You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
新建
xīnjiàn
Tạo bảng mới
滑片泵
huá piàn bèng
Máy bơm cánh gạt
佛事
fóshì
Việc phật (việc cúng bái của tăng ni)
空白支票
kòngbái zhīpiào
Séc trắng, séc trơn
石膏模
shígāo mó
Bó bột
士气
shìqì
Sĩ khí
鹅肉
é ròu
Thịt ngỗng
雪花莲
xuěhuā lián
Hoa sen tuyết
玫瑰红色
méiguī
Hoa hồng
fèi
Lá phổi
車間主任
chējiān zhǔrèn
Quản Đốc Phân Xưởng
油墨
yóumò
Mực
反手握拍
fǎnshǒu wò pāi
Cầm vợt trái tay
军火工业
jūnhuǒ gōngyè
Công nghiệp vũ khí
赛艇
sài tǐng
(môn) đua thuyền (rowing)
针位组
zhēn wèi zǔ
Bộ cự li
针织工业
zhēnzhī gōngyè
Công nghiệp dệt kim
小鸡
xiǎo jī
Gà Con
jiàng
vẩy ướt
硬化剂
yìnghuà jì
Chất làm cứng
汞矿; 水银
Gǒng kuàng; shuǐyín
Quặng thủy ngân
开袋机
kāi dài jī
Máy bổ túi
庭院
tíngyuàn
Sân trước ngôi nhà chính
醋酯人造丝
cù zhǐ rénzào sī
Tơ axetat
车万能按照标准
chē wànnéng ànzhào biāozhǔn
May zíg zắg tiêu chuẩn
付款单打印
fùkuǎn dān dǎyìn
In phiếu thanh toán (aapr)
bīn
bờ, bến nước
方向盘
fāngxiàngpán
Bánh lái, vô lăng
接头
jiētóu yìrén
Đầu nối
动作正确
dòngzuò zhèngquè
Động tác chính xác
mài
mạch máu
酒吧座椅
jiǔbā zuò yǐ
Ghế ngồi ở quầy bar
乳制品
rǔ zhìpǐn
Sản Phẩm Làm Từ Sữa
红腹灰雀
hóng fù huī què
Chim sẻ ức đỏ
田地
tiándì
Đồng Ruộng
斩鞋舌
zhǎn xié shé
Chặt lưỡi gà (tongue)
预付房租
yùfù fángzū
Tiền thuê nhà trả trước
保险商
bǎoxiǎn shāng
Công ty bảo hiểm
煤玉岩
méi yù yán
Đá ngọc đen
印刷组
yìnshuā zǔ
Tổ in
番茄、西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
哀家
āi jiā
Ai gia
排污泵
páiwū bèng
Máy bơm nước thải
乘客座位
chéngkè zuòwèi
Ghế hành khách
寄生虫病
jìshēng chóng bìng
Bệnh ký sinh trùng
zhàng
che, ngăn, cản, lấp
样品开发
yàngpǐn kāifā
Tổ khai triển mẫu
猪排
zhūpái
Sườn lợn
女式无袖宽内衣
nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
Áo lót rộng không có tay của nữ
机器安全作业
jīqì ānquán zuòyè
An toàn thiết bị điện
作业流程
zuòyè liúchéng
Thao tác dây chuyền
钉扣机
dīng kòu jī
Máy đính nút
chậm chạp
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
接发球
jiē fāqiú
Đỡ giao bóng
生日礼物
shēngrì lǐwù
Quà sinh nhật
新年礼物
xīnnián lǐwù
Quà tết
饭盒
fànhé
Hộp cơm
50型号的砂浆混凝土,厚度15cm
50 xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
Vữa xi măng mác 50 dày 15cm
消防站
xiāofáng zhàn
Trạm cứu hỏa
裸背女裙
luǒ bèi nǚ qún
Váy nữ hở lưng
领料单
lǐng liào
Lãnh liệu
披肩
pījiān
Tấm khoác vai
房东
fángdōng
Chủ nhà
军粮
jūnliáng
Quân lương
鱼尾裙
yú wěi qún
Váy đuôi cá
架空索道
jiàkōng suǒdào
Đường cáp treo
失去发球权
shīqù fāqiú quán
Mất quyền phát bóng
过失杀人
guòshī shārén
Giết người do sơ suất
辅助泵
fǔzhù bèng
Máy bơm phụ
危险职业
wéixiǎn zhíyè
Nghề nguy hiểm
鞋身省料
xié shēn shěng liào
Tiết kiệm thân giày
使用针照SOP
shǐyòng zhēn zhào sop
Sử dụng kim theo SOP
低温碳化
dīwēn tànhuà
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
mực viết
品质常处理通知表
pǐnzhí cháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường
con vật tế thần
发胶
fàjiāo
Keo xịt tóc
斩内外腰身下片(外刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo)
Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN
fàn
xâm phạm, phạm phải, mắc phải
右脚
yòu jiǎo
Chân phải
承继债券
chéngjì zhàiquàn
Thừa kế trái khoán
冲孔针板
chōng kǒng zhēn bǎn
Thớt đục lỗ
白鹤树
báihè shù
Gỗ Gụ mật
食道癌
shídào ái
Ung thư thực quản
红条款信用证
hóng tiáokuǎn xìnyòng zhèng
Thư tín dụng điều khoản đỏ
原煤
yuánméi
Than nguyên khai
自动步枪
zìdòng bùqiāng
Súng trường tự động
zhā
cặn bã
鞋舌与鞋舌上片内裡贴合
xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé
Dán LG và MTLLG
áng
ngẩng cao đầu
集输气
jí shū qì
Thu gom vận chuyển khí
鞋头,鞋尖
xié tóu, xié jiān
Mũi giày
金属网金属加工材
jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái
Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại
的确凉
díquè liáng
Dacron (sợi tổng hợp)
滑水
huá shuǐ
(môn) lướt ván (nước)
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
六角头推形螺塞
liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
Nút ren côn lục giác
铁道部队
tiědào bùduì
Bộ đội đường sắt
鞋舌上片压LOGO
xié shé shàng piàn yā logo
Ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
耳朵
ěrduǒ
Lỗ tai
火灾现场
huǒzāi xiànchǎng
Hiện trường hỏa hoạn
眼扣,环扣
yǎn kòu, huán kòu
Khuy
斩鞋垫
zhǎn xiédiàn
Chặt đệm giày (sockliner)
火烈鸟
huǒ liè niǎo
Chim hồng hạc
温度
wēndù
Nhiệt độ
鸡腿
jītuǐ
Đùi gà
tài
bình yên, thản nhiên
网站
wǎngzhàn
Website bảo mật
广告妙语
guǎnggào miàoyǔ
Lời quảng cáo hay
打粗照射组
dǎ cū zhàoshè zǔ
Tổ cà nhám đế UV
洗澡间
xǐzǎo jiān
Phòng tắm
稀一点
xī yīdiǎn
Loãng một chút
船体保险
chuántǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền
物物补偿
wù wù bǔcháng
Bồi thường bằng hàng
灭火水泵
mièhuǒ shuǐbèng
Bơm nước dập lửa
妇女保健站
fùnǚ bǎojiàn zhàn
Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ
水泵
shuǐbèng
Máy bơm
私刻公章
sī kē gōngzhāng
Làm dấu giả
苯乙烯
běn yǐxī
Styren
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Đồng tiền mất góa
矮牵牛
ǎi qiān niú
Hoa dã yên thảo
斜体
xiétǐ
In nghiêng
搅拌
jiǎobàn
Quấy, trộn, khuấy
疟疾
nüèjí
Bệnh sốt rét
zhuāng
trang trại, gia trang
禁猎区
jìn liè qū
Khu vực cấm săn bắn
tān
hàng quán
十字起子头
shízì qǐzi tóu
Đầu vít bake
(xem: lục lục 碌碌)
鼓风机
gǔfēngjī
Máy quạt gió
商品粮
shāngpǐnliáng
Hàng Hóa Ngũ Cốc
资讯
zīxùn
Thông tin, dữ liệu
缺角
quē jiǎo
Lẹm
包缝机
bāo fèng jī
Máy vắt sổ
内外腰片
nèiwài yāo piàn
Tấm eo trong, ngoài
燃料喷嘴
ránliào pēnzuǐ
Vòi phun cao áp
海芋
hǎi yù
Hoa loa kèn
禁止倒垃圾
jìnzhǐ dào lèsè
Cấm đổ rác
硬体维修组
yìng tǐ wéixiū zǔ
Tổ sửa chữa phần cứng
腰帮,腰片
yāo bāng, yāo piàn
Mũ giày
hēng
rên rỉ
大底线
dà dǐxiàn
Chỉ đế
核辐射
hé fúshè
Bức xạ hạt nhân
指甲刀
zhǐjiǎ dāo
Dāo bấm móng tay
停车
tíngchē
Dừng xe
清水泵
qīng shuǐbèng
Máy bơm nước sạch
shuāi
giảm bớt, suy vong
球感
qiú gǎn
Cảm giác bóng
广告草图
guǎnggào cǎotú
Sơ đồ phác thảo quảng cáo
额外保险费
éwài bǎoxiǎn fèi
Phí bảo hiểm phụ
碗橱,碗碟柜,餐具柜
wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì
Tủ bát đĩa, chạn
青砖
qīng zhuān
Gạch xanh
布艺沙发
bùyì shāfā
Sô pha vải
會客制度
huì kè zhìdù
Chế Độ Tiếp Khách
注册债券
zhùcè zhàiquàn
Trái khoán ký danh
huàn
hoạn nạn
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
yāng
ở giữa, trung tâm
休闲地
xiūxián dì
Đất Nhàn Rỗi
违反交通规则
wéifǎn jiāotōng guīzé
Pham jluật giao thông
róu
uốn, nắn
lián
góc, cạnh
贸易战
màoyì zhàn
Chiến tranh thương mại (mậu dịch)
水解笔
shuǐjiě bǐ
Bút bay hơi
贴合
tiē hé
Dán
半大底
bàn dà dǐ
Đế phẳng
高栏
gāo lán
Rào cao
军属
jūnshǔ
Gia đình quân nhân
互惠业务
hùhuì yèwù
Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
配双不能混号码
pèi shuāng bùnéng hùn hàomǎ
Ghép đôi không được nhầm cỡ
保湿霜
bǎoshī shuāng
Kem giữ ẩm
中型计算机
zhōngxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình
插口
chākǒu
Ổ cắm điện
常务书记
chángwù shūjì
Bí thư thường trực
棒球场
bàngqiú chǎng
Sân bóng chày
蒸汽泵
zhēngqì bèng
Máy bơm hơi nước
hóng
lớn lao
初级绕组
chūjí ràozǔ
Cuộn sơ cấp
鸡冠花
jīguān huā
Hoa mào gà
ta, tôi (tiếng xưng hô)
左右刀
zuǒyòu dāo
Dao TP
xiōng
(xem: hung dũng 洶湧,汹涌)
认识广告栏
rèn shì guǎnggào lán
Mục quảng cáo nhân sự, mục quảng cáo tìm người
织带
zhīdài
Đai dệt ny long
quàn
văn tự để làm tin
开叉钉
kāi chā dīng
Đinh chẻ
钢丝钳
gāngsī qián
Kìm cắt dây điện
隐藏行
yǐncáng xíng
Ẳn hàng đã chọn
猪脑
zhū nǎo
Óc lợn
紫罗兰
zǐluólán
Hoa violet, hoa tím
治安拘留
zhì'ān jūliú
Tạm giữ vì lý do trị an
电子自旋
diànzǐ zì xuán
Spin điện tử
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
长统靴
cháng tǒng xuē
Ủng cao cổ
公司规定
gōngsī guīdìng
Quy định của công ty
散光
sànguāng
Mắt loạn thị
乙烯化氧
yǐxī huà yǎng
Ê-ty-len oxide
端午节
duānwǔ jié
Tết đoan ngọ
串烤牛肉
chuàn kǎo niúròu
Thịt bò xiên nướng
开罐刀
kāi guàn dāo
Dao mở đồ hộp
针外,浮线
zhēn wài, fú xiàn
Chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ
提取
tíqǔ
Chiết xuất
作伪证者
zuò wèizhèng zhě
Kẻ tạo chứng cứ giả
满箱
mǎn xiāng
Đầy thùng
xiá
hào hiệp
下模温差警报器
xià mó wēnchā jǐngbào qì
Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới
分左右正面印刷
fēn zuǒyòu zhèngmiàn yìnshuā
Phân rõ khuôn in trái phải
法兰绒
fǎ lán róng
Vải flanen
铁矿
tiě kuàng
Quặng sắt
nghiêng, lệch
明令禁止
mínglìng jìnzhǐ
Nghiêm cấm bằng sắc lệnh
斩内外腰身下片(内刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (nèi dāo)
Chặt dao trong miếng dưới MG HT
臨時解雇
línshí jiěgù
Tạm Thời Đuổi Việc
药丸
yàowán
Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn
承保人
chéngbǎo rén
Người nhận bảo hiểm
丝织品经销人
sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Người kinh doanh hàng tơ lụa
耳塞
ěrsāi
Nút chống ồn
捲线垫
juǎn xiàn diàn
Roong đánh suốt
cuō
xát tay
péng
(xem: bành hanh 膨脝)
四点螺丝起子
sì diǎn luósī qǐzi
Tua vít bốn chiều
痢特灵
lì tè líng
Thuốc chữa lị đặc hiệu
心力衰竭
xīnlì shuāijié
Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
兑付
duìfù
Trả bằng tiền mặt
气管直通外插
qìguǎn zhítōng wài chā
Nối hơi nhựa
紫苑
zǐyuàn
Hoa tử uyển (cúc sao)
喷香剂
pènxiāng jì
Nước xịt phòng
fèn
tức giận, cáu
鞋线蜡
xié xiàn là
Là sáp vuốt chỉ khâu giày
bệnh tật
鞋舌背裡
xié shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi gà
受托人身份
shòutuō rén shēnfèn
Tư cách người nhận ủy thác
下层烘箱
xiàcéng hōngxiāng
Qua máy nóng
自喷井
zì pēn jǐng
Giếng tự phun
愈合,痊愈
yùhé, quányù
Lành, kín miệng (vết thương)
石棉衣
shí miányī
Áo bằng sợi đá thạch miên
放线
fàng xiàn
Phóng tuyến
传播性病罪
chuánbò xìngbìng zuì
Tội cố ý gieo rắc bệnh
剪彩
jiǎncǎi
Cắt băng khánh thành
shang
áo xiêm
chinh phạt
存款
cúnkuǎn
Gửi tiền vào ngân hàng
四环素眼膏
sìhuánsù yǎn gāo
Thuốc mỡ tetracycline
眼袋
yǎndài
Túi mắt, bọng mắt
花式织物
huā shì zhīwù
Hàng dệt hoa
斩刀明晰表
zhǎn dāo míngxī biǎo
Bảng phân dao
椴木
duàn mù
Gỗ sơn tiêu
huì
vẽ
陆军中士
lùjūn zhōng shì
Trung sĩ lục quân
中底板清胶+拔楦头
zhōng dǐbǎn qīng jiāo +bá xuàn tóu
Cạy keo+tháo foam
净杆
jìng gān
Điểm thực (net)
连长
lián zhǎng
Đại đội trưởng
结合导火线
jiéhé dǎohuǒxiàn
Dăo huǒ xiàn nối cầu chì
预补
yù bǔ
Bổ sung dự phòng
咽炎
yānyán
Viêm hầu
木材工业
mùcái gōngyè
Công nghiệp gỗ
公交公司
gōngjiāo gōngsī
Công ty giao thông công cộng
广告费
guǎnggào
Quảng cáo quảng cáo
面包盆
miànbāo pén
Khay bánh mỳ
隆胸
lóngxiōng
Nâng ngực
果园
guǒyuán
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả
真空分馏塔
zhēnkōng fēnliú tǎ
Tháp chiết xuất chân không
电疗室
diànliáo shì
Phòng điều trị bằng điện
猎鹰
liè yīng
Chim ưng
火鸡
huǒ jī
Gà tây
绉丝
zhòu sī
Terylen ( sợi tổng hợp anh)
大毛鸡鸦鹃
dàmáo jī yā juān
Bìm bịp lớn
工廠醫務室
gōngchǎng yīwù shì
Trạm Xá Nhà Máy
炉子
lúzǐ
Lò, bếp
日计,日產量
rì jì, rì chǎnliàng
Sản lượng ngày
椰子油
yē zǐ yóu
Dầu dừa
喇叭裤
lǎbā kù
Quần ống loe
kàng
vác
巨型计算机
jùxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
网眼织物
wǎngyǎn zhīwù
Vải mắt lưới
扁形鞋带
biǎnxíng xié dài
Dây giày dẹt
模板
múbǎn
Cốp pha
甚高频
shèn gāo pín
Tần số cao
睡裤
shuì kù
Quần pyjamas
冷却水
lěngquè shuǐ
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt
绉纱
zhòushā
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu
橡胶手套
xiàngjiāo shǒutào
Bao tay cao su
法官
fǎguān
Thẩm phán, Quan tòa
茉莉
mòlì
Hoa nhài tím
海豚式蝶泳
hǎitún shì diéyǒng
Bơi kiểu cá heo (uốn sóng)
měng
mạnh, khoẻ
司法部
sīfǎ bù
Bộ tư pháp
细锉
xì cuò
Giũa trơn
炮弹
pàodàn
Đạn pháo
最后修改人
zuìhòu xiūgǎi rén
Người cập nhật cuối
骨灰
gǔhuī
Tro xương
更正
gēngzhèng
Đính chính
鸬鹚
lú cí
Chim cốc
电机工业
diànjī gōngyè
Công nghiệp điện máy
花岗纹呢
huā gāng wén ní
Dạ có vân hoa cương
租佣人
zū yōng rén
Người Thuê Đất
SIZE标转印机
size biāo zhuǎn yìn jī
Máy ép tem lưỡi gà
塑料棒、塑料条
sùliào bàng, sùliào tiáo
Thanh nhựa, dải nhựa
jiàn
cái gương soi bằng đồng
绝缘布
juéyuán bù
Vải cắt điện
主机
zhǔjī
Máy chủ
能源枯竭
néngyuán kūjié
Khô cạn năng lượng
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
匯率
huìlǜ
Tỷ giá
初犯
chūfàn
Sơ phạm, can phạm lần đầu
酱油
jiàngyóu
Nước tương
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
斩内外腰身(内刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn (nèi dāo)
Chặt dao trong MG HT
技術研究所
jìshù yánjiū suǒ
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật
条形基础
tiáo xíng jīchǔ
Móng băng
鞋头片贴补强
xié tóu piàn tiēbǔ qiáng
Dán độn MTM
gān
cái gậy gỗ, cái côn, cái mộc
油层
yóucéng
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất)
单相电流
dān xiàng diànliú
Dòng điện một pha
冷杉
lěngshān
Gỗ linh san
泳道
yǒngdào
Đường bơi
耳垂
ěrchuí
Dái tai
舌头
shétou
Lưỡi
名次
míngcì
Xếp hạng
亚运会
yàyùn huì
Á vận hội
喜鹊
xǐquè
Ác là
甲醛溶液
jiǎquán róngyè
Dung dịch formalin
角钢
jiǎogāng
Thép góc
承保收据
chéngbǎo shōujù
Biên lai nhận bảo hiểm
衣物使用须知标签
yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
机械保养机记录本
jīxiè bǎoyǎng jī jìlù běn
Sổ bảo dưỡng máy
脱气
tuō qì
Tách khí
童鞋
tóngxié
Giày trẻ em
zhú
ngọn đuốc
tuō
kéo, lôi
hēi
ấy, này, ô, ơ, ô hay, ô kìa, ơ kia, ơ này, ủa (thán từ)
结肠炎
jiécháng yán
Viêm ruột kết
大油桶
dà yóu tǒng
Thùng phuy
销货样品
xiāo huò yàngpǐn
Giày tiêu thụ
自定義
zì dìngyì
Custom
操纵
cāozòng
Thao túng
衬裙
chènqún
Váy lót dài
检讨书,记过
jiǎntǎo shū, jìguò
Bản kiểm điểm, ghi lỗi
腊肠、香肠
làcháng, xiāngcháng
Lạp xưởng
障碍赛跑
zhàng'ài sàipǎo
Chạy vượt chướng ngại vật
灭火备用沙
mièhuǒ bèiyòng shā
Cát dự phòng để dập lửa
鞋头片印装饰
xié tóu piàn yìn zhuāngshì
In TT MTM
租金收据
zūjīn shōujù
Chứng từ tiền thuê
医务部主任
yīwù bù zhǔrèn
Trưởng phòng y vụ
补偿赔款
bǔcháng péikuǎn
Khoản bồi thường bù đắp
债券发行成本
zhàiquàn fāxíng
Sự phát hành trái khoán
合成胶粘剂
héchéng jiāoniánjì
Keo, hồ dán
灯心绒裤子
dēngxīnróng kùzi
Quần nhung kẻ
玻璃锁扣
bōlí suǒ kòu
Khóa cửa nhôm
shòu
con thú, thú vật, súc vật
三明治式广告牌
sānmíngzhì shì guǎnggào pái
Bảng quảng cáo liên hoàn
铁心
tiěxīn
Lõi sắt
造纸工业
zàozhǐ gōngyè
Công nghiệp giấy
传近网球
chuán jìn wǎngqiú
Chuyền bóng sát lưới
化验师
huàyàn shī
Bác sĩ xét nghiệm
防水胶
fángshuǐ jiāo
Keo chống thấm
征兵人员
zhēngbīng rényuán
Cán bộ tuyển quân
生管进度表
shēng guǎn jìndù biǎo
Biểu tiến độ quản lý sản xuất
恶性肿瘤
èxìng zhǒngliú
U ác
气管接头
qìguǎn jiētóu
Đầu nối hơi
大衣
dàyī
Áo bành-tô
复位按钮
fùwèi ànniǔ
Nút đặt lại, nút phục hồi
玻璃瓦
bōlí wǎ
Ngói thủy tinh
塑胶桶
sùjiāo tǒng
Thùng keo nhựa
前额
qián'é
Trán
越南海关总局
yuènán hǎiguān zǒngjú
Tổng cục Hải quan Việt Nam
xiá
hẹp, bé
地址代码
dìzhǐ dàimǎ
Mã địa chỉ
葱油桂鱼
cōng yóu guì yú
Cá rô mo hấp sốt hành
生态型
shēngtài xíng
Loại hình sinh thái
未付支票
wèi fù zhīpiào
Séc chưa thanh toán
彩格呢
cǎi gé ní
Len kẻ ô, len sọc vuông
金银花
jīnyínhuā
Hoa kim ngân
焊缝
hàn fèng
Mối hàn
硬挺织物
yìngtǐng zhīwù
Vải bông cứng
zhèng
chứng bệnh đản
现场开捕
xiànchǎng kāi bǔ
Bổ sung hiện trường
网球场
wǎng qiúchǎng
Sân quần vợt
越南摄影家协会
yuènán shèyǐng jiā xiéhuì
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam
饱和器
bǎohé qì
Máy làm bão hòa
消防队长
xiāofáng duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
报价单
bàojià dān
Giấy báo giá
鞋头-鞋跟皱
xié tóu-xié gēn zhòu
Nhăn mũi-gót
内牙弯头
nèi yá wān tóu
Co răng trong
塑胶夹
sùjiāo jiā
Kẹp nhựa
传染病医院
chuánrǎn bìng yīyuàn
Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm
黑色打包带
hēisè dǎbāo dài
Mũi khoan
运输费
yùnshū
Vận chuyển
冰淇淋圣代
bīngqílín shèng dài
Kem sundae
鞋头身省料
xié tóu shēn shěng liào
Tiết kiệm thân mũi giày
(电动)圆锯
(diàndòng) yuán jù
Cưa đĩa (chạy điện)
电子枪
diànzǐqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử
内腰身三花条车饰线(电脑针车)
nèi yāoshēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diànnǎo zhēn chē)
May trang trí 3 H Đ HT
matic系统使用
matic xìtǒng shǐyòng
Hệ thống matic
品质异常处理通知单
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī dān
Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường
城域网
chéng yù wǎng
Mạng đô thị, MAN
平面压
píngmiàn yā
Máy ép bằng
主(总)开关
zhǔ (zǒng) kāiguān
Công tắc chính, công tắc chủ
印刷鞋舌LOGO
yìnshuā xié shé logo
In LOGO LG
运费
yùnfèi
Cước phí
空压机
kōng yā jī
Máy nén khí
结膜炎
jiémó yán
Viêm kết mạc
割草机
gē cǎo jī
Máy cắt cỏ
避雷器
bìléiqì
Bộ chống sét
样品鞋
yàngpǐn xié
Giày mẫu
勾针
gōu zhēn
Mặt móc
人粪尿
rén fèn niào
Phân nước tiểu người
dǒng
(tên riêng)
儿童集体保险
értóng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể nhi đồng
维生素
wéishēngsù
Thuốc vitamin B
注射器
zhùshèqì
Kim tiêm
画眉
huàméi
Chim họa mi
竹筷
zhú kuài
Đũa tre
登山装备
dēngshān zhuāngbèi
Trang bị leo núi
水污染
shuǐ wūrǎn
Ô nhiễm nguồn nước
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
Rượu gin
生日贺辞
shēngrì hè cí
Lời chúc sinh nhật
输出
shūchū
Xuất, ra
机保
jī bǎo
Bảo trì
压榨器
yāzhà qì
Máy ép
参数设定
cānshù shè dìng
Cài đặt tham số
前刹
qián shā
Phanh trước
反鞋舌
fǎn xié shé
Mặt trái lưỡi gà
剪切刀鞋身下片1前端鞋头
jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu
Cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1
泡泡纱
pàopaoshā
Vải sọc nhăn
游击手
yóují shǒu
Cầu thủ rượt đánh
câu nệ, hay tin nhảm
OFF警报开关ON
off jǐngbào kāiguān on
Công tắc báo động
后刹
hòu shā
Phanh sau
xiàn
vùi lấp
总司令
zǒng sīlìng
Tổng tư lệnh
棉大衣
mián dàyī
Áo khoác bông
kính sợ
换胎
huàn tāi
Thay săm xe
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
反毛皮
fǎn máopí
Da lộn
涂料、油漆
túliào, yóuqī
Sơn, sản phẩm sơn
奴婢
núbì
Nô tì
油瓶
yóu píng
Bình đựng dầu
表格
biǎogé
Bảng
横向
héngxiàng
Hướng ngang
透明夹
tòumíng jiā
File trong
出钱保险
chū qián bǎoxiǎn
Mua bảo hiểm
季节
jìjié
Mùa
獎金
jiǎngjīn
Tiền Thưởng
口腔科
kǒuqiāng kē
Khoa răng hàm mặt
中暑
zhòngshǔ
Say nắng
不能报废太多
bùnéng bàofèi tài duō
Không được làm báo phế quá nhiều
核试验
hé shìyàn
Thử hạt nhân
斩内外腰身
zhǎn nèiwài yāoshēn
Chặt MG HT HN
中长裙
zhōng cháng qún
Váy ngắn vừa
活塞环
huósāi huán
Hơi séc măng
走私者
zǒusī zhě
Kẻ buôn lậu
班长
bānzhǎng
Tiểu đội trưởng
军事工业
jūnshì gōngyè
Công nghiệp quân sự
xiè
mạt, vụn vặt
轻击球
qīng jí qiú
Bóng đánh nhẹ
幅度
fúdù
Khoảng rộng
雪纺绸
xuě fǎng chóu
Vải the, vải sa
眼眉
yǎnméi
Lông mày
耕地
gēngdì
Đất Canh Tác
luō
nói om sòm
去领料
qù lǐng liào
Đi lãnh liệu
无带便鞋
wú dài biànxié
Giày vải không dây
英文样品单
yīngwén yàngpǐn dān
Bảng BOM tiếng Anh
电工刀
diàngōng dāo
Dao thợ điện
分左右
fēn zuǒyòu
Chia trái phải
拔订具
bá dìng jù
Đồ tháo kim
tuǒ
dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp
二相的,双相得
èr xiàng de, shuāng xiàng dé
Hai pha
箱数
xiāng shù
Số thùng
标準用量
biāo zhǔnyòng liàng
ĐM chuẩn
空气采样器
kōngqì cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu không khí
xián
dây đàn, dây cung
供暖锅炉
gōngnuǎn guōlú
Nồi đun nóng, nồi đun sôi
ài
u ám, mờ mịt
成型
chéngxíng
Thành hình
板式换热器:
bǎnshì huàn rè qì:
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
合同总数量
hétóng zǒng shùliàng
Tổng giá trị hợp đồng
向日葵
xiàngrìkuí
Hoa hướng dương
鹦鹉
yīngwǔ
Vẹt
牛仔
niúzǎi
Người Chăn Bò
quở trách, chê
请安
qǐng'ān
Thỉnh an
严重惺
yánzhòng xīng
Tính nghiêm trọng
龙袍
lóng páo
Long bào
鞋底
xiédǐ
Đế giày
ǒu
thổ ra, hộc ra, nôn mửa
洗面奶
xǐmiàn nǎi
Sữa rửa mặt
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc đánh lửa
开源碼
kāiyuán mǎ
Mã nguồn mở
地理学家
dìlǐ xué jiā
Nhà địa lý học
周工資
zhōu gōngzī
Lương Theo Tuần
简约家具
jiǎnyuē jiājù
Nội thất đơn giản
煮水壶
zhǔ shuǐhú
Ấm đun nước
拆假鞋带拔楦头
chāi jiǎ xié dài bá xuàn tóu
Tháo dây giày giả phom
冷却设备
lěngquè shèbèi
Thiết bị làm nguội
團委辦公室
tuánwěi bàngōngshì
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
消耗品请购
xiāohào pǐn qǐng gòu
Phiếu mua hàng tiêu hao
近程导弹
jìn chéng dǎodàn
Tên lửa tầm gần
无轨电车
wúguǐ diànchē
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
接旨
jiē zhǐ
Tiếp chỉ
府绸,毛葛
fǔchóu, máo gé
Vải pôpơlin
通信部队
tōngxìn bùduì
Bộ đội thông tin
断路器
duànlù qì
Cái ngắt điện
交流发电机
jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha
真皮处理剂
zhēnpí chǔlǐ jì
Chất xử lý da thật
交通规则
jiāotōng guīzé
Luật giao thông
陪审员
péishěn yuán
Bồi thẩm
犁田者
lí tián zhě
Người Cày
jié
hết, cạn
红木筷
hóngmù kuài
Đũa son
科員
kē yuán
Nhân Viên
皮艇
pí tǐng
Thuyền Kayak
吊环螺栓
diàohuán luóshuān
Vít treo
护手黄
hù shǒu huáng
Kem dưỡng da tay
高密度只读光盘
gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
DVD-ROM
可待因
kě dài yīn
Thuốc codeine
连杆
lián gān
Tay biên
内外腰身下片车叠
nèiwài yāoshēn xià piàn chē dié
May đắp miếng dưới MG HT, HN
不能接受
bùnéng jiēshòu
Không chấp nhận
师妹
shīmèi
Sư muội
戴维斯杯
dài wéi sī bēi
Cúp Davis
喷射嘴
pēnshè zuǐ
Vòi phun phản lực
调味品瓶
tiáowèi pǐn píng
Lọ đựng đồ gia vị
鞋舌内里压标籤
xié shé nèilǐ yā biāo qiān
Ép tem LLG
电流
diànliú
Đường dây truyền tải
高压(瓷)套管
gāoyā (cí) tào guǎn
Sứ xuyên cao áp
nổi
连衫裙裤
lián shān qún kù
Quần váy liền áo
火腿甲鱼汤
huǒtuǐ jiǎyú tāng
Canh ba ba giăm bông
电动机
diàndòngjī
Mô tơ điện, động cơ điện
经济委员会
jīngjì wěiyuánhuì
Ban Kinh tế
兵种
bīngzhǒng
Binh chủng
轻型坦克
qīngxíng tǎnkè
Xe tăng hạng nhẹ
厂务室
chǎng wù shì
Văn phòng hiện trường
信号
xìnhào
Tín hiệu
棺材
guāncai
Quan tài
cong queo
再发球
zài fāqiú
Phát bóng lại
TPU大底
tpu dà dǐ
Đế TPU
备用胎
bèiyòng tāi
Săm lốp dự
zhì
họ Chí
钉木枪
dīng mù qiāng
Kiềm bấm đinh (gỗ)
托带材料
tuō dài cáiliào
Hàng xách tay
军务
jūnwù
Quân vụ
光驱
guāngqū
Ổ đĩa CD
离婚证
líhūn zhèng
Giấy li hôn
gùn
cái gậy
生产井
shēngchǎn jǐng
Giếng sản xuất
板油
bǎnyóu
Mỡ lá
车固定外腰三花条
chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo
May cố định 3 hoa điều lên MG HN
电焊条
diànhàn tiáo
Que hàn Inox
zhū
gốc cây
陆相沉积
lù xiàng chénjī
Trầm tích lục địa
填心
tián xīn
Lót trong hậu
大底浅震片
dà dǐ qiǎn zhèn piàn
Miếng giảm chân đế lớn
高车
gāo chē
Máy trụ một kim, máy trụ hai kim
发泡剂
fā pào jì
Chất tạo bọt
整版广告
zhěng bǎn guǎnggào
Quảng cáo nguyên trang
烧伤
shāoshāng
Bỏng
平绒
píngróng
Nhung mịn
生日宴会
shēngrì yànhuì
Tiệc sinh nhật
cuò
bẻ gãy
客户退回
kèhù tuìhuí
Khách hàng trả về
水疗
shuǐliáo
Thủy liệu pháp
无担保保险
wú dānbǎo bǎoxiǎn
Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp
满期通知书
mǎn qí tōngzhī shū
Giấy thông báo hết hạn
军衔
jūnxián
Quân hàm
押租
yāzū
Tiền cược (tiền thế chấp)
jiāo
cháy
jiān
nấu, sắc, cất
无尾礼服
wú wěi lǐfú
Áo không đuôi tôm (lễ phục)
试做鞋面
shì zuò xié miàn
Mặt giày chạy thử
八哥
bāgē
Sáo mỏ vàng
进入中段流程
jìnrù zhōngduàn liúchéng
Vào dây chuyền đoạn giữa
告辞
gàocí
Cáo từ
橡胶成型加工
xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
Gia công cao su thành hình
双面打粗机器
shuāng miàn dǎ cū jīqì
Máy mài thô hai bên
蚕丝细薄绸
cánsī xì bó chóu
Lụa tơ tằm mỏng
内陆运送保险
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
huàn
tê dại
奴才
núcái
Nô tài
正本格式
zhèngběn géshì
Sao chép nguyên dạng
噪声计
zàoshēng jì
Thước đo tiếng ồn
越南胡志明共产主义青年团中央委员
yuènán húzhìmíng gòngchǎn zhǔyì qīngnián tuán zhōngyāng wěiyuán (jiǎnchēng: yuènán húzhìmíng gòngqīngtuán zhōngyāng)
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam
法庭
fǎtíng
Phiên tòa lâm thời
闲置卧室
xiánzhì wòshì
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)
信用合作社
xìnyòng hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
白玉鸟,金丝雀
báiyù niǎo, jīn sī què
Hoàng yến
合成
héchéng
Tổng hợp
八小碟
bā xiǎo dié
Món đồ nguội khai vị
zhēng
Hấp
旅行用品
lǚxíng yòngpǐn
Đồ dùng trong du lịch
特种涂料
tèzhǒng túliào
Sơn đặc chủng
对外委员会
duìwài wěiyuánhuì
Ban Ðối ngoại
花头鹦鹉
huātou yīngwǔ
Vẹt đầu hồng
锥虫病
zhuī chóng bìng
Bệnh giun đũa
花茶
huāchá
Trà hoa
瓦特
wǎtè
Watt giờ
糙米
cāomǐ
Gạo lức
法令
fǎlìng
Pháp lệnh
候鸟
hòuniǎo
Loài chim di cư
鸭脯
yā pú
Ức vịt
科教委员会
kējiào wěiyuánhuì
Ban Khoa giáo
长球
cháng qiú
Đường bóng dài
产业契据
chǎnyè qìjù
Chứng từ về sản nghiệp
押脚
yā jiǎo tà bǎn
Chân vịt
热交换
rè jiāohuàn
Trao đổi nhiệt
成品入库
chéngpǐn rù kù
Thành phẩm nhập kho
球杆头
qiú gǎn tóu
Đầu gậy
灯笼
dēnglóng
Đèn lồng
PVC仓库
pvc cāngkù
Kho da giả
字體
zìtǐ
Font chữ
电路模拟板
diànlù mónǐ bǎn
Mạch điện
处理剂
chǔlǐ jì
Chất xử lý
盘点
pándiǎn
Kiểm kê
调胶带具
diào jiāodài jù
Dao quậy keo
文本文件
wénběn wénjiàn
Văn bản Word
荷叶边裙
hé yè biān qún
Váy lá sen
超高频
chāo gāo pín
Tần số siêu cao
绝缘胶
juéyuán jiāo
Keo cách điện
厕所,卫生间
cèsuǒ, wèishēngjiān
Nhà vệ sinh
con chim mái
防火胶
fánghuǒ jiāo
Keo chống cháy
迷你酒吧
mínǐ jiǔbā
Quầy bar mini
总务採购
zǒngwù cǎi gòu
Tổng vụ đặt hàng
弹力裤
tánlì kù
Quần thun
农机工业
nóngjī gōngyè
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
缩头车
suō tóu chē
May nối
海损
hǎisǔn
Tổn thất do chuyên chở đường biển
侍寝
shì qǐn
Thị tẩm
余热
yúrè
Nhiệt dư, thiệt thải
鱼跃救球
yú yuè jiù qiú
Nhảy vọt cứu bóng
大型锅炉
dàxíng guōlú
Nồi hơi lớn
飞行员
fēixíng yuán
Phi công
cho, ban cho
工資袋
gōngzī dài
Phong Bì Tiền Lương
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
中插擦药水
zhōng chā cā yàoshuǐ
Quét keo xử lý chèn trong
取消生效
qǔxiāo shēngxiào
Hủy bỏ hiệu lực
shù
dựng đứng, chiều dọc
单手托球
dān shǒu tuō qiú
Một tay đỡ bóng
瓦特计
wǎtè jì
Watt kế
环境温度
huánjìng wēndù
Nhiệt độ môi trường
备用泵
bèiyòng bèng
Máy bơm dự phòng
生态分布
shēngtài fēnbù
Phân bố sinh thái
計件工資
jì jiàn gōngzī
Lương Theo Sản Phẩm
小型断路器
xiǎoxíng duànlù qì
Bộ ngắt mạch loại nhỏ
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
监狱
jiān yù
Nhà tù, nhà giam, nhà lao
太子妃
tàizǐ fēi
Thái tử phi
阶砖
jiē zhuān
Gạch lát bậc thang
针车安全作业及保养
zhēn chē ānquán zuòyè jí bǎoyǎng
Bảo dưỡng máy móc
下料数量明细表
xià liào shùliàng míngxì biǎo
Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
煤斗
méi dǒu
Gầu than
线头
xiàntóu
Đầu chỉ
口腔清新剂
kǒuqiāng qīngxīn jì
Thuốc xịt thơm miệng
凹陷
āoxiàn
Vết hằn lõm
大花紫薇
dà huā zǐwēi
Gỗ Bằng Lăng
反射炉
fǎnshè lú
Lò phản xạ
多用电表,万用表
duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo
Đa năng kế, vạn năng kế
锰铁矿
měng tiě kuàng
Quặng feromangan
xiè
đồ khí giới
钻井
zuǎnjǐng
Giếng khoan
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
菩提
Pútí
Bồ đề
jīng
sáng sủa
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
球拍夹
qiúpāi jiā
Cái kẹp vợt tennis
zhōng
trung thành, làm hết bổn phận
冷冻箱
lěngdòng xiāng
Thùng đông lạnh
láo
hót líu lo
招呼站
zhāohū zhàn
Trạm chờ xe
排气
pái qì
Thải khí, xả khí
置物盒
zhìwù hé
Cái cốp xe
债务凭证,债务证明书;借据
zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū; jièjù
Giấy chứng nhận thiếu nợ
掛吊牌
guà diàopái
Treo và dán nhãn
沐浴露
mùyù lù
Sữa tắm
猪榔皮
zhū láng pí
Da lợn dấu
bàn
cánh hoa
反身跳水
fǎnshēn tiàoshuǐ
Ngã người nhảy cầu
合伙企业
héhuǒ qǐyè
Xí nghiệp liên doanh
通缉布告
tōngjī bùgào
Thông báo truy nã
彩车
cǎi chē
Xe hoa
导入
dǎorù
Import
chén
xếp đặt, bày biện
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
柏木
bǎimù
Gỗ bách
年营业报告
nián yíngyè bàogào
Báo cáo kinh doanh hằng năm
烤箱机器
kǎoxiāng jīqì
Hòm sấy
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
火箭部队
huǒjiàn bùduì
Bộ đội tên lửa
改变
gǎi biàn
Thay đổi, sửa đổi
水工
shuǐ gōng
Nhóm thủy lợi
刮水器
guā shuǐ qì
Cái gạt nước
外汇波动
wàihuì bōdòng
Ngoại hối bấp bênh
侧泳
cè yǒng
Bơi nghiêng
duò
ngây ngô, dốt
脱硫
tuōliú
Tách lưu huỳnh
洗甲油
Xǐ jiǎ yóu
Yóu nước tẩy móng
退料
tuì liào
Trả liệu
有袖服装
yǒu xiù fúzhuāng
Áo có tay
进出口,关务课
jìn chūkǒu, guān wù kè
Bộ phận XNK-Hải quan
jùn
cao (núi)
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
金属丝
jīnshǔ sī
Sợi kim loại
全鞋面处理剂
quán xié miàn chǔlǐ jì
Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày
运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
立面
lì miàn
Mặt đứng
zhàng
cái gậy chống
加氢
jiā qīng
Tăng thêm hydro
付租金
fù zūjīn
Trả tiền thuê
混练A组
hùn liàn a zǔ
Tổ máy cán A
裤套装
kù tàozhuāng
Bộ quần áo liền quần
核动力,核能
hé dònglì, hénéng
Năng lượng hạt nhân
míng
bài minh (khắc chữ vào bia để tự răn mình hoặc ghi chép công đức)
打眼扣
dǎyǎn kòu
Khuy lỗ dây
拥有股票证明
yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng
Giấy chứng nhận có cổ phiếu
门诊部主任
ménzhěn bù zhǔrèn
Trưởng phòng khám
美工刀
měigōng dāo
Dao thủ công
煤仓
méi cāng
Kho than
舞狮
wǔ shī
Múa sư tử
义务兵役制
yìwù bīngyì zhì
Chế độ nghĩa vụ quân sự
进风管
jìn fēng guǎn
Ống dẫn gió vào
被保险人
bèi bǎoxiǎn rén
Người được bảo hiểm
黄花梨木
huáng huālí mù
Gỗ Sưa
综合保险
zònghé bǎoxiǎn
Bảo hiểm tổng hợp
公共卫生
gōnggòng wèishēng
Vệ sinh chung
桔梗花
jiégěng huā
Hoa cát tường
空气净化
kōngqì jìnghuà
Làm sạch không khí
桌面
zhuōmiàn
Màn hình desktop
屈体跳水
qū tǐ tiàoshuǐ
Khum người nhảy cầu
滑水拖船
huá shuǐ tuōchuán
Thuyền kéo lướt ván
磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ đĩa từ
渗透压力
shèntòu yālì
Áp lực thẩm thấu
花样游泳
huāyàng yóuyǒng
Bơi nghệ thuật
人事广告栏
rénshì guǎnggào lán
Mục quảng cáo nhân sự
缝纫机
féngrènjī
Máy may
雪松类
xuěsōng lèi
Cây tùng tuyết
拉链
lāliàn
Phec mơ tuya, dây kéo
水产部
shuǐchǎn bù
Bộ Thuỷ sản
pìn
ví như, coi như
公债
gōngzhài
Công trái
保险索赔
bǎoxiǎn suǒpéi
Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm
少尉
shàowèi
Thiếu úy
滚塑加工
gǔn sù jiāgōng
Gia công lăn nhựa
数据表
shùjù biǎo
Bảng dữ liệu
税号
shuì hào
Mã số thuế
中级法院
zhōngjí fǎyuàn
Tòa án cấp trung
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
热平衡
rèpínghéng
Cân bằng nhiệt
总政治部
zǒng zhèngzhì bù
Tổng cục chính trị
宿营帐篷
sùyíng zhàngpéng
Lều trại
计算机工作者
jìsuànjī gōngzuò zhě
Người làm công tác máy tính
出库单
chū kù dān
Phiếu xuất kho
移民政策
yímín zhèngcè
Chính sách nhập cư
风灾保险
fēngzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm nạn gió bão
沿口瓦
yán kǒu wǎ
Ngói rìa
毛笋、竹笋
máo sǔn, zhúsǔn
Măng tre
铅白
qiān bái
Chì trắng
马裤呢
mǎkù ní
Vải bò
棉纱线
miánshā xiàn
Chỉ cót ton
交通拥挤时间
jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
Giờ cao điểm
装甲车
zhuāngjiǎchē
Xe bọc thép
风力作用
fēnglì zuòyòng
Tác dụng của sức gió
木框
mù kuāng
Khuôn gỗ
备用设备
bèiyòng shèbèi
Thiết bị dự phòng
海事法庭
hǎishì fǎtíng
Tòa án xét xử sự cố tàu biển
枪伤
qiāng shāng
Vết thương do súng đạn gây ra
军纪
jūnjì
Kỷ luật quân đội
尼龙
nílóng
Ni lông
乡镇企业
xiāngzhèn qì yè
Doanh Nghiệp Địa Phương
避孕药膏
bìyùn yàogāo
Thuốc mỡ tránh thai
水兵
shuǐbīng
Lính thủy
风信子
fēng xìnzi
Cây huệ dạ hương
上手发球
shàngshǒu fāqiú
Phát bóng tay trên
集体农场
jítǐ nóngchǎng
Nông Trường Tập Thể
suō
xui, xúi giục
今天加班
jīntiān jiābān
Hôm nay tăng ca
弹道导弹
dàndào dǎodàn
Tên lửa đạn đạo
zhuō
bắt giữ
移动刀
yídòng dāo
Dao di động
采场
cǎi chǎng
Bãi khai thác
饲料槽
sìliào cáo
Máng
bēi
cái bia, đài bia
黨委辦公室
dǎngwěi bàngōngshì
Văn Phòng Đảng Ủy
数据安全
shùjù ānquán
An toàn dữ liệu
最低工资
zuìdī gōngzī
Tiền lương tối thiểu
特遷部队
tè qiān bùduì
Bộ đội đặc biệt
禁猎期
jìn liè qí
Thời kỳ cấm săn bắn
葡萄栽培
pútáo zāipéi
Trồng Nho
票据签字
piàojù qiānzì
Chữ ký trên ngân phiếu định mức
quả bóng da
6S基础知识与执行
6s jīchǔ zhīshì yǔ zhíxíng
Chấp hành quy định cơ bản về 6S
转印热切要够
zhuǎn yìn rèqiè yào gòu
Phải chú ý đủ nhiệt độ
COC工厂行为准则
coc gōngchǎng xíngwéi zhǔnzé
COC tiêu chuẩn tập đoàn
短衬裤
duǎn chènkù
Quần lót ngắn
蒲公英
púgōngyīng
Hoa bồ công anh
工业锅炉
gōngyè guōlú
Nồi hơi công nghiệp
短跑运动员
duǎnpǎo yùndòngyuán
Vận động viên chạy cự li ngắn
zōng
cây cọ, cây gồi
bổ, bửa ra
法兰
fǎ lán
Bích họa, tranh tường
电脑化会计
diànnǎo huà kuàijì
Kế toán máy
波段选择键
bōduàn xuǎnzé jiàn
Phím chuyển kênh
装甲部队
zhuāngjiǎ bùduì
Bộ đội thiết giáp
擦料
cā liào
Quét keo
病床
bìngchuáng
Giường bệnh
輸入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
量厚度尺
liàng hòudù chǐ
Thước đo dày mỏng
禁烟日
jìnyān rì
Ngày cấm hút thuốc
商品菜园
shāngpǐn càiyuán
Vườn Rau Thương Phẩm
制动器油
zhìdòngqì yóu
Dầu phanh
加班工資
jiābān gōngzī
Lương Tăng Ca
赛龙舟
sài lóngzhōu
Đua thuyền rồng
作战舰队
zuòzhàn jiànduì
Hạm đội tác chiến
清除
qīngchú
Tiêu diệt
外痔
wàizhì
Trĩ ngoại
确定发票,最终发票
quèdìng fāpiào, zuìzhōng fāpiào
Hóa đơn chính thức
燕八哥
yàn bāgē
Chim sáo đá
婴儿服
yīng'ér fú
Quần áo trẻ sơ sinh
电烙铁
diàn làotiě
Mỏ hàn điện
安装
ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
百分之
bǎi fēn zhī
Phần trăm (%)
绉边薄织物
zhòu biān báo zhīwù
Hàng dệt mỏng viền thun
内痔
nèizhì
Trĩ nội
沙锅栗子鸡
shāguō lìzǐ jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
阑尾炎
lánwěiyán
Viêm ruột thừa
地方法庭
dìfāng fǎtíng
Tòa án địa phương
算法语言
suànfǎ yǔyán
Ngôn ngữ thuật toán
坑蒙拐骗的人
kēngmēng guǎipiàn de rén
Tên lừa lọc
游泳设备
yóuyǒng shèbèi
Thiết bị bơi lội
折贴
zhé tiē
Giảm khoản trợ cấp
栗鸢
lì yuān
Diều lửa
艾滋病
àizībìng
Aids
陵园
língyuán
Khu mộ
khen ngợi
虞美人
yú měirén
Hoa anh túc
dōu
đứng đằng sau ôm
zhàng
căng lên, dương lên
sòng
khen ngợi, ca tụng
中耳炎
zhōng'ěryán
Viêm tai giữa
流化塔
liú huà tǎ
Tháp làm lỏng
收获
shōuhuò
Thu Hoạch Bội Thu
闸盒
zhá hé
Hộp cầu dao
出货计划组
chū huò jìhuà zǔ
Tổ định mức-XNK
桃花
táohuā
Hoa đào
元邑
yuán yì
Nguyên đán
请款作业流程
qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
金凤花
jīnfènghuā
Cây mao hương hoa vàng
混合接力
hùnhé jiēlì
Tiếp sức hỗn hợp
数量未完成
shùliàng wèi wánchéng
Số lượng chưa hoàn thành
斩鞋头饰片
zhǎn xié tóushì piàn
Chặt TT MTM
给付约定条款
gěifù yuēdìng tiáokuǎn
Điều khoản qui ước chi trả
低血压
dī xiěyā
Huyết áp thấp
战略导弹
zhànlüè dǎodàn
Tên lửa chiến lược
学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí
顶盖
dǐng gài
Nắp trần
配双
pèi shuāng
Phối đôi
存储量
cúnchú liàng
Dung lượng bộ nhớ
外科医生
wàikē yīshēng
Ngoại khoa
扫房
sǎo fáng
Quét dọn phòng
遣返
qiǎnfǎn
Thả về
汤骨
tāng gǔ
Xương nấu canh
砂金矿
shā jīn kuàng
Vàng sa khoáng
转身
zhuǎnshēn
Quay vòng làm sạch
水冷却器
shuǐ lěngquè qì
Máy làm lạnh nước
送货单
sòng huò dān
Phiếu giao hàng
投资
tóuzī
Ầu tư
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
废品
fèipǐn
Phế phẩm
铅线
qiān xiàn
Dây chì
药水擦改
yàoshuǐ
Nước rửa tay
黄梢木
huáng shāo mù
Gỗ Chò chỉ
直接(对角)套汇
zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
Mua bán ngoại tệ trực tiếp
西瓜子
xīguā zǐ
Hạt dưa
粉底霜
fěndǐ shuāng
Kem nền
两用扳手
liǎng yòng bānshǒu
Molết lưỡng dụng
导线
dǎoxiàn
Dây dẫn điện
部队
bùduì
Bộ đội
盆腔炎
pénqiāng yán
Viêm hố chậu
指纹
zhǐwén
Vân tay
削边机
xuē biān jī
Máy gọt đường biên
白翼木鸭
bái yì mù yā
Ngan cánh trắng
fán
thường, bình thường, tục
高週波
gāo zhōubō
Ép nóng tem size
男鞋
nán xié
Giày nam
亚麻织品零售商
yàmá zhīpǐn língshòu shāng
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay
诬告信
wúgào xìn
Thư vu cáo
沙砂
shā shā
Cát
赌博
dǔbó
Đánh bạc
yōu
lo âu, lo lắng
氯化钠溶液
lǜ huà nà róngyè
Dung dịch natri clorua
差点
chàdiǎn
Điểm chênh, điểm chấp
背签人
bèi qiān rén
Người ký ở phía sau (tờ khai)
中间商,中间人
Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén
Người trung gian
叛国者
pànguó zhě
Kẻ phản quốc
麝香百合
shèxiāng bǎihé
Hoa loa kèn, hoa huệ tây
空军二等兵
kōngjūn èrděngbīng
Binh nhì không quân
番红花、藏红花
fān hóng huā, zànghónghuā
Hoa nghệ tây
鞋眼
xié yǎn
Lỗ xỏ dây giày
防霉剂
fáng méi jì
Chất kháng men
jué
cứng cỏi, ương ngạnh
空白标
kòngbái biāo
Tem decal
越南作家协会
yuènán zuòjiā xiéhuì
Hội Nhà văn Việt Nam
通知放款,(银行间的)短期贷款
tōngzhī fàngkuǎn,(yínháng jiān de) duǎnqí dàikuǎn
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
促进剂
cùjìn jì
Chất xúc tác
日记帐,流水帐
rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi
鞋头蒸湿
xié tóu zhēng shī
Hấp mũi
混流泵
hùnliú bèng
Máy bơm lưu lượng hỗn hợp
旗袍领
qípáo lǐng
Cổ áo dài, cổ tàu
程序员
chéngxù yuán
Chương trình
chéng
trừng trị, răn đe
螺丝刀
luósīdāo
Tu vít
空气收集器
kōngqì shōují qì
Máy thu gom không khí
臭氧层
chòuyǎngcéng
Tầng ozone
分期付款保险
fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trả dần
燕式跳水
yàn shì tiàoshuǐ
Nhảy cầu kiểu chim én
洗手液
xǐshǒu yè
Nước rửa tay
附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phụ phí bảo hiểm
征婚广告
zhēnghūn guǎnggào
Quảng cáo tìm bạn đời
罗圈腿
luóquāntuǐ
Bệnh vòng kiềng
jié
cắt đứt
贴沿条
tiē yán tiáo
Dán dây viền
电缆沟
diànlǎn gōu
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
diào
viếng người chết
订单组
dìngdān zǔ
Tổ đơn đặt hàng
鱼塘
yú táng
Ao
花边织物
huābiān zhīwù
Vải đăng ten
bēi
thấp
大底配件
dà dǐ pèijiàn
Liệu miếng đế giày
高单车
gāo dānchē
Máy cao 1 kim
生态
shēngtài
Sinh thái
套汇汇率
tàohuì huìlǜ
Tỷ suất, tỷ giá hối đoái
发电厂
fādiàn chǎng
Nhà máy điện
游泳术
yóuyǒng shù
Kỹ thuật bơi lội
杂项请款作业流程
záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
可重写光盘
kě chóng xiě guāngpán
Đĩa CD-RW
死亡证书
sǐwáng zhèngshū
Giấy chứng tử
折叠床
zhédié chuáng
Giường gấp
欠料补料
qiàn liào bǔ liào
Thiếu liệu bổ liệu
隔油池
gé yóu chí
Bể cách ly dầu
双针机
shuāng zhēn jī
Máy 2 kim (điện tử)
格式化
géshì huà
Format
khua, lùa, đuổi
练剑
liàn jiàn
Luyện kiếm
戴胜鸟
dài shèng niǎo
Chim đầu rìu
国家行为或行动
guójiā xíngwéi huò xíngdòng
Hành vi nhà cầm quyền
彩涂板(卷)
cǎi tú bǎn (juǎn)
Thép cuộn mạ mầu
diān
đỉnh đầu
锅炉房
guōlú fáng
Phòng nồi hơi
nìng
trái ngược
气门芯
qìmén xīn
Bi van
底光灯
dǐ guāng dēng
Đèn chiếu dưới
关税保证保险
guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
jié
giỏi giang (trong tuấn kiệt)
生态系统
shēngtài xìtǒng
Hệ thống sinh thái
自然与环境保护协会
zìrán yǔ huánjìng bǎohù xiéhuì
Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường
nhục, xấu hổ
出货日期
chū huò rìqí
Ngày xuất hàng
人民宣传委员会
rénmín xuānchuán wěiyuánhuì
Ban Dân vận
寡人
guǎrén
Quả nhân
削皮机
xiāo pí jī
Máy lạng da
倾国倾城
qīng guó qīngchéng
Khuynh quốc khuynh thành
三相插座
sān xiàng chāzuò
Phích cắm ba pha
nằm sấp, nằm rạp xuống, nằm phục xuống
套管
tào guǎn
Ống dẫn nước làm lạnh
生态群
shēngtài qún
Quần thể sinh thái
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
海关BOM编号
hǎiguān bom biānhào
Mã số định mức
承兑;接受
chéngduì; jiēshòu
Chấp nhận (hối phiếu)
磷灰石矿
lín huī shí kuàng
Quặng apatit
giày da
zhōu
châu (đơn vị hành chính)
fēn
(xem: phân phó 吩咐)
促销活动
Cùxiāo huódòng
Thúc đẩy hoạt động xúc tiến
理疗室
lǐliáo shì
Phòng vật lý trị liệu
câm
绕线式灯丝
rào xiàn shì dēngsī
Dây tóc xoắn
洗碗机
xǐ wǎn jī
Máy rửa bát
将内滚口由外翻到内
jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi
Gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong
接发球次序
jiē fāqiú cìxù
Thứ tự đỡ giao bóng
合同满期
hétóng mǎn qí
Ngày hết hạn hợp đồng
打桩机
dǎzhuāng jī
Máy đóng cọc
制动器
zhìdòngqì
Hộp phanh
前段QC品检战
qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu
教育培训部
jiàoyù péixùn bù
Bộ Giáo dục và đào tạo
地雷
dìléi
Mìn
计件新资
jìjiàn xīn zī
Lượng sản xuất
SIZE对照表
size duìzhào biǎo
Bảng đối chiếu cỡ số
保险证明书
bǎoxiǎn zhèngmíng shū
Giấy chứng nhận bảo hiểm
乘错车
chéng cuòchē
Đi nhầm xe
xiǎo
trời sáng
原料仓
yuánliào cāng
Kho nguyên liệu
装甲直升机
zhuāngjiǎ zhíshēngjī
Máy bay trực thăng bọc thép
船体保险单
chuántǐ bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền
thường, luôn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct