煤斗
méi dǒu
Gầu than
菌痢
jùn lì
Bị nhiễm khuẩn
网板对準材料外框
wǎng bǎn duì zhǔn cáiliào wài kuāng
Khi in vẽ liệu phải chính xác
内六角螺丝
nèi liùjiǎo luósī
Ốc lục giác
腥
xīng
thịt sống
贸易条件
màoyì tiáojiàn
Điều kiện mậu dịch
撑台,胶盘
chēng tái, jiāo pán
Bàn đội, bàn keo
控制器
kòngzhì qì
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
钦
qīng
của vua, thuộc về vua
成品人库
chéngpǐn rén kù
Thành phẩm nhập kho
优惠期间
yōuhuì qíjiān
Thời gian ưu đãi
急救装备
jíjiù zhuāngbèi
Đồ dùng cấp cứu
化工万马力组
huàgōng wàn mǎlì zǔ
Tổ hóa công máy trộn lớn
狗刨式游泳
gǒu bào shì yóuyǒng
Bơi chó
胃肠炎
wèi cháng yán
Viêm dạ dày và ruột
墅
shù
nhà để nghỉ ngơi
球座、发球台
qiú zuò, fāqiú tái
Đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
仪表盘
yíbiǎo pán
Báng công cụ, bảng đồng hồ
高射炮
gāoshèpào
Súng cao xạ
胃溃炎
wèi kuì yán
Viêm loét dạ dày
干部工作服
gànbù gōngzuòfú
Áo cán bộ
针车问题
zhēn chē wèntí
Vấn đề về may khâu
字符
zìfú
Ký tự
打卡碳粉
dǎkǎ tàn fěn
Băng mực bấm thẻ
裕
yùn
nhiều đồ đạc, giàu có
单打边线
dāndǎ biānxiàn
Đường biên đánh đơn
军队进行曲
jūnduì jìnxíngqǔ
Nhạc tiến quân
卧式离心泵
wò shì líxīn bèng
Máy bơm ly tâm trục ngang
军帽
jūn mào
Mũ lính
军长
jūn zhǎng
Quân đoàn trưởng
长官
zhǎng guān
Quan trên, quan lớn
汽缸(四配套)
qìgāng (sì pèitào)
Hơi kẹp thép
康乃馨
kāngnǎixīn
Hoa cẩm chướng
车架
chē jià
Khung xe
SIZE对照表
size duìzhào biǎo
Bảng đối chiếu cỡ số
削皮机
xiāo pí jī
Máy lạng da
左曲球
zuǒ qū qiú
Bóng xoáy trái (hook)
栽
zāi
trồng trọt
废渣
fèizhā
Chất thải công nghiệp
昂
áng
ngẩng cao đầu
兀鹰
wù yīng
Kền kền khoang cổ
冰淇淋圣代
bīngqílín shèng dài
Kem sundae
长寿花
chángshòu huā
Hoa cảnh thiên
帆
fāng
cánh buồm
注射剂
zhùshèjì
Thuốc tiêm
恶性肿瘤
èxìng zhǒngliú
U ác
法院
fǎyuàn
Toà án
兵团
bīngtuán
Binh đoàn
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
结关日
jiéguān rì
Ngày giao hàng đến cảng
直线球
zhíxiàn qiú
Bóng đi thẳng
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
計畫管理
jì huà guǎnlǐ
Quản Lý Kế Hoạch
皮肤病
pífū bìng
Bệnh da, ngoài da
双孢菇,白蘑菇,养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
中长裙
zhōng cháng qún
Váy ngắn vừa
噪声的隔绝
zàoshēng de géjué
Cách ly tiếng ồn
砂糖
shātáng
Đường cát
除外期间
chúwài qíjiān
Thời gian trừ ra
注销
zhùxiāo
Đã thanh toán
扛
káng
mang, vác, cõng, khiêng
农村迁徙
nóngcūn qiānxǐ
Di Dân Nông Thôn
疗养院
liáoyǎngyuàn
Viện điều dưỡng
不能接受
bùnéng jiēshòu
Không chấp nhận
总政治部
zǒng zhèngzhì bù
Tổng cục chính trị
插秧
chāyāng
Cấy
附属建筑
fùshǔ jiànzhú
Công Trình Phụ Trợ
火的熄灭
huǒ de xímiè
Ngọn lửa bị dập tắt
寿桃
shòutáo
Cây đào mừng thọ
格木(铁木的一种)
gé mù (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim
开追悼会
kāi zhuīdào huì
Tổ chức lễ truy điệu
洗甲水
Xǐ jiǎ shuǐ
Nước chùi móng (aceton)
骨折
gǔzhé
Gãy xương
痢特灵
lì tè líng
Thuốc chữa lị đặc hiệu
外国制造的
wàiguó zhìzào de
(Hàng) nước ngoài sản xuất
甜点刀
tiándiǎn dāo
Dao ăn món tráng miệng
只读光盘
zhǐ dú guāngpán
CD-ROM
降落伞
jiàngluòsǎn
Dù
橡胶大底
xiàngjiāo dà dǐ
Đế cao su
开发样品
kāifā yàngpǐn
Hàng mẫu tiếp thị
海军二等兵
hǎijūn èrděngbīng
Binh nhì hải quân
制裁
zhìcái
Chế tài (xử lý bằng pháp luật)
杜
dù
cây đỗ (còn gọi là cây đường lê)
外腰身印装饰
wài yāoshēn yìn zhuāngshì
In TT MG HN
测温枪
cè wēn qiāng
Súng bắn nhiệt độ
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
预埋件
yù mái jiàn
Thép chờ
从球座上击球
cóng qiú zuò shàng jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
轻工业
qīnggōngyè
Công nghiệp nhẹ
转移性癌
zhuǎnyí xìng ái
Ung thư di căn
披肩
pījiān
Tấm khoác vai
农作物
nóngzuòwù
Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ
树艺学
shù yì xué
Bonsai Học
救生设备
jiùshēng shèbèi
Thiết bị cứu hộ
兵役
bīngyì
Nghĩa vụ quân sự
电子函件、电子邮件
diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn
Thư điện tử, Email
软木
ruǎnmù
Gỗ xốp/gỗ nhẹ
透明夹
tòumíng jiā
File trong
拔桩机
bá zhuāng jī
Máy nhổ cọc
遥测术
yáocè shù
Kỹ thuật quan trắc từ xa
预付房租
yùfù fángzū
Tiền thuê nhà trả trước
恤衫
xùshān
Áo thun t
鹪鹩
jiāo liáo
Chim hồng tước
自定義
zì dìngyì
Custom
QC检查
qc jiǎnchá
QC kiểm tra
广告社
guǎnggào shè
Công ty quảng cáo
草坪
cǎopíng
Thảm cỏ
寿辰
shòuchén
Ngày mừng thọ
滚筒式采煤机
gǔntǒng shì cǎi méi jī
Máy khai thác than kiểu ống lăn
手泵
shǒu bèng
Bơm tay
领扣
lǐng kòu
Khuy cổ
公共会计
gōnggòng kuàijì
Kế toán công nghiệp
净化剂
jìnghuà jì
Thuốc làm sạch
移民签证
yímín qiānzhèng
Visa nhập cư
运输机械
yùnshū jīxiè
Máy móc vận chuyển
输送带
shūsòng dài
Băng chuyền
餐刀
cān dāo
Dao ăn món tráng miệng
足智多谋
zúzhìduōmóu
Túc trí đa mưu
量温度
liàng wēndù
Đo nhiệt độ
饼模
bǐng mó
Khuôn làm bánh
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
电脑车
diànnǎo chē
May vi tính (may tự động)
膨
péng
(xem: bành hanh 膨脝)
内腰身压高週波
nèi yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HT HN
阿托品
ātuōpǐn
Thuốc atropine
柴油
cháiyóu
Dầu mazut, dầu diezen
役
yì
đi thú ngoài biên thuỳ
三星
sānxīng
Samsung
救生圈
jiùshēngquān
Phao cứu sinh
电动机
diàndòngjī
Mô tơ điện, động cơ điện
招募组
zhāomù zǔ
Tổ tuyển dụng
餐室
cān shì
Phòng ăn
荒
huāng
không có người
火警警钟
huǒjǐng jǐngzhōng
Chuông báo cháy
卡其裤
kǎqí kù
Quần ka ki
晚霜
wǎnshuāng
Kem dưỡng da ban đêm
嘿
hēi
ấy, này, ô, ơ, ô hay, ô kìa, ơ kia, ơ này, ủa (thán từ)
盆腔炎
pénqiāng yán
Viêm hố chậu
车顶
chē dǐng
Nóc xe
水果色拉
shuǐguǒ sèlā
Salad hoa quả
全额保险
quán é bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn phần
青水泥
qīng shuǐní
Xi măng xanh
汤骨
tāng gǔ
Xương nấu canh
易于拿取
yìyú ná qǔ
Dễ thấy dễ lấy
車間
chējiān
Phân Xưởng
做法
zuòfǎ
Cách làm
春节联欢
chūnjié liánhuān
Liên hoan mừng năm mới
消防面罩
xiāofáng miànzhào
Mặt nạ phòng cháy chữa cháy
横线支票
héng xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo
粘贴
zhāntiē
Dán ký tự
腱
jiàng
Cơ gân
缀
zhuì
nối liền, khâu lại
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
越南科学技术联合会
yuènán kēxué jìshù liánhé huì
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam
板手
bǎn shǒu
Tay vặn
分道线
fēn dào xiàn
Vạch đường bơi
香油
xiāngyóu
Dầu mè
外腰
wài yāo
Má ngoài
或速
huò sù
Hộp giảm tốc
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
工資水準
gōngzī shuǐzhǔn
Mức Lương
烃的分解
qīng de fēnjiě
Phân dải hydrocarbon
查帐
chá zhàng
Kiểm tra sổ sách
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
土地租用人
tǔdì zūyòng rén
Người Thuê Đất
诊疗室
zhěnliáo shì
Phòng chẩn trị
地板双插座
dìbǎn shuāng chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất
好汉
hǎohàn
Hảo hán
塑料油墨
sùliào yóumò
Mực in nhựa
端午节
duānwǔ jié
Tết đoan ngọ
试跳
shì tiào
Nhảy thử
住院医生
zhùyuàn yīshēng
Bác sĩ điều trị
过烘箱
guò hōngxiāng
Máy nóng
圆铁管
yuán tiě guǎn
Ống tiếp
奔
bēng
lồng lên, chạy vội
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
战斗部队
zhàndòu bùduì
Bộ đội chiến đấu
窗闩
chuāng shuān
Then cửa sổ
户外广告
hùwài guǎnggào
Quảng cáo ngoài trời
液
yè
chất lỏng đặc
恐吓信
kǒnghè xìn
Thư khủng bố
个人数字助理
gèrén shùzì zhùlǐ
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
车压边线不一致
chē yā biānxiàn bùyīzhì
May khoa, cô đinh lot không đêu
内政委员会
nèizhèng wěiyuánhuì
Ban Nội chính
贴鞋垫标
tiē xiédiàn biāo
Dán tem đệm
哔叽
bìjī
Vải xéc
车祸
chēhuò
Tai nạn xe cộ
领兵员
lǐng bīngyuán
Người đón khách
内外腰身印刷
nèiwài yāoshēn yìnshuā
In MG HT HN
沛
pèi
lụn, đổ nát
纯棉汗布
chún mián hàn bù
Vải thun cotton 100%
贼
zéi
giặc
簿记员
bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán
生态系统
shēngtài xìtǒng
Hệ thống sinh thái
闹事者
nàoshì zhě
Kẻ gây rối
失去发球权
shīqù fāqiú quán
Mất quyền phát bóng
本王
běn wáng
Bổn vương
耐张绝缘子
nài zhāng juéyuánzǐ
Bộ cách điện ăngten
打扣
dǎ kòu
Đóng khoen ô dê
响尾蛇导弹
xiǎngwěishé dǎodàn
Tên lửa rắn đuôi kêu
收获
shōuhuò
Thu Hoạch Bội Thu
特遷舰队
tè qiān jiànduì
Hạm đội đặc phái
肝病
gānbìng
Bệnh gan
急性病
jíxìngbìng
Bệnh cấp tính
过失杀人
guòshī shārén
Giết người do sơ suất
隔膜泵
gémó bèng
Máy bơm màng
玫瑰红色
méiguī
Hoa hồng
清洁大底
qīngjié dà dǐ
Vệ sinh đế lớn
押租
yāzū
Tiền cược (tiền thế chấp)
目标市场
Mùbiāo shìchǎng
Thị trường mục tiêu
鸦
yā
con quạ khoang
禾捆
hé kǔn
Bó Rơm
尼龙织带
nílóng zhīdài
Đai dệt ny long
吸烟污染
xīyān wūrǎn
Ô nhiễm do hút thuốc
供排水协会
gōng páishuǐ xiéhuì
Hội cấp thoát nước
糯米粉
nuòmǐ fěn
Bột nếp
结婚启事
jiéhūn qǐshì
Thông báo kết hôn
株
zhū
gốc cây
电子花样机
diànzǐ huāyàng jī
Máy chương trình
铝条
lǚ tiáo
Thanh nhôm
剪布刀
jiǎn bù dāo
Kéo cắt vải
考勤表
kǎoqín biǎo
Thẻ mấm
鞠躬
jūgōng
Cúi mình, nghiêng mình
禁猎期
jìn liè qí
Thời kỳ cấm săn bắn
肉丸
ròu wán
Thịt viên
管理供应产品
guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn
Quản lý sản phẩm bán
碎焦煤
suì jiāoméi
Than vụn
安宁片
ānníng piàn
Thuốc an thần
乳品业
rǔpǐn yè
Ngành Sữa
牙齿矫正
yáchǐ jiǎozhèng
Niềng răng, kẹp răng
成本加运费
chéngběn jiā yùnfèi
Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
入围、切
rùwéi, qiè
Vào vòng trong (cut)
环境化学
huánjìng huàxué
Hóa học môi trường
水浇地
shuǐ jiāo dì
Đất Tưới Tiêu
配双入库
pèi shuāng rù kù
Ghép đôi nhập kho
正本
zhèngběn
Bản chính
跳水池
tiàoshuǐ chí
Bể nhảy cầu
驾驶座位
jiàshǐ zuòwèi
Ghế của tài xế, ghế lái
犁田者
lí tián zhě
Người Cày
循
xún
noi, tuân theo
佳
jiā
đẹp
手提焊机
shǒutí hàn jī
Máy hàn xách tay
乙炔
yǐquē
A-xê-ti-len
年糕
niángāo
Bánh tết
太亮
tàiliàng
Bóng quá
风衣
fēngyī
Áo gió
缩鞋头车
suō xié tóu chē
Máy rút mũi giày
洪水保险
hóngshuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm lũ lụt
绍兴酒
shàoxīngjiǔ
Rượu thiệu hưng
库存管理追加用量
kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng
Quản lý tồn kho
级差保险费
jíchā bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp)
一垒
yī lěi
Tầng 1
转印不可以偏斜
zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié
Không được ép lệch
自由泳(爬泳)
zìyóuyǒng (pá yǒng)
Bơi tự do (bơi sải)
鞋底
xiédǐ
Đế giày
外汇危机
wàihuì wéijī
Khủng hoảng ngoại hối
催化作用
cuīhuà zuòyòng
Tác dụng xúc tác
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
侃
kǎn
cứng thẳng
其他橡胶加工
qítā xiàngjiāo jiāgōng
Gia công khác
血库
xuèkù
Ngân hành máu
开关装置
kāiguān zhuāngzhì
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
颠
diān
đỉnh đầu
液化装置
yèhuà zhuāngzhì
Thiết bị hóa lỏng
勘
kāng
so sánh, đọ, bì
过度乱捕杀
guòdù luàn bǔshā
Săn bắn, tàn sát quá mức
废气净化设备
fèiqì jìnghuà shèbèi
Thiết bị làm sạch khí thải
沃土
wòtǔ
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu
客户订单号码
kèhù dìngdān hàomǎ
Mã đơn khách hàng
锅炉钢板
guōlú gāngbǎn
Thép tấm nồi hơi
合同号
hétóng hào
HĐ số
惑
huò
mê hoặc
士兵俱乐部
shìbīng jùlèbù
Câu lạc bộ chiến sĩ
剖面,截面
pōumiàn, jiémiàn
Mặt cắt( hoặc trắc dọc)
铬黄
gè huáng
Crôm
VISA布
visa bù
Vải VISA
匿名信
nìmíngxìn
Thư nặc danh
黄小鹭
huáng xiǎo lù
Cò lửa
欠胶情况
qiàn jiāo qíngkuàng
Thiếu keo
法兰接头
fǎ lán jiētóu
Đầu nối bích
废品
fèipǐn
Phế phẩm
临时积水
línshí jī shuǐ
Nước đọng tạm thời
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
油泉
yóu quán
Suối dầu
弯头
wān tóu
Đầu cong
返回
fǎnhuí
Quay lại
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
衬衫式连衣裙
chènshān shì liányīqún
Váy liền áo kiểu sơ mi
隆鼻
lóng bí
Nâng mũi
黄鹂
huánglí
Chim vàng anh
量厚度尺
liàng hòudù chǐ
Thước đo dày mỏng
填充剂
tiánchōng jì
Chất làm đầy
绿化工程
lǜhuà gōngchéng
Công trình xanh
(导电)芯线
(dǎodiàn) xīn xiàn
Lõi dây (điện)
麻花鑽头
máhuā zuān tóu
Mũi khoan bê tông
鞋头片
xié tóu piàn
Miếng trước mũ
合同金额
hétóng jīn'é
Trị giá hợp đồng
直裁带
zhí cái dài
Đai co giãn
压著时间
yāzhe shíjiān
Thời gian ép
咋
zǎ
tạm thời
燃烧表面积
ránshāo biǎomiànjī
Diện tích bề mặt chảy
农产品
nóngchǎnpǐn
Nông Sản
猎
liè
bắt
防冻剂
fángdòng jì
Thuốc chống đông kết
挤奶
jǐ nǎi
Vắt Sữa
无缝
wú fèng
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép
恰
qià
vừa vặn, thích đáng
灭火
mièhuǒ
Dập lửa
污染地带
wūrǎn dìdài
Vùng đất ô nhiễm
精细化学品
jīngxì huàxué pǐn
Hóa chất tinh khiết
皮肤科
pífū kē
Khoa da liễu (bệnh ngoài da)
倔
jué
cứng cỏi, ương ngạnh
燕鸥
yàn ōu
Chim nhàn
财政部
cáizhèng bù
Bộ Tài chính
越南海关总局
yuènán hǎiguān zǒngjú
Tổng cục Hải quan Việt Nam
师兄
shīxiōng
Sư huynh
上杆
shàng gān
Vung gậy (backswing)
杆第、球童
gān dì, qiú tóng
Người quản lý gậy golf (caddie)
废气管
fèiqì guǎn
Ống đựng khí thải
透明胶袋
tòumíng jiāo dài
Bao nilong PE
超率赔款
chāo lǜ péikuǎn
Khoản bồi thường vượt tỉ lệ
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
代码转换
dàimǎ zhuǎnhuàn
Biến đổi mã, chuyển đổi mã
桨手
jiǎng shǒu
Người bơi chèo
汽车筹码
qìchē chóumǎ
Số xe ô tô
买家保障
mǎi jiā bǎozhàng
Bảo đảm quyền lợi người mua
筋
jīng
gân (thớ thịt)
最高人民法院
zuìgāo rénmín fǎyuàn
Tòa án nhân dân tối cao
蚁
yǐ
con kiến
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
舔
tián
liếm
芒
máng
ngọn cỏ
大禿鹳
dà tū guàn
Già đẫy lớn
膀胱炎
pángguāng yán
Viêm bàng quang
伤亡事故保险
shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm sự cố gây thương vong
务面
wù miàn
Mặt mờ
蒸发量
zhēngfā liàng
Lượng bốc hơi
探井
tànjǐng
Giếng khoan thăm dò
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
电脑化会计
diànnǎo huà kuàijì
Kế toán máy
氧化炉
yǎnghuà lú
Lò oxy hóa
折叠椅
zhédié yǐ
Ghế gấp
竖
shù
dựng đứng, chiều dọc
登陆艇
dēnglùtǐng
Tàu đổ bộ
关务班
guān wù bān
Nhóm xuất nhập khẩu
申请
shēnqǐng
Đơn xin bảo hiểm
龙门起重机
lóngmén qǐzhòngjī
Cần cẩu cổng
海军陆战队
hǎijūn lù zhànduì
Lính thủy đánh bộ
温度调节器
wēndù tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
帘子
liánzi
Rèm (cửa sổ)
戴维斯杯
dài wéi sī bēi
Cúp Davis
可转换(公司)债券
kě zhuǎnhuàn (gōngsī) zhàiquàn
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
拘
jū
câu nệ, hay tin nhảm
煤层
méicéng
Vỉa than dày
宽松裤
kuānsōng kù
Quần rộng
嵌
qiàn
cao và hiểm trở, hiểm hóc
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
烤肉器
kǎoròu qì
Máy quay thịt
生胶片
shēng jiāopiàn
Keo sống
资材仓
zīcái cāng
Kho vật tư
补鞋匠
bǔ xiéjiàng
Thợ sửa giày
兑付
duìfù
Trả bằng tiền mặt
束腰外衣
shù yāo wàiyī
Áo khoác ngoài bó hông
进度表
jìndù biǎo
Bảng tiến độ
饮水器
yǐnshuǐ qì
Máng Nước
啄木鸟
zhuómùniǎo
Chim gõ kiến
金钱花
jīnqián huā
Hoa đồng tiền
斩内外腰身下片(外刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo)
Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN
脱气
tuō qì
Tách khí
扬声器、喇叭
yángshēngqì, lǎbā
Loa
提货单
tíhuò dān
Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
最大化
zuìdà huà
Phóng to cửa sổ
训练&专案
xùnliàn&zhuān'àn
Tổ huấn luyện
火灾预防
huǒzāi yùfáng
Phòng chống hỏa hoạn
脱模剂
tuō mó jì
Chất chống dính khuôn
燃料喷嘴
ránliào pēnzuǐ
Vòi phun cao áp
皮料桶
pí liào tǒng
Thùng da
白痴
bái chī
Ngớ ngẩn, thằng ngốc
地对空导弹
dì duì kōng dǎodàn
Tên lửa đất đối không
少将
shàojiàng
Thiếu tướng
煤荒
méi huāng
Thiếu than (đói than)
遥
yáo
xa, dài
离合器
líhéqì
Côn xe
瘦身
shòushēn
Giảm béo
做面膜
zuò miànmó
Đắp mặt nạ
军纪
jūnjì
Kỷ luật quân đội
给付方式选择
gěifù fāngshì xuǎnzé
Lựa chọn phương thức chi trả
冠心病
guàn xīnbìng
Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành
魔
mó
ma quỷ
乡镇企业
xiāngzhèn qì yè
Doanh Nghiệp Địa Phương
越南冶金协会
yuènán yějīn xiéhuì
Hội Ðúc luyện kim Việt Nam
酌
zhuó
rót rượu, uống rượu
合金成分
héjīn chéngfèn
Thành phần hợp kim
征兵
zhēngbīng
Tuyển quân
蔼
ǎi
cây cối rậm rạp
鞋面仓
xié miàn cāng
Kho mặt giày
煤矸石
méi gānshí
Đá sỏi than
白桦
báihuà
Giống cây cáng lò, giống cây bulô
梅赛德斯-奔驰
méi sài dé sī-bēnchí
Mercedes – Benz
矿灯
kuàngdēng
Đèn mỏ
强奸者
qiángjiān zhě
Kẻ hiếp dâm
银行贴现
yínháng tiēxiàn
Chiết khấu ngân hàng
暂定制令
zhàn dìngzhì lìng
Lệnh chế tạo tạm thời
总经理室
zǒng jīnglǐ shì
Phòng tổng giám đốc
煤气道
méiqì dào
Ống ga
短尾鹛
duǎn wěi méi
Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài
河流污染
héliú wūrǎn
Ô nhiễm sông
绎
yì
gỡ mối nợ
榨果汁机
zhà guǒzhī jī
Máy ép hoa quả
产品质量
chǎnpǐn zhí liàng
Chất lượng sản phẩm
贫血
pínxiě
Thiếu máu ác tính
奠
diàn
định yên
油苗
yóu miáo
Dấu vết dầu mỏ
预应力钢材
yù yìnglì gāngcái
Thép dự ứng lực
胶水太多成块(积胶)
jiāoshuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo)
Keo nhiều quá đọng thành cục
银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
拦路抢劫者
lánlù qiǎngjié zhě
Kẻ chặn đường cướp bóc
饲料槽
sìliào cáo
Máng
蛋糕冰淇淋
dàngāo bīngqílín
Kem sundae
提取塔
tíqǔ tǎ
Tháp chắt lọc
魂
hún
linh hồn
空气采样法
kōngqì cǎiyàng fǎ
Phương pháp lấy mẩu không khí
油压内座机
yóu yā nèi zuòjī
Máy đóng tắc kê
师长
shīzhǎng
Sư đoàn trưởng
平瓦
píng wǎ
Ngói bằng
BOM编号
bom biānhào
ĐM số
大鹮
dà huán
Quắm lớn, cò quắm lớn
内盒
nèi hé cāngkù gōng yā jī
Hộp trong
菊花茶
júhuā chá
Trà hoa cúc
存款单
cúnkuǎn dān
Sổ tiết kiệm
点烟器
diǎn yān qì
Lỗ châm thuốc
就职典礼
jiùzhí diǎnlǐ
Lễ nhậm chức
追加用量
zhuījiā yòngliàng
Lượng đính chính
地球环境
dìqiú huánjìng
Môi trường trái đất
黄金储备
huángjīn chúbèi
Dự trữ vàng
自动变速器
zìdòng biànsùqì
Máy biến tốc tự động
剽窃者
piāoqiè zhě
Kẻ đạo văn
外廊
wài láng
Hành lang ngoài
肺脓肿
fèi nóngzhǒng
Sưng phổi có mủ
废井
fèi jǐng
Giếng bỏ
氧
yǎng
dưỡng khí, khí ôxy
女式便服
nǚ shì biànfú
Thường phục của nữ
海关管员
hǎiguān guǎn yuán
Nhân viên hải quan
水障碍
shuǐ zhàng'ài
Chướng ngại nước mặt bên
毁
huǐ
huỷ hoại, nát
牛角
niújiǎo
Cây nạy
硬体维修组
yìng tǐ wéixiū zǔ
Tổ sửa chữa phần cứng
恩人
ēnrén
Ân nhân
金头扇尾莺
jīn tóu shàn wěi yīng
Chiền chiện đồng vàng
自动伸缩梯
zìdòng shēnsuō tī
Thang đưa ra kéo vào tự động
松紧带
sōngjǐndài
Dây chun
热平衡
rèpínghéng
Cân bằng nhiệt
债务链
zhàiwù liàn
Nợ dây chuyền
截煤机
jié méi jī
Máy chặt than
数据登录
shùjù dēnglù
Ghi chép số liệu
门锁
mén suǒ
Khóa cửa nhôm
抵押保险
dǐyā bǎoxiǎn
Bảo hiểm thế chấp
轻骑兵
qīng qíbīng
Kỵ binh nhẹ
奶牛场
nǎiniú chǎng
Trang Trại Bò Sữa
保护眼镜
bǎohù yǎnjìng
Mắt kiếng BHLĐ
整形外科医院
zhěngxíng wàikē yīyuàn
Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình
痹
bì
bị tê liệt
消防官员
xiāofáng guānyuán
Nhân viên phòng cháy chữa cháy
婪
lán
tham lam
柏树
bóshù
Cây bách
田地
tiándì
Đồng Ruộng
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
手术
shǒu shù
Phẫu thuật
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
搅打(蛋,奶油)
jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu)
Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)
水箱
shuǐxiāng
Thùng nước (cho đầu máy)
果农
guǒnóng
Người Trồng Hoa Quả
图纸座标
túzhǐ zuò biāo
Tọa độ bản vẽ
窝赃
wōzāng
Tàng trữ tang vật
1号木杆
1 hào mù gān
Gậy gỗ số 1, gậy driver
农业工人
nóngyè gōngrén
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp
残废补偿金
cánfèi bǔcháng jīn
Tiền bồi thường tàn phế
橙
chéng
cây chanh
押脚
yā jiǎo tà bǎn
Chân vịt
间谍
jiàndié
Gián điệp
废气
fèiqì
Khí thải
投手
tóushǒu
Cầu thủ ném bóng
内痔
nèizhì
Trĩ nội
翔
xiáng
liệng quanh
罪犯
zuìfàn
Tội phạm vị thành niên
英文样品单
yīngwén yàngpǐn dān
Bảng BOM tiếng Anh
义务兵役制
yìwù bīngyì zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
迫击炮
pò jí pào
Súng cối
夹竹桃
jià zhú táo
Hoa giáp trúc
相差高度
xiāngchà gāodù
Cao độ chênh lệch
现场秩序
xiànchǎng zhìxù
Trật tự hiện trường
试压泵
shì yā bèng
Máy bơm thử áp
贴标
tiē biāo
Tem dán nguyên liệu
费率计算表
fèi lǜ jìsuàn biǎo
Bảng tính tỉ lệ phí
样品鞋
yàngpǐn xié
Giày mẫu
装碟
zhuāng dié
Đĩa cài
冰糖莲心
bīngtáng liánxīn
Tâm sen đường phèn
旗竿
qígān
Cây nêu
信用状开状流程
xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
Lưu trình mở L/C
泰
tài
bình yên, thản nhiên
消防车库
xiāofáng chēkù
Nhà để xe cứu hỏa
桑
sāng
cây dâu
获得信息
Huòdé xìnxī
Để có được thông tin
发动机气缸
fādòngjī qìgāng
Bộ hơi động cơ
口供
kǒugòng
Khẩu cung
台板
tái bǎn
Bản in
炉水
lú shuǐ
Nước nồi hơi
乌穗鹛
wū suì méi
Khướu mun
估计损失
gūjì sǔnshī
Đánh giá tổn thất
涡轮机
wōlúnjī
Tua bin hơi
巡洋舰
xúnyángjiàn
Tuần dương hạm
酒吧家具
jiǔbā jiājù
Nội thất Bar

